Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ diệt Ít-ra-ên như mối mọt cắn lông chiên. Ta sẽ khiến Giu-đa yếu như gỗ mục nát.
  • 新标点和合本 - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我对以法莲竟如蛀虫, 向犹大家竟如朽烂。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我对以法莲竟如蛀虫, 向犹大家竟如朽烂。
  • 当代译本 - 我要使以法莲像虫蛀的衣服, 使犹大家像朽烂的木头。
  • 圣经新译本 - 因此我要成为以法莲的蛀虫, 成为犹大家的朽烂。
  • 现代标点和合本 - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • 和合本(拼音版) - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • New International Version - I am like a moth to Ephraim, like rot to the people of Judah.
  • New International Reader's Version - I will be like a moth to Ephraim. I will cause Judah to rot away.
  • English Standard Version - But I am like a moth to Ephraim, and like dry rot to the house of Judah.
  • New Living Translation - I will destroy Israel as a moth consumes wool. I will make Judah as weak as rotten wood.
  • Christian Standard Bible - So I am like rot to Ephraim and like decay to the house of Judah.
  • New American Standard Bible - Therefore I am like a moth to Ephraim, And like rottenness to the house of Judah.
  • New King James Version - Therefore I will be to Ephraim like a moth, And to the house of Judah like rottenness.
  • Amplified Bible - Therefore I am like a moth to Ephraim And like dry rot to the house of Judah [in My judgment against them].
  • American Standard Version - Therefore am I unto Ephraim as a moth, and to the house of Judah as rottenness.
  • King James Version - Therefore will I be unto Ephraim as a moth, and to the house of Judah as rottenness.
  • New English Translation - I will be like a moth to Ephraim, like wood rot to the house of Judah.
  • World English Bible - Therefore I am to Ephraim like a moth, and to the house of Judah like rottenness.
  • 新標點和合本 - 我使以法蓮如蟲蛀之物, 使猶大家如朽爛之木。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我對以法蓮竟如蛀蟲, 向猶大家竟如朽爛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我對以法蓮竟如蛀蟲, 向猶大家竟如朽爛。
  • 當代譯本 - 我要使以法蓮像蟲蛀的衣服, 使猶大家像朽爛的木頭。
  • 聖經新譯本 - 因此我要成為以法蓮的蛀蟲, 成為猶大家的朽爛。
  • 呂振中譯本 - 因此我本身對 以法蓮 竟像膿水, 我對 猶大 家竟如「腐爛」。
  • 現代標點和合本 - 我使以法蓮如蟲蛀之物, 使猶大家如朽爛之木。
  • 文理和合譯本 - 故我於以法蓮如蠹、於猶大家如黴、
  • 文理委辦譯本 - 我必使以法蓮漸亡、如衣之被蠹、使猶大家殘蝕、如木之已朽。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使 以法蓮 如衣被蠹、使 猶大 族如木已朽、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Pues seré para Efraín como polilla, como carcoma para el pueblo de Judá!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 이스라엘에게는 좀 같고 유다 백성에게는 부패물 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я – словно моль для Ефрема, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je serai, ╵pour Ephraïm, comme la teigne, et pour Juda ╵comme la vermoulure.
  • リビングバイブル - しみ(小さな虫)が羊毛を食い尽くすように、 わたしはエフライムを滅ぼす。 木材が腐るように、ユダの力を取り去る。
  • Nova Versão Internacional - Sou como uma traça para Efraim, como podridão para o povo de Judá.
  • Hoffnung für alle - Ich, der Herr, bereite Ephraim Schmerzen wie eine eiternde Wunde, und ich quäle Juda wie ein bösartiges Geschwür.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราเป็นเหมือนแมลงกัดกินเอฟราอิม และเป็นเหมือนความเน่าเปื่อยของชนยูดาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​จะ​เป็น​เหมือน​แมลง​เม่า​ต่อ​เอฟราอิม และ​เป็น​เหมือน​ความ​ผุ​พัง​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ยูดาห์
交叉引用
  • Giô-na 4:7 - Hôm sau, trời mới rạng đông, Đức Chúa Trời cũng sắp đặt một con sâu cắn cây leo, cây liền khô héo.
  • Châm Ngôn 12:4 - Vợ hiền đức là mão miện cho chồng, vợ gây xấu hổ làm chồng tàn cốt mục xương.
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Mác 9:43 - Nếu tay các con xui các con phạm tội, hãy cắt nó đi! Thà cụt một tay mà lên thiên đàng, còn hơn đủ hai tay mà bị ném vào lửa địa ngục không hề tắt.
  • Mác 9:45 - Nếu chân xui các con phạm tội, hãy chặt nó đi! Thà cụt một chân mà có sự sống đời đời còn hơn đủ hai chân mà bị ném vào hỏa ngục.
  • Mác 9:47 - Nếu mắt xui các con phạm tội, hãy móc nó đi! Thà chột mắt vào Nước của Đức Chúa Trời, còn hơn đủ hai mắt mà bị quăng vào hỏa ngục,
  • Mác 9:48 - ‘nơi sâu bọ không hề chết và lửa không hề tàn.’
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
  • Y-sai 51:8 - Vì mối mọt sẽ ăn chúng như ăn chiếc áo mục. Sâu bọ sẽ cắn nát chúng như cắn len. Nhưng sự công chính Ta tồn tại đời đời. Sự cứu rỗi Ta truyền từ đời này sang đời khác.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ diệt Ít-ra-ên như mối mọt cắn lông chiên. Ta sẽ khiến Giu-đa yếu như gỗ mục nát.
  • 新标点和合本 - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我对以法莲竟如蛀虫, 向犹大家竟如朽烂。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我对以法莲竟如蛀虫, 向犹大家竟如朽烂。
  • 当代译本 - 我要使以法莲像虫蛀的衣服, 使犹大家像朽烂的木头。
  • 圣经新译本 - 因此我要成为以法莲的蛀虫, 成为犹大家的朽烂。
  • 现代标点和合本 - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • 和合本(拼音版) - 我使以法莲如虫蛀之物, 使犹大家如朽烂之木。
  • New International Version - I am like a moth to Ephraim, like rot to the people of Judah.
  • New International Reader's Version - I will be like a moth to Ephraim. I will cause Judah to rot away.
  • English Standard Version - But I am like a moth to Ephraim, and like dry rot to the house of Judah.
  • New Living Translation - I will destroy Israel as a moth consumes wool. I will make Judah as weak as rotten wood.
  • Christian Standard Bible - So I am like rot to Ephraim and like decay to the house of Judah.
  • New American Standard Bible - Therefore I am like a moth to Ephraim, And like rottenness to the house of Judah.
  • New King James Version - Therefore I will be to Ephraim like a moth, And to the house of Judah like rottenness.
  • Amplified Bible - Therefore I am like a moth to Ephraim And like dry rot to the house of Judah [in My judgment against them].
  • American Standard Version - Therefore am I unto Ephraim as a moth, and to the house of Judah as rottenness.
  • King James Version - Therefore will I be unto Ephraim as a moth, and to the house of Judah as rottenness.
  • New English Translation - I will be like a moth to Ephraim, like wood rot to the house of Judah.
  • World English Bible - Therefore I am to Ephraim like a moth, and to the house of Judah like rottenness.
  • 新標點和合本 - 我使以法蓮如蟲蛀之物, 使猶大家如朽爛之木。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我對以法蓮竟如蛀蟲, 向猶大家竟如朽爛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我對以法蓮竟如蛀蟲, 向猶大家竟如朽爛。
  • 當代譯本 - 我要使以法蓮像蟲蛀的衣服, 使猶大家像朽爛的木頭。
  • 聖經新譯本 - 因此我要成為以法蓮的蛀蟲, 成為猶大家的朽爛。
  • 呂振中譯本 - 因此我本身對 以法蓮 竟像膿水, 我對 猶大 家竟如「腐爛」。
  • 現代標點和合本 - 我使以法蓮如蟲蛀之物, 使猶大家如朽爛之木。
  • 文理和合譯本 - 故我於以法蓮如蠹、於猶大家如黴、
  • 文理委辦譯本 - 我必使以法蓮漸亡、如衣之被蠹、使猶大家殘蝕、如木之已朽。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使 以法蓮 如衣被蠹、使 猶大 族如木已朽、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Pues seré para Efraín como polilla, como carcoma para el pueblo de Judá!
  • 현대인의 성경 - 그러므로 내가 이스라엘에게는 좀 같고 유다 백성에게는 부패물 같을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я – словно моль для Ефрема, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я словно моль для Ефраима, как гниль для народа Иудеи.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi je serai, ╵pour Ephraïm, comme la teigne, et pour Juda ╵comme la vermoulure.
  • リビングバイブル - しみ(小さな虫)が羊毛を食い尽くすように、 わたしはエフライムを滅ぼす。 木材が腐るように、ユダの力を取り去る。
  • Nova Versão Internacional - Sou como uma traça para Efraim, como podridão para o povo de Judá.
  • Hoffnung für alle - Ich, der Herr, bereite Ephraim Schmerzen wie eine eiternde Wunde, und ich quäle Juda wie ein bösartiges Geschwür.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราเป็นเหมือนแมลงกัดกินเอฟราอิม และเป็นเหมือนความเน่าเปื่อยของชนยูดาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​จะ​เป็น​เหมือน​แมลง​เม่า​ต่อ​เอฟราอิม และ​เป็น​เหมือน​ความ​ผุ​พัง​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ยูดาห์
  • Giô-na 4:7 - Hôm sau, trời mới rạng đông, Đức Chúa Trời cũng sắp đặt một con sâu cắn cây leo, cây liền khô héo.
  • Châm Ngôn 12:4 - Vợ hiền đức là mão miện cho chồng, vợ gây xấu hổ làm chồng tàn cốt mục xương.
  • Y-sai 50:9 - Kìa, Chúa Hằng Hữu Chí Cao bên cạnh tôi! Ai dám công bố tôi có tội? Tất cả kẻ thù tôi sẽ bị hủy diệt như chiếc áo cũ bị sâu ăn!
  • Mác 9:43 - Nếu tay các con xui các con phạm tội, hãy cắt nó đi! Thà cụt một tay mà lên thiên đàng, còn hơn đủ hai tay mà bị ném vào lửa địa ngục không hề tắt.
  • Mác 9:45 - Nếu chân xui các con phạm tội, hãy chặt nó đi! Thà cụt một chân mà có sự sống đời đời còn hơn đủ hai chân mà bị ném vào hỏa ngục.
  • Mác 9:47 - Nếu mắt xui các con phạm tội, hãy móc nó đi! Thà chột mắt vào Nước của Đức Chúa Trời, còn hơn đủ hai mắt mà bị quăng vào hỏa ngục,
  • Mác 9:48 - ‘nơi sâu bọ không hề chết và lửa không hề tàn.’
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
  • Y-sai 51:8 - Vì mối mọt sẽ ăn chúng như ăn chiếc áo mục. Sâu bọ sẽ cắn nát chúng như cắn len. Nhưng sự công chính Ta tồn tại đời đời. Sự cứu rỗi Ta truyền từ đời này sang đời khác.”
圣经
资源
计划
奉献