Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • 新标点和合本 - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必反手对付你, 如碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必反手对付你, 如碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 当代译本 - 我必出手攻击你, 用碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 圣经新译本 - 我必把手转过来攻击你; 我要炼除你的渣滓,如同用碱来炼一样, 我要除去你的一切杂质。
  • 中文标准译本 - 我必转手对付你, 如同用碱炼净你的渣滓, 除尽你一切的杂质。
  • 现代标点和合本 - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • 和合本(拼音版) - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • New International Version - I will turn my hand against you; I will thoroughly purge away your dross and remove all your impurities.
  • New International Reader's Version - I will turn my power against you. I will make you completely ‘clean.’ I will remove everything that is not pure.
  • English Standard Version - I will turn my hand against you and will smelt away your dross as with lye and remove all your alloy.
  • New Living Translation - I will raise my fist against you. I will melt you down and skim off your slag. I will remove all your impurities.
  • Christian Standard Bible - I will turn my hand against you and will burn away your dross completely; I will remove all your impurities.
  • New American Standard Bible - I will also turn My hand against you, And smelt away your impurities as with lye; And I will remove all your slag.
  • New King James Version - I will turn My hand against you, And thoroughly purge away your dross, And take away all your alloy.
  • Amplified Bible - And I will turn My hand against you, And will [thoroughly] purge away your dross as with lye And remove all your tin (impurity).
  • American Standard Version - and I will turn my hand upon thee, and thoroughly purge away thy dross, and will take away all thy tin;
  • King James Version - And I will turn my hand upon thee, and purely purge away thy dross, and take away all thy tin:
  • New English Translation - I will attack you; I will purify your metal with flux. I will remove all your slag.
  • World English Bible - I will turn my hand on you, thoroughly purge away your dross, and will take away all your tin.
  • 新標點和合本 - 我必反手加在你身上, 煉盡你的渣滓, 除淨你的雜質。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必反手對付你, 如鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必反手對付你, 如鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 當代譯本 - 我必出手攻擊你, 用鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 聖經新譯本 - 我必把手轉過來攻擊你; 我要煉除你的渣滓,如同用鹼來煉一樣, 我要除去你的一切雜質。
  • 呂振中譯本 - 我必將手轉過去攻擊你; 我必鍊除你的雜質於爐中 , 除去你一切的渣滓。
  • 中文標準譯本 - 我必轉手對付你, 如同用鹼煉淨你的渣滓, 除盡你一切的雜質。
  • 現代標點和合本 - 我必反手加在你身上, 煉盡你的渣滓, 除淨你的雜質。
  • 文理和合譯本 - 措手於爾、盡鍊爾渣滓、悉去爾雜質、
  • 文理委辦譯本 - 輔翼我民、鍛鍊若金、消融渣滓。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必加手於爾、消融爾渣滓、盡除爾鉛錫、
  • Nueva Versión Internacional - Volveré mi mano contra ti, limpiaré tus escorias con lejía y quitaré todas tus impurezas.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 용광로에 넣어 불순물을 제거하고 깨끗하게 할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щелоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je tournerai ma main ╵contre toi, ô Jérusalem, je fondrai tes scories, comme avec de la soude , et je vais supprimer ╵tous tes déchets.
  • リビングバイブル - この手でおまえを溶鉱炉にぶち込み、溶かし、 金かすを取り除く。
  • Nova Versão Internacional - Voltarei minha mão contra você; tirarei toda a sua escória e removerei todas as suas impurezas.
  • Hoffnung für alle - Jerusalem, ich werde dich packen und in den Schmelztiegel werfen. Wie ein Silberschmied die Schlacken ausschmilzt, um reines Silber zu bekommen, so schmelze ich bei dir die Bosheit und Unreinheit aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะจัดการกับเจ้า เราเองจะถลุงไล่ขี้แร่ของเจ้าออกไปให้หมดสิ้น ขจัดมลทินทั้งปวงออกไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​หัน​มา​กล่าว​โทษ​พวก​เจ้า และ​จะ​กำจัด​ขี้​แร่​ออก​จาก​เจ้า​ราว​กับ​ใช้​น้ำ​ด่าง และ​เอา​สิ่ง​เจือปน​ใน​ตัว​เจ้า​ออก​ให้​หมด
交叉引用
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
  • Xa-cha-ri 13:8 - Hai phần ba dân số trong toàn xứ sẽ diệt và chết,” Chúa Hằng Hữu phán. “Nhưng một phần ba được sống sót.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Ê-xê-chi-ên 22:20 - Như đồng, sắt, chì, và thiếc bị tan chảy trong lò luyện thế nào, thì Ta cũng sẽ khiến ngươi chảy tan trong sức nóng của cơn thịnh nộ Ta.
  • Giê-rê-mi 6:29 - Dưới ngọn lửa thổi phừng dữ dội để thiêu rụi sự thối nát. Nhưng lửa cũng không làm sạch được chúng vì tội ác vẫn còn đó.
  • Y-sai 1:22 - Xưa được quý như bạc, mà nay trở nên cặn bã. Xưa rất tinh khiết, mà nay như rượu bị pha nước.
  • Ê-xê-chi-ên 22:22 - và ngươi sẽ chảy tan như bạc trong ngọn lửa hừng. Khi ấy, ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã đổ cơn thịnh nộ ra trên ngươi.’”
  • Ê-xê-chi-ên 20:38 - Ta sẽ thanh lọc những kẻ phản bội và nổi loạn chống nghịch Ta. Ta sẽ đem chúng ra khỏi những nước bị lưu đày, nhưng chúng sẽ không bao giờ được vào xứ Ít-ra-ên. Lúc ấy, các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 9:7 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta sẽ làm chúng tan chảy trong lò kim loại và thử nghiệm chúng như sắt. Còn có điều gì khác mà Ta làm cho dân Ta?
  • Sô-phô-ni 3:11 - Ngày ấy, ngươi sẽ không còn hổ thẹn về các việc mình làm, tức là các lỗi lầm chống lại Ta. Vì lúc ấy, Ta sẽ loại bỏ những người vênh váo và tự kiêu khỏi giữa ngươi. Trên núi thánh Ta, sẽ không còn thói kiêu ngạo.
  • Y-sai 4:4 - Chúa sẽ chùi rửa nhơ nhuốc của Si-ôn xinh đẹp và sẽ làm sạch vết máu tại Giê-ru-sa-lem bằng hơi nóng thiêu cháy của thần xét xử.
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 6:12 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi mọi người đi, và đất nước Ít-ra-ên bị điêu tàn.
  • Y-sai 6:13 - Dù nếu một phần mười dân còn sót trên đất, dân ấy cũng sẽ bị thiêu đốt. Nhưng như cây thông hay cây sồi bị đốn xuống mà còn chừa gốc, thì gốc Ít-ra-ên sẽ là giống thánh.”
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • 新标点和合本 - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必反手对付你, 如碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必反手对付你, 如碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 当代译本 - 我必出手攻击你, 用碱炼净你的渣滓, 除尽你的杂质。
  • 圣经新译本 - 我必把手转过来攻击你; 我要炼除你的渣滓,如同用碱来炼一样, 我要除去你的一切杂质。
  • 中文标准译本 - 我必转手对付你, 如同用碱炼净你的渣滓, 除尽你一切的杂质。
  • 现代标点和合本 - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • 和合本(拼音版) - 我必反手加在你身上, 炼尽你的渣滓, 除净你的杂质。
  • New International Version - I will turn my hand against you; I will thoroughly purge away your dross and remove all your impurities.
  • New International Reader's Version - I will turn my power against you. I will make you completely ‘clean.’ I will remove everything that is not pure.
  • English Standard Version - I will turn my hand against you and will smelt away your dross as with lye and remove all your alloy.
  • New Living Translation - I will raise my fist against you. I will melt you down and skim off your slag. I will remove all your impurities.
  • Christian Standard Bible - I will turn my hand against you and will burn away your dross completely; I will remove all your impurities.
  • New American Standard Bible - I will also turn My hand against you, And smelt away your impurities as with lye; And I will remove all your slag.
  • New King James Version - I will turn My hand against you, And thoroughly purge away your dross, And take away all your alloy.
  • Amplified Bible - And I will turn My hand against you, And will [thoroughly] purge away your dross as with lye And remove all your tin (impurity).
  • American Standard Version - and I will turn my hand upon thee, and thoroughly purge away thy dross, and will take away all thy tin;
  • King James Version - And I will turn my hand upon thee, and purely purge away thy dross, and take away all thy tin:
  • New English Translation - I will attack you; I will purify your metal with flux. I will remove all your slag.
  • World English Bible - I will turn my hand on you, thoroughly purge away your dross, and will take away all your tin.
  • 新標點和合本 - 我必反手加在你身上, 煉盡你的渣滓, 除淨你的雜質。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必反手對付你, 如鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必反手對付你, 如鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 當代譯本 - 我必出手攻擊你, 用鹼煉淨你的渣滓, 除盡你的雜質。
  • 聖經新譯本 - 我必把手轉過來攻擊你; 我要煉除你的渣滓,如同用鹼來煉一樣, 我要除去你的一切雜質。
  • 呂振中譯本 - 我必將手轉過去攻擊你; 我必鍊除你的雜質於爐中 , 除去你一切的渣滓。
  • 中文標準譯本 - 我必轉手對付你, 如同用鹼煉淨你的渣滓, 除盡你一切的雜質。
  • 現代標點和合本 - 我必反手加在你身上, 煉盡你的渣滓, 除淨你的雜質。
  • 文理和合譯本 - 措手於爾、盡鍊爾渣滓、悉去爾雜質、
  • 文理委辦譯本 - 輔翼我民、鍛鍊若金、消融渣滓。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必加手於爾、消融爾渣滓、盡除爾鉛錫、
  • Nueva Versión Internacional - Volveré mi mano contra ti, limpiaré tus escorias con lejía y quitaré todas tus impurezas.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 용광로에 넣어 불순물을 제거하고 깨끗하게 할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щелоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Руку Мою на тебя обращу; отчищу окалину твою, точно щёлоком, отделю от тебя все примеси.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je tournerai ma main ╵contre toi, ô Jérusalem, je fondrai tes scories, comme avec de la soude , et je vais supprimer ╵tous tes déchets.
  • リビングバイブル - この手でおまえを溶鉱炉にぶち込み、溶かし、 金かすを取り除く。
  • Nova Versão Internacional - Voltarei minha mão contra você; tirarei toda a sua escória e removerei todas as suas impurezas.
  • Hoffnung für alle - Jerusalem, ich werde dich packen und in den Schmelztiegel werfen. Wie ein Silberschmied die Schlacken ausschmilzt, um reines Silber zu bekommen, so schmelze ich bei dir die Bosheit und Unreinheit aus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะจัดการกับเจ้า เราเองจะถลุงไล่ขี้แร่ของเจ้าออกไปให้หมดสิ้น ขจัดมลทินทั้งปวงออกไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​หัน​มา​กล่าว​โทษ​พวก​เจ้า และ​จะ​กำจัด​ขี้​แร่​ออก​จาก​เจ้า​ราว​กับ​ใช้​น้ำ​ด่าง และ​เอา​สิ่ง​เจือปน​ใน​ตัว​เจ้า​ออก​ให้​หมด
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
  • Xa-cha-ri 13:8 - Hai phần ba dân số trong toàn xứ sẽ diệt và chết,” Chúa Hằng Hữu phán. “Nhưng một phần ba được sống sót.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Ma-thi-ơ 3:12 - Người sẽ sảy lúa thật sạch, đem trữ lúa vào kho và đốt rơm rác trong lò lửa chẳng hề tắt.”
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Ê-xê-chi-ên 22:20 - Như đồng, sắt, chì, và thiếc bị tan chảy trong lò luyện thế nào, thì Ta cũng sẽ khiến ngươi chảy tan trong sức nóng của cơn thịnh nộ Ta.
  • Giê-rê-mi 6:29 - Dưới ngọn lửa thổi phừng dữ dội để thiêu rụi sự thối nát. Nhưng lửa cũng không làm sạch được chúng vì tội ác vẫn còn đó.
  • Y-sai 1:22 - Xưa được quý như bạc, mà nay trở nên cặn bã. Xưa rất tinh khiết, mà nay như rượu bị pha nước.
  • Ê-xê-chi-ên 22:22 - và ngươi sẽ chảy tan như bạc trong ngọn lửa hừng. Khi ấy, ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã đổ cơn thịnh nộ ra trên ngươi.’”
  • Ê-xê-chi-ên 20:38 - Ta sẽ thanh lọc những kẻ phản bội và nổi loạn chống nghịch Ta. Ta sẽ đem chúng ra khỏi những nước bị lưu đày, nhưng chúng sẽ không bao giờ được vào xứ Ít-ra-ên. Lúc ấy, các ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 9:7 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta sẽ làm chúng tan chảy trong lò kim loại và thử nghiệm chúng như sắt. Còn có điều gì khác mà Ta làm cho dân Ta?
  • Sô-phô-ni 3:11 - Ngày ấy, ngươi sẽ không còn hổ thẹn về các việc mình làm, tức là các lỗi lầm chống lại Ta. Vì lúc ấy, Ta sẽ loại bỏ những người vênh váo và tự kiêu khỏi giữa ngươi. Trên núi thánh Ta, sẽ không còn thói kiêu ngạo.
  • Y-sai 4:4 - Chúa sẽ chùi rửa nhơ nhuốc của Si-ôn xinh đẹp và sẽ làm sạch vết máu tại Giê-ru-sa-lem bằng hơi nóng thiêu cháy của thần xét xử.
  • Y-sai 6:11 - Tôi hỏi: “Thưa Chúa, cho đến bao giờ?” Chúa đáp: “Cho đến khi thành trống không, nhà của chúng bị hoang phế, và đất đai bị hoang vu;
  • Y-sai 6:12 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi mọi người đi, và đất nước Ít-ra-ên bị điêu tàn.
  • Y-sai 6:13 - Dù nếu một phần mười dân còn sót trên đất, dân ấy cũng sẽ bị thiêu đốt. Nhưng như cây thông hay cây sồi bị đốn xuống mà còn chừa gốc, thì gốc Ít-ra-ên sẽ là giống thánh.”
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献