Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - cho người này đầy dẫy Thần Linh của Đức Chúa Trời, có trí khôn, khả năng, và khéo tay
  • 新标点和合本 - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我以上帝的灵充满他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我以 神的灵充满他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 当代译本 - 用我的灵充满他,使他有聪明智慧,精于各种技能和手艺,
  • 圣经新译本 - 我也用 神的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,有能力作各样的手工,
  • 中文标准译本 - 我用神的灵充满了他,使他有智慧、聪慧、知识、各样的技艺,
  • 现代标点和合本 - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本(拼音版) - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能作各样的工,
  • New International Version - and I have filled him with the Spirit of God, with wisdom, with understanding, with knowledge and with all kinds of skills—
  • New International Reader's Version - I have filled him with the Spirit of God. I have filled Bezalel with wisdom, with understanding, with knowledge and with all kinds of skill.
  • English Standard Version - and I have filled him with the Spirit of God, with ability and intelligence, with knowledge and all craftsmanship,
  • New Living Translation - I have filled him with the Spirit of God, giving him great wisdom, ability, and expertise in all kinds of crafts.
  • Christian Standard Bible - I have filled him with God’s Spirit, with wisdom, understanding, and ability in every craft
  • New American Standard Bible - And I have filled him with the Spirit of God in wisdom, in understanding, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • New King James Version - And I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, in understanding, in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • Amplified Bible - I have filled him with the Spirit of God in wisdom and skill, in understanding and intelligence, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • American Standard Version - and I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • King James Version - And I have filled him with the spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • New English Translation - and I have filled him with the Spirit of God in skill, in understanding, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • World English Bible - I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all kinds of workmanship,
  • 新標點和合本 - 我也以我的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我以上帝的靈充滿他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我以 神的靈充滿他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 當代譯本 - 用我的靈充滿他,使他有聰明智慧,精於各種技能和手藝,
  • 聖經新譯本 - 我也用 神的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,有能力作各樣的手工,
  • 呂振中譯本 - 我將屬神的靈充滿了他, 使他 有技能、有聰明、有知識、有各樣的巧工,
  • 中文標準譯本 - 我用神的靈充滿了他,使他有智慧、聰慧、知識、各樣的技藝,
  • 現代標點和合本 - 我也以我的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 文理和合譯本 - 充以上帝之神、使有智慧、聰明知識、以作諸工、
  • 文理委辦譯本 - 以我神感之、使有聰明智慧、能知工巧、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我以天主之神充之、使有智慧聰明知識、能作百工、
  • Nueva Versión Internacional - y lo he llenado del Espíritu de Dios, de sabiduría, inteligencia y capacidad creativa
  • 현대인의 성경 - 그에게 나의 성령을 충만하게 하고 지혜와 총명과 지식과 여러 가지 재능을 주어
  • Новый Русский Перевод - и исполнил его Духом Божьим , мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод - и исполнил его Духом Всевышнего, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и исполнил его Духом Аллаха, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и исполнил его Духом Всевышнего, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • La Bible du Semeur 2015 - et je l’ai rempli de l’Esprit de Dieu qui lui confère de l’habileté, de l’intelligence et de la compétence pour exécuter toutes sortes d’ouvrages,
  • リビングバイブル - 彼に神の霊を満たし、幕屋とその中にある物いっさいを作るのに必要な、知恵と才能と技術を与えた。
  • Nova Versão Internacional - e o enchi do Espírito de Deus, dando-lhe destreza, habilidade e plena capacidade artística
  • Hoffnung für alle - Mit meinem Geist habe ich ihn erfüllt; ich habe ihm Weisheit und Verstand gegeben und ihn befähigt, alle für den Bau erforderlichen handwerklichen und künstlerischen Arbeiten auszuführen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเราให้เขาเปี่ยมด้วยพระวิญญาณของพระเจ้า มีความรู้ ความสามารถ และความชำนาญในเชิงช่างทุกแบบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​ได้​ให้​เขา​เปี่ยม​ด้วย​พระ​วิญญาณ​ของ​พระ​เจ้า ให้​มี​ความ​สามารถ​และ​ความ​ฉลาด มี​ความ​รู้​และ​งาน​ฝีมือ​ช่าง​ทุก​ชนิด
交叉引用
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Y-sai 28:26 - Người nông dân biết phải làm gì, vì Đức Chúa Trời đã cho anh ta sự hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:4 - Có nhiều ân tứ khác nhau nhưng chỉ có một Chúa Thánh Linh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:5 - Có nhiều cách phục vụ khác nhau nhưng chỉ có một Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:6 - Có nhiều chức năng khác nhau nhưng chỉ có một Đức Chúa Trời thực hiện mọi việc trong mọi người.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:7 - Ân tứ thuộc linh được biểu lộ nơi mỗi người một khác vì lợi ích chung.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:8 - Chúa Thánh Linh cho người này lời nói khôn ngoan, cũng Chúa Thánh Linh ấy cho người kia nói điều hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:9 - Chúa Thánh Linh cho người này đức tin, người khác ân tứ chữa bệnh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:10 - Người làm phép lạ, người nói tiên tri công bố Lời Chúa, người phân biệt các thần giả mạo với Thánh Linh của Đức Chúa Trời, người nói ngoại ngữ, và người thông dịch ngoại ngữ.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:11 - Những ân tứ ấy đều do cùng một Chúa Thánh Linh phân phối cho mọi người theo ý Ngài.
  • 1 Các Vua 7:14 - Mẹ Hu-ram là một bà góa thuộc đại tộc Nép-ta-li, còn cha là người Ty-rơ, làm thợ đồng. Hi-ram là một người thợ đồng có tài khéo và giàu kinh nghiệm. Vậy, ông đến làm việc cho Vua Sa-lô-môn.
  • Xuất Ai Cập 35:31 - làm thợ chính, vì Ngài đã cho người này đầy Thánh Linh của Đức Chúa Trời, có tài năng, thông minh, và kiến thức.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - cho người này đầy dẫy Thần Linh của Đức Chúa Trời, có trí khôn, khả năng, và khéo tay
  • 新标点和合本 - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我以上帝的灵充满他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我以 神的灵充满他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 当代译本 - 用我的灵充满他,使他有聪明智慧,精于各种技能和手艺,
  • 圣经新译本 - 我也用 神的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,有能力作各样的手工,
  • 中文标准译本 - 我用神的灵充满了他,使他有智慧、聪慧、知识、各样的技艺,
  • 现代标点和合本 - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能做各样的工,
  • 和合本(拼音版) - 我也以我的灵充满了他,使他有智慧,有聪明,有知识,能作各样的工,
  • New International Version - and I have filled him with the Spirit of God, with wisdom, with understanding, with knowledge and with all kinds of skills—
  • New International Reader's Version - I have filled him with the Spirit of God. I have filled Bezalel with wisdom, with understanding, with knowledge and with all kinds of skill.
  • English Standard Version - and I have filled him with the Spirit of God, with ability and intelligence, with knowledge and all craftsmanship,
  • New Living Translation - I have filled him with the Spirit of God, giving him great wisdom, ability, and expertise in all kinds of crafts.
  • Christian Standard Bible - I have filled him with God’s Spirit, with wisdom, understanding, and ability in every craft
  • New American Standard Bible - And I have filled him with the Spirit of God in wisdom, in understanding, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • New King James Version - And I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, in understanding, in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • Amplified Bible - I have filled him with the Spirit of God in wisdom and skill, in understanding and intelligence, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • American Standard Version - and I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • King James Version - And I have filled him with the spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all manner of workmanship,
  • New English Translation - and I have filled him with the Spirit of God in skill, in understanding, in knowledge, and in all kinds of craftsmanship,
  • World English Bible - I have filled him with the Spirit of God, in wisdom, and in understanding, and in knowledge, and in all kinds of workmanship,
  • 新標點和合本 - 我也以我的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我以上帝的靈充滿他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我以 神的靈充滿他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 當代譯本 - 用我的靈充滿他,使他有聰明智慧,精於各種技能和手藝,
  • 聖經新譯本 - 我也用 神的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,有能力作各樣的手工,
  • 呂振中譯本 - 我將屬神的靈充滿了他, 使他 有技能、有聰明、有知識、有各樣的巧工,
  • 中文標準譯本 - 我用神的靈充滿了他,使他有智慧、聰慧、知識、各樣的技藝,
  • 現代標點和合本 - 我也以我的靈充滿了他,使他有智慧,有聰明,有知識,能做各樣的工,
  • 文理和合譯本 - 充以上帝之神、使有智慧、聰明知識、以作諸工、
  • 文理委辦譯本 - 以我神感之、使有聰明智慧、能知工巧、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我以天主之神充之、使有智慧聰明知識、能作百工、
  • Nueva Versión Internacional - y lo he llenado del Espíritu de Dios, de sabiduría, inteligencia y capacidad creativa
  • 현대인의 성경 - 그에게 나의 성령을 충만하게 하고 지혜와 총명과 지식과 여러 가지 재능을 주어
  • Новый Русский Перевод - и исполнил его Духом Божьим , мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод - и исполнил его Духом Всевышнего, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и исполнил его Духом Аллаха, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и исполнил его Духом Всевышнего, мудростью, разумением, знанием и всяким мастерством.
  • La Bible du Semeur 2015 - et je l’ai rempli de l’Esprit de Dieu qui lui confère de l’habileté, de l’intelligence et de la compétence pour exécuter toutes sortes d’ouvrages,
  • リビングバイブル - 彼に神の霊を満たし、幕屋とその中にある物いっさいを作るのに必要な、知恵と才能と技術を与えた。
  • Nova Versão Internacional - e o enchi do Espírito de Deus, dando-lhe destreza, habilidade e plena capacidade artística
  • Hoffnung für alle - Mit meinem Geist habe ich ihn erfüllt; ich habe ihm Weisheit und Verstand gegeben und ihn befähigt, alle für den Bau erforderlichen handwerklichen und künstlerischen Arbeiten auszuführen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเราให้เขาเปี่ยมด้วยพระวิญญาณของพระเจ้า มีความรู้ ความสามารถ และความชำนาญในเชิงช่างทุกแบบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​ได้​ให้​เขา​เปี่ยม​ด้วย​พระ​วิญญาณ​ของ​พระ​เจ้า ให้​มี​ความ​สามารถ​และ​ความ​ฉลาด มี​ความ​รู้​และ​งาน​ฝีมือ​ช่าง​ทุก​ชนิด
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • Y-sai 28:6 - Chúa sẽ là thần công chính cho người ngồi tòa xét xử. Ngài sẽ ban nguồn năng lực cho những ai đuổi giặc nơi cổng thành.
  • Y-sai 28:26 - Người nông dân biết phải làm gì, vì Đức Chúa Trời đã cho anh ta sự hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:4 - Có nhiều ân tứ khác nhau nhưng chỉ có một Chúa Thánh Linh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:5 - Có nhiều cách phục vụ khác nhau nhưng chỉ có một Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:6 - Có nhiều chức năng khác nhau nhưng chỉ có một Đức Chúa Trời thực hiện mọi việc trong mọi người.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:7 - Ân tứ thuộc linh được biểu lộ nơi mỗi người một khác vì lợi ích chung.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:8 - Chúa Thánh Linh cho người này lời nói khôn ngoan, cũng Chúa Thánh Linh ấy cho người kia nói điều hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:9 - Chúa Thánh Linh cho người này đức tin, người khác ân tứ chữa bệnh.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:10 - Người làm phép lạ, người nói tiên tri công bố Lời Chúa, người phân biệt các thần giả mạo với Thánh Linh của Đức Chúa Trời, người nói ngoại ngữ, và người thông dịch ngoại ngữ.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:11 - Những ân tứ ấy đều do cùng một Chúa Thánh Linh phân phối cho mọi người theo ý Ngài.
  • 1 Các Vua 7:14 - Mẹ Hu-ram là một bà góa thuộc đại tộc Nép-ta-li, còn cha là người Ty-rơ, làm thợ đồng. Hi-ram là một người thợ đồng có tài khéo và giàu kinh nghiệm. Vậy, ông đến làm việc cho Vua Sa-lô-môn.
  • Xuất Ai Cập 35:31 - làm thợ chính, vì Ngài đã cho người này đầy Thánh Linh của Đức Chúa Trời, có tài năng, thông minh, và kiến thức.
圣经
资源
计划
奉献