逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Riêng phần ta, đời sống ta đang được dâng lên Đức Chúa Trời như một tế lễ. Giờ qua đời của ta đã gần rồi
- 新标点和合本 - 我现在被浇奠,我离世的时候到了。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 至于我,我已经被浇献,离世的时候到了。
- 和合本2010(神版-简体) - 至于我,我已经被浇献,离世的时候到了。
- 当代译本 - 我的生命如同奉献在祭坛上的酒正倾倒出来,我离世的日子快要到了。
- 圣经新译本 - 我已经被浇奠;我离世的时候也到了。
- 中文标准译本 - 事实上,我已经在被浇奠了;我离开世界 的时候已经临到了。
- 现代标点和合本 - 我现在被浇奠,我离世的时候到了。
- 和合本(拼音版) - 我现在被浇奠,我离世的时候到了。
- New International Version - For I am already being poured out like a drink offering, and the time for my departure is near.
- New International Reader's Version - I am already being poured out like a drink offering. The time when I will leave is near.
- English Standard Version - For I am already being poured out as a drink offering, and the time of my departure has come.
- New Living Translation - As for me, my life has already been poured out as an offering to God. The time of my death is near.
- The Message - You take over. I’m about to die, my life an offering on God’s altar. This is the only race worth running. I’ve run hard right to the finish, believed all the way. All that’s left now is the shouting—God’s applause! Depend on it, he’s an honest judge. He’ll do right not only by me, but by everyone eager for his coming. * * *
- Christian Standard Bible - For I am already being poured out as a drink offering, and the time for my departure is close.
- New American Standard Bible - For I am already being poured out as a drink offering, and the time of my departure has come.
- New King James Version - For I am already being poured out as a drink offering, and the time of my departure is at hand.
- Amplified Bible - For I am already being poured out as a drink offering, and the time of my departure [from this world] is at hand and I will soon go free.
- American Standard Version - For I am already being offered, and the time of my departure is come.
- King James Version - For I am now ready to be offered, and the time of my departure is at hand.
- New English Translation - For I am already being poured out as an offering, and the time for me to depart is at hand.
- World English Bible - For I am already being offered, and the time of my departure has come.
- 新標點和合本 - 我現在被澆奠,我離世的時候到了。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於我,我已經被澆獻,離世的時候到了。
- 和合本2010(神版-繁體) - 至於我,我已經被澆獻,離世的時候到了。
- 當代譯本 - 我的生命如同奉獻在祭壇上的酒正傾倒出來,我離世的日子快要到了。
- 聖經新譯本 - 我已經被澆奠;我離世的時候也到了。
- 呂振中譯本 - 至於我呢、我 最後的一滴血 已流出為奠祭了,我撤離世間的時候到了。
- 中文標準譯本 - 事實上,我已經在被澆奠了;我離開世界 的時候已經臨到了。
- 現代標點和合本 - 我現在被澆奠,我離世的時候到了。
- 文理和合譯本 - 蓋我方被灌奠、逝期至矣、
- 文理委辦譯本 - 今我血譬諸灌奠、我逝邁之期伊邇、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今我血將流、如酒之灌奠、我逝日伊邇、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 須知予已準備舍生致命矣。予之解脫、即在目前;
- Nueva Versión Internacional - Yo, por mi parte, ya estoy a punto de ser ofrecido como un sacrificio, y el tiempo de mi partida ha llegado.
- 현대인의 성경 - 이미 하나님께 제물로 드려진 나에게 세상을 떠날 때가 가까웠습니다.
- Новый Русский Перевод - А моя жизнь уже проливается как жертвенное возлияние , и мне осталось совсем немного.
- Восточный перевод - А моя жизнь уже проливается как жертвенное возлияние , и мне осталось совсем немного.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А моя жизнь уже проливается как жертвенное возлияние , и мне осталось совсем немного.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - А моя жизнь уже проливается как жертвенное возлияние , и мне осталось совсем немного.
- La Bible du Semeur 2015 - Car, en ce qui me concerne, je suis près d’offrir ma vie comme une libation pour Dieu. Le moment de mon départ est arrivé.
- リビングバイブル - こう言うのも、私の最期が迫っているからです。いつまでもあなたを助け続けるわけにはいきません。もうすぐ天国へ旅立ちます。
- Nestle Aland 28 - Ἐγὼ γὰρ ἤδη σπένδομαι, καὶ ὁ καιρὸς τῆς ἀναλύσεώς μου ἐφέστηκεν.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ γὰρ ἤδη σπένδομαι, καὶ ὁ καιρὸς τῆς ἀναλύσεώς μου ἐφέστηκεν.
- Nova Versão Internacional - Eu já estou sendo derramado como oferta de bebida . Está próximo o tempo da minha partida.
- Hoffnung für alle - Ich sage dir das, weil ich mit dem Todesurteil rechnen muss und mein Leben nun bald für Gott geopfert wird.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะว่าข้าพเจ้ากำลังถูกเทออกแล้วเหมือนเครื่องดื่มบูชาและถึงเวลาที่ข้าพเจ้าจะจากไป
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถึงเวลาแล้วที่ข้าพเจ้าจะต้องถูกหลั่งเสมือนเครื่องดื่มบูชา และถึงเวลาแล้วที่ข้าพเจ้าจะต้องจากไป
交叉引用
- Giô-suê 23:14 - Ta sắp đi con đường nhân loại phải trải qua. Còn anh em, ai nấy đều phải nhận thức trong lòng rằng mọi lời hứa của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đều được thực hiện.
- Dân Số Ký 27:12 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Con lên núi A-ba-rim ngắm xem đất Ta cho người Ít-ra-ên.
- Dân Số Ký 27:13 - Xem xong, con sẽ qua đời như A-rôn vậy,
- Dân Số Ký 27:14 - vì con đã chống lại lệnh Ta trong hoang mạc Xin, khi dân chúng nổi loạn. Con đã không tôn trọng Ta trước mặt họ.” (Đây là vụ “nước Mê-ri-ba” ở Ca-đe, trong hoang mạc Xin.)
- Dân Số Ký 27:15 - Môi-se thưa lên Chúa Hằng Hữu:
- Dân Số Ký 27:16 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, là Chúa của linh hồn mọi người, xin chỉ định một người thay con lãnh đạo dân chúng,
- Dân Số Ký 27:17 - đối ngoại cũng như đối nội, để dân của Chúa Hằng Hữu không phải như chiên không người chăn.”
- Sáng Thế Ký 48:21 - Ít-ra-ên nói với Giô-sép: “Cha sắp qua đời, nhưng Đức Chúa Trời sẽ ở với các con và đưa các con về quê hương Ca-na-an.
- Sáng Thế Ký 50:24 - Giô-sép nói với các anh: “Tôi sắp qua đời, nhưng Đức Chúa Trời sẽ đến giúp các anh, đưa các anh ra khỏi Ai Cập, và trở về xứ Ngài đã thề hứa cho Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.”
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:14 - Hôm ấy, Chúa Hằng Hữu phán với Môi-se: “Này con, ngày qua đời của con sắp đến. Con gọi Giô-suê đi với con vào Đền Tạm, tại đó Ta sẽ có lời ủy nhiệm Giô-suê.” Hai ông vâng lời.
- Phi-líp 2:17 - Dù máu tôi bị rưới làm lễ quán trên tế lễ mà anh chị em dâng lên Chúa trong niềm tin, tôi cũng vui mừng và chia sẻ với tất cả anh chị em.
- 2 Phi-e-rơ 1:14 - Vì Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta, có cho tôi biết những ngày tôi sống trên đất không còn bao lâu nữa,
- 2 Phi-e-rơ 1:15 - vậy nên, tôi sẽ cố gắng để lại một ấn tượng sâu đậm, hầu anh chị em có thể nhớ mãi sau khi tôi ra đi.
- Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.