Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi Môi-se: “Tại sao những người này không chịu nghe lời Ta?
  • 新标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对摩西说:“你们不肯遵守我的诫令和教导,要到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对摩西说:“你们不肯遵守我的诫令和教导,要到几时呢?
  • 当代译本 - 耶和华对摩西说:“你们到什么时候才肯遵行我的诫命和吩咐呢?
  • 圣经新译本 - 耶和华对摩西说:“你们拒绝遵守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 中文标准译本 - 耶和华对摩西说:“你们拒绝遵守我的诫命和训诲,要到什么时候呢?
  • 现代标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 和合本(拼音版) - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • New International Version - Then the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commands and my instructions?
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to Moses. He said, “How long will all of you refuse to obey my commands and my teachings?
  • English Standard Version - And the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commandments and my laws?
  • New Living Translation - The Lord asked Moses, “How long will these people refuse to obey my commands and instructions?
  • The Message - God said to Moses, “How long are you going to disobey my commands and not follow my instructions? Don’t you see that God has given you the Sabbath? So on the sixth day he gives you bread for two days. So, each of you, stay home. Don’t leave home on the seventh day.”
  • Christian Standard Bible - Then the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commands and instructions?
  • New American Standard Bible - Then the Lord said to Moses, “How long do you refuse to keep My commandments and My instructions?
  • New King James Version - And the Lord said to Moses, “How long do you refuse to keep My commandments and My laws?
  • Amplified Bible - Then the Lord said to Moses, “How long do you [people] refuse to keep My commandments and My instructions (laws)?
  • American Standard Version - And Jehovah said unto Moses, How long refuse ye to keep my commandments and my laws?
  • King James Version - And the Lord said unto Moses, How long refuse ye to keep my commandments and my laws?
  • New English Translation - So the Lord said to Moses, “How long do you refuse to obey my commandments and my instructions?
  • World English Bible - Yahweh said to Moses, “How long do you refuse to keep my commandments and my laws?
  • 新標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你們不肯守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你們不肯遵守我的誡令和教導,要到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你們不肯遵守我的誡令和教導,要到幾時呢?
  • 當代譯本 - 耶和華對摩西說:「你們到什麼時候才肯遵行我的誡命和吩咐呢?
  • 聖經新譯本 - 耶和華對摩西說:“你們拒絕遵守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 永恆主對 摩西 說:『你們不肯守我的誡命和律法、要到幾時呢?
  • 中文標準譯本 - 耶和華對摩西說:「你們拒絕遵守我的誡命和訓誨,要到什麼時候呢?
  • 現代標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你們不肯守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 文理和合譯本 - 耶和華諭摩西曰、爾曹不守我誡、不遵我律、將至何時、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華諭摩西曰、斯民不守我誡命、奉我律例、將伊於何底。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭 摩西 曰、爾曹不守我誡命律法、將至幾時乎、
  • Nueva Versión Internacional - así que el Señor le dijo a Moisés: «¿Hasta cuándo seguirán desobedeciendo mis leyes y mandamientos?
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 모세에게 말씀하셨다. “너희가 언제까지 내 명령과 지시에 순종하지 않을 작정이냐?
  • Новый Русский Перевод - Господь сказал Моисею: – Сколько еще вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод - Вечный сказал Мусе: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал Мусе: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал Мусо: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors l’Eternel dit à Moïse : Jusqu’à quand refuserez-vous d’obéir à mes commandements et à mes lois ?
  • リビングバイブル - 主はあきれてモーセに告げました。「いつになったら、この民は言うことを聞くのか。六日目にいつもの二倍を与えるのは、二日分の量が十分あるようにということなのがわからないのか。七日は休息の日としてわたしが与えたのだから、テントの中にいて、食べ物を取りになど外へ出たりしないようにしなさい。」
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor disse a Moisés: “Até quando vocês se recusarão a obedecer aos meus mandamentos e às minhas instruções?
  • Hoffnung für alle - Da sagte der Herr zu Mose: »Wie lange weigert ihr euch noch, meine Gebote und Weisungen zu befolgen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับโมเสสว่า “พวกเจ้าจะดื้อดึงไม่ยอมเชื่อฟังคำบัญชาและคำสั่งของเราไปอีกนานเท่าไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​โมเสส​ว่า “พวก​เจ้า​จะ​ยัง​ไม่​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​บัญญัติ​และ​กฎ​บัญญัติ​ของ​เรา​ไป​อีก​นาน​แค่​ไหน
交叉引用
  • Mác 9:19 - Chúa Giê-xu trách: “Những người hoài nghi kia! Ta phải ở với các người bao lâu nữa, phải chịu đựng các người đến bao giờ? Đem ngay đứa trẻ lại đây.”
  • Giê-rê-mi 9:6 - Chúng dựng cột dối trá ở trên dối trá và chính vì lừa bịp mà chúng không chịu nhìn biết Ta,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 78:22 - vì họ không đặt niềm tin nơi Đức Chúa Trời, không tin vào quyền giải cứu của Ngài.
  • Y-sai 7:13 - Rồi Y-sai nói: “Hãy nghe đây, nhà Đa-vít! Các ngươi làm phiền người ta chưa đủ sao mà nay còn dám làm phiền Đức Chúa Trời nữa?
  • Thi Thiên 81:13 - Ôi, ước gì dân Ta nghe tiếng Ta! Và Ít-ra-ên đi theo đường lối Ta!
  • Thi Thiên 81:14 - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
  • Xuất Ai Cập 10:3 - Vậy Môi-se và A-rôn đi gặp Pha-ra-ôn, nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Hê-bơ-rơ, hỏi: Bao giờ ngươi mới chịu khuất phục Ta? Ngươi nên để cho dân Ta đi phụng thờ Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 20:16 - Vì chúng khước từ luật lệ Ta, không vâng giữ sắc lệnh Ta, và vi phạm ngày Sa-bát. Lòng chúng hướng về các thần tượng của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 5:6 - nhưng nó đã phản nghịch chống lại luật lệ và sắc lệnh Ta, còn ác hơn cả những dân tộc chung quanh. Nó từ khước không sống theo các luật lệ và sắc lệnh mà Ta cho nó.
  • Y-sai 7:9 - đầu của Ép-ra-im là Sa-ma-ri; đầu của Sa-ma-ri là Phê-ca, con Rê-ma-lia. Nếu các ngươi không tin, các ngươi sẽ không đứng vững được.”
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Ê-xê-chi-ên 20:13 - Nhưng dân tộc Ít-ra-ên đã bội phản Ta, chúng không vâng giữ sắc lệnh Ta trong hoang mạc. Chúng khinh thường điều lệ Ta dù điều đó đem lại sự sống cho chúng. Chúng còn vi phạm ngày Sa-bát Ta. Vì thế, Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng và tuyệt diệt chúng trong hoang mạc.
  • Dân Số Ký 14:11 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Dân này không tin Ta, khinh dể Ta cho đến bao giờ, mặc dù Ta đã làm bao nhiêu phép lạ giữa họ?
  • Thi Thiên 106:13 - Nhưng rồi họ quên thật nhanh những việc Ngài làm! Không chờ đợi lời Chúa răn dạy!
  • 2 Các Vua 17:14 - Nhưng họ nào có nghe, lại cứ ngoan cố chẳng kém gì tổ tiên, không tin Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình.
  • Thi Thiên 78:10 - Họ không giữ giao ước với Đức Chúa Trời và không chịu tuân theo luật pháp Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi Môi-se: “Tại sao những người này không chịu nghe lời Ta?
  • 新标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对摩西说:“你们不肯遵守我的诫令和教导,要到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对摩西说:“你们不肯遵守我的诫令和教导,要到几时呢?
  • 当代译本 - 耶和华对摩西说:“你们到什么时候才肯遵行我的诫命和吩咐呢?
  • 圣经新译本 - 耶和华对摩西说:“你们拒绝遵守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 中文标准译本 - 耶和华对摩西说:“你们拒绝遵守我的诫命和训诲,要到什么时候呢?
  • 现代标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • 和合本(拼音版) - 耶和华对摩西说:“你们不肯守我的诫命和律法,要到几时呢?
  • New International Version - Then the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commands and my instructions?
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to Moses. He said, “How long will all of you refuse to obey my commands and my teachings?
  • English Standard Version - And the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commandments and my laws?
  • New Living Translation - The Lord asked Moses, “How long will these people refuse to obey my commands and instructions?
  • The Message - God said to Moses, “How long are you going to disobey my commands and not follow my instructions? Don’t you see that God has given you the Sabbath? So on the sixth day he gives you bread for two days. So, each of you, stay home. Don’t leave home on the seventh day.”
  • Christian Standard Bible - Then the Lord said to Moses, “How long will you refuse to keep my commands and instructions?
  • New American Standard Bible - Then the Lord said to Moses, “How long do you refuse to keep My commandments and My instructions?
  • New King James Version - And the Lord said to Moses, “How long do you refuse to keep My commandments and My laws?
  • Amplified Bible - Then the Lord said to Moses, “How long do you [people] refuse to keep My commandments and My instructions (laws)?
  • American Standard Version - And Jehovah said unto Moses, How long refuse ye to keep my commandments and my laws?
  • King James Version - And the Lord said unto Moses, How long refuse ye to keep my commandments and my laws?
  • New English Translation - So the Lord said to Moses, “How long do you refuse to obey my commandments and my instructions?
  • World English Bible - Yahweh said to Moses, “How long do you refuse to keep my commandments and my laws?
  • 新標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你們不肯守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你們不肯遵守我的誡令和教導,要到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你們不肯遵守我的誡令和教導,要到幾時呢?
  • 當代譯本 - 耶和華對摩西說:「你們到什麼時候才肯遵行我的誡命和吩咐呢?
  • 聖經新譯本 - 耶和華對摩西說:“你們拒絕遵守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 永恆主對 摩西 說:『你們不肯守我的誡命和律法、要到幾時呢?
  • 中文標準譯本 - 耶和華對摩西說:「你們拒絕遵守我的誡命和訓誨,要到什麼時候呢?
  • 現代標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你們不肯守我的誡命和律法,要到幾時呢?
  • 文理和合譯本 - 耶和華諭摩西曰、爾曹不守我誡、不遵我律、將至何時、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華諭摩西曰、斯民不守我誡命、奉我律例、將伊於何底。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭 摩西 曰、爾曹不守我誡命律法、將至幾時乎、
  • Nueva Versión Internacional - así que el Señor le dijo a Moisés: «¿Hasta cuándo seguirán desobedeciendo mis leyes y mandamientos?
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 모세에게 말씀하셨다. “너희가 언제까지 내 명령과 지시에 순종하지 않을 작정이냐?
  • Новый Русский Перевод - Господь сказал Моисею: – Сколько еще вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод - Вечный сказал Мусе: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал Мусе: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал Мусо: – Сколько ещё вы будете нарушать Мои повеления и наставления?
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors l’Eternel dit à Moïse : Jusqu’à quand refuserez-vous d’obéir à mes commandements et à mes lois ?
  • リビングバイブル - 主はあきれてモーセに告げました。「いつになったら、この民は言うことを聞くのか。六日目にいつもの二倍を与えるのは、二日分の量が十分あるようにということなのがわからないのか。七日は休息の日としてわたしが与えたのだから、テントの中にいて、食べ物を取りになど外へ出たりしないようにしなさい。」
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor disse a Moisés: “Até quando vocês se recusarão a obedecer aos meus mandamentos e às minhas instruções?
  • Hoffnung für alle - Da sagte der Herr zu Mose: »Wie lange weigert ihr euch noch, meine Gebote und Weisungen zu befolgen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับโมเสสว่า “พวกเจ้าจะดื้อดึงไม่ยอมเชื่อฟังคำบัญชาและคำสั่งของเราไปอีกนานเท่าไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​โมเสส​ว่า “พวก​เจ้า​จะ​ยัง​ไม่​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​บัญญัติ​และ​กฎ​บัญญัติ​ของ​เรา​ไป​อีก​นาน​แค่​ไหน
  • Mác 9:19 - Chúa Giê-xu trách: “Những người hoài nghi kia! Ta phải ở với các người bao lâu nữa, phải chịu đựng các người đến bao giờ? Đem ngay đứa trẻ lại đây.”
  • Giê-rê-mi 9:6 - Chúng dựng cột dối trá ở trên dối trá và chính vì lừa bịp mà chúng không chịu nhìn biết Ta,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 78:22 - vì họ không đặt niềm tin nơi Đức Chúa Trời, không tin vào quyền giải cứu của Ngài.
  • Y-sai 7:13 - Rồi Y-sai nói: “Hãy nghe đây, nhà Đa-vít! Các ngươi làm phiền người ta chưa đủ sao mà nay còn dám làm phiền Đức Chúa Trời nữa?
  • Thi Thiên 81:13 - Ôi, ước gì dân Ta nghe tiếng Ta! Và Ít-ra-ên đi theo đường lối Ta!
  • Thi Thiên 81:14 - Ta sẽ nhanh chóng đánh bại quân thù họ! Và Ta sẽ trở tay nghịch cùng kẻ địch!
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
  • Xuất Ai Cập 10:3 - Vậy Môi-se và A-rôn đi gặp Pha-ra-ôn, nói: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của người Hê-bơ-rơ, hỏi: Bao giờ ngươi mới chịu khuất phục Ta? Ngươi nên để cho dân Ta đi phụng thờ Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 20:16 - Vì chúng khước từ luật lệ Ta, không vâng giữ sắc lệnh Ta, và vi phạm ngày Sa-bát. Lòng chúng hướng về các thần tượng của chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 5:6 - nhưng nó đã phản nghịch chống lại luật lệ và sắc lệnh Ta, còn ác hơn cả những dân tộc chung quanh. Nó từ khước không sống theo các luật lệ và sắc lệnh mà Ta cho nó.
  • Y-sai 7:9 - đầu của Ép-ra-im là Sa-ma-ri; đầu của Sa-ma-ri là Phê-ca, con Rê-ma-lia. Nếu các ngươi không tin, các ngươi sẽ không đứng vững được.”
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Ê-xê-chi-ên 20:13 - Nhưng dân tộc Ít-ra-ên đã bội phản Ta, chúng không vâng giữ sắc lệnh Ta trong hoang mạc. Chúng khinh thường điều lệ Ta dù điều đó đem lại sự sống cho chúng. Chúng còn vi phạm ngày Sa-bát Ta. Vì thế, Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng và tuyệt diệt chúng trong hoang mạc.
  • Dân Số Ký 14:11 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Dân này không tin Ta, khinh dể Ta cho đến bao giờ, mặc dù Ta đã làm bao nhiêu phép lạ giữa họ?
  • Thi Thiên 106:13 - Nhưng rồi họ quên thật nhanh những việc Ngài làm! Không chờ đợi lời Chúa răn dạy!
  • 2 Các Vua 17:14 - Nhưng họ nào có nghe, lại cứ ngoan cố chẳng kém gì tổ tiên, không tin Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình.
  • Thi Thiên 78:10 - Họ không giữ giao ước với Đức Chúa Trời và không chịu tuân theo luật pháp Chúa.
圣经
资源
计划
奉献