逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Việc gì đã xảy ra, sẽ còn tái diễn. Điều gì làm ngày nay, người xưa cũng đã làm rồi. Chẳng có gì mới dưới mặt trời.
- 新标点和合本 - 已有的事后必再有; 已行的事后必再行。 日光之下并无新事。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 已有的事,后必再有; 已行的事,后必再行。 日光之下并无新事。
- 和合本2010(神版-简体) - 已有的事,后必再有; 已行的事,后必再行。 日光之下并无新事。
- 当代译本 - 以往发生的事,将来还会发生; 先前做过的事,将来也必再做。 日光之下,根本没有新事。
- 圣经新译本 - 已有的事必再有, 作过的事必再作; 日光之下并无新事。
- 中文标准译本 - 已有的事,将来还会有; 做过的事,将来还会做; 日光之下没有任何新事。
- 现代标点和合本 - 已有的事后必再有, 已行的事后必再行, 日光之下并无新事。
- 和合本(拼音版) - 已有的事,后必再有; 已行的事,后必再行。 日光之下,并无新事。
- New International Version - What has been will be again, what has been done will be done again; there is nothing new under the sun.
- New International Reader's Version - Everything that has ever been will come back again. Everything that has ever been done will be done again. Nothing is new on earth.
- English Standard Version - What has been is what will be, and what has been done is what will be done, and there is nothing new under the sun.
- New Living Translation - History merely repeats itself. It has all been done before. Nothing under the sun is truly new.
- Christian Standard Bible - What has been is what will be, and what has been done is what will be done; there is nothing new under the sun.
- New American Standard Bible - What has been, it is what will be, And what has been done, it is what will be done. So there is nothing new under the sun.
- New King James Version - That which has been is what will be, That which is done is what will be done, And there is nothing new under the sun.
- Amplified Bible - That which has been is that which will be [again], And that which has been done is that which will be done again. So there is nothing new under the sun.
- American Standard Version - That which hath been is that which shall be; and that which hath been done is that which shall be done: and there is no new thing under the sun.
- King James Version - The thing that hath been, it is that which shall be; and that which is done is that which shall be done: and there is no new thing under the sun.
- New English Translation - What exists now is what will be, and what has been done is what will be done; there is nothing truly new on earth.
- World English Bible - That which has been is that which shall be; and that which has been done is that which shall be done: and there is no new thing under the sun.
- 新標點和合本 - 已有的事後必再有; 已行的事後必再行。 日光之下並無新事。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 已有的事,後必再有; 已行的事,後必再行。 日光之下並無新事。
- 和合本2010(神版-繁體) - 已有的事,後必再有; 已行的事,後必再行。 日光之下並無新事。
- 當代譯本 - 以往發生的事,將來還會發生; 先前做過的事,將來也必再做。 日光之下,根本沒有新事。
- 聖經新譯本 - 已有的事必再有, 作過的事必再作; 日光之下並無新事。
- 呂振中譯本 - 必有的事、是曾經有的; 必行的事、是曾經行過的: 日 光 之下並無新事。
- 中文標準譯本 - 已有的事,將來還會有; 做過的事,將來還會做; 日光之下沒有任何新事。
- 現代標點和合本 - 已有的事後必再有, 已行的事後必再行, 日光之下並無新事。
- 文理和合譯本 - 事既有、必復有之、事既為、必復為之、日下無有新事、
- 文理委辦譯本 - 有必復有、成必再成、天下之物、咸非新創。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 已有之事、後必復有、已成之事、後必復成、日下並無新事、
- Nueva Versión Internacional - Lo que ya ha acontecido volverá a acontecer; lo que ya se ha hecho se volverá a hacer ¡y no hay nada nuevo bajo el sol!
- 현대인의 성경 - 전에 있던 것도 다시 있을 것이며 이미 한 일도 다시 하게 될 것이니 세상에는 아무것도 새로운 것이 없다.
- Новый Русский Перевод - Что было, то и будет, и что делалось, то и будет делаться опять. Нет ничего нового под солнцем!
- Восточный перевод - Что было, то и будет, и что делалось, то и будет делаться опять. Нет ничего нового под солнцем!
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что было, то и будет, и что делалось, то и будет делаться опять. Нет ничего нового под солнцем!
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что было, то и будет, и что делалось, то и будет делаться опять. Нет ничего нового под солнцем!
- La Bible du Semeur 2015 - Ce qui a été, c’est ce qui sera, et ce qui s’est fait, c’est ce qui se fera : il n’y a rien de nouveau sous le soleil.
- Nova Versão Internacional - O que foi tornará a ser, o que foi feito se fará novamente; não há nada novo debaixo do sol.
- Hoffnung für alle - Was früher geschehen ist, wird wieder geschehen; was man früher getan hat, wird man wieder tun: Es gibt nichts Neues unter der Sonne!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อะไรที่เกิดขึ้นแล้วก็เกิดขึ้นอีก สิ่งที่ทำไปแล้วก็ทำกันอีก ไม่มีอะไรใหม่ภายใต้ดวงอาทิตย์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อะไรที่เคยเป็นก็จะเป็นอีก และสิ่งที่กระทำกันมาแล้ว ก็จะกระทำกันอีก คือไม่มีอะไรแปลกใหม่ในโลกนี้
交叉引用
- 2 Phi-e-rơ 2:1 - Nếu xưa kia, đã có nhiều tiên tri giả, thì ngày nay trong vòng anh chị em cũng sẽ có những giáo sư giả xuất hiện. Họ khéo léo dạy những giáo lý giả trá về Đức Chúa Trời, chối bỏ cả Đấng Chủ Tể đã chuộc họ, nhưng họ sẽ sớm rước lấy kết cuộc thảm khốc.
- Khải Huyền 21:5 - Đấng ngồi trên ngai tuyên bố: “Này Ta làm mới lại mọi vật. Hãy ghi chép vì các lời này đều chân thật, đáng tin.”
- Y-sai 43:19 - Này, Ta sẽ làm một việc mới. Kìa, Ta đã bắt đầu! Các con có thấy không? Ta sẽ mở thông lộ giữa đồng hoang, Ta sẽ khơi sông ngòi để tưới nhuần đất khô.
- Giê-rê-mi 31:22 - Ngươi còn đi lang thang đến khi nào, hỡi con gái ương ngạnh của Ta? Vì Chúa Hằng Hữu sẽ làm một điều mới lạ trên đất— người nữ sẽ bao bọc người nam!”
- Truyền Đạo 2:12 - Tôi lại so sánh về khôn ngoan với dại dột và điên rồ. Vua kế vị sẽ làm được gì hay hơn chẳng qua làm những điều người trước đã làm?
- Truyền Đạo 7:10 - Đừng ước ao “những ngày quá khứ tốt đẹp.” Vì như thế chẳng phải khôn ngoan chút nào.
- Khải Huyền 21:1 - Tôi thấy trời mới và đất mới, vì trời và đất thứ nhất đã biến mất, biển cũng không còn nữa.
- Truyền Đạo 6:10 - Mọi thứ hiện hữu đã được định sẵn. Số phận một người ra sao đã được biết trước từ lâu. Vậy nên không ai cưỡng lại số mệnh Đức Chúa Trời đã định cho mình.
- Truyền Đạo 3:15 - Điều gì đang xảy ra bây giờ cũng đã xảy ra từ trước, và điều gì sẽ xảy ra trong tương lai cũng đã xảy ra từ trước, vì Đức Chúa Trời khiến những điều đã xảy ra cứ lặp đi lặp lại.