Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặt trời mọc và mặt trời lặn, xoay vần không dứt.
  • 新标点和合本 - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 太阳上升,太阳落下, 急归所出之地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 太阳上升,太阳落下, 急归所出之地。
  • 当代译本 - 太阳升起,太阳落下, 匆忙回到升起之地。
  • 圣经新译本 - 太阳升起,太阳落下, 匆忙回到它上升之处。
  • 中文标准译本 - 太阳升起,太阳落下, 又匆匆回到它升起之处。
  • 现代标点和合本 - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • 和合本(拼音版) - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • New International Version - The sun rises and the sun sets, and hurries back to where it rises.
  • New International Reader's Version - The sun rises. Then it sets. And then it hurries back to where it rises.
  • English Standard Version - The sun rises, and the sun goes down, and hastens to the place where it rises.
  • New Living Translation - The sun rises and the sun sets, then hurries around to rise again.
  • Christian Standard Bible - The sun rises and the sun sets; panting, it hurries back to the place where it rises.
  • New American Standard Bible - Also, the sun rises and the sun sets; And hurrying to its place it rises there again.
  • New King James Version - The sun also rises, and the sun goes down, And hastens to the place where it arose.
  • Amplified Bible - Also, the sun rises and the sun sets; And hurries to the place where it rises again.
  • American Standard Version - The sun also ariseth, and the sun goeth down, and hasteth to its place where it ariseth.
  • King James Version - The sun also ariseth, and the sun goeth down, and hasteth to his place where he arose.
  • New English Translation - The sun rises and the sun sets; it hurries away to a place from which it rises again.
  • World English Bible - The sun also rises, and the sun goes down, and hurries to its place where it rises.
  • 新標點和合本 - 日頭出來,日頭落下, 急歸所出之地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 太陽上升,太陽落下, 急歸所出之地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 太陽上升,太陽落下, 急歸所出之地。
  • 當代譯本 - 太陽升起,太陽落下, 匆忙回到升起之地。
  • 聖經新譯本 - 太陽升起,太陽落下, 匆忙回到它上升之處。
  • 呂振中譯本 - 日出,日落, 喘噓噓地跑回它所由出之地。
  • 中文標準譯本 - 太陽升起,太陽落下, 又匆匆回到它升起之處。
  • 現代標點和合本 - 日頭出來,日頭落下, 急歸所出之地。
  • 文理和合譯本 - 日出日入、速返其所出、
  • 文理委辦譯本 - 日出日入、運行不息、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 日出日入、趨歸其所、復又出照、 復又出照或作即所由出照之所
  • Nueva Versión Internacional - Sale el sol, se pone el sol, y afanoso vuelve a su punto de origen para de allí volver a salir.
  • 현대인의 성경 - 해는 떴다가 져서 그 떴던 곳으로 빨리 되돌아가며
  • Новый Русский Перевод - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le soleil se lève, le soleil se couche, et il aspire à se retrouver à l’endroit d’où il devra de nouveau se lever.
  • Nova Versão Internacional - O sol se levanta e o sol se põe e depressa volta ao lugar de onde se levanta.
  • Hoffnung für alle - Die Sonne geht auf und wieder unter, dann eilt sie dorthin, wo sie aufs Neue aufgeht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดวงอาทิตย์ขึ้นแล้วก็ลับไป และรีบวนมาขึ้นที่เดิมอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดวง​อาทิตย์​ขึ้น​และ​ดวง​อาทิตย์​ตก และ​รีบ​ไป​ยัง​ที่ๆ มัน​ขึ้น​มา
交叉引用
  • Giô-suê 10:13 - Bóng mặt trời không di động, mặt trăng không chuyển vần cho đến lúc quân Ít-ra-ên tiêu diệt xong quân thù. Việc này được chép trong Sách Gia-sa. Người ta thấy ánh dương vẫn tiếp tục chiếu sáng vòm trời thêm chừng một ngày nữa, chưa vội tắt.
  • Giô-suê 10:14 - Trong quá khứ cũng như tương lai, không có một ngày nào như hôm ấy; vì Chúa Hằng Hữu đã nhậm lời cầu nguyện của một người, và Ngài chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Giê-rê-mi 33:20 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Khi nào ngươi hủy bỏ được giao ước ngày và đêm của Ta, làm cho ngày, đêm lộn xộn,
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Sáng Thế Ký 8:22 - Hễ đất còn thì mùa gieo và mùa gặt, tiết trời lạnh và nóng, mùa hè và mùa đông, ngày và đêm sẽ không bao giờ chấm dứt.”
  • Thi Thiên 104:19 - Chúa dùng mặt trăng phân định bốn mùa, và mặt trời biết đúng giờ phải lặn.
  • Thi Thiên 104:20 - Tay Chúa kéo bức màn đêm xuống, các thú rừng từ nơi ẩn trú kéo ra.
  • Thi Thiên 104:21 - Sư tử tơ gầm thét đuổi theo mồi, xin Đức Chúa Trời ban cho thực phẩm.
  • Thi Thiên 104:22 - Bình minh chiếu rực, thú rừng lui, kéo nhau về nằm trong hang, động.
  • Thi Thiên 104:23 - Loài người đi ra đồng canh tác, cần cù lao động đến chiều hôm.
  • Thi Thiên 19:4 - Thế nhưng ý tưởng của vạn vật được loan đi mọi miền, loan xa đến cuối khung trời. Trên từng cao Đức Chúa Trời đã căn lều cho mặt trời.
  • Thi Thiên 19:5 - Mặt trời trông như tân lang ra khỏi loan phòng. Như chàng lực sĩ hân hoan trong ngày tranh tài.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Ha-ba-cúc 3:11 - Mặt trời và mặt trăng đứng yên trong bầu trời vì mũi tên sáng rực của Ngài bắn ra và gươm của Ngài tuốt trần như chớp nhoáng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặt trời mọc và mặt trời lặn, xoay vần không dứt.
  • 新标点和合本 - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 太阳上升,太阳落下, 急归所出之地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 太阳上升,太阳落下, 急归所出之地。
  • 当代译本 - 太阳升起,太阳落下, 匆忙回到升起之地。
  • 圣经新译本 - 太阳升起,太阳落下, 匆忙回到它上升之处。
  • 中文标准译本 - 太阳升起,太阳落下, 又匆匆回到它升起之处。
  • 现代标点和合本 - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • 和合本(拼音版) - 日头出来,日头落下, 急归所出之地。
  • New International Version - The sun rises and the sun sets, and hurries back to where it rises.
  • New International Reader's Version - The sun rises. Then it sets. And then it hurries back to where it rises.
  • English Standard Version - The sun rises, and the sun goes down, and hastens to the place where it rises.
  • New Living Translation - The sun rises and the sun sets, then hurries around to rise again.
  • Christian Standard Bible - The sun rises and the sun sets; panting, it hurries back to the place where it rises.
  • New American Standard Bible - Also, the sun rises and the sun sets; And hurrying to its place it rises there again.
  • New King James Version - The sun also rises, and the sun goes down, And hastens to the place where it arose.
  • Amplified Bible - Also, the sun rises and the sun sets; And hurries to the place where it rises again.
  • American Standard Version - The sun also ariseth, and the sun goeth down, and hasteth to its place where it ariseth.
  • King James Version - The sun also ariseth, and the sun goeth down, and hasteth to his place where he arose.
  • New English Translation - The sun rises and the sun sets; it hurries away to a place from which it rises again.
  • World English Bible - The sun also rises, and the sun goes down, and hurries to its place where it rises.
  • 新標點和合本 - 日頭出來,日頭落下, 急歸所出之地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 太陽上升,太陽落下, 急歸所出之地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 太陽上升,太陽落下, 急歸所出之地。
  • 當代譯本 - 太陽升起,太陽落下, 匆忙回到升起之地。
  • 聖經新譯本 - 太陽升起,太陽落下, 匆忙回到它上升之處。
  • 呂振中譯本 - 日出,日落, 喘噓噓地跑回它所由出之地。
  • 中文標準譯本 - 太陽升起,太陽落下, 又匆匆回到它升起之處。
  • 現代標點和合本 - 日頭出來,日頭落下, 急歸所出之地。
  • 文理和合譯本 - 日出日入、速返其所出、
  • 文理委辦譯本 - 日出日入、運行不息、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 日出日入、趨歸其所、復又出照、 復又出照或作即所由出照之所
  • Nueva Versión Internacional - Sale el sol, se pone el sol, y afanoso vuelve a su punto de origen para de allí volver a salir.
  • 현대인의 성경 - 해는 떴다가 져서 그 떴던 곳으로 빨리 되돌아가며
  • Новый Русский Перевод - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солнце всходит, и солнце заходит, и вновь спешит к месту своего восхода.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le soleil se lève, le soleil se couche, et il aspire à se retrouver à l’endroit d’où il devra de nouveau se lever.
  • Nova Versão Internacional - O sol se levanta e o sol se põe e depressa volta ao lugar de onde se levanta.
  • Hoffnung für alle - Die Sonne geht auf und wieder unter, dann eilt sie dorthin, wo sie aufs Neue aufgeht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดวงอาทิตย์ขึ้นแล้วก็ลับไป และรีบวนมาขึ้นที่เดิมอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดวง​อาทิตย์​ขึ้น​และ​ดวง​อาทิตย์​ตก และ​รีบ​ไป​ยัง​ที่ๆ มัน​ขึ้น​มา
  • Giô-suê 10:13 - Bóng mặt trời không di động, mặt trăng không chuyển vần cho đến lúc quân Ít-ra-ên tiêu diệt xong quân thù. Việc này được chép trong Sách Gia-sa. Người ta thấy ánh dương vẫn tiếp tục chiếu sáng vòm trời thêm chừng một ngày nữa, chưa vội tắt.
  • Giô-suê 10:14 - Trong quá khứ cũng như tương lai, không có một ngày nào như hôm ấy; vì Chúa Hằng Hữu đã nhậm lời cầu nguyện của một người, và Ngài chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Giê-rê-mi 33:20 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Khi nào ngươi hủy bỏ được giao ước ngày và đêm của Ta, làm cho ngày, đêm lộn xộn,
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Sáng Thế Ký 8:22 - Hễ đất còn thì mùa gieo và mùa gặt, tiết trời lạnh và nóng, mùa hè và mùa đông, ngày và đêm sẽ không bao giờ chấm dứt.”
  • Thi Thiên 104:19 - Chúa dùng mặt trăng phân định bốn mùa, và mặt trời biết đúng giờ phải lặn.
  • Thi Thiên 104:20 - Tay Chúa kéo bức màn đêm xuống, các thú rừng từ nơi ẩn trú kéo ra.
  • Thi Thiên 104:21 - Sư tử tơ gầm thét đuổi theo mồi, xin Đức Chúa Trời ban cho thực phẩm.
  • Thi Thiên 104:22 - Bình minh chiếu rực, thú rừng lui, kéo nhau về nằm trong hang, động.
  • Thi Thiên 104:23 - Loài người đi ra đồng canh tác, cần cù lao động đến chiều hôm.
  • Thi Thiên 19:4 - Thế nhưng ý tưởng của vạn vật được loan đi mọi miền, loan xa đến cuối khung trời. Trên từng cao Đức Chúa Trời đã căn lều cho mặt trời.
  • Thi Thiên 19:5 - Mặt trời trông như tân lang ra khỏi loan phòng. Như chàng lực sĩ hân hoan trong ngày tranh tài.
  • Thi Thiên 19:6 - Mặt trời mọc lên từ chân trời này chạy vòng đến tận chân trời kia không gì tránh khỏi sức nóng mặt trời.
  • Ha-ba-cúc 3:11 - Mặt trời và mặt trăng đứng yên trong bầu trời vì mũi tên sáng rực của Ngài bắn ra và gươm của Ngài tuốt trần như chớp nhoáng.
圣经
资源
计划
奉献