Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:43 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Bây giờ, con nghe lời mẹ và trốn qua nhà La-ban, cậu con, ở Ha-ran.
  • 新标点和合本 - 现在,我儿,你要听我的话:起来,逃往哈兰、我哥哥拉班那里去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,我儿,听我的话,起来,逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,我儿,听我的话,起来,逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 当代译本 - 我儿,听我的话,现在就逃到哈兰我哥哥拉班那里,
  • 圣经新译本 - 我儿啊,现在你要听我的话;起来,逃到哈兰我哥哥拉班那里去吧。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,现在你当听我的话;起来!逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 现代标点和合本 - 现在,我儿,你要听我的话,起来逃往哈兰我哥哥拉班那里去,
  • 和合本(拼音版) - 现在我儿,你要听我的话,起来逃往哈兰我哥哥拉班那里去,
  • New International Version - Now then, my son, do what I say: Flee at once to my brother Laban in Harran.
  • New International Reader's Version - Now then, my son, do what I say. Run away at once to my brother Laban in Harran.
  • English Standard Version - Now therefore, my son, obey my voice. Arise, flee to Laban my brother in Haran
  • New Living Translation - So listen carefully, my son. Get ready and flee to my brother, Laban, in Haran.
  • Christian Standard Bible - So now, my son, listen to me. Flee at once to my brother Laban in Haran,
  • New American Standard Bible - Now then, my son, obey my voice, and arise, flee to Haran, to my brother Laban!
  • New King James Version - Now therefore, my son, obey my voice: arise, flee to my brother Laban in Haran.
  • Amplified Bible - So now, my son, listen and do what I say; go, escape to my brother Laban in Haran!
  • American Standard Version - Now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to Laban my brother to Haran;
  • King James Version - Now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to Laban my brother to Haran;
  • New English Translation - Now then, my son, do what I say. Run away immediately to my brother Laban in Haran.
  • World English Bible - Now therefore, my son, obey my voice. Arise, flee to Laban, my brother, in Haran.
  • 新標點和合本 - 現在,我兒,你要聽我的話:起來,逃往哈蘭、我哥哥拉班那裏去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,我兒,聽我的話,起來,逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裏去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,我兒,聽我的話,起來,逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裏去,
  • 當代譯本 - 我兒,聽我的話,現在就逃到哈蘭我哥哥拉班那裡,
  • 聖經新譯本 - 我兒啊,現在你要聽我的話;起來,逃到哈蘭我哥哥拉班那裡去吧。
  • 呂振中譯本 - 現在我兒,你要聽我的話;起來,逃往 喀蘭 ,我哥哥 拉班 那裏。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,現在你當聽我的話;起來!逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裡去,
  • 現代標點和合本 - 現在,我兒,你要聽我的話,起來逃往哈蘭我哥哥拉班那裡去,
  • 文理和合譯本 - 吾子宜從我言、奔哈蘭、投我兄拉班、
  • 文理委辦譯本 - 今吾子從我言、且奔哈蘭、見舅氏拉班、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我子當聽我言、逃奔 哈蘭 、投我兄 拉班 、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, hijo mío, obedéceme: Prepárate y huye en seguida a Jarán, a la casa de mi hermano Labán,
  • 현대인의 성경 - 얘야, 이제 너는 내가 시키는 대로 하여라. 너는 즉시 하란에 있는 내 오빠 라반에게 가서
  • Новый Русский Перевод - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лобону.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant donc, mon fils, écoute-moi et fais ce que je te dis : Pars d’ici, fuis chez mon frère Laban, à Harân.
  • リビングバイブル - 「いいね、ハランのラバン伯父さんのところへ逃げるのです。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, pois, o que lhe digo, meu filho: Fuja imediatamente para a casa de meu irmão Labão, em Harã.
  • Hoffnung für alle - »Darum befolge meinen Rat: Flieh nach Haran zu meinem Bruder Laban,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย บัดนี้จงทำตามที่แม่สั่ง จงรีบหนีไปหาลาบันพี่ชายของแม่ที่เมืองฮาราน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ลูก​เอ๋ย ตอน​นี้​เจ้า​จง​เชื่อฟัง​แม่ ไป​เถิด หนี​ไป​หา​ลาบัน​พี่​ชาย​ของ​แม่​ที่​ฮาราน
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 12:4 - Vậy, Áp-ram ra đi, như lời Chúa Hằng Hữu đã dạy. Lót cùng đi với ông. Khi rời khỏi Ha-ran, Áp-ram được bảy mươi lăm tuổi.
  • Sáng Thế Ký 12:5 - Áp-ram đem Sa-rai, vợ mình và Lót, cháu mình, cùng tất cả cơ nghiệp—đầy tớ và súc vật đã gây dựng tại Ha-ran—đi đến xứ Ca-na-an. Họ đều đến Ca-na-an.
  • Sáng Thế Ký 28:10 - Gia-cốp từ giã Bê-e-sê-ba và đi qua xứ Pha-đan Ha-ran.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Giê-rê-mi 35:14 - Gia tộc Rê-cáp không uống rượu cho đến ngày nay vì họ vâng lời Giô-na-đáp dặn bảo con cháu đừng uống rượu. Còn Ta đã dặn bảo các ngươi nhiều lần, nhưng các ngươi vẫn không nghe.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:29 - Nhưng Phi-e-rơ và các sứ đồ trả lời: “Chúng tôi phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn vâng lời loài người.
  • Sáng Thế Ký 28:7 - Ê-sau thấy Gia-cốp vâng lời cha mẹ qua xứ Pha-đan A-ram,
  • Sáng Thế Ký 24:29 - Bấy giờ Rê-bê-ca có một người anh tên là La-ban, và người vội ra chỗ người quản gia, bên giếng nước.
  • Sáng Thế Ký 27:13 - Nhưng mẹ người trấn an: “Để mẹ chịu nguyền rủa cho, con trai! Cứ nghe lời mẹ. Đi ra và bắt dê về cho mẹ!”
  • Sáng Thế Ký 27:8 - Con hãy nghe mẹ dặn đây.
  • Sáng Thế Ký 11:31 - Tha-rê đem con trai là Áp-ram, con dâu Sa-rai (vợ của Áp-ram), và cháu nội là Lót (con trai Ha-ran) ra khỏi U-rơ của người Canh-đê, để đến xứ Ca-na-an. Khi đến xứ Ha-ran, họ định cư.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Bây giờ, con nghe lời mẹ và trốn qua nhà La-ban, cậu con, ở Ha-ran.
  • 新标点和合本 - 现在,我儿,你要听我的话:起来,逃往哈兰、我哥哥拉班那里去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,我儿,听我的话,起来,逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,我儿,听我的话,起来,逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 当代译本 - 我儿,听我的话,现在就逃到哈兰我哥哥拉班那里,
  • 圣经新译本 - 我儿啊,现在你要听我的话;起来,逃到哈兰我哥哥拉班那里去吧。
  • 中文标准译本 - 我儿啊,现在你当听我的话;起来!逃往哈兰,到我哥哥拉班那里去,
  • 现代标点和合本 - 现在,我儿,你要听我的话,起来逃往哈兰我哥哥拉班那里去,
  • 和合本(拼音版) - 现在我儿,你要听我的话,起来逃往哈兰我哥哥拉班那里去,
  • New International Version - Now then, my son, do what I say: Flee at once to my brother Laban in Harran.
  • New International Reader's Version - Now then, my son, do what I say. Run away at once to my brother Laban in Harran.
  • English Standard Version - Now therefore, my son, obey my voice. Arise, flee to Laban my brother in Haran
  • New Living Translation - So listen carefully, my son. Get ready and flee to my brother, Laban, in Haran.
  • Christian Standard Bible - So now, my son, listen to me. Flee at once to my brother Laban in Haran,
  • New American Standard Bible - Now then, my son, obey my voice, and arise, flee to Haran, to my brother Laban!
  • New King James Version - Now therefore, my son, obey my voice: arise, flee to my brother Laban in Haran.
  • Amplified Bible - So now, my son, listen and do what I say; go, escape to my brother Laban in Haran!
  • American Standard Version - Now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to Laban my brother to Haran;
  • King James Version - Now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to Laban my brother to Haran;
  • New English Translation - Now then, my son, do what I say. Run away immediately to my brother Laban in Haran.
  • World English Bible - Now therefore, my son, obey my voice. Arise, flee to Laban, my brother, in Haran.
  • 新標點和合本 - 現在,我兒,你要聽我的話:起來,逃往哈蘭、我哥哥拉班那裏去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,我兒,聽我的話,起來,逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裏去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,我兒,聽我的話,起來,逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裏去,
  • 當代譯本 - 我兒,聽我的話,現在就逃到哈蘭我哥哥拉班那裡,
  • 聖經新譯本 - 我兒啊,現在你要聽我的話;起來,逃到哈蘭我哥哥拉班那裡去吧。
  • 呂振中譯本 - 現在我兒,你要聽我的話;起來,逃往 喀蘭 ,我哥哥 拉班 那裏。
  • 中文標準譯本 - 我兒啊,現在你當聽我的話;起來!逃往哈蘭,到我哥哥拉班那裡去,
  • 現代標點和合本 - 現在,我兒,你要聽我的話,起來逃往哈蘭我哥哥拉班那裡去,
  • 文理和合譯本 - 吾子宜從我言、奔哈蘭、投我兄拉班、
  • 文理委辦譯本 - 今吾子從我言、且奔哈蘭、見舅氏拉班、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我子當聽我言、逃奔 哈蘭 、投我兄 拉班 、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, hijo mío, obedéceme: Prepárate y huye en seguida a Jarán, a la casa de mi hermano Labán,
  • 현대인의 성경 - 얘야, 이제 너는 내가 시키는 대로 하여라. 너는 즉시 하란에 있는 내 오빠 라반에게 가서
  • Новый Русский Перевод - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лавану.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой сын, сделай, как я скажу: немедленно беги в Харран к моему брату Лобону.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant donc, mon fils, écoute-moi et fais ce que je te dis : Pars d’ici, fuis chez mon frère Laban, à Harân.
  • リビングバイブル - 「いいね、ハランのラバン伯父さんのところへ逃げるのです。
  • Nova Versão Internacional - Ouça, pois, o que lhe digo, meu filho: Fuja imediatamente para a casa de meu irmão Labão, em Harã.
  • Hoffnung für alle - »Darum befolge meinen Rat: Flieh nach Haran zu meinem Bruder Laban,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลูกเอ๋ย บัดนี้จงทำตามที่แม่สั่ง จงรีบหนีไปหาลาบันพี่ชายของแม่ที่เมืองฮาราน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ลูก​เอ๋ย ตอน​นี้​เจ้า​จง​เชื่อฟัง​แม่ ไป​เถิด หนี​ไป​หา​ลาบัน​พี่​ชาย​ของ​แม่​ที่​ฮาราน
  • Sáng Thế Ký 12:4 - Vậy, Áp-ram ra đi, như lời Chúa Hằng Hữu đã dạy. Lót cùng đi với ông. Khi rời khỏi Ha-ran, Áp-ram được bảy mươi lăm tuổi.
  • Sáng Thế Ký 12:5 - Áp-ram đem Sa-rai, vợ mình và Lót, cháu mình, cùng tất cả cơ nghiệp—đầy tớ và súc vật đã gây dựng tại Ha-ran—đi đến xứ Ca-na-an. Họ đều đến Ca-na-an.
  • Sáng Thế Ký 28:10 - Gia-cốp từ giã Bê-e-sê-ba và đi qua xứ Pha-đan Ha-ran.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Giê-rê-mi 35:14 - Gia tộc Rê-cáp không uống rượu cho đến ngày nay vì họ vâng lời Giô-na-đáp dặn bảo con cháu đừng uống rượu. Còn Ta đã dặn bảo các ngươi nhiều lần, nhưng các ngươi vẫn không nghe.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:29 - Nhưng Phi-e-rơ và các sứ đồ trả lời: “Chúng tôi phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn vâng lời loài người.
  • Sáng Thế Ký 28:7 - Ê-sau thấy Gia-cốp vâng lời cha mẹ qua xứ Pha-đan A-ram,
  • Sáng Thế Ký 24:29 - Bấy giờ Rê-bê-ca có một người anh tên là La-ban, và người vội ra chỗ người quản gia, bên giếng nước.
  • Sáng Thế Ký 27:13 - Nhưng mẹ người trấn an: “Để mẹ chịu nguyền rủa cho, con trai! Cứ nghe lời mẹ. Đi ra và bắt dê về cho mẹ!”
  • Sáng Thế Ký 27:8 - Con hãy nghe mẹ dặn đây.
  • Sáng Thế Ký 11:31 - Tha-rê đem con trai là Áp-ram, con dâu Sa-rai (vợ của Áp-ram), và cháu nội là Lót (con trai Ha-ran) ra khỏi U-rơ của người Canh-đê, để đến xứ Ca-na-an. Khi đến xứ Ha-ran, họ định cư.
圣经
资源
计划
奉献