Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng lột trần nó, bắt con cái nó làm nô lệ, và rồi giết nó. Sau khi nó nhận hình phạt mình, nó trở thành câu tục ngữ cho mỗi phụ nữ trong xứ.
  • 新标点和合本 - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们暴露她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她;他们向她施行审判,使她在妇女中留下臭名。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们暴露她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她;他们向她施行审判,使她在妇女中留下臭名。
  • 当代译本 - 他们扒光她的衣服,夺去她的儿女,用刀杀了她。她受了报应,成了妇女口中的笑柄。
  • 圣经新译本 - 这些人露出她的下体,掳去她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中有了臭名,因为他们向她施行惩罚。
  • 现代标点和合本 - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • 和合本(拼音版) - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • New International Version - They stripped her naked, took away her sons and daughters and killed her with the sword. She became a byword among women, and punishment was inflicted on her.
  • New International Reader's Version - They stripped her naked. They took away her sons and daughters. And they killed her with their swords. Other women laughed when that happened. I was the one who had punished her.
  • English Standard Version - These uncovered her nakedness; they seized her sons and her daughters; and as for her, they killed her with the sword; and she became a byword among women, when judgment had been executed on her.
  • New Living Translation - They stripped her, took away her children as their slaves, and then killed her. After she received her punishment, her reputation was known to every woman in the land.
  • Christian Standard Bible - They exposed her nakedness, seized her sons and daughters, and killed her with the sword. Since they executed judgment against her, she became notorious among women.
  • New American Standard Bible - They uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters, but they killed her with the sword. So she became a subject of gossip among women, and they executed judgments on her.
  • New King James Version - They uncovered her nakedness, Took away her sons and daughters, And slew her with the sword; She became a byword among women, For they had executed judgment on her.
  • Amplified Bible - They uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters and they killed her with the sword. So she became notorious among women, and they executed judgments on her.
  • American Standard Version - These uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters; and her they slew with the sword: and she became a byword among women; for they executed judgments upon her.
  • King James Version - These discovered her nakedness: they took her sons and her daughters, and slew her with the sword: and she became famous among women; for they had executed judgment upon her.
  • New English Translation - They exposed her nakedness, seized her sons and daughters, and killed her with the sword. She became notorious among women, and they executed judgments against her.
  • World English Bible - These uncovered her nakedness. They took her sons and her daughters; and they killed her with the sword. She became a byword among women; for they executed judgments on her.
  • 新標點和合本 - 他們就露了她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中留下臭名,因他們向她施行審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們暴露她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她;他們向她施行審判,使她在婦女中留下臭名。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們暴露她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她;他們向她施行審判,使她在婦女中留下臭名。
  • 當代譯本 - 他們扒光她的衣服,奪去她的兒女,用刀殺了她。她受了報應,成了婦女口中的笑柄。
  • 聖經新譯本 - 這些人露出她的下體,擄去她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中有了臭名,因為他們向她施行懲罰。
  • 呂振中譯本 - 這些人揭開了她的下體,擄了她的兒女,用刀殺了她,使她於被判罰上在婦女中成了話柄 。
  • 現代標點和合本 - 他們就露了她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中留下臭名,因他們向她施行審判。
  • 文理和合譯本 - 裸其身體、虜其子女、殺之以刃、加罰其身、使為話柄於眾婦中、
  • 文理委辦譯本 - 裸其身體、據其子女、殺之以刃、降諸禍患、遺臭於眾婦間。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 裸其身體、 或作使其裸體現醜 擄其子女、殺之以刃、加之重罰、遺臭名於眾婦間、 遺臭名於眾婦間或作得惡名於眾婦中
  • Nueva Versión Internacional - Y ellos la desnudaron, le quitaron sus hijos y sus hijas, y a ella la mataron a filo de espada. Fue tal el castigo que ella recibió que su caso se volvió una advertencia para las mujeres.
  • 현대인의 성경 - 그들은 그를 벌거벗기고 그의 자녀들을 빼앗고 칼로 그를 죽였다. 그래서 그가 여자들 가운데 웃음거리가 되었으니 이것은 앗시리아 사람들이 그를 심문하였기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Они раздели ее донага, взяли ее сыновей и дочерей и убили ее мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eux, ils la mirent à nu. Ils se sont emparés de ses fils et de ses filles, puis ils l’ont tuée par l’épée et elle est devenue pour les femmes un exemple parce qu’on a exécuté la sentence sur elle .
  • リビングバイブル - 彼らは彼女を裸にして殺したうえ、その子どもたちを連れ去って奴隷にした。彼女の名は、当然の報いを受けた悪女として、女たちの語り草となった。
  • Nova Versão Internacional - Eles lhe arrancaram as roupas, deixando-a nua, levaram embora seus filhos e suas filhas e a mataram à espada. Ela teve má fama entre as mulheres. E lhe foi dado castigo.
  • Hoffnung für alle - Sie vollstreckten das Urteil an ihr: Sie zogen ihr das Kleid hoch, damit alle ihren entblößten Körper sehen konnten, sie nahmen ihr die Söhne und Töchter weg und töteten sie selbst mit dem Schwert. So wurde sie zum warnenden Beispiel für alle Frauen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเหล่านั้นได้ปอกลอกนางจนล่อนจ้อนและฆ่านางด้วยดาบ จับลูกๆ ของนางไป นางถูกลงทัณฑ์และกลายเป็นคำเปรียบเปรยในหมู่ผู้หญิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​เหล่า​นั้น​เปลื้อง​กาย​นาง และ​จับ​ตัว​บุตร​ชาย​และ​บุตร​หญิง​ของ​นาง​ไป และ​ใช้​ดาบ​ฆ่า​นาง และ​นาง​กลาย​เป็น​ที่​หัวเราะ​เยาะ​ใน​หมู่​ผู้​หญิง​หลัง​จาก​ที่​นาง​ถูก​ตัดสิน​ลง​โทษ​แล้ว
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 16:37 - đây là điều Ta sẽ làm. Ta sẽ tập hợp tất cả đồng minh của ngươi—là những tình nhân mà ngươi đã phạm tội, cả những người ngươi yêu và những người ngươi ghét—và Ta sẽ lột trần ngươi trước mặt chúng để chúng nhìn ngắm ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 16:39 - Ta sẽ nộp ngươi vào tay các nước là tình nhân ngươi, và chúng sẽ tiêu diệt ngươi. Chúng sẽ phá đổ các miếu thờ tà thần và các bàn thờ thần tượng của ngươi. Chúng sẽ lột quần áo ngươi, tước đoạt nữ trang xinh đẹp của ngươi, rồi để ngươi trần truồng, nhục nhã.
  • Ê-xê-chi-ên 16:40 - Chúng sẽ đem côn đồ đến, ném đá ngươi, dùng gươm chặt người thành từng mảnh.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 23:48 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • Giê-rê-mi 22:8 - Dân cư từ nhiều nước sẽ đi qua thành này và hỏi nhau: ‘Tại sao Chúa Hằng Hữu tàn phá thành lớn này như thế?’
  • Giê-rê-mi 22:9 - Người ta sẽ trả lời: ‘Vì họ đã từ bỏ giao ước với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ, quay sang thờ lạy các thần khác.’”
  • Ô-sê 2:3 - Nếu không, Ta sẽ lột nó trần truồng như ngày nó mới sinh ra. Ta sẽ để nó chết khát, như ở trong hoang mạc khô khan cằn cỗi.
  • Ê-xê-chi-ên 23:29 - Chúng sẽ đối xử với ngươi với cả mối hận thù thâm độc và bóc lột tất cả của cải áo xống ngươi, để ngươi trần truồng. Nỗi sỉ nhục vì sự mãi dâm của ngươi sẽ bị phơi trần cho mọi người đều thấy.
  • Ô-sê 2:10 - Ta sẽ phơi bày sự xấu hổ nó nơi công cộng trong khi các tình nhân của nó đang nhìn chăm. Không một ai có thể cứu được nó khỏi tay Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng lột trần nó, bắt con cái nó làm nô lệ, và rồi giết nó. Sau khi nó nhận hình phạt mình, nó trở thành câu tục ngữ cho mỗi phụ nữ trong xứ.
  • 新标点和合本 - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们暴露她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她;他们向她施行审判,使她在妇女中留下臭名。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们暴露她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她;他们向她施行审判,使她在妇女中留下臭名。
  • 当代译本 - 他们扒光她的衣服,夺去她的儿女,用刀杀了她。她受了报应,成了妇女口中的笑柄。
  • 圣经新译本 - 这些人露出她的下体,掳去她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中有了臭名,因为他们向她施行惩罚。
  • 现代标点和合本 - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • 和合本(拼音版) - 他们就露了她的下体,掳掠她的儿女,用刀杀了她,使她在妇女中留下臭名,因他们向她施行审判。
  • New International Version - They stripped her naked, took away her sons and daughters and killed her with the sword. She became a byword among women, and punishment was inflicted on her.
  • New International Reader's Version - They stripped her naked. They took away her sons and daughters. And they killed her with their swords. Other women laughed when that happened. I was the one who had punished her.
  • English Standard Version - These uncovered her nakedness; they seized her sons and her daughters; and as for her, they killed her with the sword; and she became a byword among women, when judgment had been executed on her.
  • New Living Translation - They stripped her, took away her children as their slaves, and then killed her. After she received her punishment, her reputation was known to every woman in the land.
  • Christian Standard Bible - They exposed her nakedness, seized her sons and daughters, and killed her with the sword. Since they executed judgment against her, she became notorious among women.
  • New American Standard Bible - They uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters, but they killed her with the sword. So she became a subject of gossip among women, and they executed judgments on her.
  • New King James Version - They uncovered her nakedness, Took away her sons and daughters, And slew her with the sword; She became a byword among women, For they had executed judgment on her.
  • Amplified Bible - They uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters and they killed her with the sword. So she became notorious among women, and they executed judgments on her.
  • American Standard Version - These uncovered her nakedness; they took her sons and her daughters; and her they slew with the sword: and she became a byword among women; for they executed judgments upon her.
  • King James Version - These discovered her nakedness: they took her sons and her daughters, and slew her with the sword: and she became famous among women; for they had executed judgment upon her.
  • New English Translation - They exposed her nakedness, seized her sons and daughters, and killed her with the sword. She became notorious among women, and they executed judgments against her.
  • World English Bible - These uncovered her nakedness. They took her sons and her daughters; and they killed her with the sword. She became a byword among women; for they executed judgments on her.
  • 新標點和合本 - 他們就露了她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中留下臭名,因他們向她施行審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們暴露她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她;他們向她施行審判,使她在婦女中留下臭名。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們暴露她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她;他們向她施行審判,使她在婦女中留下臭名。
  • 當代譯本 - 他們扒光她的衣服,奪去她的兒女,用刀殺了她。她受了報應,成了婦女口中的笑柄。
  • 聖經新譯本 - 這些人露出她的下體,擄去她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中有了臭名,因為他們向她施行懲罰。
  • 呂振中譯本 - 這些人揭開了她的下體,擄了她的兒女,用刀殺了她,使她於被判罰上在婦女中成了話柄 。
  • 現代標點和合本 - 他們就露了她的下體,擄掠她的兒女,用刀殺了她,使她在婦女中留下臭名,因他們向她施行審判。
  • 文理和合譯本 - 裸其身體、虜其子女、殺之以刃、加罰其身、使為話柄於眾婦中、
  • 文理委辦譯本 - 裸其身體、據其子女、殺之以刃、降諸禍患、遺臭於眾婦間。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 裸其身體、 或作使其裸體現醜 擄其子女、殺之以刃、加之重罰、遺臭名於眾婦間、 遺臭名於眾婦間或作得惡名於眾婦中
  • Nueva Versión Internacional - Y ellos la desnudaron, le quitaron sus hijos y sus hijas, y a ella la mataron a filo de espada. Fue tal el castigo que ella recibió que su caso se volvió una advertencia para las mujeres.
  • 현대인의 성경 - 그들은 그를 벌거벗기고 그의 자녀들을 빼앗고 칼로 그를 죽였다. 그래서 그가 여자들 가운데 웃음거리가 되었으니 이것은 앗시리아 사람들이 그를 심문하였기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Они раздели ее донага, взяли ее сыновей и дочерей и убили ее мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они раздели её донага, взяли её сыновей и дочерей и убили её мечом. Над ней был исполнен приговор, и она стала позором среди женщин.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eux, ils la mirent à nu. Ils se sont emparés de ses fils et de ses filles, puis ils l’ont tuée par l’épée et elle est devenue pour les femmes un exemple parce qu’on a exécuté la sentence sur elle .
  • リビングバイブル - 彼らは彼女を裸にして殺したうえ、その子どもたちを連れ去って奴隷にした。彼女の名は、当然の報いを受けた悪女として、女たちの語り草となった。
  • Nova Versão Internacional - Eles lhe arrancaram as roupas, deixando-a nua, levaram embora seus filhos e suas filhas e a mataram à espada. Ela teve má fama entre as mulheres. E lhe foi dado castigo.
  • Hoffnung für alle - Sie vollstreckten das Urteil an ihr: Sie zogen ihr das Kleid hoch, damit alle ihren entblößten Körper sehen konnten, sie nahmen ihr die Söhne und Töchter weg und töteten sie selbst mit dem Schwert. So wurde sie zum warnenden Beispiel für alle Frauen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเหล่านั้นได้ปอกลอกนางจนล่อนจ้อนและฆ่านางด้วยดาบ จับลูกๆ ของนางไป นางถูกลงทัณฑ์และกลายเป็นคำเปรียบเปรยในหมู่ผู้หญิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​เหล่า​นั้น​เปลื้อง​กาย​นาง และ​จับ​ตัว​บุตร​ชาย​และ​บุตร​หญิง​ของ​นาง​ไป และ​ใช้​ดาบ​ฆ่า​นาง และ​นาง​กลาย​เป็น​ที่​หัวเราะ​เยาะ​ใน​หมู่​ผู้​หญิง​หลัง​จาก​ที่​นาง​ถูก​ตัดสิน​ลง​โทษ​แล้ว
  • Ê-xê-chi-ên 16:37 - đây là điều Ta sẽ làm. Ta sẽ tập hợp tất cả đồng minh của ngươi—là những tình nhân mà ngươi đã phạm tội, cả những người ngươi yêu và những người ngươi ghét—và Ta sẽ lột trần ngươi trước mặt chúng để chúng nhìn ngắm ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 16:39 - Ta sẽ nộp ngươi vào tay các nước là tình nhân ngươi, và chúng sẽ tiêu diệt ngươi. Chúng sẽ phá đổ các miếu thờ tà thần và các bàn thờ thần tượng của ngươi. Chúng sẽ lột quần áo ngươi, tước đoạt nữ trang xinh đẹp của ngươi, rồi để ngươi trần truồng, nhục nhã.
  • Ê-xê-chi-ên 16:40 - Chúng sẽ đem côn đồ đến, ném đá ngươi, dùng gươm chặt người thành từng mảnh.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 23:48 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • Giê-rê-mi 22:8 - Dân cư từ nhiều nước sẽ đi qua thành này và hỏi nhau: ‘Tại sao Chúa Hằng Hữu tàn phá thành lớn này như thế?’
  • Giê-rê-mi 22:9 - Người ta sẽ trả lời: ‘Vì họ đã từ bỏ giao ước với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ, quay sang thờ lạy các thần khác.’”
  • Ô-sê 2:3 - Nếu không, Ta sẽ lột nó trần truồng như ngày nó mới sinh ra. Ta sẽ để nó chết khát, như ở trong hoang mạc khô khan cằn cỗi.
  • Ê-xê-chi-ên 23:29 - Chúng sẽ đối xử với ngươi với cả mối hận thù thâm độc và bóc lột tất cả của cải áo xống ngươi, để ngươi trần truồng. Nỗi sỉ nhục vì sự mãi dâm của ngươi sẽ bị phơi trần cho mọi người đều thấy.
  • Ô-sê 2:10 - Ta sẽ phơi bày sự xấu hổ nó nơi công cộng trong khi các tình nhân của nó đang nhìn chăm. Không một ai có thể cứu được nó khỏi tay Ta.
圣经
资源
计划
奉献