Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Của hối lộ khiến người khôn hóa dại, và nó làm hư hỏng lòng người.
  • 新标点和合本 - 勒索使智慧人变为愚妄; 贿赂能败坏人的慧心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 当代译本 - 欺压使智者变愚昧, 贿赂败坏人心。
  • 圣经新译本 - 勒索会使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人心。
  • 中文标准译本 - 欺压使智慧人愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 现代标点和合本 - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的慧心。
  • 和合本(拼音版) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的慧心。
  • New International Version - Extortion turns a wise person into a fool, and a bribe corrupts the heart.
  • New International Reader's Version - When a wise person takes wealth by force, they become foolish. It is sinful to take money from people who want special favors.
  • English Standard Version - Surely oppression drives the wise into madness, and a bribe corrupts the heart.
  • New Living Translation - Extortion turns wise people into fools, and bribes corrupt the heart.
  • The Message - Brutality stupefies even the wise And destroys the strongest heart.
  • Christian Standard Bible - Surely, the practice of extortion turns a wise person into a fool, and a bribe corrupts the mind.
  • New American Standard Bible - For oppression makes a wise person look foolish, And a bribe corrupts the heart.
  • New King James Version - Surely oppression destroys a wise man’s reason, And a bribe debases the heart.
  • Amplified Bible - For oppression makes a wise man foolish, And a bribe corrupts the [good judgment of the] heart.
  • American Standard Version - Surely extortion maketh the wise man foolish; and a bribe destroyeth the understanding.
  • King James Version - Surely oppression maketh a wise man mad; and a gift destroyeth the heart.
  • New English Translation - Surely oppression can turn a wise person into a fool; likewise, a bribe corrupts the heart.
  • World English Bible - Surely extortion makes the wise man foolish; and a bribe destroys the understanding.
  • 新標點和合本 - 勒索使智慧人變為愚妄; 賄賂能敗壞人的慧心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 當代譯本 - 欺壓使智者變愚昧, 賄賂敗壞人心。
  • 聖經新譯本 - 勒索會使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人心。
  • 呂振中譯本 - 勒索之利使智慧人變為狂妄; 賄賂禮能毁滅 人的 心。
  • 中文標準譯本 - 欺壓使智慧人愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 現代標點和合本 - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的慧心。
  • 文理和合譯本 - 智者勒索、則成為愚、賄賂敗人明哲、
  • 文理委辦譯本 - 非義之利、使智為狂、惟行賄賂、壞人心術。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 暴虐能使智者為狂、賄賂能壞人心術、
  • Nueva Versión Internacional - La extorsión entorpece al sabio, y el soborno corrompe su corazón.
  • 현대인의 성경 - 탐욕은 지혜로운 사람을 어리석게 만들고 뇌물은 사람의 마음을 부패하게 한다.
  • Новый Русский Перевод - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’oppression peut rendre le sage insensé, et les cadeaux lui corrompre le cœur.
  • リビングバイブル - 知恵ある者も、わいろによって愚かな者になる。 わいろは人の判断力を麻痺させるからだ。
  • Nova Versão Internacional - A opressão transforma o sábio em tolo, e o suborno corrompe o coração.
  • Hoffnung für alle - Wenn ein Verständiger sich unter Druck setzen lässt, wird er zum Narren; wer Bestechungsgeschenke annimmt, lässt sich den Verstand vernebeln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อคนฉลาดกดขี่ผู้อื่น เขาก็ทำตัวเหมือนคนโง่ และเมื่อรับสินบน ก็ทำให้ชีวิตเสื่อมทราม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​มี​สติ​ปัญญา​ที่​กดขี่​ข่มเหง​เป็น​ประหนึ่ง​ผู้​โง่​เขลา และ​การ​รับ​สินบน​ทำให้​เขา​ขาด​ความ​เที่ยงธรรม
交叉引用
  • Y-sai 33:15 - Những ai sống ngay thẳng và công bằng, những ai từ chối các lợi lộc gian tà những ai tránh xa của hối lộ, những ai bịt tai không nghe chuyện đổ máu, những ai nhắm mắt không nhìn việc sai trái—
  • Châm Ngôn 17:8 - Của hối lộ như cái bùa trong tay người cầu cạnh; đi đến đâu hắn cũng được thành công!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:33 - Dân một nước xa lạ sẽ ăn hết mùa màng do công khó của anh em trồng trọt, suốt ngày anh em bị áp bức và chà đạp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:34 - Anh em sẽ điên dại vì những điều trông thấy.
  • Y-sai 1:23 - Những người lãnh đạo ngươi đều phản loạn, thông đồng với phường trộm cướp. Tất cả đều ưa của hối lộ và chạy theo tài lợi, không chịu bênh vực người mồ côi, hay đấu tranh vì lẽ phải cho những quả phụ.
  • 1 Sa-mu-ên 8:3 - Nhưng họ không theo gương cha mình, họ tham lợi, ăn hối lộ, và bóp méo công lý.
  • Truyền Đạo 4:1 - Một lần nữa, tôi quan sát những sự áp bức ở dưới mặt trời. Tôi thấy nước mắt của người bị áp bức, chẳng ai an ủi họ. Trong khi người áp bức có thế lực mạnh mẽ và người bị áp bức không được giúp đỡ.
  • 1 Sa-mu-ên 12:3 - Bây giờ, trước mặt Chúa Hằng Hữu và trước mặt vua được Ngài xức dầu tấn phong, xin anh chị em làm chứng cho: Tôi có bắt bò hay lừa của ai không? Tôi có lường gạt áp bức ai không? Tôi có nhận hối lộ của ai để bịt mắt làm ngơ trước một việc gì không? Nếu có, tôi sẵn sàng đền bù.”
  • Châm Ngôn 17:23 - Người tham nhũng nhận hối lộ vụng trộm, làm cán cân công lý lệch nghiêng.
  • Xuất Ai Cập 23:8 - Đừng nhận hối lộ. Của hối lộ làm mờ mắt người tinh tường, đánh đổ lý lẽ của người ngay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:19 - Không được bóp méo công lý. Không được thiên vị. Không được ăn hối lộ, vì của hối lộ làm mờ mắt người khôn, do đó lý lẽ của người ngay có thể bị bác bỏ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Của hối lộ khiến người khôn hóa dại, và nó làm hư hỏng lòng người.
  • 新标点和合本 - 勒索使智慧人变为愚妄; 贿赂能败坏人的慧心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 当代译本 - 欺压使智者变愚昧, 贿赂败坏人心。
  • 圣经新译本 - 勒索会使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人心。
  • 中文标准译本 - 欺压使智慧人愚妄, 贿赂能败坏人的心。
  • 现代标点和合本 - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的慧心。
  • 和合本(拼音版) - 勒索使智慧人变为愚妄, 贿赂能败坏人的慧心。
  • New International Version - Extortion turns a wise person into a fool, and a bribe corrupts the heart.
  • New International Reader's Version - When a wise person takes wealth by force, they become foolish. It is sinful to take money from people who want special favors.
  • English Standard Version - Surely oppression drives the wise into madness, and a bribe corrupts the heart.
  • New Living Translation - Extortion turns wise people into fools, and bribes corrupt the heart.
  • The Message - Brutality stupefies even the wise And destroys the strongest heart.
  • Christian Standard Bible - Surely, the practice of extortion turns a wise person into a fool, and a bribe corrupts the mind.
  • New American Standard Bible - For oppression makes a wise person look foolish, And a bribe corrupts the heart.
  • New King James Version - Surely oppression destroys a wise man’s reason, And a bribe debases the heart.
  • Amplified Bible - For oppression makes a wise man foolish, And a bribe corrupts the [good judgment of the] heart.
  • American Standard Version - Surely extortion maketh the wise man foolish; and a bribe destroyeth the understanding.
  • King James Version - Surely oppression maketh a wise man mad; and a gift destroyeth the heart.
  • New English Translation - Surely oppression can turn a wise person into a fool; likewise, a bribe corrupts the heart.
  • World English Bible - Surely extortion makes the wise man foolish; and a bribe destroys the understanding.
  • 新標點和合本 - 勒索使智慧人變為愚妄; 賄賂能敗壞人的慧心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 當代譯本 - 欺壓使智者變愚昧, 賄賂敗壞人心。
  • 聖經新譯本 - 勒索會使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人心。
  • 呂振中譯本 - 勒索之利使智慧人變為狂妄; 賄賂禮能毁滅 人的 心。
  • 中文標準譯本 - 欺壓使智慧人愚妄, 賄賂能敗壞人的心。
  • 現代標點和合本 - 勒索使智慧人變為愚妄, 賄賂能敗壞人的慧心。
  • 文理和合譯本 - 智者勒索、則成為愚、賄賂敗人明哲、
  • 文理委辦譯本 - 非義之利、使智為狂、惟行賄賂、壞人心術。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 暴虐能使智者為狂、賄賂能壞人心術、
  • Nueva Versión Internacional - La extorsión entorpece al sabio, y el soborno corrompe su corazón.
  • 현대인의 성경 - 탐욕은 지혜로운 사람을 어리석게 만들고 뇌물은 사람의 마음을 부패하게 한다.
  • Новый Русский Перевод - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Притеснение превращает мудрого человека в глупца, и взятка портит сердце.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’oppression peut rendre le sage insensé, et les cadeaux lui corrompre le cœur.
  • リビングバイブル - 知恵ある者も、わいろによって愚かな者になる。 わいろは人の判断力を麻痺させるからだ。
  • Nova Versão Internacional - A opressão transforma o sábio em tolo, e o suborno corrompe o coração.
  • Hoffnung für alle - Wenn ein Verständiger sich unter Druck setzen lässt, wird er zum Narren; wer Bestechungsgeschenke annimmt, lässt sich den Verstand vernebeln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อคนฉลาดกดขี่ผู้อื่น เขาก็ทำตัวเหมือนคนโง่ และเมื่อรับสินบน ก็ทำให้ชีวิตเสื่อมทราม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​มี​สติ​ปัญญา​ที่​กดขี่​ข่มเหง​เป็น​ประหนึ่ง​ผู้​โง่​เขลา และ​การ​รับ​สินบน​ทำให้​เขา​ขาด​ความ​เที่ยงธรรม
  • Y-sai 33:15 - Những ai sống ngay thẳng và công bằng, những ai từ chối các lợi lộc gian tà những ai tránh xa của hối lộ, những ai bịt tai không nghe chuyện đổ máu, những ai nhắm mắt không nhìn việc sai trái—
  • Châm Ngôn 17:8 - Của hối lộ như cái bùa trong tay người cầu cạnh; đi đến đâu hắn cũng được thành công!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:33 - Dân một nước xa lạ sẽ ăn hết mùa màng do công khó của anh em trồng trọt, suốt ngày anh em bị áp bức và chà đạp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:34 - Anh em sẽ điên dại vì những điều trông thấy.
  • Y-sai 1:23 - Những người lãnh đạo ngươi đều phản loạn, thông đồng với phường trộm cướp. Tất cả đều ưa của hối lộ và chạy theo tài lợi, không chịu bênh vực người mồ côi, hay đấu tranh vì lẽ phải cho những quả phụ.
  • 1 Sa-mu-ên 8:3 - Nhưng họ không theo gương cha mình, họ tham lợi, ăn hối lộ, và bóp méo công lý.
  • Truyền Đạo 4:1 - Một lần nữa, tôi quan sát những sự áp bức ở dưới mặt trời. Tôi thấy nước mắt của người bị áp bức, chẳng ai an ủi họ. Trong khi người áp bức có thế lực mạnh mẽ và người bị áp bức không được giúp đỡ.
  • 1 Sa-mu-ên 12:3 - Bây giờ, trước mặt Chúa Hằng Hữu và trước mặt vua được Ngài xức dầu tấn phong, xin anh chị em làm chứng cho: Tôi có bắt bò hay lừa của ai không? Tôi có lường gạt áp bức ai không? Tôi có nhận hối lộ của ai để bịt mắt làm ngơ trước một việc gì không? Nếu có, tôi sẵn sàng đền bù.”
  • Châm Ngôn 17:23 - Người tham nhũng nhận hối lộ vụng trộm, làm cán cân công lý lệch nghiêng.
  • Xuất Ai Cập 23:8 - Đừng nhận hối lộ. Của hối lộ làm mờ mắt người tinh tường, đánh đổ lý lẽ của người ngay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:19 - Không được bóp méo công lý. Không được thiên vị. Không được ăn hối lộ, vì của hối lộ làm mờ mắt người khôn, do đó lý lẽ của người ngay có thể bị bác bỏ.
圣经
资源
计划
奉献