Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua thăng chức cho Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô trong tỉnh Ba-by-lôn.
  • 新标点和合本 - 那时王在巴比伦省,高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时王在巴比伦省使沙得拉、米煞、亚伯尼歌高升。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时王在巴比伦省使沙得拉、米煞、亚伯尼歌高升。
  • 当代译本 - 于是,王让沙得拉、米煞、亚伯尼歌在巴比伦省身居高位。
  • 圣经新译本 - 于是王在巴比伦省提升了沙得拉、米煞和亚伯尼歌。
  • 中文标准译本 - 随后,王使沙德拉克、米沙克、亚伯尼哥在巴比伦省高升。
  • 现代标点和合本 - 那时王在巴比伦省高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • 和合本(拼音版) - 那时王在巴比伦省,高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • New International Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach and Abednego in the province of Babylon.
  • New International Reader's Version - Then the king honored Shadrach, Meshach and Abednego. He gave them higher positions in the city of Babylon and the towns around it.
  • English Standard Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • New Living Translation - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego to even higher positions in the province of Babylon.
  • The Message - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • Christian Standard Bible - Then the king rewarded Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • New American Standard Bible - Then the king made Shadrach, Meshach, and Abed-nego prosperous in the province of Babylon.
  • New King James Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed-Nego in the province of Babylon.
  • Amplified Bible - Then the king caused Shadrach, Meshach, and Abed-nego to prosper in the province of Babylon.
  • American Standard Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed-nego in the province of Babylon.
  • King James Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed–nego, in the province of Babylon.
  • New English Translation - Then Nebuchadnezzar promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • World English Bible - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • 新標點和合本 - 那時王在巴比倫省,高升了沙得拉、米煞、亞伯尼歌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時王在巴比倫省使沙得拉、米煞、亞伯尼歌高升。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時王在巴比倫省使沙得拉、米煞、亞伯尼歌高升。
  • 當代譯本 - 於是,王讓沙得拉、米煞、亞伯尼歌在巴比倫省身居高位。
  • 聖經新譯本 - 於是王在巴比倫省提升了沙得拉、米煞和亞伯尼歌。
  • 呂振中譯本 - 於時王使 沙得拉 、 米煞 、 亞伯尼歌 、在 巴比倫 省一直高升發達。
  • 中文標準譯本 - 隨後,王使沙德拉克、米沙克、亞伯尼哥在巴比倫省高升。
  • 現代標點和合本 - 那時王在巴比倫省高升了沙得拉、米煞、亞伯尼歌。
  • 文理和合譯本 - 王遂陞沙得拉米煞亞伯尼歌於巴比倫州、
  • 文理委辦譯本 - 王於是特舉三人居顯爵、處於巴比倫邑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是王舉 沙得拉 、 米煞 、 亞伯尼歌 、居顯爵於 巴比倫 州、
  • Nueva Versión Internacional - Después de eso el rey promovió a Sadrac, Mesac y Abednego a un alto puesto en la provincia de Babilonia.
  • 현대인의 성경 - 그리고 왕은 바빌론도에서 사드락과 메삭과 아벳느고에게 보다 높은 직책을 주었다.
  • Новый Русский Перевод - И царь дал Шадраху, Мешаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ensuite le roi fit prospérer Shadrak, Méshak et Abed-Nego dans la province de Babylone.
  • リビングバイブル - 王は、シャデラク、メシャク、アベデ・ネゴを昇進させました。それで三人は、バビロン州で大いに栄えたのです。
  • Nova Versão Internacional - Então o rei promoveu Sadraque, Mesaque e Abede-Nego na província da Babilônia.
  • Hoffnung für alle - Dann gab der König den drei Männern eine noch machtvollere Stellung in der Provinz Babylon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วกษัตริย์ทรงเลื่อนตำแหน่งให้ชัดรัค เมชาค และอาเบดเนโกให้สูงขึ้นในมณฑลบาบิโลน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​กษัตริย์​ก็​เลื่อน​ตำแหน่ง​ให้​แก่​ชัดรัค เมชาค และ​อาเบดเนโก ใน​แคว้น​บาบิโลน
交叉引用
  • Đa-ni-ên 3:12 - Muôn tâu, có mấy người Giu-đa vua đã cử lên cai trị tỉnh Ba-by-lôn, tên là Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô, đã không đếm xỉa gì đến lệnh vua. Họ đã không chịu thờ lạy các thần của vua, cũng chẳng thèm quỳ lạy thần tượng vàng vua đã dựng.”
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Thi Thiên 91:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ giải cứu những ai yêu kính Ta Ta sẽ bảo vệ những ai tôn trọng Danh Ta.
  • Thi Thiên 1:3 - Những người như thể ấy như cây bên dòng suối, sinh hoa trái thơm lành. Lá xanh mãi không tàn, và mọi việc người làm đều hưng thịnh.
  • 1 Sa-mu-ên 2:30 - Dù Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, có hứa cho nhà ngươi cũng như nhà tổ tiên ngươi được vĩnh viễn phục vụ Ta, nhưng bây giờ, không thể nào tiếp tục nữa; vì Ta chỉ trọng người nào trọng Ta, còn người nào coi thường Ta sẽ bị Ta coi thường.
  • Giăng 12:26 - Ai phục vụ Ta đều phải theo Ta, vì Ta ở đâu, người phục vụ Ta cũng ở đó. Ai phục vụ Ta sẽ được Cha Ta tôn trọng.
  • Đa-ni-ên 2:49 - Hơn thế nữa, theo lời thỉnh cầu của Đa-ni-ên, vua bổ nhiệm Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô cùng cai quản trong tỉnh Ba-by-lôn; còn Đa-ni-ên phục vụ tại triều đình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua thăng chức cho Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô trong tỉnh Ba-by-lôn.
  • 新标点和合本 - 那时王在巴比伦省,高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那时王在巴比伦省使沙得拉、米煞、亚伯尼歌高升。
  • 和合本2010(神版-简体) - 那时王在巴比伦省使沙得拉、米煞、亚伯尼歌高升。
  • 当代译本 - 于是,王让沙得拉、米煞、亚伯尼歌在巴比伦省身居高位。
  • 圣经新译本 - 于是王在巴比伦省提升了沙得拉、米煞和亚伯尼歌。
  • 中文标准译本 - 随后,王使沙德拉克、米沙克、亚伯尼哥在巴比伦省高升。
  • 现代标点和合本 - 那时王在巴比伦省高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • 和合本(拼音版) - 那时王在巴比伦省,高升了沙得拉、米煞、亚伯尼歌。
  • New International Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach and Abednego in the province of Babylon.
  • New International Reader's Version - Then the king honored Shadrach, Meshach and Abednego. He gave them higher positions in the city of Babylon and the towns around it.
  • English Standard Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • New Living Translation - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego to even higher positions in the province of Babylon.
  • The Message - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • Christian Standard Bible - Then the king rewarded Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • New American Standard Bible - Then the king made Shadrach, Meshach, and Abed-nego prosperous in the province of Babylon.
  • New King James Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed-Nego in the province of Babylon.
  • Amplified Bible - Then the king caused Shadrach, Meshach, and Abed-nego to prosper in the province of Babylon.
  • American Standard Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed-nego in the province of Babylon.
  • King James Version - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abed–nego, in the province of Babylon.
  • New English Translation - Then Nebuchadnezzar promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • World English Bible - Then the king promoted Shadrach, Meshach, and Abednego in the province of Babylon.
  • 新標點和合本 - 那時王在巴比倫省,高升了沙得拉、米煞、亞伯尼歌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那時王在巴比倫省使沙得拉、米煞、亞伯尼歌高升。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那時王在巴比倫省使沙得拉、米煞、亞伯尼歌高升。
  • 當代譯本 - 於是,王讓沙得拉、米煞、亞伯尼歌在巴比倫省身居高位。
  • 聖經新譯本 - 於是王在巴比倫省提升了沙得拉、米煞和亞伯尼歌。
  • 呂振中譯本 - 於時王使 沙得拉 、 米煞 、 亞伯尼歌 、在 巴比倫 省一直高升發達。
  • 中文標準譯本 - 隨後,王使沙德拉克、米沙克、亞伯尼哥在巴比倫省高升。
  • 現代標點和合本 - 那時王在巴比倫省高升了沙得拉、米煞、亞伯尼歌。
  • 文理和合譯本 - 王遂陞沙得拉米煞亞伯尼歌於巴比倫州、
  • 文理委辦譯本 - 王於是特舉三人居顯爵、處於巴比倫邑。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是王舉 沙得拉 、 米煞 、 亞伯尼歌 、居顯爵於 巴比倫 州、
  • Nueva Versión Internacional - Después de eso el rey promovió a Sadrac, Mesac y Abednego a un alto puesto en la provincia de Babilonia.
  • 현대인의 성경 - 그리고 왕은 바빌론도에서 사드락과 메삭과 아벳느고에게 보다 높은 직책을 주었다.
  • Новый Русский Перевод - И царь дал Шадраху, Мешаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И царь дал Шадраху, Мисаху и Аведнего высокие должности в провинции Вавилон.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ensuite le roi fit prospérer Shadrak, Méshak et Abed-Nego dans la province de Babylone.
  • リビングバイブル - 王は、シャデラク、メシャク、アベデ・ネゴを昇進させました。それで三人は、バビロン州で大いに栄えたのです。
  • Nova Versão Internacional - Então o rei promoveu Sadraque, Mesaque e Abede-Nego na província da Babilônia.
  • Hoffnung für alle - Dann gab der König den drei Männern eine noch machtvollere Stellung in der Provinz Babylon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วกษัตริย์ทรงเลื่อนตำแหน่งให้ชัดรัค เมชาค และอาเบดเนโกให้สูงขึ้นในมณฑลบาบิโลน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​กษัตริย์​ก็​เลื่อน​ตำแหน่ง​ให้​แก่​ชัดรัค เมชาค และ​อาเบดเนโก ใน​แคว้น​บาบิโลน
  • Đa-ni-ên 3:12 - Muôn tâu, có mấy người Giu-đa vua đã cử lên cai trị tỉnh Ba-by-lôn, tên là Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô, đã không đếm xỉa gì đến lệnh vua. Họ đã không chịu thờ lạy các thần của vua, cũng chẳng thèm quỳ lạy thần tượng vàng vua đã dựng.”
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Thi Thiên 91:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ giải cứu những ai yêu kính Ta Ta sẽ bảo vệ những ai tôn trọng Danh Ta.
  • Thi Thiên 1:3 - Những người như thể ấy như cây bên dòng suối, sinh hoa trái thơm lành. Lá xanh mãi không tàn, và mọi việc người làm đều hưng thịnh.
  • 1 Sa-mu-ên 2:30 - Dù Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, có hứa cho nhà ngươi cũng như nhà tổ tiên ngươi được vĩnh viễn phục vụ Ta, nhưng bây giờ, không thể nào tiếp tục nữa; vì Ta chỉ trọng người nào trọng Ta, còn người nào coi thường Ta sẽ bị Ta coi thường.
  • Giăng 12:26 - Ai phục vụ Ta đều phải theo Ta, vì Ta ở đâu, người phục vụ Ta cũng ở đó. Ai phục vụ Ta sẽ được Cha Ta tôn trọng.
  • Đa-ni-ên 2:49 - Hơn thế nữa, theo lời thỉnh cầu của Đa-ni-ên, vua bổ nhiệm Sa-đơ-rắc, Mê-sác, và A-bết-nê-gô cùng cai quản trong tỉnh Ba-by-lôn; còn Đa-ni-ên phục vụ tại triều đình.
圣经
资源
计划
奉献