Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ đó, người của Đức Chúa Trời được trang bị, có khả năng làm mọi việc lành.
  • 新标点和合本 - 叫属 神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 叫属上帝的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 叫属 神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 当代译本 - 使属上帝的人得到充分的装备,去行各种善事。
  • 圣经新译本 - 为要使属 神的人装备好,可以完成各样的善工。
  • 中文标准译本 - 要使属神的人完备,为一切美善的工作,装备齐全。
  • 现代标点和合本 - 叫属神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本(拼音版) - 叫属上帝的人得以完全,预备行各样的善事。
  • New International Version - so that the servant of God may be thoroughly equipped for every good work.
  • New International Reader's Version - By using Scripture, the servant of God can be completely prepared to do every good thing.
  • English Standard Version - that the man of God may be complete, equipped for every good work.
  • New Living Translation - God uses it to prepare and equip his people to do every good work.
  • Christian Standard Bible - so that the man of God may be complete, equipped for every good work.
  • New American Standard Bible - so that the man or woman of God may be fully capable, equipped for every good work.
  • New King James Version - that the man of God may be complete, thoroughly equipped for every good work.
  • Amplified Bible - so that the man of God may be complete and proficient, outfitted and thoroughly equipped for every good work.
  • American Standard Version - that the man of God may be complete, furnished completely unto every good work.
  • King James Version - That the man of God may be perfect, thoroughly furnished unto all good works.
  • New English Translation - that the person dedicated to God may be capable and equipped for every good work.
  • World English Bible - that each person who belongs to God may be complete, thoroughly equipped for every good work.
  • 新標點和合本 - 叫屬神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 叫屬上帝的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 叫屬 神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 當代譯本 - 使屬上帝的人得到充分的裝備,去行各種善事。
  • 聖經新譯本 - 為要使屬 神的人裝備好,可以完成各樣的善工。
  • 呂振中譯本 - 叫屬上帝的人完備,完全準備着、可行各樣的善事。
  • 中文標準譯本 - 要使屬神的人完備,為一切美善的工作,裝備齊全。
  • 現代標點和合本 - 叫屬神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 文理和合譯本 - 致屬上帝者得以純全、悉備善工、
  • 文理委辦譯本 - 俾事上帝之人、無不練達、百善悉備、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使事天主之人、得以純全練達、能行諸善事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 是在天主之徒奮發自勵、孳孳為善、以臻才德全備之地耳。
  • Nueva Versión Internacional - a fin de que el siervo de Dios esté enteramente capacitado para toda buena obra.
  • 현대인의 성경 - 이 책으로 하나님의 사람들은 온전하게 되어 모든 선한 일을 하기 위한 완전한 자격을 갖추게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы Божий человек был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, l’homme de Dieu se trouve parfaitement préparé et équipé pour accomplir toute œuvre bonne.
  • リビングバイブル - こうして神は、私たちをあらゆる点で整え、どんな良い働きをも行う力を、十分に与えてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἵνα ἄρτιος ᾖ ὁ τοῦ θεοῦ ἄνθρωπος, πρὸς πᾶν ἔργον ἀγαθὸν ἐξηρτισμένος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα ἄρτιος ᾖ ὁ τοῦ Θεοῦ ἄνθρωπος, πρὸς πᾶν ἔργον ἀγαθὸν ἐξηρτισμένος.
  • Nova Versão Internacional - para que o homem de Deus seja apto e plenamente preparado para toda boa obra.
  • Hoffnung für alle - So werden wir reife Christen und als Diener Gottes fähig, in jeder Beziehung Gutes zu tun.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อเตรียมคนของพระเจ้าให้พรักพร้อมสำหรับการดีทุกอย่าง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ว่า​คน​ของ​พระ​เจ้า​จะ​ได้​พรักพร้อม​ที่​จะ​กระทำ​การ​ดี​ทุก​ประการ
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:36 - Tại Gia-pha có một nữ tín hữu tên Ta-bi-tha (tiếng Hy Lạp là Đô-ca ) chuyên làm việc cứu tế, từ thiện.
  • Nê-hê-mi 2:18 - Tôi cũng thuật lại cho họ cách Đức Chúa Trời phù hộ việc tôi thỉnh cầu vua. Mọi người tán đồng việc phân công xây lại vách thành, và chuẩn bị bắt tay vào việc.
  • Thi Thiên 119:98 - Mệnh lệnh Chúa làm cho con khôn hơn kẻ nghịch, vì ấy là lời mãi mãi hướng dẫn con.
  • Thi Thiên 119:99 - Phải, nhờ chiêm nghiệm lời Chúa, con khôn sáng hơn thầy dạy con.
  • Thi Thiên 119:100 - Con hiểu biết hơn bậc lão thành; vì theo sát các nguyên tắc Chúa.
  • Tích 3:1 - Hãy nhắc nhở các tín hữu phải vâng phục nhà cầm quyền, tuân lệnh họ và sẵn sàng làm mọi việc thiện.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Hê-bơ-rơ 10:24 - Cũng hãy lưu ý khích lệ nhau trong việc yêu thương, tương trợ và làm đủ các việc lành.
  • 1 Ti-mô-thê 6:11 - Con là người của Đức Chúa Trời, hãy tránh những điều xấu xa ấy, mà đeo đuổi sự công chính, tin kính, đức tin, yêu thương, nhẫn nại, hiền hòa.
  • Ê-phê-sô 2:10 - Đức Chúa Trời sáng tạo chúng ta và truyền cho chúng ta sự sống mới trong Chúa Cứu Thế Giê-xu để chúng ta thực hiện những việc tốt lành Ngài hoạch định từ trước.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:8 - Đức Chúa Trời ban ơn phước dồi dào để anh chị em luôn luôn đầy đủ mọi nhu cầu và còn dư sức làm mọi việc lành.
  • 2 Ti-mô-thê 2:21 - Vậy, người nào luyện mình cho tinh khiết sẽ như dụng cụ quý được dành cho Chúa, sẵn sàng làm việc lành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ đó, người của Đức Chúa Trời được trang bị, có khả năng làm mọi việc lành.
  • 新标点和合本 - 叫属 神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 叫属上帝的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 叫属 神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 当代译本 - 使属上帝的人得到充分的装备,去行各种善事。
  • 圣经新译本 - 为要使属 神的人装备好,可以完成各样的善工。
  • 中文标准译本 - 要使属神的人完备,为一切美善的工作,装备齐全。
  • 现代标点和合本 - 叫属神的人得以完全,预备行各样的善事。
  • 和合本(拼音版) - 叫属上帝的人得以完全,预备行各样的善事。
  • New International Version - so that the servant of God may be thoroughly equipped for every good work.
  • New International Reader's Version - By using Scripture, the servant of God can be completely prepared to do every good thing.
  • English Standard Version - that the man of God may be complete, equipped for every good work.
  • New Living Translation - God uses it to prepare and equip his people to do every good work.
  • Christian Standard Bible - so that the man of God may be complete, equipped for every good work.
  • New American Standard Bible - so that the man or woman of God may be fully capable, equipped for every good work.
  • New King James Version - that the man of God may be complete, thoroughly equipped for every good work.
  • Amplified Bible - so that the man of God may be complete and proficient, outfitted and thoroughly equipped for every good work.
  • American Standard Version - that the man of God may be complete, furnished completely unto every good work.
  • King James Version - That the man of God may be perfect, thoroughly furnished unto all good works.
  • New English Translation - that the person dedicated to God may be capable and equipped for every good work.
  • World English Bible - that each person who belongs to God may be complete, thoroughly equipped for every good work.
  • 新標點和合本 - 叫屬神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 叫屬上帝的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 叫屬 神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 當代譯本 - 使屬上帝的人得到充分的裝備,去行各種善事。
  • 聖經新譯本 - 為要使屬 神的人裝備好,可以完成各樣的善工。
  • 呂振中譯本 - 叫屬上帝的人完備,完全準備着、可行各樣的善事。
  • 中文標準譯本 - 要使屬神的人完備,為一切美善的工作,裝備齊全。
  • 現代標點和合本 - 叫屬神的人得以完全,預備行各樣的善事。
  • 文理和合譯本 - 致屬上帝者得以純全、悉備善工、
  • 文理委辦譯本 - 俾事上帝之人、無不練達、百善悉備、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使事天主之人、得以純全練達、能行諸善事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 是在天主之徒奮發自勵、孳孳為善、以臻才德全備之地耳。
  • Nueva Versión Internacional - a fin de que el siervo de Dios esté enteramente capacitado para toda buena obra.
  • 현대인의 성경 - 이 책으로 하나님의 사람들은 온전하게 되어 모든 선한 일을 하기 위한 완전한 자격을 갖추게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - чтобы Божий человек был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы человек Всевышнего был полностью готов для любого доброго дела.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, l’homme de Dieu se trouve parfaitement préparé et équipé pour accomplir toute œuvre bonne.
  • リビングバイブル - こうして神は、私たちをあらゆる点で整え、どんな良い働きをも行う力を、十分に与えてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἵνα ἄρτιος ᾖ ὁ τοῦ θεοῦ ἄνθρωπος, πρὸς πᾶν ἔργον ἀγαθὸν ἐξηρτισμένος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἵνα ἄρτιος ᾖ ὁ τοῦ Θεοῦ ἄνθρωπος, πρὸς πᾶν ἔργον ἀγαθὸν ἐξηρτισμένος.
  • Nova Versão Internacional - para que o homem de Deus seja apto e plenamente preparado para toda boa obra.
  • Hoffnung für alle - So werden wir reife Christen und als Diener Gottes fähig, in jeder Beziehung Gutes zu tun.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อเตรียมคนของพระเจ้าให้พรักพร้อมสำหรับการดีทุกอย่าง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ว่า​คน​ของ​พระ​เจ้า​จะ​ได้​พรักพร้อม​ที่​จะ​กระทำ​การ​ดี​ทุก​ประการ
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:36 - Tại Gia-pha có một nữ tín hữu tên Ta-bi-tha (tiếng Hy Lạp là Đô-ca ) chuyên làm việc cứu tế, từ thiện.
  • Nê-hê-mi 2:18 - Tôi cũng thuật lại cho họ cách Đức Chúa Trời phù hộ việc tôi thỉnh cầu vua. Mọi người tán đồng việc phân công xây lại vách thành, và chuẩn bị bắt tay vào việc.
  • Thi Thiên 119:98 - Mệnh lệnh Chúa làm cho con khôn hơn kẻ nghịch, vì ấy là lời mãi mãi hướng dẫn con.
  • Thi Thiên 119:99 - Phải, nhờ chiêm nghiệm lời Chúa, con khôn sáng hơn thầy dạy con.
  • Thi Thiên 119:100 - Con hiểu biết hơn bậc lão thành; vì theo sát các nguyên tắc Chúa.
  • Tích 3:1 - Hãy nhắc nhở các tín hữu phải vâng phục nhà cầm quyền, tuân lệnh họ và sẵn sàng làm mọi việc thiện.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Hê-bơ-rơ 10:24 - Cũng hãy lưu ý khích lệ nhau trong việc yêu thương, tương trợ và làm đủ các việc lành.
  • 1 Ti-mô-thê 6:11 - Con là người của Đức Chúa Trời, hãy tránh những điều xấu xa ấy, mà đeo đuổi sự công chính, tin kính, đức tin, yêu thương, nhẫn nại, hiền hòa.
  • Ê-phê-sô 2:10 - Đức Chúa Trời sáng tạo chúng ta và truyền cho chúng ta sự sống mới trong Chúa Cứu Thế Giê-xu để chúng ta thực hiện những việc tốt lành Ngài hoạch định từ trước.
  • 2 Cô-rinh-tô 9:8 - Đức Chúa Trời ban ơn phước dồi dào để anh chị em luôn luôn đầy đủ mọi nhu cầu và còn dư sức làm mọi việc lành.
  • 2 Ti-mô-thê 2:21 - Vậy, người nào luyện mình cho tinh khiết sẽ như dụng cụ quý được dành cho Chúa, sẵn sàng làm việc lành.
圣经
资源
计划
奉献