Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Đức Chúa Trời đã lấy tài sản của cha mà cho anh đó.
  • 新标点和合本 - 这样, 神把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,上帝把你们父亲的牲畜拿来赐给我了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样, 神把你们父亲的牲畜拿来赐给我了。
  • 当代译本 - 上帝就这样把你们父亲的牲畜夺过来给了我。
  • 圣经新译本 - 这样, 神把你们父亲的牲畜夺来,赐给我了。
  • 中文标准译本 - 神就这样把你们父亲的牲畜拿走,赐给了我。
  • 现代标点和合本 - 这样,神把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,上帝把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • New International Version - So God has taken away your father’s livestock and has given them to me.
  • New International Reader's Version - So God has taken away your father’s livestock and given them to me.
  • English Standard Version - Thus God has taken away the livestock of your father and given them to me.
  • New Living Translation - In this way, God has taken your father’s animals and given them to me.
  • Christian Standard Bible - God has taken away your father’s herds and given them to me.
  • New American Standard Bible - So God has taken away your father’s livestock and given them to me.
  • New King James Version - So God has taken away the livestock of your father and given them to me.
  • Amplified Bible - Thus God has taken away the flocks of your father and given them to me.
  • American Standard Version - Thus God hath taken away the cattle of your father, and given them to me.
  • King James Version - Thus God hath taken away the cattle of your father, and given them to me.
  • New English Translation - In this way God has snatched away your father’s livestock and given them to me.
  • World English Bible - Thus God has taken away your father’s livestock, and given them to me.
  • 新標點和合本 - 這樣,神把你們父親的牲畜奪來賜給我了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,上帝把你們父親的牲畜拿來賜給我了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣, 神把你們父親的牲畜拿來賜給我了。
  • 當代譯本 - 上帝就這樣把你們父親的牲畜奪過來給了我。
  • 聖經新譯本 - 這樣, 神把你們父親的牲畜奪來,賜給我了。
  • 呂振中譯本 - 這樣,上帝就把你們父親的牲畜奪來、賜給我了。
  • 中文標準譯本 - 神就這樣把你們父親的牲畜拿走,賜給了我。
  • 現代標點和合本 - 這樣,神把你們父親的牲畜奪來賜給我了。
  • 文理和合譯本 - 是上帝取爾父羣畜、賜於我矣、
  • 文理委辦譯本 - 是耶和華將爾父所畜悉賜於我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是天主以爾父群畜賜於我、
  • Nueva Versión Internacional - Así Dios le ha quitado el ganado al padre de ustedes, y me lo ha dado a mí.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 하나님은 당신들 아버지의 짐승을 빼앗아 나에게 주셨소.
  • Новый Русский Перевод - Так Бог забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод - Так Всевышний забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Аллах забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Всевышний забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, c’est Dieu qui a pris le bétail de votre père et qui me l’a donné.
  • リビングバイブル - お義父さんには気の毒だったが、こういうふうに、神様が私を豊かにしてくださったのだ。
  • Nova Versão Internacional - Foi assim que Deus tirou os rebanhos de seu pai e os deu a mim.
  • Hoffnung für alle - Dadurch hat Gott eurem Vater die Tiere genommen und sie mir gegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นพระเจ้าจึงทรงยึดเอาฝูงสัตว์จากพ่อของเธอมาประทานแก่ฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​วิธี​นี้ พระ​เจ้า​ก็​ได้​ส่ง​ปศุ​สัตว์​จาก​บิดา​ของ​เจ้า​มา​ให้​ฉัน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 20:15 - Chẳng có gì trái lẽ khi tôi sử dụng tiền tôi theo ý muốn. Hay bạn nổi lòng ganh tị thấy tôi tử tế rộng rãi với họ sao?’”
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Ê-xơ-tê 8:1 - Cũng trong ngày đó, Vua A-suê-ru ban cho Hoàng hậu Ê-xơ-tê tất cả tài sản của Ha-man, là kẻ thù người Do Thái. Ê-xơ-tê cho vua biết Mạc-đô-chê là bà con và cha nuôi của bà, nên Mạc-đô-chê được vào cung gặp vua.
  • Ê-xơ-tê 8:2 - Vua tháo chiếc nhẫn đã lấy lại từ Ha-man, trao cho Mạc-đô-chê. Hoàng hậu Ê-xơ-tê lập Mạc-đô-chê làm quản đốc tài sản của Ha-man.
  • Sáng Thế Ký 31:16 - Dĩ nhiên, tất cả tài sản Đức Chúa Trời lấy nơi cha là để cho mẹ con chúng em. Bây giờ, anh cứ làm mọi điều Đức Chúa Trời dạy.”
  • Sáng Thế Ký 31:1 - Gia-cốp nghe các con trai La-ban tố cáo mình sang đoạt tài sản của cha chúng để làm giàu,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Đức Chúa Trời đã lấy tài sản của cha mà cho anh đó.
  • 新标点和合本 - 这样, 神把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,上帝把你们父亲的牲畜拿来赐给我了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样, 神把你们父亲的牲畜拿来赐给我了。
  • 当代译本 - 上帝就这样把你们父亲的牲畜夺过来给了我。
  • 圣经新译本 - 这样, 神把你们父亲的牲畜夺来,赐给我了。
  • 中文标准译本 - 神就这样把你们父亲的牲畜拿走,赐给了我。
  • 现代标点和合本 - 这样,神把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,上帝把你们父亲的牲畜夺来赐给我了。
  • New International Version - So God has taken away your father’s livestock and has given them to me.
  • New International Reader's Version - So God has taken away your father’s livestock and given them to me.
  • English Standard Version - Thus God has taken away the livestock of your father and given them to me.
  • New Living Translation - In this way, God has taken your father’s animals and given them to me.
  • Christian Standard Bible - God has taken away your father’s herds and given them to me.
  • New American Standard Bible - So God has taken away your father’s livestock and given them to me.
  • New King James Version - So God has taken away the livestock of your father and given them to me.
  • Amplified Bible - Thus God has taken away the flocks of your father and given them to me.
  • American Standard Version - Thus God hath taken away the cattle of your father, and given them to me.
  • King James Version - Thus God hath taken away the cattle of your father, and given them to me.
  • New English Translation - In this way God has snatched away your father’s livestock and given them to me.
  • World English Bible - Thus God has taken away your father’s livestock, and given them to me.
  • 新標點和合本 - 這樣,神把你們父親的牲畜奪來賜給我了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,上帝把你們父親的牲畜拿來賜給我了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣, 神把你們父親的牲畜拿來賜給我了。
  • 當代譯本 - 上帝就這樣把你們父親的牲畜奪過來給了我。
  • 聖經新譯本 - 這樣, 神把你們父親的牲畜奪來,賜給我了。
  • 呂振中譯本 - 這樣,上帝就把你們父親的牲畜奪來、賜給我了。
  • 中文標準譯本 - 神就這樣把你們父親的牲畜拿走,賜給了我。
  • 現代標點和合本 - 這樣,神把你們父親的牲畜奪來賜給我了。
  • 文理和合譯本 - 是上帝取爾父羣畜、賜於我矣、
  • 文理委辦譯本 - 是耶和華將爾父所畜悉賜於我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是天主以爾父群畜賜於我、
  • Nueva Versión Internacional - Así Dios le ha quitado el ganado al padre de ustedes, y me lo ha dado a mí.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 하나님은 당신들 아버지의 짐승을 빼앗아 나에게 주셨소.
  • Новый Русский Перевод - Так Бог забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод - Так Всевышний забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Аллах забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Всевышний забрал скот у вашего отца и отдал мне.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, c’est Dieu qui a pris le bétail de votre père et qui me l’a donné.
  • リビングバイブル - お義父さんには気の毒だったが、こういうふうに、神様が私を豊かにしてくださったのだ。
  • Nova Versão Internacional - Foi assim que Deus tirou os rebanhos de seu pai e os deu a mim.
  • Hoffnung für alle - Dadurch hat Gott eurem Vater die Tiere genommen und sie mir gegeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นพระเจ้าจึงทรงยึดเอาฝูงสัตว์จากพ่อของเธอมาประทานแก่ฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​วิธี​นี้ พระ​เจ้า​ก็​ได้​ส่ง​ปศุ​สัตว์​จาก​บิดา​ของ​เจ้า​มา​ให้​ฉัน
  • Ma-thi-ơ 20:15 - Chẳng có gì trái lẽ khi tôi sử dụng tiền tôi theo ý muốn. Hay bạn nổi lòng ganh tị thấy tôi tử tế rộng rãi với họ sao?’”
  • Thi Thiên 50:10 - Vì tất cả thú rừng thuộc về Ta, cũng như muông thú trên nghìn đồi cao.
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Ê-xơ-tê 8:1 - Cũng trong ngày đó, Vua A-suê-ru ban cho Hoàng hậu Ê-xơ-tê tất cả tài sản của Ha-man, là kẻ thù người Do Thái. Ê-xơ-tê cho vua biết Mạc-đô-chê là bà con và cha nuôi của bà, nên Mạc-đô-chê được vào cung gặp vua.
  • Ê-xơ-tê 8:2 - Vua tháo chiếc nhẫn đã lấy lại từ Ha-man, trao cho Mạc-đô-chê. Hoàng hậu Ê-xơ-tê lập Mạc-đô-chê làm quản đốc tài sản của Ha-man.
  • Sáng Thế Ký 31:16 - Dĩ nhiên, tất cả tài sản Đức Chúa Trời lấy nơi cha là để cho mẹ con chúng em. Bây giờ, anh cứ làm mọi điều Đức Chúa Trời dạy.”
  • Sáng Thế Ký 31:1 - Gia-cốp nghe các con trai La-ban tố cáo mình sang đoạt tài sản của cha chúng để làm giàu,
圣经
资源
计划
奉献