Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông cũng làm đòn khiên bằng cây keo bọc vàng,
  • 新标点和合本 - 用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他用金合欢木做了两根杠,包上金子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他用金合欢木做了两根杠,包上金子,
  • 当代译本 - 又用皂荚木造了两根横杠,包上金,
  • 圣经新译本 - 又用皂荚木做了两根柜杠,包上黄金。
  • 中文标准译本 - 他用金合欢木做了两根杠,把它们包上了金,
  • 现代标点和合本 - 用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本(拼音版) - 用皂荚木作两根杠,用金包裹。
  • New International Version - Then he made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New International Reader's Version - Then he made poles out of acacia wood. He covered them with gold.
  • English Standard Version - And he made poles of acacia wood and overlaid them with gold
  • New Living Translation - Then he made poles from acacia wood and overlaid them with gold.
  • Christian Standard Bible - He made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New American Standard Bible - And he made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New King James Version - He made poles of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • Amplified Bible - He made carrying poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • American Standard Version - And he made staves of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • King James Version - And he made staves of shittim wood, and overlaid them with gold.
  • New English Translation - He made poles of acacia wood, overlaid them with gold,
  • World English Bible - He made poles of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • 新標點和合本 - 用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他用金合歡木做了兩根槓,包上金子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他用金合歡木做了兩根槓,包上金子,
  • 當代譯本 - 又用皂莢木造了兩根橫槓,包上金,
  • 聖經新譯本 - 又用皂莢木做了兩根櫃槓,包上黃金。
  • 呂振中譯本 - 他用皂莢木作兩根杠,用金包它。
  • 中文標準譯本 - 他用金合歡木做了兩根杠,把它們包上了金,
  • 現代標點和合本 - 用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 文理和合譯本 - 以皂莢木作杠、包之以金、
  • 文理委辦譯本 - 以皂莢木作杠、飾以金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又以什停木作杠、蔽之以金、
  • Nueva Versión Internacional - Hizo luego unas varas de madera de acacia, las recubrió de oro,
  • 현대인의 성경 - 그는 또 아카시아나무로 운반채를 만들어 금으로 싸고
  • Новый Русский Перевод - Он сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit des barres en bois d’acacia qu’il plaqua d’or.
  • リビングバイブル - アカシヤ材でかつぎ棒を作って金をかぶせ、
  • Nova Versão Internacional - Depois fez varas de madeira de acácia, revestiu-as de ouro
  • Hoffnung für alle - Außerdem fertigte er Tragstangen aus Akazienholz an und überzog sie mit reinem Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเขาทำคานหามสองอันจากไม้กระถินเทศหุ้มด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​คาน​หาม​สร้าง​ด้วย​ไม้​สีเสียด และ​หุ้ม​คาน​ด้วย​ทองคำ
交叉引用
  • Dân Số Ký 4:14 - Đặt tất cả khí dụng tế lễ lên trên: Các lư hương, nĩa, vá và bát dùng vào việc rảy nước, tất cả phụ tùng bàn thờ, rồi phủ lên các tấm da cá heo và xỏ đòn khiêng vào.
  • Dân Số Ký 4:15 - Sau khi A-rôn và các con trai người đậy xong nơi thánh và các khí dụng thánh, và khi trại quân sẵn sàng dời đi, dòng họ Kê-hát phải đến khuân vác, nhưng họ không được chạm đến các vật thánh kẻo bị thiệt mạng. Dòng họ Kê-hát phải khuân vác các vật dụng trong Đền Tạm.
  • 1 Phi-e-rơ 1:18 - Anh chị em đã biết rõ, Đức Chúa Trời đã trả giá rất cao để cứu chuộc anh chị em khỏi nếp sống lầm lạc của tổ tiên. Không phải trả giá bằng bạc vàng dễ mất, mau hư
  • 1 Phi-e-rơ 1:19 - nhưng bằng máu quý báu của Chúa Cứu Thế, Chiên Con vô tội không tỳ vết của Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:15 - Nhưng Chúa phán: “Con cứ đi, Ta đã lựa chọn người này để truyền bá Danh Ta cho Dân Ngoại, cho các vua cũng như cho người Ít-ra-ên.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ông cũng làm đòn khiên bằng cây keo bọc vàng,
  • 新标点和合本 - 用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他用金合欢木做了两根杠,包上金子,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他用金合欢木做了两根杠,包上金子,
  • 当代译本 - 又用皂荚木造了两根横杠,包上金,
  • 圣经新译本 - 又用皂荚木做了两根柜杠,包上黄金。
  • 中文标准译本 - 他用金合欢木做了两根杠,把它们包上了金,
  • 现代标点和合本 - 用皂荚木做两根杠,用金包裹。
  • 和合本(拼音版) - 用皂荚木作两根杠,用金包裹。
  • New International Version - Then he made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New International Reader's Version - Then he made poles out of acacia wood. He covered them with gold.
  • English Standard Version - And he made poles of acacia wood and overlaid them with gold
  • New Living Translation - Then he made poles from acacia wood and overlaid them with gold.
  • Christian Standard Bible - He made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New American Standard Bible - And he made poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • New King James Version - He made poles of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • Amplified Bible - He made carrying poles of acacia wood and overlaid them with gold.
  • American Standard Version - And he made staves of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • King James Version - And he made staves of shittim wood, and overlaid them with gold.
  • New English Translation - He made poles of acacia wood, overlaid them with gold,
  • World English Bible - He made poles of acacia wood, and overlaid them with gold.
  • 新標點和合本 - 用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他用金合歡木做了兩根槓,包上金子,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他用金合歡木做了兩根槓,包上金子,
  • 當代譯本 - 又用皂莢木造了兩根橫槓,包上金,
  • 聖經新譯本 - 又用皂莢木做了兩根櫃槓,包上黃金。
  • 呂振中譯本 - 他用皂莢木作兩根杠,用金包它。
  • 中文標準譯本 - 他用金合歡木做了兩根杠,把它們包上了金,
  • 現代標點和合本 - 用皂莢木做兩根槓,用金包裹。
  • 文理和合譯本 - 以皂莢木作杠、包之以金、
  • 文理委辦譯本 - 以皂莢木作杠、飾以金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又以什停木作杠、蔽之以金、
  • Nueva Versión Internacional - Hizo luego unas varas de madera de acacia, las recubrió de oro,
  • 현대인의 성경 - 그는 또 아카시아나무로 운반채를 만들어 금으로 싸고
  • Новый Русский Перевод - Он сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ещё сделал из акации шесты, позолотил их
  • La Bible du Semeur 2015 - Il fit des barres en bois d’acacia qu’il plaqua d’or.
  • リビングバイブル - アカシヤ材でかつぎ棒を作って金をかぶせ、
  • Nova Versão Internacional - Depois fez varas de madeira de acácia, revestiu-as de ouro
  • Hoffnung für alle - Außerdem fertigte er Tragstangen aus Akazienholz an und überzog sie mit reinem Gold.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วเขาทำคานหามสองอันจากไม้กระถินเทศหุ้มด้วยทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​คาน​หาม​สร้าง​ด้วย​ไม้​สีเสียด และ​หุ้ม​คาน​ด้วย​ทองคำ
  • Dân Số Ký 4:14 - Đặt tất cả khí dụng tế lễ lên trên: Các lư hương, nĩa, vá và bát dùng vào việc rảy nước, tất cả phụ tùng bàn thờ, rồi phủ lên các tấm da cá heo và xỏ đòn khiêng vào.
  • Dân Số Ký 4:15 - Sau khi A-rôn và các con trai người đậy xong nơi thánh và các khí dụng thánh, và khi trại quân sẵn sàng dời đi, dòng họ Kê-hát phải đến khuân vác, nhưng họ không được chạm đến các vật thánh kẻo bị thiệt mạng. Dòng họ Kê-hát phải khuân vác các vật dụng trong Đền Tạm.
  • 1 Phi-e-rơ 1:18 - Anh chị em đã biết rõ, Đức Chúa Trời đã trả giá rất cao để cứu chuộc anh chị em khỏi nếp sống lầm lạc của tổ tiên. Không phải trả giá bằng bạc vàng dễ mất, mau hư
  • 1 Phi-e-rơ 1:19 - nhưng bằng máu quý báu của Chúa Cứu Thế, Chiên Con vô tội không tỳ vết của Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:15 - Nhưng Chúa phán: “Con cứ đi, Ta đã lựa chọn người này để truyền bá Danh Ta cho Dân Ngoại, cho các vua cũng như cho người Ít-ra-ên.
圣经
资源
计划
奉献