Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mưa liên tiếp bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
  • 新标点和合本 - 四十昼夜降大雨在地上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 四十昼夜有大雨降在地上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 四十昼夜有大雨降在地上。
  • 当代译本 - 地上大雨降了四十昼夜。
  • 圣经新译本 - 大雨倾盆下在地上,一连四十昼夜。
  • 中文标准译本 - 大雨降在地上四十昼夜——
  • 现代标点和合本 - 四十昼夜降大雨在地上。
  • 和合本(拼音版) - 四十昼夜降大雨在地上。
  • New International Version - And rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • New International Reader's Version - Rain fell on the earth for 40 days and 40 nights.
  • English Standard Version - And rain fell upon the earth forty days and forty nights.
  • New Living Translation - The rain continued to fall for forty days and forty nights.
  • Christian Standard Bible - and the rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • New American Standard Bible - The rain fell upon the earth for forty days and forty nights.
  • New King James Version - And the rain was on the earth forty days and forty nights.
  • Amplified Bible - It rained on the earth for forty days and forty nights.
  • American Standard Version - And the rain was upon the earth forty days and forty nights.
  • King James Version - And the rain was upon the earth forty days and forty nights.
  • New English Translation - And the rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • World English Bible - It rained on the earth forty days and forty nights.
  • 新標點和合本 - 四十晝夜降大雨在地上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 四十晝夜有大雨降在地上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 四十晝夜有大雨降在地上。
  • 當代譯本 - 地上大雨降了四十晝夜。
  • 聖經新譯本 - 大雨傾盆下在地上,一連四十晝夜。
  • 呂振中譯本 - 隨有傾盆大雨 降 在地上、四十晝又四十夜。
  • 中文標準譯本 - 大雨降在地上四十晝夜——
  • 現代標點和合本 - 四十晝夜降大雨在地上。
  • 文理和合譯本 - 雨降於地、四十晝夜、○
  • 文理委辦譯本 - 霪雨四旬、晝夜不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 注雨於地四十晝夜、
  • Nueva Versión Internacional - Cuarenta días y cuarenta noches llovió sobre la tierra.
  • 현대인의 성경 - 40일 동안 밤낮 비가 쏟아져내렸다.
  • Новый Русский Перевод - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • La Bible du Semeur 2015 - et la pluie tomba sur la terre durant quarante jours et quarante nuits.
  • Nova Versão Internacional - E a chuva caiu sobre a terra quarenta dias e quarenta noites.
  • Hoffnung für alle - Vierzig Tage und vierzig Nächte regnete es in Strömen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฝนก็เทลงมาบนโลกตลอดสี่สิบวันสี่สิบคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ฝน​ก็​ตก​ลง​บน​แผ่นดิน​โลก​ตลอด 40 วัน 40 คืน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 4:2 - Chúa nhịn ăn suốt bốn mươi ngày bốn mươi đêm nên Ngài đói.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:18 - Rồi, trong bốn mươi ngày đêm, tôi sấp mình xuống trước Chúa Hằng Hữu, không ăn không uống, vì tội anh em. Anh em đã làm điều Chúa Hằng Hữu ghê tởm để chọc giận Ngài.
  • Xuất Ai Cập 24:18 - Môi-se vào khuất trong đám mây che đỉnh núi và ở trong đó suốt bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:10 - Trong dịp lên núi lần sau, tôi cũng ở lại bốn mươi ngày đêm như lần trước, và Chúa Hằng Hữu nghe lời cầu khẩn của tôi, không tuyệt diệt anh em.
  • 1 Các Vua 19:8 - Ông ngồi dậy ăn uống; nhờ vậy, ông có đủ sức đi bốn mươi ngày đêm đến Hô-rếp, ngọn núi của Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:9 - Đó là lúc tôi lên núi để nhận hai bảng đá, là giao ước Chúa Hằng Hữu đã lập với anh em. Tôi ở lại trên núi bốn mươi ngày đêm, không ăn không uống.
  • Sáng Thế Ký 7:17 - Suốt bốn mươi ngày, nước lụt ào ạt lan tràn, bao phủ khắp nơi và nâng chiếc tàu khỏi mặt đất.
  • Sáng Thế Ký 7:4 - Bảy ngày nữa, Ta sẽ cho mưa trút xuống mặt đất suốt bốn mươi ngày và bốn mươi đêm. Ta sẽ xóa sạch khỏi mặt đất mọi sinh vật Ta đã sáng tạo.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mưa liên tiếp bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
  • 新标点和合本 - 四十昼夜降大雨在地上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 四十昼夜有大雨降在地上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 四十昼夜有大雨降在地上。
  • 当代译本 - 地上大雨降了四十昼夜。
  • 圣经新译本 - 大雨倾盆下在地上,一连四十昼夜。
  • 中文标准译本 - 大雨降在地上四十昼夜——
  • 现代标点和合本 - 四十昼夜降大雨在地上。
  • 和合本(拼音版) - 四十昼夜降大雨在地上。
  • New International Version - And rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • New International Reader's Version - Rain fell on the earth for 40 days and 40 nights.
  • English Standard Version - And rain fell upon the earth forty days and forty nights.
  • New Living Translation - The rain continued to fall for forty days and forty nights.
  • Christian Standard Bible - and the rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • New American Standard Bible - The rain fell upon the earth for forty days and forty nights.
  • New King James Version - And the rain was on the earth forty days and forty nights.
  • Amplified Bible - It rained on the earth for forty days and forty nights.
  • American Standard Version - And the rain was upon the earth forty days and forty nights.
  • King James Version - And the rain was upon the earth forty days and forty nights.
  • New English Translation - And the rain fell on the earth forty days and forty nights.
  • World English Bible - It rained on the earth forty days and forty nights.
  • 新標點和合本 - 四十晝夜降大雨在地上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 四十晝夜有大雨降在地上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 四十晝夜有大雨降在地上。
  • 當代譯本 - 地上大雨降了四十晝夜。
  • 聖經新譯本 - 大雨傾盆下在地上,一連四十晝夜。
  • 呂振中譯本 - 隨有傾盆大雨 降 在地上、四十晝又四十夜。
  • 中文標準譯本 - 大雨降在地上四十晝夜——
  • 現代標點和合本 - 四十晝夜降大雨在地上。
  • 文理和合譯本 - 雨降於地、四十晝夜、○
  • 文理委辦譯本 - 霪雨四旬、晝夜不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 注雨於地四十晝夜、
  • Nueva Versión Internacional - Cuarenta días y cuarenta noches llovió sobre la tierra.
  • 현대인의 성경 - 40일 동안 밤낮 비가 쏟아져내렸다.
  • Новый Русский Перевод - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и дождь лил на землю сорок дней и сорок ночей.
  • La Bible du Semeur 2015 - et la pluie tomba sur la terre durant quarante jours et quarante nuits.
  • Nova Versão Internacional - E a chuva caiu sobre a terra quarenta dias e quarenta noites.
  • Hoffnung für alle - Vierzig Tage und vierzig Nächte regnete es in Strömen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฝนก็เทลงมาบนโลกตลอดสี่สิบวันสี่สิบคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ฝน​ก็​ตก​ลง​บน​แผ่นดิน​โลก​ตลอด 40 วัน 40 คืน
  • Ma-thi-ơ 4:2 - Chúa nhịn ăn suốt bốn mươi ngày bốn mươi đêm nên Ngài đói.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:18 - Rồi, trong bốn mươi ngày đêm, tôi sấp mình xuống trước Chúa Hằng Hữu, không ăn không uống, vì tội anh em. Anh em đã làm điều Chúa Hằng Hữu ghê tởm để chọc giận Ngài.
  • Xuất Ai Cập 24:18 - Môi-se vào khuất trong đám mây che đỉnh núi và ở trong đó suốt bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:10 - Trong dịp lên núi lần sau, tôi cũng ở lại bốn mươi ngày đêm như lần trước, và Chúa Hằng Hữu nghe lời cầu khẩn của tôi, không tuyệt diệt anh em.
  • 1 Các Vua 19:8 - Ông ngồi dậy ăn uống; nhờ vậy, ông có đủ sức đi bốn mươi ngày đêm đến Hô-rếp, ngọn núi của Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:9 - Đó là lúc tôi lên núi để nhận hai bảng đá, là giao ước Chúa Hằng Hữu đã lập với anh em. Tôi ở lại trên núi bốn mươi ngày đêm, không ăn không uống.
  • Sáng Thế Ký 7:17 - Suốt bốn mươi ngày, nước lụt ào ạt lan tràn, bao phủ khắp nơi và nâng chiếc tàu khỏi mặt đất.
  • Sáng Thế Ký 7:4 - Bảy ngày nữa, Ta sẽ cho mưa trút xuống mặt đất suốt bốn mươi ngày và bốn mươi đêm. Ta sẽ xóa sạch khỏi mặt đất mọi sinh vật Ta đã sáng tạo.”
圣经
资源
计划
奉献