Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
44:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ông tìm thấy chén bạc nơi ai, người ấy phải chết, còn chúng tôi sẽ làm nô lệ cho chủ ông.”
  • 新标点和合本 - 你仆人中无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也作我主的奴仆。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你仆人中无论在谁那里找到杯子,就叫他死,我们也要作我主的奴隶。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你仆人中无论在谁那里找到杯子,就叫他死,我们也要作我主的奴隶。”
  • 当代译本 - 你若在仆人中任何人身上搜到银杯,他就要死!我们也要做我主的奴仆。”
  • 圣经新译本 - 在你仆人当中,无论在谁那里搜出来,谁就要死,我们也要作我主的奴仆。”
  • 中文标准译本 - 从你哪个仆人那里找到杯子,他就要死,而且我们其余的人就都作我主的奴仆。”
  • 现代标点和合本 - 你仆人中无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也做我主的奴仆。”
  • 和合本(拼音版) - 你仆人中,无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也作我主的奴仆。”
  • New International Version - If any of your servants is found to have it, he will die; and the rest of us will become my lord’s slaves.”
  • New International Reader's Version - If you find out that any of us has the cup, he will die. And the rest of us will become your slaves.”
  • English Standard Version - Whichever of your servants is found with it shall die, and we also will be my lord’s servants.”
  • New Living Translation - If you find his cup with any one of us, let that man die. And all the rest of us, my lord, will be your slaves.”
  • Christian Standard Bible - If it is found with one of us, your servants, he must die, and the rest of us will become my lord’s slaves.”
  • New American Standard Bible - With whomever of your servants it is found, he shall die, and we also shall be my lord’s slaves.”
  • New King James Version - With whomever of your servants it is found, let him die, and we also will be my lord’s slaves.”
  • Amplified Bible - With whomever of your servants your master’s cup is found, let him die, and the rest of us will be my lord’s slaves.”
  • American Standard Version - With whomsoever of thy servants it be found, let him die, and we also will be my lord’s bondmen.
  • King James Version - With whomsoever of thy servants it be found, both let him die, and we also will be my lord's bondmen.
  • New English Translation - If one of us has it, he will die, and the rest of us will become my lord’s slaves!”
  • World English Bible - With whomever of your servants it is found, let him die, and we also will be my lord’s slaves.”
  • 新標點和合本 - 你僕人中無論在誰那裏搜出來,就叫他死,我們也作我主的奴僕。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你僕人中無論在誰那裏找到杯子,就叫他死,我們也要作我主的奴隸。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你僕人中無論在誰那裏找到杯子,就叫他死,我們也要作我主的奴隸。」
  • 當代譯本 - 你若在僕人中任何人身上搜到銀杯,他就要死!我們也要做我主的奴僕。」
  • 聖經新譯本 - 在你僕人當中,無論在誰那裡搜出來,誰就要死,我們也要作我主的奴僕。”
  • 呂振中譯本 - 你僕人中、無論在誰那裏找着了,誰就該死,我們呢,也該做我主的奴僕。』
  • 中文標準譯本 - 從你哪個僕人那裡找到杯子,他就要死,而且我們其餘的人就都作我主的奴僕。」
  • 現代標點和合本 - 你僕人中無論在誰那裡搜出來,就叫他死,我們也做我主的奴僕。」
  • 文理和合譯本 - 可索僕中、獲之於誰、即致之死、我眾為爾奴、
  • 文理委辦譯本 - 可索僕中、誰藏此物、即當死、我眾為爾之奴。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾僕中從誰搜獲、即治之死、我眾皆為我主之奴、
  • Nueva Versión Internacional - Si se encuentra la copa en poder de alguno de nosotros, que muera el que la tenga, y el resto de nosotros seremos esclavos de mi señor.
  • 현대인의 성경 - 우리 중에 누구든지 그것을 가진 자가 발견되면 그를 죽이십시오. 그리고 나머지는 당신의 종이 되겠습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Если вещь найдется у одного из твоих рабов, пусть он умрет, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que celui de tes serviteurs chez qui on trouvera cette coupe soit mis à mort et que nous-mêmes nous devenions esclaves de mon seigneur !
  • リビングバイブル - もし、その杯が見つかったら遠慮はいりません。犯人はどうぞ処刑してください。ほかの者も、一生涯ご主人様の奴隷になりましょう。」
  • Nova Versão Internacional - Se algum dos seus servos for encontrado com ela, morrerá; e nós, os demais, seremos escravos do meu senhor”.
  • Hoffnung für alle - Wenn du bei einem von uns den Becher findest, dann soll er sterben! Und wir anderen werden für immer deinem Herrn als Sklaven dienen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าพบถ้วยเงินของนายท่านอยู่ที่ผู้รับใช้ของท่านคนใดก็ให้ผู้นั้นตายเสียเถิด แล้วพวกเราที่เหลือทั้งหมดจะยอมเป็นทาสนายของท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้าหาก​ถ้วย​อยู่​กับ​ผู้​รับใช้​ของ​ท่าน​คน​ใด ก็​ฆ่า​ให้​คน​นั้น​ตาย และ​เรา​จะ​ยอม​เป็น​ทาส​ของ​เจ้านาย​ของ​ท่าน​ด้วย”
交叉引用
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 7:5 - thì con đáng bị kẻ thù rượt bắt. Chà đạp mạng sống con dưới chân, và khiến con vùi thây trong đất bụi.
  • Sáng Thế Ký 44:16 - Giu-đa thưa: “Chúng tôi không biết phải nói năng thế nào, hay phải tự biện hộ làm sao đây, vì Đức Chúa Trời đã phạt chúng tôi về những tội ác của chúng tôi rồi. Chúng tôi và người lấy chén bạc xin trở lại làm nô lệ cho ông.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:11 - Nếu tôi có tội hoặc làm điều gì đáng chết, tôi xin sẵn sàng đền tội. Trái lại, nếu những lời họ tố cáo đều vô căn cứ thì không ai được giao nộp tôi cho họ. Tôi xin khiếu nại lên Sê-sa!”
  • Gióp 31:38 - Nếu đất vườn tôi lên tiếng tố cáo và tất cả luống cày cùng nhau than khóc,
  • Gióp 31:39 - hay nếu tôi đã cướp đoạt hoa lợi hay gây ra cái chết cho chủ nó,
  • Gióp 31:40 - thì xin cho gai gốc mọc lên thay cho lúa mì và cỏ dại thay chỗ của lúa mạch.” Lời của Gióp đến đây là hết.
  • Sáng Thế Ký 43:18 - Thấy mình bị dẫn vào nhà Giô-sép, mấy anh em sợ hãi và bảo nhau: “Vì số bạc để lại trong bao, mà họ dẫn chúng ta vào đây để bắt chúng ta làm nô lệ và cướp lừa của chúng ta.”
  • Sáng Thế Ký 31:32 - Còn các tượng thần của cậu, cậu tìm thấy nơi ai, người đó phải chết. Trước mặt đông đủ anh em, cậu cứ vào soát các hành lý của cháu đi, xem có vật gì thuộc về cậu, cậu cứ việc thu hồi.” Thực tình Gia-cốp không biết Ra-chên đã đánh cắp các tượng ấy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ông tìm thấy chén bạc nơi ai, người ấy phải chết, còn chúng tôi sẽ làm nô lệ cho chủ ông.”
  • 新标点和合本 - 你仆人中无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也作我主的奴仆。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你仆人中无论在谁那里找到杯子,就叫他死,我们也要作我主的奴隶。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你仆人中无论在谁那里找到杯子,就叫他死,我们也要作我主的奴隶。”
  • 当代译本 - 你若在仆人中任何人身上搜到银杯,他就要死!我们也要做我主的奴仆。”
  • 圣经新译本 - 在你仆人当中,无论在谁那里搜出来,谁就要死,我们也要作我主的奴仆。”
  • 中文标准译本 - 从你哪个仆人那里找到杯子,他就要死,而且我们其余的人就都作我主的奴仆。”
  • 现代标点和合本 - 你仆人中无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也做我主的奴仆。”
  • 和合本(拼音版) - 你仆人中,无论在谁那里搜出来,就叫他死,我们也作我主的奴仆。”
  • New International Version - If any of your servants is found to have it, he will die; and the rest of us will become my lord’s slaves.”
  • New International Reader's Version - If you find out that any of us has the cup, he will die. And the rest of us will become your slaves.”
  • English Standard Version - Whichever of your servants is found with it shall die, and we also will be my lord’s servants.”
  • New Living Translation - If you find his cup with any one of us, let that man die. And all the rest of us, my lord, will be your slaves.”
  • Christian Standard Bible - If it is found with one of us, your servants, he must die, and the rest of us will become my lord’s slaves.”
  • New American Standard Bible - With whomever of your servants it is found, he shall die, and we also shall be my lord’s slaves.”
  • New King James Version - With whomever of your servants it is found, let him die, and we also will be my lord’s slaves.”
  • Amplified Bible - With whomever of your servants your master’s cup is found, let him die, and the rest of us will be my lord’s slaves.”
  • American Standard Version - With whomsoever of thy servants it be found, let him die, and we also will be my lord’s bondmen.
  • King James Version - With whomsoever of thy servants it be found, both let him die, and we also will be my lord's bondmen.
  • New English Translation - If one of us has it, he will die, and the rest of us will become my lord’s slaves!”
  • World English Bible - With whomever of your servants it is found, let him die, and we also will be my lord’s slaves.”
  • 新標點和合本 - 你僕人中無論在誰那裏搜出來,就叫他死,我們也作我主的奴僕。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你僕人中無論在誰那裏找到杯子,就叫他死,我們也要作我主的奴隸。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你僕人中無論在誰那裏找到杯子,就叫他死,我們也要作我主的奴隸。」
  • 當代譯本 - 你若在僕人中任何人身上搜到銀杯,他就要死!我們也要做我主的奴僕。」
  • 聖經新譯本 - 在你僕人當中,無論在誰那裡搜出來,誰就要死,我們也要作我主的奴僕。”
  • 呂振中譯本 - 你僕人中、無論在誰那裏找着了,誰就該死,我們呢,也該做我主的奴僕。』
  • 中文標準譯本 - 從你哪個僕人那裡找到杯子,他就要死,而且我們其餘的人就都作我主的奴僕。」
  • 現代標點和合本 - 你僕人中無論在誰那裡搜出來,就叫他死,我們也做我主的奴僕。」
  • 文理和合譯本 - 可索僕中、獲之於誰、即致之死、我眾為爾奴、
  • 文理委辦譯本 - 可索僕中、誰藏此物、即當死、我眾為爾之奴。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾僕中從誰搜獲、即治之死、我眾皆為我主之奴、
  • Nueva Versión Internacional - Si se encuentra la copa en poder de alguno de nosotros, que muera el que la tenga, y el resto de nosotros seremos esclavos de mi señor.
  • 현대인의 성경 - 우리 중에 누구든지 그것을 가진 자가 발견되면 그를 죽이십시오. 그리고 나머지는 당신의 종이 되겠습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Если вещь найдется у одного из твоих рабов, пусть он умрет, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если вещь найдётся у одного из нас, пусть он умрёт, а остальные станут рабами нашего господина.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que celui de tes serviteurs chez qui on trouvera cette coupe soit mis à mort et que nous-mêmes nous devenions esclaves de mon seigneur !
  • リビングバイブル - もし、その杯が見つかったら遠慮はいりません。犯人はどうぞ処刑してください。ほかの者も、一生涯ご主人様の奴隷になりましょう。」
  • Nova Versão Internacional - Se algum dos seus servos for encontrado com ela, morrerá; e nós, os demais, seremos escravos do meu senhor”.
  • Hoffnung für alle - Wenn du bei einem von uns den Becher findest, dann soll er sterben! Und wir anderen werden für immer deinem Herrn als Sklaven dienen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าพบถ้วยเงินของนายท่านอยู่ที่ผู้รับใช้ของท่านคนใดก็ให้ผู้นั้นตายเสียเถิด แล้วพวกเราที่เหลือทั้งหมดจะยอมเป็นทาสนายของท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้าหาก​ถ้วย​อยู่​กับ​ผู้​รับใช้​ของ​ท่าน​คน​ใด ก็​ฆ่า​ให้​คน​นั้น​ตาย และ​เรา​จะ​ยอม​เป็น​ทาส​ของ​เจ้านาย​ของ​ท่าน​ด้วย”
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 7:5 - thì con đáng bị kẻ thù rượt bắt. Chà đạp mạng sống con dưới chân, và khiến con vùi thây trong đất bụi.
  • Sáng Thế Ký 44:16 - Giu-đa thưa: “Chúng tôi không biết phải nói năng thế nào, hay phải tự biện hộ làm sao đây, vì Đức Chúa Trời đã phạt chúng tôi về những tội ác của chúng tôi rồi. Chúng tôi và người lấy chén bạc xin trở lại làm nô lệ cho ông.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 25:11 - Nếu tôi có tội hoặc làm điều gì đáng chết, tôi xin sẵn sàng đền tội. Trái lại, nếu những lời họ tố cáo đều vô căn cứ thì không ai được giao nộp tôi cho họ. Tôi xin khiếu nại lên Sê-sa!”
  • Gióp 31:38 - Nếu đất vườn tôi lên tiếng tố cáo và tất cả luống cày cùng nhau than khóc,
  • Gióp 31:39 - hay nếu tôi đã cướp đoạt hoa lợi hay gây ra cái chết cho chủ nó,
  • Gióp 31:40 - thì xin cho gai gốc mọc lên thay cho lúa mì và cỏ dại thay chỗ của lúa mạch.” Lời của Gióp đến đây là hết.
  • Sáng Thế Ký 43:18 - Thấy mình bị dẫn vào nhà Giô-sép, mấy anh em sợ hãi và bảo nhau: “Vì số bạc để lại trong bao, mà họ dẫn chúng ta vào đây để bắt chúng ta làm nô lệ và cướp lừa của chúng ta.”
  • Sáng Thế Ký 31:32 - Còn các tượng thần của cậu, cậu tìm thấy nơi ai, người đó phải chết. Trước mặt đông đủ anh em, cậu cứ vào soát các hành lý của cháu đi, xem có vật gì thuộc về cậu, cậu cứ việc thu hồi.” Thực tình Gia-cốp không biết Ra-chên đã đánh cắp các tượng ấy.
圣经
资源
计划
奉献