Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hồi kết cuộc đã đến. Kỳ cuối cùng đã đến. Sự chết cuối cùng đang chờ đợi ngươi!
  • 新标点和合本 - 结局来了,结局来了,向你兴起。看哪,来到了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 结局到了,结局到了,它要醒起来攻击你。看哪,它已来到!
  • 和合本2010(神版-简体) - 结局到了,结局到了,它要醒起来攻击你。看哪,它已来到!
  • 当代译本 - 结局到了,结局到了!你的结局到了。看啊,结局到了!
  • 圣经新译本 - 终局到了,终局临到了,它已经起来跟你作对。 看哪,它临到了!
  • 现代标点和合本 - 结局来了,结局来了,向你兴起。看哪,来到了!
  • 和合本(拼音版) - 结局来了,结局来了!向你兴起。看哪,来到了!
  • New International Version - The end has come! The end has come! It has roused itself against you. See, it comes!
  • New International Reader's Version - “ ‘The end has come! The end has come! It has stirred itself up against you. It is here!
  • English Standard Version - An end has come; the end has come; it has awakened against you. Behold, it comes.
  • New Living Translation - The end has come. It has finally arrived. Your final doom is waiting!
  • Christian Standard Bible - An end has come; the end has come! It has awakened against you. Look, it is coming!
  • New American Standard Bible - An end is coming; the end has come! It has awakened against you; behold, it has come!
  • New King James Version - An end has come, The end has come; It has dawned for you; Behold, it has come!
  • Amplified Bible - An end is coming; the end has come! It has awakened against you. Look, it has come!
  • American Standard Version - An end is come, the end is come; it awaketh against thee; behold, it cometh.
  • King James Version - An end is come, the end is come: it watcheth for thee; behold, it is come.
  • New English Translation - An end comes – the end comes! It has awakened against you – the end is upon you! Look, it is coming!
  • World English Bible - An end has come. The end has come! It awakes against you. Behold, it comes.
  • 新標點和合本 - 結局來了,結局來了,向你興起。看哪,來到了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 結局到了,結局到了,它要醒起來攻擊你。看哪,它已來到!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 結局到了,結局到了,它要醒起來攻擊你。看哪,它已來到!
  • 當代譯本 - 結局到了,結局到了!你的結局到了。看啊,結局到了!
  • 聖經新譯本 - 終局到了,終局臨到了,它已經起來跟你作對。 看哪,它臨到了!
  • 呂振中譯本 - 結局到了!那結局到了!它醒了起 來攻擊你;看吧!就來到了!
  • 現代標點和合本 - 結局來了,結局來了,向你興起。看哪,來到了!
  • 文理和合譯本 - 末期既屆、末期既屆、醒而攻爾、今已至矣、
  • 文理委辦譯本 - 末期既屆、所伏之禍機、突起攻擊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 末期將至、末時將臨、 災禍 伏而伺爾、必迅速以至、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya viene la hecatombe; tu fin es inminente!
  • 현대인의 성경 - 끝났다! 종말이 너에게 이르렀으니 너는 끝장이다!
  • Новый Русский Перевод - Конец идет! Идет конец! Он поднялся против тебя. Смотрите, идет!
  • Восточный перевод - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • La Bible du Semeur 2015 - La fin arrive. ╵C’est vrai, elle arrive la fin, c’en est fini de toi, la voilà qui arrive.
  • Nova Versão Internacional - Chegou o fim! Chegou o fim! Ele se insurgiu contra você. O fim chegou!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จุดจบมาถึงแล้ว! จุดจบมาถึงแล้ว! มันก่อตัวขึ้นมาเล่นงานเจ้า มันมาถึงแล้ว!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​สิ้น​สุด​ลง​ได้​มา​ถึง วัน​สิ้น​สุด​ลง​ได้​มา​ถึง​แล้ว มัน​ได้​ตื่น​ขึ้น​มา​ต่อต้าน​เจ้า ดู​เถิด มัน​มา​ถึง​แล้ว
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 39:8 - Ngày phán xét sẽ đến, Chúa Hằng Hữu phán vậy. Mọi việc sẽ xảy ra như Ta đã công bố.
  • Ê-xê-chi-ên 21:25 - Hỡi vua chúa Ít-ra-ên đồi bại và gian ác, ngày cuối cùng là ngày hình phạt ngươi đã tới!
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • 2 Phi-e-rơ 2:5 - Đức Chúa Trời đã chẳng chừa một ai lúc Ngài dùng cơn đại nạn tiêu diệt thế giới vô đạo, ngoại trừ Nô-ê, người truyền giảng Đạo công chính, với bảy người trong gia đình.
  • Giê-rê-mi 44:27 - Vì Ta sẽ lưu ý để giáng họa cho các ngươi, không còn ban phước nữa. Mỗi người Giu-đa sống tại Ai Cập sẽ đau đớn vì chiến tranh và đói kém cho đến khi các ngươi chết.
  • Ê-xê-chi-ên 7:3 - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hồi kết cuộc đã đến. Kỳ cuối cùng đã đến. Sự chết cuối cùng đang chờ đợi ngươi!
  • 新标点和合本 - 结局来了,结局来了,向你兴起。看哪,来到了!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 结局到了,结局到了,它要醒起来攻击你。看哪,它已来到!
  • 和合本2010(神版-简体) - 结局到了,结局到了,它要醒起来攻击你。看哪,它已来到!
  • 当代译本 - 结局到了,结局到了!你的结局到了。看啊,结局到了!
  • 圣经新译本 - 终局到了,终局临到了,它已经起来跟你作对。 看哪,它临到了!
  • 现代标点和合本 - 结局来了,结局来了,向你兴起。看哪,来到了!
  • 和合本(拼音版) - 结局来了,结局来了!向你兴起。看哪,来到了!
  • New International Version - The end has come! The end has come! It has roused itself against you. See, it comes!
  • New International Reader's Version - “ ‘The end has come! The end has come! It has stirred itself up against you. It is here!
  • English Standard Version - An end has come; the end has come; it has awakened against you. Behold, it comes.
  • New Living Translation - The end has come. It has finally arrived. Your final doom is waiting!
  • Christian Standard Bible - An end has come; the end has come! It has awakened against you. Look, it is coming!
  • New American Standard Bible - An end is coming; the end has come! It has awakened against you; behold, it has come!
  • New King James Version - An end has come, The end has come; It has dawned for you; Behold, it has come!
  • Amplified Bible - An end is coming; the end has come! It has awakened against you. Look, it has come!
  • American Standard Version - An end is come, the end is come; it awaketh against thee; behold, it cometh.
  • King James Version - An end is come, the end is come: it watcheth for thee; behold, it is come.
  • New English Translation - An end comes – the end comes! It has awakened against you – the end is upon you! Look, it is coming!
  • World English Bible - An end has come. The end has come! It awakes against you. Behold, it comes.
  • 新標點和合本 - 結局來了,結局來了,向你興起。看哪,來到了!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 結局到了,結局到了,它要醒起來攻擊你。看哪,它已來到!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 結局到了,結局到了,它要醒起來攻擊你。看哪,它已來到!
  • 當代譯本 - 結局到了,結局到了!你的結局到了。看啊,結局到了!
  • 聖經新譯本 - 終局到了,終局臨到了,它已經起來跟你作對。 看哪,它臨到了!
  • 呂振中譯本 - 結局到了!那結局到了!它醒了起 來攻擊你;看吧!就來到了!
  • 現代標點和合本 - 結局來了,結局來了,向你興起。看哪,來到了!
  • 文理和合譯本 - 末期既屆、末期既屆、醒而攻爾、今已至矣、
  • 文理委辦譯本 - 末期既屆、所伏之禍機、突起攻擊、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 末期將至、末時將臨、 災禍 伏而伺爾、必迅速以至、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya viene la hecatombe; tu fin es inminente!
  • 현대인의 성경 - 끝났다! 종말이 너에게 이르렀으니 너는 끝장이다!
  • Новый Русский Перевод - Конец идет! Идет конец! Он поднялся против тебя. Смотрите, идет!
  • Восточный перевод - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Конец настал! Настал конец! Настиг он тебя. Смотрите, кто пришёл!
  • La Bible du Semeur 2015 - La fin arrive. ╵C’est vrai, elle arrive la fin, c’en est fini de toi, la voilà qui arrive.
  • Nova Versão Internacional - Chegou o fim! Chegou o fim! Ele se insurgiu contra você. O fim chegou!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จุดจบมาถึงแล้ว! จุดจบมาถึงแล้ว! มันก่อตัวขึ้นมาเล่นงานเจ้า มันมาถึงแล้ว!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​สิ้น​สุด​ลง​ได้​มา​ถึง วัน​สิ้น​สุด​ลง​ได้​มา​ถึง​แล้ว มัน​ได้​ตื่น​ขึ้น​มา​ต่อต้าน​เจ้า ดู​เถิด มัน​มา​ถึง​แล้ว
  • Ê-xê-chi-ên 39:8 - Ngày phán xét sẽ đến, Chúa Hằng Hữu phán vậy. Mọi việc sẽ xảy ra như Ta đã công bố.
  • Ê-xê-chi-ên 21:25 - Hỡi vua chúa Ít-ra-ên đồi bại và gian ác, ngày cuối cùng là ngày hình phạt ngươi đã tới!
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • 2 Phi-e-rơ 2:5 - Đức Chúa Trời đã chẳng chừa một ai lúc Ngài dùng cơn đại nạn tiêu diệt thế giới vô đạo, ngoại trừ Nô-ê, người truyền giảng Đạo công chính, với bảy người trong gia đình.
  • Giê-rê-mi 44:27 - Vì Ta sẽ lưu ý để giáng họa cho các ngươi, không còn ban phước nữa. Mỗi người Giu-đa sống tại Ai Cập sẽ đau đớn vì chiến tranh và đói kém cho đến khi các ngươi chết.
  • Ê-xê-chi-ên 7:3 - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • Xa-cha-ri 13:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Lưỡi gươm ơi, hãy nổi dậy đánh người chăn của Ta, đánh người bạn Ta. Đánh hạ người chăn, cho bầy chiên chạy tán loạn, Ta sẽ trở tay đánh những chiên con.
圣经
资源
计划
奉献