Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cháu đã tận tình phục vụ cậu đúng theo giao kèo, xin cậu cho cháu đem vợ con lên đường.”
  • 新标点和合本 - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走;我怎样服侍你,你都知道。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 请你把我服事你所得的妻子和孩子给我,让我走吧!我怎样服事你,你都知道。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 请你把我服事你所得的妻子和孩子给我,让我走吧!我怎样服事你,你都知道。”
  • 当代译本 - 请把我的妻儿给我,我好离开。她们都是我替你工作得来的,你知道我怎样努力为你工作。”
  • 圣经新译本 - 请你把我服事你所得的妻子和儿女都给我,让我回去;我怎样服事了你,你是知道的。”
  • 中文标准译本 - 请把我的妻子们和孩子们给我——为了他们,我服事了你;让我走吧!我怎样服事你,你是知道的。”
  • 现代标点和合本 - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走。我怎样服侍你,你都知道。”
  • 和合本(拼音版) - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走。我怎样服侍你,你都知道。”
  • New International Version - Give me my wives and children, for whom I have served you, and I will be on my way. You know how much work I’ve done for you.”
  • New International Reader's Version - Give me my wives and children. I worked for you to get them. So I’ll be on my way. You know how much work I’ve done for you.”
  • English Standard Version - Give me my wives and my children for whom I have served you, that I may go, for you know the service that I have given you.”
  • New Living Translation - Let me take my wives and children, for I have earned them by serving you, and let me be on my way. You certainly know how hard I have worked for you.”
  • Christian Standard Bible - Give me my wives and my children that I have worked for, and let me go. You know how hard I have worked for you.”
  • New American Standard Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you yourself know my service which I have rendered you.”
  • New King James Version - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know my service which I have done for you.”
  • Amplified Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know the work which I have done for you.”
  • American Standard Version - Give me my wives and my children for whom I have served thee, and let me go: for thou knowest my service wherewith I have served thee.
  • King James Version - Give me my wives and my children, for whom I have served thee, and let me go: for thou knowest my service which I have done thee.
  • New English Translation - Let me take my wives and my children whom I have acquired by working for you. Then I’ll depart, because you know how hard I’ve worked for you.”
  • World English Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know my service with which I have served you.”
  • 新標點和合本 - 請你把我服事你所得的妻子和兒女給我,讓我走;我怎樣服事你,你都知道。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 請你把我服事你所得的妻子和孩子給我,讓我走吧!我怎樣服事你,你都知道。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 請你把我服事你所得的妻子和孩子給我,讓我走吧!我怎樣服事你,你都知道。」
  • 當代譯本 - 請把我的妻兒給我,我好離開。她們都是我替你工作得來的,你知道我怎樣努力為你工作。」
  • 聖經新譯本 - 請你把我服事你所得的妻子和兒女都給我,讓我回去;我怎樣服事了你,你是知道的。”
  • 呂振中譯本 - 請把我的妻子和兒女,我跟你作長工所得的 妻兒 都給我,讓我走;我怎樣替你作工、你是知道的。』
  • 中文標準譯本 - 請把我的妻子們和孩子們給我——為了他們,我服事了你;讓我走吧!我怎樣服事你,你是知道的。」
  • 現代標點和合本 - 請你把我服侍你所得的妻子和兒女給我,讓我走。我怎樣服侍你,你都知道。」
  • 文理和合譯本 - 我事爾所得之妻子、請以予我、而遣我歸、我如何事爾、汝所知也、
  • 文理委辦譯本 - 我為妻子、役事於爾、乃爾所知、盍以妻子賜我、以遣我歸。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請以我事爾所得之妻子予我、遣我以歸、我如何事爾、爾知之、
  • Nueva Versión Internacional - Dame las mujeres por las que te he servido, y mis hijos, y déjame ir. Tú bien sabes cómo he trabajado para ti.
  • 현대인의 성경 - 내가 외삼촌을 위해 일한 대가로 얻은 내 처자들과 함께 떠나게 해 주십시오. 내가 외삼촌을 위해서 어떻게 일했는지는 외삼촌이 잘 아십니다.”
  • Новый Русский Перевод - Дай мне моих жен и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Donne-moi mes femmes – pour lesquelles j’ai travaillé chez toi – et mes enfants, et je m’en irai ; car tu sais bien comment j’ai travaillé pour toi.
  • リビングバイブル - もちろん妻と子どもたちもいっしょです。それだけのことはしてきたつもりです。こんなに長い間、あなたのために身を粉にして働いたことは、よくご存じでしょう。」
  • Nova Versão Internacional - Dê-me as minhas mulheres, pelas quais o servi, e os meus filhos, e partirei. Você bem sabe quanto trabalhei para você”.
  • Hoffnung für alle - »Überlass mir meine Frauen und meine Kinder; um sie zu bekommen, habe ich hart für dich gearbeitet. Du weißt ja selbst, was ich geleistet habe – jetzt lass mich bitte gehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมอบภรรยาและลูกๆ ทั้งหมดให้ฉันด้วย เพราะฉันได้รับใช้ท่านแลกกับพวกเขาแล้ว และฉันก็จะได้ไปตามทางของฉัน ท่านก็รู้ว่าฉันทำงานให้ท่านมากเพียงใด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​ภรรยา​และ​ลูก​ไป​กับ​ฉัน​เถิด เพราะ​ฉัน​รับใช้​ลุง​มา​ก็​เพื่อ​พวก​เขา ปล่อย​ให้​ฉัน​ไป ลุง​เอง​ก็​ทราบ​ดี​ว่า​ฉัน​รับใช้​มา​มาก​เพียง​ไร”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 31:6 - Hai em đã biết, anh cố sức phục vụ cha,
  • Sáng Thế Ký 29:19 - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Sáng Thế Ký 30:29 - Gia-cốp đáp: “Cậu đã biết cháu làm việc trung tín và tận tâm phục vụ cậu bao nhiêu năm nay. Các bầy gia súc của cậu gia tăng nhanh chóng.
  • Sáng Thế Ký 30:30 - Trước ngày cháu đến, cậu chỉ có ít tài sản; bây giờ, súc vật cậu gia tăng gấp bội. Chúa Hằng Hữu đã ban phước lành dồi dào cho cậu qua mọi việc cháu làm. Còn phần cháu thì sao? Bao giờ cháu mới có tài sản để lo cho gia đình?”
  • Sáng Thế Ký 31:26 - La-ban hỏi Gia-cốp: “Cháu làm gì vậy? Tại sao cháu gạt cậu và áp giải các con gái cậu như tù binh?
  • Sáng Thế Ký 31:38 - Suốt hai mươi năm trọ tại nhà cậu, có khi nào cháu để cho chiên hoặc dê của cậu bị sẩy thai; hay có khi nào cháu ăn thịt chiên đực trong bầy cậu?
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Sáng Thế Ký 31:31 - Gia-cốp đáp: “Vì cháu sợ cậu bắt lại hai con gái của cậu nên cháu phải ra đi thình lình như thế.
  • Sáng Thế Ký 29:30 - Gia-cốp ăn ở với Ra-chên và yêu Ra-chên hơn Lê-a. Đúng theo giao kèo, Gia-cốp phục dịch La-ban thêm bảy năm nữa.
  • Ô-sê 12:12 - Gia-cốp trốn sang đất A-ram; và Ít-ra-ên chăn bầy chiên để cưới vợ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cháu đã tận tình phục vụ cậu đúng theo giao kèo, xin cậu cho cháu đem vợ con lên đường.”
  • 新标点和合本 - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走;我怎样服侍你,你都知道。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 请你把我服事你所得的妻子和孩子给我,让我走吧!我怎样服事你,你都知道。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 请你把我服事你所得的妻子和孩子给我,让我走吧!我怎样服事你,你都知道。”
  • 当代译本 - 请把我的妻儿给我,我好离开。她们都是我替你工作得来的,你知道我怎样努力为你工作。”
  • 圣经新译本 - 请你把我服事你所得的妻子和儿女都给我,让我回去;我怎样服事了你,你是知道的。”
  • 中文标准译本 - 请把我的妻子们和孩子们给我——为了他们,我服事了你;让我走吧!我怎样服事你,你是知道的。”
  • 现代标点和合本 - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走。我怎样服侍你,你都知道。”
  • 和合本(拼音版) - 请你把我服侍你所得的妻子和儿女给我,让我走。我怎样服侍你,你都知道。”
  • New International Version - Give me my wives and children, for whom I have served you, and I will be on my way. You know how much work I’ve done for you.”
  • New International Reader's Version - Give me my wives and children. I worked for you to get them. So I’ll be on my way. You know how much work I’ve done for you.”
  • English Standard Version - Give me my wives and my children for whom I have served you, that I may go, for you know the service that I have given you.”
  • New Living Translation - Let me take my wives and children, for I have earned them by serving you, and let me be on my way. You certainly know how hard I have worked for you.”
  • Christian Standard Bible - Give me my wives and my children that I have worked for, and let me go. You know how hard I have worked for you.”
  • New American Standard Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you yourself know my service which I have rendered you.”
  • New King James Version - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know my service which I have done for you.”
  • Amplified Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know the work which I have done for you.”
  • American Standard Version - Give me my wives and my children for whom I have served thee, and let me go: for thou knowest my service wherewith I have served thee.
  • King James Version - Give me my wives and my children, for whom I have served thee, and let me go: for thou knowest my service which I have done thee.
  • New English Translation - Let me take my wives and my children whom I have acquired by working for you. Then I’ll depart, because you know how hard I’ve worked for you.”
  • World English Bible - Give me my wives and my children for whom I have served you, and let me go; for you know my service with which I have served you.”
  • 新標點和合本 - 請你把我服事你所得的妻子和兒女給我,讓我走;我怎樣服事你,你都知道。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 請你把我服事你所得的妻子和孩子給我,讓我走吧!我怎樣服事你,你都知道。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 請你把我服事你所得的妻子和孩子給我,讓我走吧!我怎樣服事你,你都知道。」
  • 當代譯本 - 請把我的妻兒給我,我好離開。她們都是我替你工作得來的,你知道我怎樣努力為你工作。」
  • 聖經新譯本 - 請你把我服事你所得的妻子和兒女都給我,讓我回去;我怎樣服事了你,你是知道的。”
  • 呂振中譯本 - 請把我的妻子和兒女,我跟你作長工所得的 妻兒 都給我,讓我走;我怎樣替你作工、你是知道的。』
  • 中文標準譯本 - 請把我的妻子們和孩子們給我——為了他們,我服事了你;讓我走吧!我怎樣服事你,你是知道的。」
  • 現代標點和合本 - 請你把我服侍你所得的妻子和兒女給我,讓我走。我怎樣服侍你,你都知道。」
  • 文理和合譯本 - 我事爾所得之妻子、請以予我、而遣我歸、我如何事爾、汝所知也、
  • 文理委辦譯本 - 我為妻子、役事於爾、乃爾所知、盍以妻子賜我、以遣我歸。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請以我事爾所得之妻子予我、遣我以歸、我如何事爾、爾知之、
  • Nueva Versión Internacional - Dame las mujeres por las que te he servido, y mis hijos, y déjame ir. Tú bien sabes cómo he trabajado para ti.
  • 현대인의 성경 - 내가 외삼촌을 위해 일한 대가로 얻은 내 처자들과 함께 떠나게 해 주십시오. 내가 외삼촌을 위해서 어떻게 일했는지는 외삼촌이 잘 아십니다.”
  • Новый Русский Перевод - Дай мне моих жен и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дай мне моих жён и детей, за которых я служил тебе, и я тронусь в путь. Ты знаешь, как много я работал на тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Donne-moi mes femmes – pour lesquelles j’ai travaillé chez toi – et mes enfants, et je m’en irai ; car tu sais bien comment j’ai travaillé pour toi.
  • リビングバイブル - もちろん妻と子どもたちもいっしょです。それだけのことはしてきたつもりです。こんなに長い間、あなたのために身を粉にして働いたことは、よくご存じでしょう。」
  • Nova Versão Internacional - Dê-me as minhas mulheres, pelas quais o servi, e os meus filhos, e partirei. Você bem sabe quanto trabalhei para você”.
  • Hoffnung für alle - »Überlass mir meine Frauen und meine Kinder; um sie zu bekommen, habe ich hart für dich gearbeitet. Du weißt ja selbst, was ich geleistet habe – jetzt lass mich bitte gehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมอบภรรยาและลูกๆ ทั้งหมดให้ฉันด้วย เพราะฉันได้รับใช้ท่านแลกกับพวกเขาแล้ว และฉันก็จะได้ไปตามทางของฉัน ท่านก็รู้ว่าฉันทำงานให้ท่านมากเพียงใด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​ภรรยา​และ​ลูก​ไป​กับ​ฉัน​เถิด เพราะ​ฉัน​รับใช้​ลุง​มา​ก็​เพื่อ​พวก​เขา ปล่อย​ให้​ฉัน​ไป ลุง​เอง​ก็​ทราบ​ดี​ว่า​ฉัน​รับใช้​มา​มาก​เพียง​ไร”
  • Sáng Thế Ký 31:6 - Hai em đã biết, anh cố sức phục vụ cha,
  • Sáng Thế Ký 29:19 - La-ban chấp thuận ngay: “Thà cậu gả nó cho cháu, còn hơn gả cho người ngoài.”
  • Sáng Thế Ký 29:20 - Vậy, Gia-cốp phục dịch cậu suốt bảy năm để được cưới Ra-chên; nhưng vì yêu say đắm, nên Gia-cốp coi bảy năm chỉ bằng đôi ba ngày.
  • Sáng Thế Ký 30:29 - Gia-cốp đáp: “Cậu đã biết cháu làm việc trung tín và tận tâm phục vụ cậu bao nhiêu năm nay. Các bầy gia súc của cậu gia tăng nhanh chóng.
  • Sáng Thế Ký 30:30 - Trước ngày cháu đến, cậu chỉ có ít tài sản; bây giờ, súc vật cậu gia tăng gấp bội. Chúa Hằng Hữu đã ban phước lành dồi dào cho cậu qua mọi việc cháu làm. Còn phần cháu thì sao? Bao giờ cháu mới có tài sản để lo cho gia đình?”
  • Sáng Thế Ký 31:26 - La-ban hỏi Gia-cốp: “Cháu làm gì vậy? Tại sao cháu gạt cậu và áp giải các con gái cậu như tù binh?
  • Sáng Thế Ký 31:38 - Suốt hai mươi năm trọ tại nhà cậu, có khi nào cháu để cho chiên hoặc dê của cậu bị sẩy thai; hay có khi nào cháu ăn thịt chiên đực trong bầy cậu?
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • Sáng Thế Ký 31:41 - Cháu chịu đựng gian khổ như thế suốt hai mươi năm: Cháu phải làm lụng mười bốn năm chỉ vì muốn cưới hai con gái của cậu, cháu phải đầu tắt mặt tối suốt sáu năm chỉ vì mấy bầy súc vật. Thế mà cậu còn tráo trở, thay đổi giao kèo cả mười lần!
  • Sáng Thế Ký 31:31 - Gia-cốp đáp: “Vì cháu sợ cậu bắt lại hai con gái của cậu nên cháu phải ra đi thình lình như thế.
  • Sáng Thế Ký 29:30 - Gia-cốp ăn ở với Ra-chên và yêu Ra-chên hơn Lê-a. Đúng theo giao kèo, Gia-cốp phục dịch La-ban thêm bảy năm nữa.
  • Ô-sê 12:12 - Gia-cốp trốn sang đất A-ram; và Ít-ra-ên chăn bầy chiên để cưới vợ.
圣经
资源
计划
奉献