Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Si-môn khẩn khoản: “Xin các ông cầu Chúa giùm tôi, để tôi thoát khỏi những điều kinh khiếp ấy!”
  • 新标点和合本 - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 西门回答说:“请你们为我求主,使你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 西门回答说:“请你们为我求主,使你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 当代译本 - 西门说:“请为我求求主,免得我遭受你们所说的刑罚。”
  • 圣经新译本 - 西门回答:“请你们为我求主,好让你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 中文标准译本 - 西门回答说:“请你们为我向主祈求,使你们所说的,没有一样临到我。”
  • 现代标点和合本 - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上!”
  • 和合本(拼音版) - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • New International Version - Then Simon answered, “Pray to the Lord for me so that nothing you have said may happen to me.”
  • New International Reader's Version - Then Simon answered, “Pray to the Lord for me. Pray that nothing you have said will happen to me.”
  • English Standard Version - And Simon answered, “Pray for me to the Lord, that nothing of what you have said may come upon me.”
  • New Living Translation - “Pray to the Lord for me,” Simon exclaimed, “that these terrible things you’ve said won’t happen to me!”
  • The Message - “Oh!” said Simon, “pray for me! Pray to the Master that nothing like that will ever happen to me!”
  • Christian Standard Bible - “Pray to the Lord for me,” Simon replied, “so that nothing you have said may happen to me.”
  • New American Standard Bible - But Simon answered and said, “Pray to the Lord for me yourselves, so that nothing of what you have said may come upon me.”
  • New King James Version - Then Simon answered and said, “Pray to the Lord for me, that none of the things which you have spoken may come upon me.”
  • Amplified Bible - But Simon answered, “Pray to the Lord for me both of you, so that nothing of what you have said will come upon me.”
  • American Standard Version - And Simon answered and said, Pray ye for me to the Lord, that none of the things which ye have spoken come upon me.
  • King James Version - Then answered Simon, and said, Pray ye to the Lord for me, that none of these things which ye have spoken come upon me.
  • New English Translation - But Simon replied, “You pray to the Lord for me so that nothing of what you have said may happen to me.”
  • World English Bible - Simon answered, “Pray for me to the Lord, that none of the things which you have spoken happen to me.”
  • 新標點和合本 - 西門說:「願你們為我求主,叫你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 西門回答說:「請你們為我求主,使你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 西門回答說:「請你們為我求主,使你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 當代譯本 - 西門說:「請為我求求主,免得我遭受你們所說的刑罰。」
  • 聖經新譯本 - 西門回答:“請你們為我求主,好讓你們所說的,沒有一樣臨到我身上。”
  • 呂振中譯本 - 西門 回答說:『請替我祈求主吧,使你們所說的沒有一樣臨到我身上。』
  • 中文標準譯本 - 西門回答說:「請你們為我向主祈求,使你們所說的,沒有一樣臨到我。」
  • 現代標點和合本 - 西門說:「願你們為我求主,叫你們所說的,沒有一樣臨到我身上!」
  • 文理和合譯本 - 西門曰、爾曹為我祈主、使爾所言、無及於我、○
  • 文理委辦譯本 - 西門曰、爾曹為我禱主、使偕亡之言不及我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 西門 曰、爾曹為我禱主、免爾所言者臨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 西門 曰:『願為我祈主、使爾所言者勿加諸吾身。』
  • Nueva Versión Internacional - —Rueguen al Señor por mí —respondió Simón—, para que no me suceda nada de lo que han dicho.
  • 현대인의 성경 - 그러자 시몬이 “이제 말씀하신 것들이 하나도 나에게 일어나지 않도록 기도해 주십시오” 하고 말하였다.
  • Новый Русский Перевод - Симон ответил: – Помолитесь обо мне Господу, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors Simon demanda à Pierre et Jean : Priez vous-mêmes le Seigneur pour moi : qu’il ne m’arrive rien de ce que vous avez dit.
  • リビングバイブル - シモンは驚いて叫びました。「ああ、そんな恐ろしいことが起こらないように祈ってください!」
  • Nestle Aland 28 - ἀποκριθεὶς δὲ ὁ Σίμων εἶπεν· δεήθητε ὑμεῖς ὑπὲρ ἐμοῦ πρὸς τὸν κύριον ὅπως μηδὲν ἐπέλθῃ ἐπ’ ἐμὲ ὧν εἰρήκατε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀποκριθεὶς δὲ ὁ Σίμων εἶπεν, δεήθητε ὑμεῖς ὑπὲρ ἐμοῦ πρὸς τὸν Κύριον, ὅπως μηδὲν ἐπέλθῃ ἐπ’ ἐμὲ ὧν εἰρήκατε.
  • Nova Versão Internacional - Simão, porém, respondeu: “Orem vocês ao Senhor por mim, para que não me aconteça nada do que vocês disseram”.
  • Hoffnung für alle - Da rief Simon erschrocken: »Betet ihr für mich zum Herrn, damit mir erspart bleibt, was ihr mir angedroht habt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วซีโมนจึงตอบว่า “โปรดอธิษฐานต่อองค์พระผู้เป็นเจ้าเผื่อข้าพเจ้าด้วยเพื่อสิ่งที่ท่านกล่าวจะไม่เกิดขึ้นกับข้าพเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ซีโมน​ตอบ​ว่า “โปรด​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ให้​ข้าพเจ้า เพื่อ​สิ่ง​ที่​ท่าน​กล่าว​จะ​ได้​ไม่​เกิด​ขึ้น​กับ​ข้าพเจ้า”
交叉引用
  • E-xơ-ra 6:10 - Như thế, họ có thể dâng những lễ vật đẹp ý Đức Chúa Trời và cầu nguyện cho ta và các hoàng tử.
  • Gióp 42:8 - Vậy bây giờ, các ngươi hãy bắt bảy con bò đực và bảy con chiên đực đem đến Gióp, đầy tớ Ta, và dâng tế lễ thiêu cho chính các ngươi. Gióp, đầy tớ Ta, sẽ cầu thay cho các ngươi. Ta sẽ nhậm lời Gióp và không đối xử với các ngươi theo sự điên dại của các ngươi, khi các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.”
  • E-xơ-ra 8:23 - Vì thế chúng tôi kiêng ăn để cầu xin Chúa cho thượng lộ bình an, và Đức Chúa Trời đã nhậm lời.
  • 1 Sa-mu-ên 12:23 - Phần tôi, tôi sẽ tiếp tục cầu nguyện cho anh chị em; nếu không, tôi có tội với Chúa Hằng Hữu. Tôi cũng sẽ chỉ dẫn anh chị em đường ngay lẽ phải.
  • Sáng Thế Ký 20:17 - Áp-ra-ham cầu xin Đức Chúa Trời chữa lành cho vua, hoàng hậu, và toàn nữ tì trong hoàng tộc để họ có thể sinh sản.
  • 1 Sa-mu-ên 12:19 - Họ năn nỉ Sa-mu-ên: “Xin cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông cho chúng tôi; nếu không, chắc chúng tôi phải chết! Chúng tôi đã gia tăng tội mình vì đòi có vua.”
  • Xuất Ai Cập 12:32 - Cũng đem theo cả bầy súc vật đi nữa, nhưng đừng quên chúc phước lành cho ta.”
  • Xuất Ai Cập 10:17 - Xin tha lỗi cho ta lần này nữa mà thôi, và cầu giùm với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, để Ngài thu tai họa hiểm nghèo này lại.”
  • 1 Các Vua 13:6 - Thấy vậy, nhà vua lên tiếng, nói với người của Đức Chúa Trời: “Hãy kêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông, và cầu nguyện cho cánh tay ta có thể co lại như cũ!” Người của Đức Chúa Trời liền cầu nguyện với Chúa Hằng Hữu, và vua co tay lại được như cũ.
  • Sáng Thế Ký 20:7 - Hãy giao trả nàng về nhà chồng. Chồng nàng sẽ cầu nguyện cho ngươi khỏi chết, vì chồng nàng là nhà tiên tri. Nếu ngươi giữ nàng lại, chắc chắn ngươi và toàn dân ngươi sẽ chết.”
  • Gia-cơ 5:16 - Hãy nhận lỗi với nhau và cầu nguyện cho nhau để anh chị em được lành bệnh. Lời cầu nguyện của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu nghiệm.
  • Dân Số Ký 21:7 - Người ta chạy đến với Môi-se nói: “Chúng tôi có tội, vì đã nói xúc phạm đến Chúa Hằng Hữu và ông. Xin ông cầu với Chúa Hằng Hữu để Ngài đuổi rắn đi.” Môi-se cầu thay cho dân chúng.
  • Xuất Ai Cập 8:8 - Pha-ra-ôn liền cho đòi Môi-se và A-rôn đến, nói: “Cầu xin Chúa Hằng Hữu đi, để Ngài cho ếch nhái lánh xa chúng ta, rồi ta sẽ để cho người Hê-bơ-rơ đi phụng thờ Ngài.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Si-môn khẩn khoản: “Xin các ông cầu Chúa giùm tôi, để tôi thoát khỏi những điều kinh khiếp ấy!”
  • 新标点和合本 - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 西门回答说:“请你们为我求主,使你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 西门回答说:“请你们为我求主,使你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 当代译本 - 西门说:“请为我求求主,免得我遭受你们所说的刑罚。”
  • 圣经新译本 - 西门回答:“请你们为我求主,好让你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • 中文标准译本 - 西门回答说:“请你们为我向主祈求,使你们所说的,没有一样临到我。”
  • 现代标点和合本 - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上!”
  • 和合本(拼音版) - 西门说:“愿你们为我求主,叫你们所说的,没有一样临到我身上。”
  • New International Version - Then Simon answered, “Pray to the Lord for me so that nothing you have said may happen to me.”
  • New International Reader's Version - Then Simon answered, “Pray to the Lord for me. Pray that nothing you have said will happen to me.”
  • English Standard Version - And Simon answered, “Pray for me to the Lord, that nothing of what you have said may come upon me.”
  • New Living Translation - “Pray to the Lord for me,” Simon exclaimed, “that these terrible things you’ve said won’t happen to me!”
  • The Message - “Oh!” said Simon, “pray for me! Pray to the Master that nothing like that will ever happen to me!”
  • Christian Standard Bible - “Pray to the Lord for me,” Simon replied, “so that nothing you have said may happen to me.”
  • New American Standard Bible - But Simon answered and said, “Pray to the Lord for me yourselves, so that nothing of what you have said may come upon me.”
  • New King James Version - Then Simon answered and said, “Pray to the Lord for me, that none of the things which you have spoken may come upon me.”
  • Amplified Bible - But Simon answered, “Pray to the Lord for me both of you, so that nothing of what you have said will come upon me.”
  • American Standard Version - And Simon answered and said, Pray ye for me to the Lord, that none of the things which ye have spoken come upon me.
  • King James Version - Then answered Simon, and said, Pray ye to the Lord for me, that none of these things which ye have spoken come upon me.
  • New English Translation - But Simon replied, “You pray to the Lord for me so that nothing of what you have said may happen to me.”
  • World English Bible - Simon answered, “Pray for me to the Lord, that none of the things which you have spoken happen to me.”
  • 新標點和合本 - 西門說:「願你們為我求主,叫你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 西門回答說:「請你們為我求主,使你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 西門回答說:「請你們為我求主,使你們所說的,沒有一樣臨到我身上。」
  • 當代譯本 - 西門說:「請為我求求主,免得我遭受你們所說的刑罰。」
  • 聖經新譯本 - 西門回答:“請你們為我求主,好讓你們所說的,沒有一樣臨到我身上。”
  • 呂振中譯本 - 西門 回答說:『請替我祈求主吧,使你們所說的沒有一樣臨到我身上。』
  • 中文標準譯本 - 西門回答說:「請你們為我向主祈求,使你們所說的,沒有一樣臨到我。」
  • 現代標點和合本 - 西門說:「願你們為我求主,叫你們所說的,沒有一樣臨到我身上!」
  • 文理和合譯本 - 西門曰、爾曹為我祈主、使爾所言、無及於我、○
  • 文理委辦譯本 - 西門曰、爾曹為我禱主、使偕亡之言不及我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 西門 曰、爾曹為我禱主、免爾所言者臨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 西門 曰:『願為我祈主、使爾所言者勿加諸吾身。』
  • Nueva Versión Internacional - —Rueguen al Señor por mí —respondió Simón—, para que no me suceda nada de lo que han dicho.
  • 현대인의 성경 - 그러자 시몬이 “이제 말씀하신 것들이 하나도 나에게 일어나지 않도록 기도해 주십시오” 하고 말하였다.
  • Новый Русский Перевод - Симон ответил: – Помолитесь обо мне Господу, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Шимон ответил: – Помолитесь обо мне Вечному Повелителю, чтобы со мной не приключилось ничего из сказанного вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors Simon demanda à Pierre et Jean : Priez vous-mêmes le Seigneur pour moi : qu’il ne m’arrive rien de ce que vous avez dit.
  • リビングバイブル - シモンは驚いて叫びました。「ああ、そんな恐ろしいことが起こらないように祈ってください!」
  • Nestle Aland 28 - ἀποκριθεὶς δὲ ὁ Σίμων εἶπεν· δεήθητε ὑμεῖς ὑπὲρ ἐμοῦ πρὸς τὸν κύριον ὅπως μηδὲν ἐπέλθῃ ἐπ’ ἐμὲ ὧν εἰρήκατε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀποκριθεὶς δὲ ὁ Σίμων εἶπεν, δεήθητε ὑμεῖς ὑπὲρ ἐμοῦ πρὸς τὸν Κύριον, ὅπως μηδὲν ἐπέλθῃ ἐπ’ ἐμὲ ὧν εἰρήκατε.
  • Nova Versão Internacional - Simão, porém, respondeu: “Orem vocês ao Senhor por mim, para que não me aconteça nada do que vocês disseram”.
  • Hoffnung für alle - Da rief Simon erschrocken: »Betet ihr für mich zum Herrn, damit mir erspart bleibt, was ihr mir angedroht habt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วซีโมนจึงตอบว่า “โปรดอธิษฐานต่อองค์พระผู้เป็นเจ้าเผื่อข้าพเจ้าด้วยเพื่อสิ่งที่ท่านกล่าวจะไม่เกิดขึ้นกับข้าพเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ซีโมน​ตอบ​ว่า “โปรด​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ให้​ข้าพเจ้า เพื่อ​สิ่ง​ที่​ท่าน​กล่าว​จะ​ได้​ไม่​เกิด​ขึ้น​กับ​ข้าพเจ้า”
  • E-xơ-ra 6:10 - Như thế, họ có thể dâng những lễ vật đẹp ý Đức Chúa Trời và cầu nguyện cho ta và các hoàng tử.
  • Gióp 42:8 - Vậy bây giờ, các ngươi hãy bắt bảy con bò đực và bảy con chiên đực đem đến Gióp, đầy tớ Ta, và dâng tế lễ thiêu cho chính các ngươi. Gióp, đầy tớ Ta, sẽ cầu thay cho các ngươi. Ta sẽ nhậm lời Gióp và không đối xử với các ngươi theo sự điên dại của các ngươi, khi các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.”
  • E-xơ-ra 8:23 - Vì thế chúng tôi kiêng ăn để cầu xin Chúa cho thượng lộ bình an, và Đức Chúa Trời đã nhậm lời.
  • 1 Sa-mu-ên 12:23 - Phần tôi, tôi sẽ tiếp tục cầu nguyện cho anh chị em; nếu không, tôi có tội với Chúa Hằng Hữu. Tôi cũng sẽ chỉ dẫn anh chị em đường ngay lẽ phải.
  • Sáng Thế Ký 20:17 - Áp-ra-ham cầu xin Đức Chúa Trời chữa lành cho vua, hoàng hậu, và toàn nữ tì trong hoàng tộc để họ có thể sinh sản.
  • 1 Sa-mu-ên 12:19 - Họ năn nỉ Sa-mu-ên: “Xin cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông cho chúng tôi; nếu không, chắc chúng tôi phải chết! Chúng tôi đã gia tăng tội mình vì đòi có vua.”
  • Xuất Ai Cập 12:32 - Cũng đem theo cả bầy súc vật đi nữa, nhưng đừng quên chúc phước lành cho ta.”
  • Xuất Ai Cập 10:17 - Xin tha lỗi cho ta lần này nữa mà thôi, và cầu giùm với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, để Ngài thu tai họa hiểm nghèo này lại.”
  • 1 Các Vua 13:6 - Thấy vậy, nhà vua lên tiếng, nói với người của Đức Chúa Trời: “Hãy kêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông, và cầu nguyện cho cánh tay ta có thể co lại như cũ!” Người của Đức Chúa Trời liền cầu nguyện với Chúa Hằng Hữu, và vua co tay lại được như cũ.
  • Sáng Thế Ký 20:7 - Hãy giao trả nàng về nhà chồng. Chồng nàng sẽ cầu nguyện cho ngươi khỏi chết, vì chồng nàng là nhà tiên tri. Nếu ngươi giữ nàng lại, chắc chắn ngươi và toàn dân ngươi sẽ chết.”
  • Gia-cơ 5:16 - Hãy nhận lỗi với nhau và cầu nguyện cho nhau để anh chị em được lành bệnh. Lời cầu nguyện của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu nghiệm.
  • Dân Số Ký 21:7 - Người ta chạy đến với Môi-se nói: “Chúng tôi có tội, vì đã nói xúc phạm đến Chúa Hằng Hữu và ông. Xin ông cầu với Chúa Hằng Hữu để Ngài đuổi rắn đi.” Môi-se cầu thay cho dân chúng.
  • Xuất Ai Cập 8:8 - Pha-ra-ôn liền cho đòi Môi-se và A-rôn đến, nói: “Cầu xin Chúa Hằng Hữu đi, để Ngài cho ếch nhái lánh xa chúng ta, rồi ta sẽ để cho người Hê-bơ-rơ đi phụng thờ Ngài.”
圣经
资源
计划
奉献