Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm, các anh Giô-sép dắt các bầy vật đến đồng cỏ Si-chem.
  • 新标点和合本 - 约瑟的哥哥们往示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约瑟的哥哥们到示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约瑟的哥哥们到示剑去放他们父亲的羊。
  • 当代译本 - 约瑟的哥哥们到示剑放父亲的羊。
  • 圣经新译本 - 约瑟的哥哥们去了示剑,牧放他们父亲的羊群。
  • 中文标准译本 - 后来约瑟的哥哥们去示剑放牧他们父亲的羊群。
  • 现代标点和合本 - 约瑟的哥哥们往示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本(拼音版) - 约瑟的哥哥们往示剑去,放他们父亲的羊。
  • New International Version - Now his brothers had gone to graze their father’s flocks near Shechem,
  • New International Reader's Version - Joseph’s brothers had gone to take care of their father’s flocks near Shechem.
  • English Standard Version - Now his brothers went to pasture their father’s flock near Shechem.
  • New Living Translation - Soon after this, Joseph’s brothers went to pasture their father’s flocks at Shechem.
  • The Message - His brothers had gone off to Shechem where they were pasturing their father’s flocks. Israel said to Joseph, “Your brothers are with flocks in Shechem. Come, I want to send you to them.” Joseph said, “I’m ready.”
  • Christian Standard Bible - His brothers had gone to pasture their father’s flocks at Shechem.
  • New American Standard Bible - Then his brothers went to pasture their father’s flock in Shechem.
  • New King James Version - Then his brothers went to feed their father’s flock in Shechem.
  • Amplified Bible - Then his brothers went to pasture their father’s flock near Shechem.
  • American Standard Version - And his brethren went to feed their father’s flock in Shechem.
  • King James Version - And his brethren went to feed their father's flock in Shechem.
  • New English Translation - When his brothers had gone to graze their father’s flocks near Shechem,
  • World English Bible - His brothers went to feed their father’s flock in Shechem.
  • 新標點和合本 - 約瑟的哥哥們往示劍去放他們父親的羊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約瑟的哥哥們到示劍去放他們父親的羊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約瑟的哥哥們到示劍去放他們父親的羊。
  • 當代譯本 - 約瑟的哥哥們到示劍放父親的羊。
  • 聖經新譯本 - 約瑟的哥哥們去了示劍,牧放他們父親的羊群。
  • 呂振中譯本 - 約瑟 的哥哥們往 示劍 去放他們父親的羊。
  • 中文標準譯本 - 後來約瑟的哥哥們去示劍放牧他們父親的羊群。
  • 現代標點和合本 - 約瑟的哥哥們往示劍去放他們父親的羊。
  • 文理和合譯本 - 諸兄往示劍、牧父羣羊、
  • 文理委辦譯本 - 諸兄往示劍、牧父群畜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 後、諸兄往 示劍 牧父群羊、
  • Nueva Versión Internacional - En cierta ocasión, los hermanos de José se fueron a Siquén para apacentar las ovejas de su padre.
  • 현대인의 성경 - 요셉의 형들이 세겜에 가서 양을 치고 있을 때
  • Новый Русский Перевод - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестности Шехема,
  • Восточный перевод - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шехема,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шехема,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шахема,
  • La Bible du Semeur 2015 - Les frères de Joseph allèrent faire paître les troupeaux de leur père dans la région de Sichem.
  • リビングバイブル - ある日のこと、兄たちは羊の群れに草を食べさせるためにシェケムへ出かけました。
  • Nova Versão Internacional - Os irmãos de José tinham ido cuidar dos rebanhos do pai, perto de Siquém,
  • Hoffnung für alle - Eines Tages trieben Josefs Brüder die Viehherden ihres Vaters nach Sichem, um sie dort weiden zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งพี่ๆ ของโยเซฟต้อนฝูงสัตว์ไปเลี้ยงใกล้เมืองเชเคม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​หนึ่ง​พวก​พี่ๆ พา​แพะ​แกะ​ของ​บิดา​ของ​ตน​ออก​ไป​กิน​หญ้า​ใกล้​เมือง​เชเคม
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 33:18 - Kể từ ngày lìa xứ Pha-đan A-ram, Gia-cốp đi đường bình an đến xứ Ca-na-an, và hạ trại trước thành phố Si-chem.
  • Sáng Thế Ký 34:25 - Ngày thứ ba, khi họ còn đau, hai con trai Gia-cốp là Si-mê-ôn và Lê-vi, tức là anh ruột của Đi-na, rút gươm mạo hiểm xông vào,
  • Sáng Thế Ký 34:26 - tàn sát tất cả người nam trong thành, luôn với Hê-mô và Si-chem, và giải thoát Đi-na.
  • Sáng Thế Ký 34:27 - Các con trai của Gia-cốp thừa thắng xông lên và cướp phá thành phố để báo thù cho em gái.
  • Sáng Thế Ký 34:28 - Họ bắt các bầy chiên, bò, lừa, và thu tất cả của cải, bảo vật trong thành phố cũng như sản vật ngoài đồng ruộng.
  • Sáng Thế Ký 34:29 - Họ cũng bắt vợ con của người thành Si-chem và cướp đoạt tài sản trong nhà họ.
  • Sáng Thế Ký 34:30 - Gia-cốp được tin liền trách mắng Si-mê-ôn và Lê-vi: “Chúng mày làm hổ nhục cho cha giữa dân xứ này, giữa người Ca-na-an, và người Phê-rết. Chúng ta chỉ có ít người, nếu người bản xứ liên minh tấn công cha, cả gia đình chúng ta đành bị tiêu diệt.”
  • Sáng Thế Ký 34:31 - Họ phân trần: “Thưa cha, không lẽ để nó hành hạ em chúng con như gái mãi dâm sao?”
  • Sáng Thế Ký 37:1 - Gia-cốp định cư tại xứ Ca-na-an, nơi cha mình đã cư ngụ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm, các anh Giô-sép dắt các bầy vật đến đồng cỏ Si-chem.
  • 新标点和合本 - 约瑟的哥哥们往示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约瑟的哥哥们到示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约瑟的哥哥们到示剑去放他们父亲的羊。
  • 当代译本 - 约瑟的哥哥们到示剑放父亲的羊。
  • 圣经新译本 - 约瑟的哥哥们去了示剑,牧放他们父亲的羊群。
  • 中文标准译本 - 后来约瑟的哥哥们去示剑放牧他们父亲的羊群。
  • 现代标点和合本 - 约瑟的哥哥们往示剑去放他们父亲的羊。
  • 和合本(拼音版) - 约瑟的哥哥们往示剑去,放他们父亲的羊。
  • New International Version - Now his brothers had gone to graze their father’s flocks near Shechem,
  • New International Reader's Version - Joseph’s brothers had gone to take care of their father’s flocks near Shechem.
  • English Standard Version - Now his brothers went to pasture their father’s flock near Shechem.
  • New Living Translation - Soon after this, Joseph’s brothers went to pasture their father’s flocks at Shechem.
  • The Message - His brothers had gone off to Shechem where they were pasturing their father’s flocks. Israel said to Joseph, “Your brothers are with flocks in Shechem. Come, I want to send you to them.” Joseph said, “I’m ready.”
  • Christian Standard Bible - His brothers had gone to pasture their father’s flocks at Shechem.
  • New American Standard Bible - Then his brothers went to pasture their father’s flock in Shechem.
  • New King James Version - Then his brothers went to feed their father’s flock in Shechem.
  • Amplified Bible - Then his brothers went to pasture their father’s flock near Shechem.
  • American Standard Version - And his brethren went to feed their father’s flock in Shechem.
  • King James Version - And his brethren went to feed their father's flock in Shechem.
  • New English Translation - When his brothers had gone to graze their father’s flocks near Shechem,
  • World English Bible - His brothers went to feed their father’s flock in Shechem.
  • 新標點和合本 - 約瑟的哥哥們往示劍去放他們父親的羊。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約瑟的哥哥們到示劍去放他們父親的羊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約瑟的哥哥們到示劍去放他們父親的羊。
  • 當代譯本 - 約瑟的哥哥們到示劍放父親的羊。
  • 聖經新譯本 - 約瑟的哥哥們去了示劍,牧放他們父親的羊群。
  • 呂振中譯本 - 約瑟 的哥哥們往 示劍 去放他們父親的羊。
  • 中文標準譯本 - 後來約瑟的哥哥們去示劍放牧他們父親的羊群。
  • 現代標點和合本 - 約瑟的哥哥們往示劍去放他們父親的羊。
  • 文理和合譯本 - 諸兄往示劍、牧父羣羊、
  • 文理委辦譯本 - 諸兄往示劍、牧父群畜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 後、諸兄往 示劍 牧父群羊、
  • Nueva Versión Internacional - En cierta ocasión, los hermanos de José se fueron a Siquén para apacentar las ovejas de su padre.
  • 현대인의 성경 - 요셉의 형들이 세겜에 가서 양을 치고 있을 때
  • Новый Русский Перевод - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестности Шехема,
  • Восточный перевод - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шехема,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шехема,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Братья ушли пасти отцовские отары в окрестностях Шахема,
  • La Bible du Semeur 2015 - Les frères de Joseph allèrent faire paître les troupeaux de leur père dans la région de Sichem.
  • リビングバイブル - ある日のこと、兄たちは羊の群れに草を食べさせるためにシェケムへ出かけました。
  • Nova Versão Internacional - Os irmãos de José tinham ido cuidar dos rebanhos do pai, perto de Siquém,
  • Hoffnung für alle - Eines Tages trieben Josefs Brüder die Viehherden ihres Vaters nach Sichem, um sie dort weiden zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งพี่ๆ ของโยเซฟต้อนฝูงสัตว์ไปเลี้ยงใกล้เมืองเชเคม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​หนึ่ง​พวก​พี่ๆ พา​แพะ​แกะ​ของ​บิดา​ของ​ตน​ออก​ไป​กิน​หญ้า​ใกล้​เมือง​เชเคม
  • Sáng Thế Ký 33:18 - Kể từ ngày lìa xứ Pha-đan A-ram, Gia-cốp đi đường bình an đến xứ Ca-na-an, và hạ trại trước thành phố Si-chem.
  • Sáng Thế Ký 34:25 - Ngày thứ ba, khi họ còn đau, hai con trai Gia-cốp là Si-mê-ôn và Lê-vi, tức là anh ruột của Đi-na, rút gươm mạo hiểm xông vào,
  • Sáng Thế Ký 34:26 - tàn sát tất cả người nam trong thành, luôn với Hê-mô và Si-chem, và giải thoát Đi-na.
  • Sáng Thế Ký 34:27 - Các con trai của Gia-cốp thừa thắng xông lên và cướp phá thành phố để báo thù cho em gái.
  • Sáng Thế Ký 34:28 - Họ bắt các bầy chiên, bò, lừa, và thu tất cả của cải, bảo vật trong thành phố cũng như sản vật ngoài đồng ruộng.
  • Sáng Thế Ký 34:29 - Họ cũng bắt vợ con của người thành Si-chem và cướp đoạt tài sản trong nhà họ.
  • Sáng Thế Ký 34:30 - Gia-cốp được tin liền trách mắng Si-mê-ôn và Lê-vi: “Chúng mày làm hổ nhục cho cha giữa dân xứ này, giữa người Ca-na-an, và người Phê-rết. Chúng ta chỉ có ít người, nếu người bản xứ liên minh tấn công cha, cả gia đình chúng ta đành bị tiêu diệt.”
  • Sáng Thế Ký 34:31 - Họ phân trần: “Thưa cha, không lẽ để nó hành hạ em chúng con như gái mãi dâm sao?”
  • Sáng Thế Ký 37:1 - Gia-cốp định cư tại xứ Ca-na-an, nơi cha mình đã cư ngụ.
圣经
资源
计划
奉献