Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, có hai người nữ là hai chị em ruột.
  • 新标点和合本 - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 当代译本 - “人子啊,有一对同胞姊妹,
  • 圣经新译本 - “人子啊!有两个女人,都是同一个母亲生的。
  • 现代标点和合本 - “人子啊,有两个女子,是一母所生。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • New International Version - “Son of man, there were two women, daughters of the same mother.
  • New International Reader's Version - “Son of man, once there were two women. They had the same mother.
  • English Standard Version - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother.
  • New Living Translation - “Son of man, once there were two sisters who were daughters of the same mother.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, there were two women, daughters of the same mother,
  • New American Standard Bible - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother;
  • New King James Version - “Son of man, there were two women, The daughters of one mother.
  • Amplified Bible - “Son of man, there were two women (Israel and Judah), the daughters of one mother (the united kingdom);
  • American Standard Version - Son of man, there were two women, the daughters of one mother:
  • King James Version - Son of man, there were two women, the daughters of one mother:
  • New English Translation - “Son of man, there were two women who were daughters of the same mother.
  • World English Bible - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 當代譯本 - 「人子啊,有一對同胞姊妹,
  • 聖經新譯本 - “人子啊!有兩個女人,都是同一個母親生的。
  • 呂振中譯本 - 『人子啊,有兩個女人是一個母親生的:
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、昔有二女、一母所生、
  • 文理委辦譯本 - 人子、昔有二女、一母所生、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、昔有二女、一母所生、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, te cuento que había dos mujeres, hijas de una misma madre.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 두 여자가 있었 는데 이들은 자매였다.
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fils d’homme, il y avait deux femmes nées d’une même mère .
  • リビングバイブル - 「人の子よ、二人の姉妹のことを話そう。二人はうら若いおとめであったころ、エジプトで淫行を繰り返していた。
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, existiam duas mulheres, filhas da mesma mãe.
  • Hoffnung für alle - »Du Mensch, höre die Geschichte von zwei Frauen, Töchter derselben Mutter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย มีพี่น้องสองสาวร่วมมารดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย มี​ผู้​หญิง 2 คน​ซึ่ง​เป็น​บุตร​หญิง​ของ​มารดา​เดียว​กัน
交叉引用
  • Giê-rê-mi 3:7 - Ta vẫn nhẫn nhục tự bảo: ‘Sau khi nó làm xong mọi việc này, nó sẽ quay về với Ta.’ Nhưng nó chẳng trở về, em gái Giu-đa bất trung của nó đã trông thấy.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 3:10 - Gương đã sờ sờ ra đó mà Giu-đa, đứa em gái phản trắc của nó, vẫn không hết lòng quay về với Ta. Nó chỉ giả vờ hối lỗi. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Ê-xê-chi-ên 16:44 - Mọi người sẽ ứng dụng tục ngữ này cho ngươi: ‘Mẹ nào, con nấy.’
  • Ê-xê-chi-ên 16:45 - Vì mẹ ngươi đã khinh chồng ghét con, thì ngươi cũng thế. Ngươi cũng giống hệt các chị em ngươi, vì chúng cũng khinh ghét chồng con mình. Thật, mẹ ngươi là người Hê-tít, và cha ngươi là người A-mô-rít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:46 - Chị ngươi là Sa-ma-ri sống với các con gái nó ở miền bắc. Em ngươi là Sô-đôm sống với các con gái nó ở miền nam.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, có hai người nữ là hai chị em ruột.
  • 新标点和合本 - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • 当代译本 - “人子啊,有一对同胞姊妹,
  • 圣经新译本 - “人子啊!有两个女人,都是同一个母亲生的。
  • 现代标点和合本 - “人子啊,有两个女子,是一母所生。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,有两个女子,是一母所生,
  • New International Version - “Son of man, there were two women, daughters of the same mother.
  • New International Reader's Version - “Son of man, once there were two women. They had the same mother.
  • English Standard Version - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother.
  • New Living Translation - “Son of man, once there were two sisters who were daughters of the same mother.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, there were two women, daughters of the same mother,
  • New American Standard Bible - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother;
  • New King James Version - “Son of man, there were two women, The daughters of one mother.
  • Amplified Bible - “Son of man, there were two women (Israel and Judah), the daughters of one mother (the united kingdom);
  • American Standard Version - Son of man, there were two women, the daughters of one mother:
  • King James Version - Son of man, there were two women, the daughters of one mother:
  • New English Translation - “Son of man, there were two women who were daughters of the same mother.
  • World English Bible - “Son of man, there were two women, the daughters of one mother.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生,
  • 當代譯本 - 「人子啊,有一對同胞姊妹,
  • 聖經新譯本 - “人子啊!有兩個女人,都是同一個母親生的。
  • 呂振中譯本 - 『人子啊,有兩個女人是一個母親生的:
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,有兩個女子,是一母所生。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、昔有二女、一母所生、
  • 文理委辦譯本 - 人子、昔有二女、一母所生、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、昔有二女、一母所生、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, te cuento que había dos mujeres, hijas de una misma madre.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 두 여자가 있었 는데 이들은 자매였다.
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, были две женщины, дочери одной матери.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fils d’homme, il y avait deux femmes nées d’une même mère .
  • リビングバイブル - 「人の子よ、二人の姉妹のことを話そう。二人はうら若いおとめであったころ、エジプトで淫行を繰り返していた。
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, existiam duas mulheres, filhas da mesma mãe.
  • Hoffnung für alle - »Du Mensch, höre die Geschichte von zwei Frauen, Töchter derselben Mutter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย มีพี่น้องสองสาวร่วมมารดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย มี​ผู้​หญิง 2 คน​ซึ่ง​เป็น​บุตร​หญิง​ของ​มารดา​เดียว​กัน
  • Giê-rê-mi 3:7 - Ta vẫn nhẫn nhục tự bảo: ‘Sau khi nó làm xong mọi việc này, nó sẽ quay về với Ta.’ Nhưng nó chẳng trở về, em gái Giu-đa bất trung của nó đã trông thấy.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 3:10 - Gương đã sờ sờ ra đó mà Giu-đa, đứa em gái phản trắc của nó, vẫn không hết lòng quay về với Ta. Nó chỉ giả vờ hối lỗi. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Ê-xê-chi-ên 16:44 - Mọi người sẽ ứng dụng tục ngữ này cho ngươi: ‘Mẹ nào, con nấy.’
  • Ê-xê-chi-ên 16:45 - Vì mẹ ngươi đã khinh chồng ghét con, thì ngươi cũng thế. Ngươi cũng giống hệt các chị em ngươi, vì chúng cũng khinh ghét chồng con mình. Thật, mẹ ngươi là người Hê-tít, và cha ngươi là người A-mô-rít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:46 - Chị ngươi là Sa-ma-ri sống với các con gái nó ở miền bắc. Em ngươi là Sô-đôm sống với các con gái nó ở miền nam.
圣经
资源
计划
奉献