Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - da quy đầu phải bị cắt đi để chứng tỏ rằng con và hậu tự con vâng giữ giao ước này.
  • 新标点和合本 - 你们都要受割礼(“受割礼”原文作“割阳皮”。14、23、24、25节同),这是我与你们立约的证据。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要割去肉体的包皮,这是我与你们立约的记号。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要割去肉体的包皮,这是我与你们立约的记号。
  • 当代译本 - 你们都要割包皮,作为我与你们立约的记号。
  • 圣经新译本 - 你们都要割去身上的包皮,这就是我与你们立约的记号了。
  • 中文标准译本 - 你们要割去肉体上的包皮,这就是我与你们立约的标记。
  • 现代标点和合本 - 你们都要受割礼 ,这是我与你们立约的证据。
  • 和合本(拼音版) - 你们都要受割礼 ,这是我与你们立约的证据。
  • New International Version - You are to undergo circumcision, and it will be the sign of the covenant between me and you.
  • New International Reader's Version - That will be the sign of the covenant between me and you.
  • English Standard Version - You shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be a sign of the covenant between me and you.
  • New Living Translation - You must cut off the flesh of your foreskin as a sign of the covenant between me and you.
  • Christian Standard Bible - You must circumcise the flesh of your foreskin to serve as a sign of the covenant between me and you.
  • New American Standard Bible - And you shall be circumcised in the flesh of your foreskin, and it shall be the sign of the covenant between Me and you.
  • New King James Version - and you shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be a sign of the covenant between Me and you.
  • Amplified Bible - And you shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be the sign (symbol, memorial) of the covenant between Me and you.
  • American Standard Version - And ye shall be circumcised in the flesh of your foreskin; and it shall be a token of a covenant betwixt me and you.
  • King James Version - And ye shall circumcise the flesh of your foreskin; and it shall be a token of the covenant betwixt me and you.
  • New English Translation - You must circumcise the flesh of your foreskins. This will be a reminder of the covenant between me and you.
  • World English Bible - You shall be circumcised in the flesh of your foreskin. It will be a token of the covenant between me and you.
  • 新標點和合本 - 你們都要受割禮(原文是割陽皮;十四、二十三、二十四、二十五節同);這是我與你們立約的證據。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要割去肉體的包皮,這是我與你們立約的記號。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要割去肉體的包皮,這是我與你們立約的記號。
  • 當代譯本 - 你們都要割包皮,作為我與你們立約的記號。
  • 聖經新譯本 - 你們都要割去身上的包皮,這就是我與你們立約的記號了。
  • 呂振中譯本 - 你們包皮的肉都要受割禮:這就要做我與你們之間 所立的 約的憑證。
  • 中文標準譯本 - 你們要割去肉體上的包皮,這就是我與你們立約的標記。
  • 現代標點和合本 - 你們都要受割禮 ,這是我與你們立約的證據。
  • 文理和合譯本 - 爾必受割、為我與爾立約之徵、
  • 文理委辦譯本 - 故爾陽之皮必受割、以徵我賜爾之約。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹皆當受割禮、為我與爾曹立約之徵、
  • Nueva Versión Internacional - Circuncidarán la carne de su prepucio, y esa será la señal del pacto entre nosotros.
  • 현대인의 성경 - 너희는 포피를 베어라. 이것이 나와 너희 사이에 계약의 표가 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком завета между Мной и вами.
  • Восточный перевод - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous porterez cette marque dans votre chair, et cela sera le signe de l’alliance entre moi et vous.
  • リビングバイブル - つまり、性器の包皮の一部を切り取ることが、あなたがたがこの契約を受け入れたしるしとなる。
  • Nova Versão Internacional - Terão que fazer essa marca, que será o sinal da aliança entre mim e vocês.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าต้องเข้าสุหนัต นี่จะเป็นเครื่องหมายแห่งพันธสัญญาระหว่างเรากับเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​เอง​ก็​จะ​ต้อง​เข้า​สุหนัต​ตัด​ผิว​หนัง​ที่​ปลาย​องคชาต และ​นั่น​แหละ​คือ​สัญลักษณ์​ของ​พันธ​สัญญา​ระหว่าง​เรา​กับ​เจ้า
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 4:25 - Nhưng vợ Môi-se là Sê-phô-ra lấy con dao đá cắt da qui đầu dương vật của con trai mình, ném dưới chân Môi-se, la hoảng:
  • Giô-suê 5:3 - Giô-suê vâng lời, sắm dao, cắt bì cho dân chúng tại Ghi-bê-át A-ra-lốt.
  • Xuất Ai Cập 12:48 - Người đàn ông ngoại kiều sống chung trong xã hội Ít-ra-ên muốn dự lễ Vượt Qua của Chúa Hằng Hữu thì phải chịu cắt bì, nếu không sẽ không được ăn lễ.
  • 2 Sa-mu-ên 3:14 - Đa-vít cũng sai người đến yêu cầu Ích-bô-sết: “Phải trả Mi-canh vợ ta lại cho ta, vì ta đã cưới nàng với sính lễ 100 dương bì Phi-li-tin.”
  • 1 Sa-mu-ên 18:25 - ông dặn họ: “Hãy nói với Đa-vít rằng, sính lễ ta muốn là 100 dương bì của người Phi-li-tin! Ta chỉ muốn trả thù quân địch mà thôi.” Nói thế vì Sau-lơ nghĩ đây là dịp cho người Phi-li-tin giết Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 18:26 - Nghe điều kiện này, Đa-vít vui vẻ chấp nhận. Trước khi hết thời hạn,
  • 1 Sa-mu-ên 18:27 - Đa-vít dẫn thuộc hạ đi đánh giết 200 người Phi-li-tin, đem dương bì của họ nộp cho vua để được làm phò mã. Vậy Sau-lơ gả Mi-canh cho Đa-vít.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:16 - Vậy, hãy tẩy sạch lòng mình đi. Đừng ngoan cố nữa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:8 - Đức Chúa Trời lập giao ước với Áp-ra-ham, dùng lễ cắt bì làm dấu hiệu. Vì thế, khi sinh Y-sác được tám ngày, Áp-ra-ham làm lễ cắt bì cho con. Y-sác sinh Gia-cốp, Gia-cốp sinh mười hai trưởng tộc.
  • Rô-ma 4:11 - Lễ cắt bì là dấu hiệu chứng tỏ ông được kể là công chính nhờ đức tin từ khi chưa chịu cắt bì. Do đó, ông trở thành tổ phụ của mọi người không chịu cắt bì, nhưng được Đức Chúa Trời kể là công chính bởi đức tin.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - da quy đầu phải bị cắt đi để chứng tỏ rằng con và hậu tự con vâng giữ giao ước này.
  • 新标点和合本 - 你们都要受割礼(“受割礼”原文作“割阳皮”。14、23、24、25节同),这是我与你们立约的证据。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要割去肉体的包皮,这是我与你们立约的记号。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要割去肉体的包皮,这是我与你们立约的记号。
  • 当代译本 - 你们都要割包皮,作为我与你们立约的记号。
  • 圣经新译本 - 你们都要割去身上的包皮,这就是我与你们立约的记号了。
  • 中文标准译本 - 你们要割去肉体上的包皮,这就是我与你们立约的标记。
  • 现代标点和合本 - 你们都要受割礼 ,这是我与你们立约的证据。
  • 和合本(拼音版) - 你们都要受割礼 ,这是我与你们立约的证据。
  • New International Version - You are to undergo circumcision, and it will be the sign of the covenant between me and you.
  • New International Reader's Version - That will be the sign of the covenant between me and you.
  • English Standard Version - You shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be a sign of the covenant between me and you.
  • New Living Translation - You must cut off the flesh of your foreskin as a sign of the covenant between me and you.
  • Christian Standard Bible - You must circumcise the flesh of your foreskin to serve as a sign of the covenant between me and you.
  • New American Standard Bible - And you shall be circumcised in the flesh of your foreskin, and it shall be the sign of the covenant between Me and you.
  • New King James Version - and you shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be a sign of the covenant between Me and you.
  • Amplified Bible - And you shall be circumcised in the flesh of your foreskins, and it shall be the sign (symbol, memorial) of the covenant between Me and you.
  • American Standard Version - And ye shall be circumcised in the flesh of your foreskin; and it shall be a token of a covenant betwixt me and you.
  • King James Version - And ye shall circumcise the flesh of your foreskin; and it shall be a token of the covenant betwixt me and you.
  • New English Translation - You must circumcise the flesh of your foreskins. This will be a reminder of the covenant between me and you.
  • World English Bible - You shall be circumcised in the flesh of your foreskin. It will be a token of the covenant between me and you.
  • 新標點和合本 - 你們都要受割禮(原文是割陽皮;十四、二十三、二十四、二十五節同);這是我與你們立約的證據。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要割去肉體的包皮,這是我與你們立約的記號。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要割去肉體的包皮,這是我與你們立約的記號。
  • 當代譯本 - 你們都要割包皮,作為我與你們立約的記號。
  • 聖經新譯本 - 你們都要割去身上的包皮,這就是我與你們立約的記號了。
  • 呂振中譯本 - 你們包皮的肉都要受割禮:這就要做我與你們之間 所立的 約的憑證。
  • 中文標準譯本 - 你們要割去肉體上的包皮,這就是我與你們立約的標記。
  • 現代標點和合本 - 你們都要受割禮 ,這是我與你們立約的證據。
  • 文理和合譯本 - 爾必受割、為我與爾立約之徵、
  • 文理委辦譯本 - 故爾陽之皮必受割、以徵我賜爾之約。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹皆當受割禮、為我與爾曹立約之徵、
  • Nueva Versión Internacional - Circuncidarán la carne de su prepucio, y esa será la señal del pacto entre nosotros.
  • 현대인의 성경 - 너희는 포피를 베어라. 이것이 나와 너희 사이에 계약의 표가 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком завета между Мной и вами.
  • Восточный перевод - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каждому должно быть сделано обрезание крайней плоти, и это будет знаком священного соглашения между Мной и вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous porterez cette marque dans votre chair, et cela sera le signe de l’alliance entre moi et vous.
  • リビングバイブル - つまり、性器の包皮の一部を切り取ることが、あなたがたがこの契約を受け入れたしるしとなる。
  • Nova Versão Internacional - Terão que fazer essa marca, que será o sinal da aliança entre mim e vocês.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าต้องเข้าสุหนัต นี่จะเป็นเครื่องหมายแห่งพันธสัญญาระหว่างเรากับเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​เอง​ก็​จะ​ต้อง​เข้า​สุหนัต​ตัด​ผิว​หนัง​ที่​ปลาย​องคชาต และ​นั่น​แหละ​คือ​สัญลักษณ์​ของ​พันธ​สัญญา​ระหว่าง​เรา​กับ​เจ้า
  • Xuất Ai Cập 4:25 - Nhưng vợ Môi-se là Sê-phô-ra lấy con dao đá cắt da qui đầu dương vật của con trai mình, ném dưới chân Môi-se, la hoảng:
  • Giô-suê 5:3 - Giô-suê vâng lời, sắm dao, cắt bì cho dân chúng tại Ghi-bê-át A-ra-lốt.
  • Xuất Ai Cập 12:48 - Người đàn ông ngoại kiều sống chung trong xã hội Ít-ra-ên muốn dự lễ Vượt Qua của Chúa Hằng Hữu thì phải chịu cắt bì, nếu không sẽ không được ăn lễ.
  • 2 Sa-mu-ên 3:14 - Đa-vít cũng sai người đến yêu cầu Ích-bô-sết: “Phải trả Mi-canh vợ ta lại cho ta, vì ta đã cưới nàng với sính lễ 100 dương bì Phi-li-tin.”
  • 1 Sa-mu-ên 18:25 - ông dặn họ: “Hãy nói với Đa-vít rằng, sính lễ ta muốn là 100 dương bì của người Phi-li-tin! Ta chỉ muốn trả thù quân địch mà thôi.” Nói thế vì Sau-lơ nghĩ đây là dịp cho người Phi-li-tin giết Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 18:26 - Nghe điều kiện này, Đa-vít vui vẻ chấp nhận. Trước khi hết thời hạn,
  • 1 Sa-mu-ên 18:27 - Đa-vít dẫn thuộc hạ đi đánh giết 200 người Phi-li-tin, đem dương bì của họ nộp cho vua để được làm phò mã. Vậy Sau-lơ gả Mi-canh cho Đa-vít.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:16 - Vậy, hãy tẩy sạch lòng mình đi. Đừng ngoan cố nữa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:8 - Đức Chúa Trời lập giao ước với Áp-ra-ham, dùng lễ cắt bì làm dấu hiệu. Vì thế, khi sinh Y-sác được tám ngày, Áp-ra-ham làm lễ cắt bì cho con. Y-sác sinh Gia-cốp, Gia-cốp sinh mười hai trưởng tộc.
  • Rô-ma 4:11 - Lễ cắt bì là dấu hiệu chứng tỏ ông được kể là công chính nhờ đức tin từ khi chưa chịu cắt bì. Do đó, ông trở thành tổ phụ của mọi người không chịu cắt bì, nhưng được Đức Chúa Trời kể là công chính bởi đức tin.
圣经
资源
计划
奉献