Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng sợ họ, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh, sẽ chiến đấu cho anh.’
  • 新标点和合本 - 你不要怕他们,因那为你争战的是耶和华你的 神。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不要怕他们,因为那为你们争战的是耶和华—你们的上帝。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 不要怕他们,因为那为你们争战的是耶和华—你们的 神。’”
  • 当代译本 - 不要怕他们,因为你的上帝耶和华将为你们争战。’
  • 圣经新译本 - 你们不要怕他们,因为耶和华你们的 神要为你们作战。’
  • 中文标准译本 - 不要怕他们,因为耶和华你们的神是为你们争战的那一位。”
  • 现代标点和合本 - 你不要怕他们,因那为你争战的是耶和华你的神。’
  • 和合本(拼音版) - 你不要怕他们,因那为你争战的,是耶和华你的上帝。’”
  • New International Version - Do not be afraid of them; the Lord your God himself will fight for you.”
  • New International Reader's Version - Don’t be afraid of them. The Lord your God himself will fight for you.”
  • English Standard Version - You shall not fear them, for it is the Lord your God who fights for you.’
  • New Living Translation - Do not be afraid of the nations there, for the Lord your God will fight for you.’
  • Christian Standard Bible - Don’t be afraid of them, for the Lord your God fights for you.
  • New American Standard Bible - Do not fear them, for the Lord your God is the One fighting for you.’
  • New King James Version - You must not fear them, for the Lord your God Himself fights for you.’
  • Amplified Bible - Do not fear them, for it is the Lord your God who is fighting for you.’
  • American Standard Version - Ye shall not fear them; for Jehovah your God, he it is that fighteth for you.
  • King James Version - Ye shall not fear them: for the Lord your God he shall fight for you.
  • New English Translation - Do not be afraid of them, for the Lord your God will personally fight for you.”
  • World English Bible - You shall not fear them; for Yahweh your God himself fights for you.”
  • 新標點和合本 - 你不要怕他們,因那為你爭戰的是耶和華-你的神。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不要怕他們,因為那為你們爭戰的是耶和華-你們的上帝。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不要怕他們,因為那為你們爭戰的是耶和華—你們的 神。』」
  • 當代譯本 - 不要怕他們,因為你的上帝耶和華將為你們爭戰。』
  • 聖經新譯本 - 你們不要怕他們,因為耶和華你們的 神要為你們作戰。’
  • 呂振中譯本 - 你們不要怕他們;因為是永恆主你們的上帝、他在為你們爭戰。」
  • 中文標準譯本 - 不要怕他們,因為耶和華你們的神是為你們爭戰的那一位。」
  • 現代標點和合本 - 你不要怕他們,因那為你爭戰的是耶和華你的神。』
  • 文理和合譯本 - 毋畏之、蓋為爾戰者、爾上帝耶和華也、○
  • 文理委辦譯本 - 毋畏、爾上帝耶和華必助爾戰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋畏彼、蓋為爾戰者乃主爾之天主、○
  • Nueva Versión Internacional - No les tengas miedo, que el Señor tu Dios pelea por ti”.
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 두려워하지 말아라. 너희 하나님 여호와께서 너희를 위해 싸우실 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Не бойтесь их, Господь, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’en aurez pas peur, car l’Eternel, votre Dieu, combat lui-même pour vous. »
  • リビングバイブル - あなたがたの神、主が戦ってくださるから、敵を恐れるな。』
  • Nova Versão Internacional - Não tenham medo deles. O Senhor, o seu Deus, é quem lutará por vocês.
  • Hoffnung für alle - Habt keine Angst! Der Herr, euer Gott, kämpft für euch!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากลัวพวกเขา เพราะพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านเองจะทรงต่อสู้เพื่อท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​อย่า​กลัว​อาณาจักร​เหล่า​นั้น​เลย เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​เป็น​ผู้​ต่อสู้​ให้​ท่าน​เอง’
交叉引用
  • 2 Sử Ký 13:12 - Này, Đức Chúa Trời ở với chúng ta. Ngài là Đấng Lãnh Đạo chúng ta. Các thầy tế lễ của Ngài sẽ thổi kèn cho quân đội chúng ta xông trận. Hỡi toàn dân Ít-ra-ên, đừng chiến đấu chống lại Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của tổ phụ các ngươi, vì chắc chắn các ngươi sẽ bại trận!”
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Dân Số Ký 21:34 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Đừng sợ vua ấy, vì Ta đặt số phận dân này vào tay con. Việc đã xảy ra cho Si-hôn, vua A-mô-rít, người cai trị Hết-bôn cũng sẽ xảy ra cho vua Ba-san.”
  • Giô-suê 10:42 - Giô-suê bắt các vua này và lãnh thổ của họ đồng loạt bị chinh phục, vì chính Chúa chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • 2 Sử Ký 20:29 - Khi được nghe về cuộc chiến của chính Chúa Hằng Hữu với các dân thù nghịch Ít-ra-ên, dân các vương quốc lân bang đều kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • 2 Sử Ký 20:17 - Trong trận này, các ngươi không phải đánh gì cả, chỉ đóng quân và đứng xem sự giải cứu của Chúa Hằng Hữu. Toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, đừng sợ sệt, kinh hãi! Ngày mai, hãy xuất quân, Chúa Hằng Hữu sẽ ở với các ngươi!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 1:30 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của anh em, luôn luôn đi trước anh em. Ngài sẽ chiến đấu cho anh em, như anh em đã thấy Ngài chiến đấu tại Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:4 - vì chúng ta có Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, đi cùng! Ngài chiến đấu thay chúng ta và đem lại chiến thắng cho chúng ta.’
  • Xuất Ai Cập 14:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ chiến đấu, còn anh em cứ yên lặng!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng sợ họ, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh, sẽ chiến đấu cho anh.’
  • 新标点和合本 - 你不要怕他们,因那为你争战的是耶和华你的 神。’”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不要怕他们,因为那为你们争战的是耶和华—你们的上帝。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - 不要怕他们,因为那为你们争战的是耶和华—你们的 神。’”
  • 当代译本 - 不要怕他们,因为你的上帝耶和华将为你们争战。’
  • 圣经新译本 - 你们不要怕他们,因为耶和华你们的 神要为你们作战。’
  • 中文标准译本 - 不要怕他们,因为耶和华你们的神是为你们争战的那一位。”
  • 现代标点和合本 - 你不要怕他们,因那为你争战的是耶和华你的神。’
  • 和合本(拼音版) - 你不要怕他们,因那为你争战的,是耶和华你的上帝。’”
  • New International Version - Do not be afraid of them; the Lord your God himself will fight for you.”
  • New International Reader's Version - Don’t be afraid of them. The Lord your God himself will fight for you.”
  • English Standard Version - You shall not fear them, for it is the Lord your God who fights for you.’
  • New Living Translation - Do not be afraid of the nations there, for the Lord your God will fight for you.’
  • Christian Standard Bible - Don’t be afraid of them, for the Lord your God fights for you.
  • New American Standard Bible - Do not fear them, for the Lord your God is the One fighting for you.’
  • New King James Version - You must not fear them, for the Lord your God Himself fights for you.’
  • Amplified Bible - Do not fear them, for it is the Lord your God who is fighting for you.’
  • American Standard Version - Ye shall not fear them; for Jehovah your God, he it is that fighteth for you.
  • King James Version - Ye shall not fear them: for the Lord your God he shall fight for you.
  • New English Translation - Do not be afraid of them, for the Lord your God will personally fight for you.”
  • World English Bible - You shall not fear them; for Yahweh your God himself fights for you.”
  • 新標點和合本 - 你不要怕他們,因那為你爭戰的是耶和華-你的神。』」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不要怕他們,因為那為你們爭戰的是耶和華-你們的上帝。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不要怕他們,因為那為你們爭戰的是耶和華—你們的 神。』」
  • 當代譯本 - 不要怕他們,因為你的上帝耶和華將為你們爭戰。』
  • 聖經新譯本 - 你們不要怕他們,因為耶和華你們的 神要為你們作戰。’
  • 呂振中譯本 - 你們不要怕他們;因為是永恆主你們的上帝、他在為你們爭戰。」
  • 中文標準譯本 - 不要怕他們,因為耶和華你們的神是為你們爭戰的那一位。」
  • 現代標點和合本 - 你不要怕他們,因那為你爭戰的是耶和華你的神。』
  • 文理和合譯本 - 毋畏之、蓋為爾戰者、爾上帝耶和華也、○
  • 文理委辦譯本 - 毋畏、爾上帝耶和華必助爾戰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋畏彼、蓋為爾戰者乃主爾之天主、○
  • Nueva Versión Internacional - No les tengas miedo, que el Señor tu Dios pelea por ti”.
  • 현대인의 성경 - 너희는 그들을 두려워하지 말아라. 너희 하나님 여호와께서 너희를 위해 싸우실 것이다.’ ”
  • Новый Русский Перевод - Не бойтесь их, Господь, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не бойся их: Вечный, ваш Бог, Сам будет сражаться за вас».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’en aurez pas peur, car l’Eternel, votre Dieu, combat lui-même pour vous. »
  • リビングバイブル - あなたがたの神、主が戦ってくださるから、敵を恐れるな。』
  • Nova Versão Internacional - Não tenham medo deles. O Senhor, o seu Deus, é quem lutará por vocês.
  • Hoffnung für alle - Habt keine Angst! Der Herr, euer Gott, kämpft für euch!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากลัวพวกเขา เพราะพระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านเองจะทรงต่อสู้เพื่อท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​อย่า​กลัว​อาณาจักร​เหล่า​นั้น​เลย เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​เป็น​ผู้​ต่อสู้​ให้​ท่าน​เอง’
  • 2 Sử Ký 13:12 - Này, Đức Chúa Trời ở với chúng ta. Ngài là Đấng Lãnh Đạo chúng ta. Các thầy tế lễ của Ngài sẽ thổi kèn cho quân đội chúng ta xông trận. Hỡi toàn dân Ít-ra-ên, đừng chiến đấu chống lại Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của tổ phụ các ngươi, vì chắc chắn các ngươi sẽ bại trận!”
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Dân Số Ký 21:34 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Đừng sợ vua ấy, vì Ta đặt số phận dân này vào tay con. Việc đã xảy ra cho Si-hôn, vua A-mô-rít, người cai trị Hết-bôn cũng sẽ xảy ra cho vua Ba-san.”
  • Giô-suê 10:42 - Giô-suê bắt các vua này và lãnh thổ của họ đồng loạt bị chinh phục, vì chính Chúa chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • 2 Sử Ký 20:29 - Khi được nghe về cuộc chiến của chính Chúa Hằng Hữu với các dân thù nghịch Ít-ra-ên, dân các vương quốc lân bang đều kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • 2 Sử Ký 20:17 - Trong trận này, các ngươi không phải đánh gì cả, chỉ đóng quân và đứng xem sự giải cứu của Chúa Hằng Hữu. Toàn dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, đừng sợ sệt, kinh hãi! Ngày mai, hãy xuất quân, Chúa Hằng Hữu sẽ ở với các ngươi!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 1:30 - Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của anh em, luôn luôn đi trước anh em. Ngài sẽ chiến đấu cho anh em, như anh em đã thấy Ngài chiến đấu tại Ai Cập.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:4 - vì chúng ta có Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, đi cùng! Ngài chiến đấu thay chúng ta và đem lại chiến thắng cho chúng ta.’
  • Xuất Ai Cập 14:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ chiến đấu, còn anh em cứ yên lặng!”
圣经
资源
计划
奉献