Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
34:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải thận trọng, không được kết ước với các dân bản xứ, vì nếu làm vậy, họ sẽ sống chung và trở thành cạm bẫy dỗ dành các ngươi phạm tội.
  • 新标点和合本 - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要谨慎,不可与你所要去那地的居民立约,免得他们成为你中间的圈套。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要谨慎,不可与你所要去那地的居民立约,免得他们成为你中间的圈套。
  • 当代译本 - 你要谨慎,到了目的地后,不可与当地的居民立约,免得因此而陷入网罗。
  • 圣经新译本 - 你要小心,不可与你所去的那地的居民立约,恐怕这事在你中间成为陷阱。
  • 中文标准译本 - 你要谨慎,不可与你所去之地的居民立约,免得他们成为你们当中的陷阱。
  • 现代标点和合本 - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • 和合本(拼音版) - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • New International Version - Be careful not to make a treaty with those who live in the land where you are going, or they will be a snare among you.
  • New International Reader's Version - Be careful. Do not make a peace treaty with those who live in the land where you are going. They will be a trap to you.
  • English Standard Version - Take care, lest you make a covenant with the inhabitants of the land to which you go, lest it become a snare in your midst.
  • New Living Translation - “Be very careful never to make a treaty with the people who live in the land where you are going. If you do, you will follow their evil ways and be trapped.
  • Christian Standard Bible - Be careful not to make a treaty with the inhabitants of the land that you are going to enter; otherwise, they will become a snare among you.
  • New American Standard Bible - Be careful that you do not make a covenant with the inhabitants of the land into which you are going, or it will become a snare in your midst.
  • New King James Version - Take heed to yourself, lest you make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it be a snare in your midst.
  • Amplified Bible - Watch yourself so that you do not make a covenant (solemn agreement, treaty) with the inhabitants of the land into which you are going, or it will become a [dangerous] trap among you.
  • American Standard Version - Take heed to thyself, lest thou make a covenant with the inhabitants of the land whither thou goest, lest it be for a snare in the midst of thee:
  • King James Version - Take heed to thyself, lest thou make a covenant with the inhabitants of the land whither thou goest, lest it be for a snare in the midst of thee:
  • New English Translation - Be careful not to make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it become a snare among you.
  • World English Bible - Be careful, lest you make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it be for a snare among you;
  • 新標點和合本 - 你要謹慎,不可與你所去那地的居民立約,恐怕成為你們中間的網羅;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要謹慎,不可與你所要去那地的居民立約,免得他們成為你中間的圈套。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要謹慎,不可與你所要去那地的居民立約,免得他們成為你中間的圈套。
  • 當代譯本 - 你要謹慎,到了目的地後,不可與當地的居民立約,免得因此而陷入網羅。
  • 聖經新譯本 - 你要小心,不可與你所去的那地的居民立約,恐怕這事在你中間成為陷阱。
  • 呂振中譯本 - 你要小心、不可和你所去到的那地的居民立約,恐怕那會餌誘你入於網羅。
  • 中文標準譯本 - 你要謹慎,不可與你所去之地的居民立約,免得他們成為你們當中的陷阱。
  • 現代標點和合本 - 你要謹慎,不可與你所去那地的居民立約,恐怕成為你們中間的網羅;
  • 文理和合譯本 - 爾其慎之、所往之地、勿與其居民立約、恐為爾之坎阱、
  • 文理委辦譯本 - 爾所往之地、勿與其民立約、恐陷爾於坎阱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所往之地、慎毋與其居民立約、恐其居於爾中、陷爾於罪網、
  • Nueva Versión Internacional - Ten mucho cuidado de no hacer ningún pacto con los habitantes de la tierra que vas a ocupar, pues de lo contrario serán para ti una trampa.
  • 현대인의 성경 - 너희가 들어가는 땅의 백성과 조약을 맺지 않도록 조심하라. 그렇지 않으면 그것이 너희에게 덫이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идете, иначе они станут для вас западней.
  • Восточный перевод - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Gardez-vous de conclure une alliance avec les habitants du pays dans lequel vous allez entrer, ils deviendraient un piège au milieu de vous.
  • リビングバイブル - 目指す約束の国へ着いたら、そこの住民と決して妥協しないよう、くれぐれも気をつけなさい。一度でも妥協すれば、知らず知らずのうちに、彼らの悪習に染まってしまうからだ。
  • Nova Versão Internacional - Acautele-se para não fazer acordo com aqueles que vivem na terra para a qual você está indo, pois eles se tornariam uma armadilha.
  • Hoffnung für alle - Auf keinen Fall dürft ihr euch mit den Bewohnern des Landes verbünden, in das ihr kommt! Sonst wird euch das zum Verhängnis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงระวังให้ดี อย่าทำสนธิสัญญาใดๆ กับชาวดินแดนที่เจ้าจะไปถึงนั้น มิฉะนั้นพวกเขาจะเป็นบ่วงดักเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ระวัง​ตัว​ให้​ดี เกรง​ว่า​เจ้า​จะ​ทำ​พันธ​สัญญา​กับ​บรรดา​ผู้​อยู่​อาศัย​ใน​ดินแดน​ที่​เจ้า​ไป แล้ว​พวก​เขา​ก็​จะ​เป็น​กับดัก​ต่อ​เจ้า​เอง
交叉引用
  • Thẩm Phán 8:27 - Ghi-đê-ôn dùng vàng ấy làm thành một ê-phót để tại Óp-ra, thành ông đang ở. Người Ít-ra-ên kính thờ ê-phót ấy, và nó trở thành nguyên nhân gây cho Ghi-đê-ôn và gia đình ông vấp ngã.
  • Thi Thiên 106:36 - Thậm chí thờ phượng các tượng thần, ngày càng lìa xa Chúa Hằng Hữu.
  • Thẩm Phán 2:2 - còn các ngươi không được lập hòa ước với dân bản xứ, và phải hủy phá bàn thờ của chúng. Nhưng các ngươi đã không nghe lời Ta. Tại sao các ngươi hành động như vậy được?
  • Thẩm Phán 2:3 - Vì thế, Ta sẽ không đuổi các dân ấy đi nữa. Họ sẽ như gai chông đâm bên hông các ngươi, và thần của họ trở thành lưới bẫy gài dưới chân các ngươi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:16 - Về phần anh em, phải diệt các dân tộc Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đặt dưới tay anh em, không thương xót. Cũng không được thờ các thần của họ, vì đây là một cái bẫy.
  • Giô-suê 23:12 - Nhưng nếu anh em làm trái lại, đi kết hôn với những dân còn sót lại trong đất này,
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:2 - Họ là dân của những nước lớn mạnh hơn chúng ta, nhưng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ cho Ít-ra-ên đánh bại các dân ấy. Anh em phải tận diệt họ không thương xót, không ký hòa ước gì cả.
  • Xuất Ai Cập 23:32 - Đừng lập ước với các dân đó hoặc dính líu gì đến các thần của họ.
  • Xuất Ai Cập 23:33 - Họ sẽ không được ở trong xứ sở của các ngươi, vì sống chung với họ, ngươi sẽ bị nhiễm tội, phụng thờ tà thần của họ và bị họ lừa bẫy.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải thận trọng, không được kết ước với các dân bản xứ, vì nếu làm vậy, họ sẽ sống chung và trở thành cạm bẫy dỗ dành các ngươi phạm tội.
  • 新标点和合本 - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要谨慎,不可与你所要去那地的居民立约,免得他们成为你中间的圈套。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要谨慎,不可与你所要去那地的居民立约,免得他们成为你中间的圈套。
  • 当代译本 - 你要谨慎,到了目的地后,不可与当地的居民立约,免得因此而陷入网罗。
  • 圣经新译本 - 你要小心,不可与你所去的那地的居民立约,恐怕这事在你中间成为陷阱。
  • 中文标准译本 - 你要谨慎,不可与你所去之地的居民立约,免得他们成为你们当中的陷阱。
  • 现代标点和合本 - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • 和合本(拼音版) - 你要谨慎,不可与你所去那地的居民立约,恐怕成为你们中间的网罗;
  • New International Version - Be careful not to make a treaty with those who live in the land where you are going, or they will be a snare among you.
  • New International Reader's Version - Be careful. Do not make a peace treaty with those who live in the land where you are going. They will be a trap to you.
  • English Standard Version - Take care, lest you make a covenant with the inhabitants of the land to which you go, lest it become a snare in your midst.
  • New Living Translation - “Be very careful never to make a treaty with the people who live in the land where you are going. If you do, you will follow their evil ways and be trapped.
  • Christian Standard Bible - Be careful not to make a treaty with the inhabitants of the land that you are going to enter; otherwise, they will become a snare among you.
  • New American Standard Bible - Be careful that you do not make a covenant with the inhabitants of the land into which you are going, or it will become a snare in your midst.
  • New King James Version - Take heed to yourself, lest you make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it be a snare in your midst.
  • Amplified Bible - Watch yourself so that you do not make a covenant (solemn agreement, treaty) with the inhabitants of the land into which you are going, or it will become a [dangerous] trap among you.
  • American Standard Version - Take heed to thyself, lest thou make a covenant with the inhabitants of the land whither thou goest, lest it be for a snare in the midst of thee:
  • King James Version - Take heed to thyself, lest thou make a covenant with the inhabitants of the land whither thou goest, lest it be for a snare in the midst of thee:
  • New English Translation - Be careful not to make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it become a snare among you.
  • World English Bible - Be careful, lest you make a covenant with the inhabitants of the land where you are going, lest it be for a snare among you;
  • 新標點和合本 - 你要謹慎,不可與你所去那地的居民立約,恐怕成為你們中間的網羅;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要謹慎,不可與你所要去那地的居民立約,免得他們成為你中間的圈套。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要謹慎,不可與你所要去那地的居民立約,免得他們成為你中間的圈套。
  • 當代譯本 - 你要謹慎,到了目的地後,不可與當地的居民立約,免得因此而陷入網羅。
  • 聖經新譯本 - 你要小心,不可與你所去的那地的居民立約,恐怕這事在你中間成為陷阱。
  • 呂振中譯本 - 你要小心、不可和你所去到的那地的居民立約,恐怕那會餌誘你入於網羅。
  • 中文標準譯本 - 你要謹慎,不可與你所去之地的居民立約,免得他們成為你們當中的陷阱。
  • 現代標點和合本 - 你要謹慎,不可與你所去那地的居民立約,恐怕成為你們中間的網羅;
  • 文理和合譯本 - 爾其慎之、所往之地、勿與其居民立約、恐為爾之坎阱、
  • 文理委辦譯本 - 爾所往之地、勿與其民立約、恐陷爾於坎阱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所往之地、慎毋與其居民立約、恐其居於爾中、陷爾於罪網、
  • Nueva Versión Internacional - Ten mucho cuidado de no hacer ningún pacto con los habitantes de la tierra que vas a ocupar, pues de lo contrario serán para ti una trampa.
  • 현대인의 성경 - 너희가 들어가는 땅의 백성과 조약을 맺지 않도록 조심하라. 그렇지 않으면 그것이 너희에게 덫이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идете, иначе они станут для вас западней.
  • Восточный перевод - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, не вступайте в союз с жителями той земли, куда вы идёте, иначе они станут для вас западнёй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Gardez-vous de conclure une alliance avec les habitants du pays dans lequel vous allez entrer, ils deviendraient un piège au milieu de vous.
  • リビングバイブル - 目指す約束の国へ着いたら、そこの住民と決して妥協しないよう、くれぐれも気をつけなさい。一度でも妥協すれば、知らず知らずのうちに、彼らの悪習に染まってしまうからだ。
  • Nova Versão Internacional - Acautele-se para não fazer acordo com aqueles que vivem na terra para a qual você está indo, pois eles se tornariam uma armadilha.
  • Hoffnung für alle - Auf keinen Fall dürft ihr euch mit den Bewohnern des Landes verbünden, in das ihr kommt! Sonst wird euch das zum Verhängnis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงระวังให้ดี อย่าทำสนธิสัญญาใดๆ กับชาวดินแดนที่เจ้าจะไปถึงนั้น มิฉะนั้นพวกเขาจะเป็นบ่วงดักเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ระวัง​ตัว​ให้​ดี เกรง​ว่า​เจ้า​จะ​ทำ​พันธ​สัญญา​กับ​บรรดา​ผู้​อยู่​อาศัย​ใน​ดินแดน​ที่​เจ้า​ไป แล้ว​พวก​เขา​ก็​จะ​เป็น​กับดัก​ต่อ​เจ้า​เอง
  • Thẩm Phán 8:27 - Ghi-đê-ôn dùng vàng ấy làm thành một ê-phót để tại Óp-ra, thành ông đang ở. Người Ít-ra-ên kính thờ ê-phót ấy, và nó trở thành nguyên nhân gây cho Ghi-đê-ôn và gia đình ông vấp ngã.
  • Thi Thiên 106:36 - Thậm chí thờ phượng các tượng thần, ngày càng lìa xa Chúa Hằng Hữu.
  • Thẩm Phán 2:2 - còn các ngươi không được lập hòa ước với dân bản xứ, và phải hủy phá bàn thờ của chúng. Nhưng các ngươi đã không nghe lời Ta. Tại sao các ngươi hành động như vậy được?
  • Thẩm Phán 2:3 - Vì thế, Ta sẽ không đuổi các dân ấy đi nữa. Họ sẽ như gai chông đâm bên hông các ngươi, và thần của họ trở thành lưới bẫy gài dưới chân các ngươi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:16 - Về phần anh em, phải diệt các dân tộc Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đặt dưới tay anh em, không thương xót. Cũng không được thờ các thần của họ, vì đây là một cái bẫy.
  • Giô-suê 23:12 - Nhưng nếu anh em làm trái lại, đi kết hôn với những dân còn sót lại trong đất này,
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:2 - Họ là dân của những nước lớn mạnh hơn chúng ta, nhưng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ cho Ít-ra-ên đánh bại các dân ấy. Anh em phải tận diệt họ không thương xót, không ký hòa ước gì cả.
  • Xuất Ai Cập 23:32 - Đừng lập ước với các dân đó hoặc dính líu gì đến các thần của họ.
  • Xuất Ai Cập 23:33 - Họ sẽ không được ở trong xứ sở của các ngươi, vì sống chung với họ, ngươi sẽ bị nhiễm tội, phụng thờ tà thần của họ và bị họ lừa bẫy.”
圣经
资源
计划
奉献