Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Áp-ra-ham đã nói: ‘Nàng là em gái tôi’ cơ mà! Và nàng cũng xác nhận: ‘Áp-ra-ham là anh tôi.’ Con thật tình không có ý làm điều sai trái.”
  • 新标点和合本 - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说:‘他是我的哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那人岂不是自己对我说‘她是我妹妹’吗?连这女人自己也说:‘他是我哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那人岂不是自己对我说‘她是我妹妹’吗?连这女人自己也说:‘他是我哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 当代译本 - 岂不是那人亲口对我说这女人是他妹妹吗?她也说那人是她哥哥。我这样做问心无愧,没有过错。”
  • 圣经新译本 - 那人岂不是自己对我说:‘她是我的妹妹’吗?就是那女人自己也说:‘他是我的哥哥’。我作这事,是手洁心清的。”
  • 中文标准译本 - 那人难道不是对我说‘她是我的妹妹’吗?连那女人自己也说‘他是我的哥哥’。我做这事心纯手洁。”
  • 现代标点和合本 - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说‘他是我的哥哥’。我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本(拼音版) - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说:‘他是我的哥哥。’我作这事是心正手洁的。”
  • New International Version - Did he not say to me, ‘She is my sister,’ and didn’t she also say, ‘He is my brother’? I have done this with a clear conscience and clean hands.”
  • New International Reader's Version - Didn’t Abraham say to me, ‘She’s my sister’? And didn’t she also say, ‘He’s my brother’? I had no idea I was doing anything wrong.”
  • English Standard Version - Did he not himself say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and the innocence of my hands I have done this.”
  • New Living Translation - Didn’t Abraham tell me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘Yes, he is my brother.’ I acted in complete innocence! My hands are clean.”
  • Christian Standard Bible - Didn’t he himself say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ I did this with a clear conscience and clean hands.”
  • New American Standard Bible - Did he himself not say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and the innocence of my hands I have done this.”
  • New King James Version - Did he not say to me, ‘She is my sister’? And she, even she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and innocence of my hands I have done this.”
  • Amplified Bible - Did Abraham not tell me, ‘She is my sister?’ And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and innocence of my hands I have done this.”
  • American Standard Version - Said he not himself unto me, She is my sister? and she, even she herself said, He is my brother: in the integrity of my heart and the innocency of my hands have I done this.
  • King James Version - Said he not unto me, She is my sister? and she, even she herself said, He is my brother: in the integrity of my heart and innocency of my hands have I done this.
  • New English Translation - Did Abraham not say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ I have done this with a clear conscience and with innocent hands!”
  • World English Bible - Didn’t he tell me, ‘She is my sister’? She, even she herself, said, ‘He is my brother.’ I have done this in the integrity of my heart and the innocence of my hands.”
  • 新標點和合本 - 那人豈不是自己對我說『她是我的妹子』嗎?就是女人也自己說:『他是我的哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那人豈不是自己對我說『她是我妹妹』嗎?連這女人自己也說:『他是我哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那人豈不是自己對我說『她是我妹妹』嗎?連這女人自己也說:『他是我哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 當代譯本 - 豈不是那人親口對我說這女人是他妹妹嗎?她也說那人是她哥哥。我這樣做問心無愧,沒有過錯。」
  • 聖經新譯本 - 那人豈不是自己對我說:‘她是我的妹妹’嗎?就是那女人自己也說:‘他是我的哥哥’。我作這事,是手潔心清的。”
  • 呂振中譯本 - 那人豈不是親自對我說:「她是我的妹妹」麼?就是那女人、也親自說:「他是我哥哥」呀:我作這事、是心端正手無辜的。』
  • 中文標準譯本 - 那人難道不是對我說『她是我的妹妹』嗎?連那女人自己也說『他是我的哥哥』。我做這事心純手潔。」
  • 現代標點和合本 - 那人豈不是自己對我說『她是我的妹子』嗎?就是女人也自己說『他是我的哥哥』。我做這事是心正手潔的。」
  • 文理和合譯本 - 彼非對我稱婦為妹、婦亦稱之為兄乎、我之為此、心正手潔、
  • 文理委辦譯本 - 彼非稱婦為妹、婦稱夫為兄乎。我之為此、心本純良、手無污衊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曾與我言、婦為爾妹、婦亦言、彼為我兄、我之行此心正手潔、
  • Nueva Versión Internacional - Como Abraham me dijo que ella era su hermana, y ella me lo confirmó, yo hice todo esto de buena fe y sin mala intención.
  • 현대인의 성경 - 그는 나에게 이 여자를 자기 누이동생이라 하였고 이 여자도 그를 자기 오빠라고 하였습니다. 내가 이 일을 깨끗한 마음으로 했으니 나에게는 아무 잘못이 없습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь он мне сказал: «Она – моя сестра», и она сказала: «Он – мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Son mari ne m’a-t-il pas dit : « C’est ma sœur » ? D’ailleurs, elle-même me l’a confirmé en affirmant : « C’est mon frère. » C’est en toute bonne conscience et avec innocence que j’ai agi.
  • リビングバイブル - 自分の妹だと言ったのは、あの男のほうです。それに彼女自身も、『ええ、彼は兄です』と言ったのです。私には、やましさなど全くありません。」
  • Nova Versão Internacional - Não foi ele que me disse: ‘Ela é minha irmã’? E ela também não disse: ‘Ele é meu irmão’? O que fiz foi de coração puro e de mãos limpas”.
  • Hoffnung für alle - Abraham hat zu mir gesagt, sie sei seine Schwester, und sie hat es bestätigt. Also habe ich es nicht anders wissen können, ich bin unschuldig!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาไม่ได้บอกข้าพระองค์หรอกหรือว่า ‘นางเป็นน้องสาวของข้าพเจ้า’ และนางเองก็ไม่ได้พูดด้วยหรอกหรือว่า ‘เขาเป็นพี่ชายของข้าพเจ้า’? ข้าพระองค์ทำไปด้วยใจซื่อมือสะอาด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตัว​เขา​เอง​มิ​ใช่​หรือ​ที่​พูด​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า ‘นาง​เป็น​น้อง​สาว​ของ​ข้าพเจ้า’ และ​ตัว​นาง​เอง​ก็​พูด​ว่า ‘เขา​เป็น​พี่​ชาย​ของ​ข้าพเจ้า’ ข้าพเจ้า​กระทำ​ไป​ด้วย​ความ​จริงใจ​และ​ความ​บริสุทธิ์”
交叉引用
  • 2 Các Vua 20:3 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin Chúa nhớ cho, con đã hết lòng trung thành với Chúa, làm điều ngay trước mặt Ngài.” Rồi, vua khóc nức nở.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • Châm Ngôn 11:3 - Lòng trung chính dẫn đưa người ngay thẳng; tính gian tà tiêu diệt người phản lừa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Gióp 33:9 - Anh nói: ‘Tôi là người trong sạch; tôi không có tội; tôi là người vô tội; không phạm một lỗi lầm nào.
  • Thi Thiên 78:72 - Ông chăn giữ dân cách thanh liêm, chính trực và khôn khéo lãnh đạo dân của Ngài.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Thi Thiên 73:13 - Có phải con đã luyện tâm hồn tinh khiết cách vô ích? Có phải con hoài công rửa tay cho trong trắng?
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • 1 Sử Ký 29:17 - Lạy Đức Chúa Trời, con biết Chúa dò xét lòng người, hài lòng vì con dân Ngài ngay thật. Con chân thành tự nguyện dâng hiến các vật này, và biết rõ dân Chúa vui vẻ tự nguyện dâng lên Ngài.
  • Thi Thiên 25:21 - Xin Ngài bảo vệ con trong nếp sống, với tấm lòng thanh khiết, ngay thẳng, vì con luôn ngưỡng vọng Chân Thần.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10 - Anh chị em hiệp với Đức Chúa Trời làm nhân chứng của chúng tôi, biết rõ chúng tôi đã ăn ở cách trong sạch, công chính, không chê trách được giữa các tín hữu.
  • 1 Ti-mô-thê 1:13 - Trước kia, ta là người phạm thượng, tàn bạo, khủng bố người theo Chúa, nhưng Chúa còn thương xót vì ta không hiểu điều mình làm khi chưa tin nhận Ngài.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • 1 Các Vua 9:4 - Nếu con noi gương Đa-vít, cha con, đi trước mặt Ta với lòng chân thành, ngay thẳng, tuân giữ tất cả điều Ta truyền bảo, những luật lệ và quy tắc của Ta,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Áp-ra-ham đã nói: ‘Nàng là em gái tôi’ cơ mà! Và nàng cũng xác nhận: ‘Áp-ra-ham là anh tôi.’ Con thật tình không có ý làm điều sai trái.”
  • 新标点和合本 - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说:‘他是我的哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那人岂不是自己对我说‘她是我妹妹’吗?连这女人自己也说:‘他是我哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那人岂不是自己对我说‘她是我妹妹’吗?连这女人自己也说:‘他是我哥哥。’我做这事是心正手洁的。”
  • 当代译本 - 岂不是那人亲口对我说这女人是他妹妹吗?她也说那人是她哥哥。我这样做问心无愧,没有过错。”
  • 圣经新译本 - 那人岂不是自己对我说:‘她是我的妹妹’吗?就是那女人自己也说:‘他是我的哥哥’。我作这事,是手洁心清的。”
  • 中文标准译本 - 那人难道不是对我说‘她是我的妹妹’吗?连那女人自己也说‘他是我的哥哥’。我做这事心纯手洁。”
  • 现代标点和合本 - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说‘他是我的哥哥’。我做这事是心正手洁的。”
  • 和合本(拼音版) - 那人岂不是自己对我说‘她是我的妹子’吗?就是女人也自己说:‘他是我的哥哥。’我作这事是心正手洁的。”
  • New International Version - Did he not say to me, ‘She is my sister,’ and didn’t she also say, ‘He is my brother’? I have done this with a clear conscience and clean hands.”
  • New International Reader's Version - Didn’t Abraham say to me, ‘She’s my sister’? And didn’t she also say, ‘He’s my brother’? I had no idea I was doing anything wrong.”
  • English Standard Version - Did he not himself say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and the innocence of my hands I have done this.”
  • New Living Translation - Didn’t Abraham tell me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘Yes, he is my brother.’ I acted in complete innocence! My hands are clean.”
  • Christian Standard Bible - Didn’t he himself say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ I did this with a clear conscience and clean hands.”
  • New American Standard Bible - Did he himself not say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and the innocence of my hands I have done this.”
  • New King James Version - Did he not say to me, ‘She is my sister’? And she, even she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and innocence of my hands I have done this.”
  • Amplified Bible - Did Abraham not tell me, ‘She is my sister?’ And she herself said, ‘He is my brother.’ In the integrity of my heart and innocence of my hands I have done this.”
  • American Standard Version - Said he not himself unto me, She is my sister? and she, even she herself said, He is my brother: in the integrity of my heart and the innocency of my hands have I done this.
  • King James Version - Said he not unto me, She is my sister? and she, even she herself said, He is my brother: in the integrity of my heart and innocency of my hands have I done this.
  • New English Translation - Did Abraham not say to me, ‘She is my sister’? And she herself said, ‘He is my brother.’ I have done this with a clear conscience and with innocent hands!”
  • World English Bible - Didn’t he tell me, ‘She is my sister’? She, even she herself, said, ‘He is my brother.’ I have done this in the integrity of my heart and the innocence of my hands.”
  • 新標點和合本 - 那人豈不是自己對我說『她是我的妹子』嗎?就是女人也自己說:『他是我的哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那人豈不是自己對我說『她是我妹妹』嗎?連這女人自己也說:『他是我哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那人豈不是自己對我說『她是我妹妹』嗎?連這女人自己也說:『他是我哥哥。』我做這事是心正手潔的。」
  • 當代譯本 - 豈不是那人親口對我說這女人是他妹妹嗎?她也說那人是她哥哥。我這樣做問心無愧,沒有過錯。」
  • 聖經新譯本 - 那人豈不是自己對我說:‘她是我的妹妹’嗎?就是那女人自己也說:‘他是我的哥哥’。我作這事,是手潔心清的。”
  • 呂振中譯本 - 那人豈不是親自對我說:「她是我的妹妹」麼?就是那女人、也親自說:「他是我哥哥」呀:我作這事、是心端正手無辜的。』
  • 中文標準譯本 - 那人難道不是對我說『她是我的妹妹』嗎?連那女人自己也說『他是我的哥哥』。我做這事心純手潔。」
  • 現代標點和合本 - 那人豈不是自己對我說『她是我的妹子』嗎?就是女人也自己說『他是我的哥哥』。我做這事是心正手潔的。」
  • 文理和合譯本 - 彼非對我稱婦為妹、婦亦稱之為兄乎、我之為此、心正手潔、
  • 文理委辦譯本 - 彼非稱婦為妹、婦稱夫為兄乎。我之為此、心本純良、手無污衊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曾與我言、婦為爾妹、婦亦言、彼為我兄、我之行此心正手潔、
  • Nueva Versión Internacional - Como Abraham me dijo que ella era su hermana, y ella me lo confirmó, yo hice todo esto de buena fe y sin mala intención.
  • 현대인의 성경 - 그는 나에게 이 여자를 자기 누이동생이라 하였고 이 여자도 그를 자기 오빠라고 하였습니다. 내가 이 일을 깨끗한 마음으로 했으니 나에게는 아무 잘못이 없습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь он мне сказал: «Она – моя сестра», и она сказала: «Он – мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь он мне сказал: «Она моя сестра», и она сказала: «Он мой брат». В этом деле совесть моя чиста и руки невинны.
  • La Bible du Semeur 2015 - Son mari ne m’a-t-il pas dit : « C’est ma sœur » ? D’ailleurs, elle-même me l’a confirmé en affirmant : « C’est mon frère. » C’est en toute bonne conscience et avec innocence que j’ai agi.
  • リビングバイブル - 自分の妹だと言ったのは、あの男のほうです。それに彼女自身も、『ええ、彼は兄です』と言ったのです。私には、やましさなど全くありません。」
  • Nova Versão Internacional - Não foi ele que me disse: ‘Ela é minha irmã’? E ela também não disse: ‘Ele é meu irmão’? O que fiz foi de coração puro e de mãos limpas”.
  • Hoffnung für alle - Abraham hat zu mir gesagt, sie sei seine Schwester, und sie hat es bestätigt. Also habe ich es nicht anders wissen können, ich bin unschuldig!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาไม่ได้บอกข้าพระองค์หรอกหรือว่า ‘นางเป็นน้องสาวของข้าพเจ้า’ และนางเองก็ไม่ได้พูดด้วยหรอกหรือว่า ‘เขาเป็นพี่ชายของข้าพเจ้า’? ข้าพระองค์ทำไปด้วยใจซื่อมือสะอาด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตัว​เขา​เอง​มิ​ใช่​หรือ​ที่​พูด​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า ‘นาง​เป็น​น้อง​สาว​ของ​ข้าพเจ้า’ และ​ตัว​นาง​เอง​ก็​พูด​ว่า ‘เขา​เป็น​พี่​ชาย​ของ​ข้าพเจ้า’ ข้าพเจ้า​กระทำ​ไป​ด้วย​ความ​จริงใจ​และ​ความ​บริสุทธิ์”
  • 2 Các Vua 20:3 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, xin Chúa nhớ cho, con đã hết lòng trung thành với Chúa, làm điều ngay trước mặt Ngài.” Rồi, vua khóc nức nở.
  • Châm Ngôn 20:7 - Một người ngay có lòng chân thật; để lại phước lành cho cháu cho con.
  • Thi Thiên 26:6 - Con sẽ rửa tay, tỏ lòng trong sạch. Con bước đến bàn thờ, Chúa Hằng Hữu ôi,
  • Châm Ngôn 11:3 - Lòng trung chính dẫn đưa người ngay thẳng; tính gian tà tiêu diệt người phản lừa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Gióp 33:9 - Anh nói: ‘Tôi là người trong sạch; tôi không có tội; tôi là người vô tội; không phạm một lỗi lầm nào.
  • Thi Thiên 78:72 - Ông chăn giữ dân cách thanh liêm, chính trực và khôn khéo lãnh đạo dân của Ngài.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Thi Thiên 73:13 - Có phải con đã luyện tâm hồn tinh khiết cách vô ích? Có phải con hoài công rửa tay cho trong trắng?
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • 1 Sử Ký 29:17 - Lạy Đức Chúa Trời, con biết Chúa dò xét lòng người, hài lòng vì con dân Ngài ngay thật. Con chân thành tự nguyện dâng hiến các vật này, và biết rõ dân Chúa vui vẻ tự nguyện dâng lên Ngài.
  • Thi Thiên 25:21 - Xin Ngài bảo vệ con trong nếp sống, với tấm lòng thanh khiết, ngay thẳng, vì con luôn ngưỡng vọng Chân Thần.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10 - Anh chị em hiệp với Đức Chúa Trời làm nhân chứng của chúng tôi, biết rõ chúng tôi đã ăn ở cách trong sạch, công chính, không chê trách được giữa các tín hữu.
  • 1 Ti-mô-thê 1:13 - Trước kia, ta là người phạm thượng, tàn bạo, khủng bố người theo Chúa, nhưng Chúa còn thương xót vì ta không hiểu điều mình làm khi chưa tin nhận Ngài.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • 1 Các Vua 9:4 - Nếu con noi gương Đa-vít, cha con, đi trước mặt Ta với lòng chân thành, ngay thẳng, tuân giữ tất cả điều Ta truyền bảo, những luật lệ và quy tắc của Ta,
圣经
资源
计划
奉献