Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • 新标点和合本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,你又说到你仆人的家将来的情况。主耶和华啊,这岂是人的常理吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,你又说到你仆人的家将来的情况。主耶和华啊,这岂是人的常理吗?
  • 当代译本 - 主耶和华啊,在你眼中这还不够,你还说到仆人家的将来。主耶和华啊,你竟这样恩待世人!
  • 圣经新译本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小事,你也说到你仆人的家未来的事。主耶和华啊,这岂是人常遇到的事吗?
  • 中文标准译本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小事,你竟又提说仆人家的未来!主耶和华啊,这难道是人的常例吗?
  • 现代标点和合本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • 和合本(拼音版) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • New International Version - And as if this were not enough in your sight, Sovereign Lord, you have also spoken about the future of the house of your servant—and this decree, Sovereign Lord, is for a mere human!
  • New International Reader's Version - I would have thought that you had already done more than enough for me. But now, Lord and King, you have also said what will happen to my royal house in days to come. And, my Lord and King, this promise is for a mere human being!
  • English Standard Version - And yet this was a small thing in your eyes, O Lord God. You have spoken also of your servant’s house for a great while to come, and this is instruction for mankind, O Lord God!
  • New Living Translation - And now, Sovereign Lord, in addition to everything else, you speak of giving your servant a lasting dynasty! Do you deal with everyone this way, O Sovereign Lord?
  • Christian Standard Bible - What you have done so far was a little thing to you, Lord God, for you have also spoken about your servant’s house in the distant future. And this is a revelation for mankind, Lord God.
  • New American Standard Bible - And yet this was insignificant in Your eyes, Lord God, for You have spoken also of the house of Your servant regarding the distant future. And this is the custom of mankind, Lord God.
  • New King James Version - And yet this was a small thing in Your sight, O Lord God; and You have also spoken of Your servant’s house for a great while to come. Is this the manner of man, O Lord God?
  • Amplified Bible - Yet this was very insignificant in Your eyes, O Lord God, for You have spoken also of Your servant’s house (royal dynasty) in the distant future. And this is the law and custom of man, O Lord God.
  • American Standard Version - And this was yet a small thing in thine eyes, O Lord Jehovah; but thou hast spoken also of thy servant’s house for a great while to come; and this too after the manner of men, O Lord Jehovah!
  • King James Version - And this was yet a small thing in thy sight, O Lord God; but thou hast spoken also of thy servant's house for a great while to come. And is this the manner of man, O Lord God?
  • New English Translation - And you didn’t stop there, O Lord God! You have also spoken about the future of your servant’s family. Is this your usual way of dealing with men, O Lord God?
  • World English Bible - This was yet a small thing in your eyes, Lord Yahweh; but you have spoken also of your servant’s house for a great while to come; and this among men, Lord Yahweh!
  • 新標點和合本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,又應許你僕人的家至於久遠。主耶和華啊,這豈是人所常遇的事嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,你又說到你僕人的家將來的情況。主耶和華啊,這豈是人的常理嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,你又說到你僕人的家將來的情況。主耶和華啊,這豈是人的常理嗎?
  • 當代譯本 - 主耶和華啊,在你眼中這還不夠,你還說到僕人家的將來。主耶和華啊,你竟這樣恩待世人!
  • 聖經新譯本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小事,你也說到你僕人的家未來的事。主耶和華啊,這豈是人常遇到的事嗎?
  • 呂振中譯本 - 然而主永恆主啊、這在你雖還看為小事,你仍說到你僕人家的事至於久遠:我主永恆主啊,這是人所常遇的事麼 ?
  • 中文標準譯本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小事,你竟又提說僕人家的未來!主耶和華啊,這難道是人的常例嗎?
  • 現代標點和合本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,又應許你僕人的家至於久遠。主耶和華啊,這豈是人所常遇的事嗎?
  • 文理和合譯本 - 主耶和華歟、此於爾目、猶以為小、爾又言及爾僕之家、至於久遠、主耶和華歟、此豈世人所常有乎、或作此亦為世人之例乎
  • 文理委辦譯本 - 曾是我主、以今所行、猶為不足、復有應許、欲昌我後、至於恆久、此豈世所常有乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主歟、此恩在主目中猶以為小、更許施恩於僕之家、至於久遠、主天主歟、世人豈有蒙主如此之恩待者乎、
  • Nueva Versión Internacional - Como si esto fuera poco, Señor y Dios, también has hecho promesas a este siervo tuyo en cuanto al futuro de su dinastía. ¡Tal es tu plan para con los hombres, Señor y Dios!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 나를 위해 이미 행하신 일도 과분한데 이제 내 집안의 장래 일까지 말씀해 주셨으니 그런 관대하심을 어찌 인간의 표준과 비교할 수 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Господи, Ты еще рассказал о будущем дома Твоего слуги. И это будет Закон для людей , о Владыка Господи.
  • Восточный перевод - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et comme si ce n’était pas déjà suffisant à tes yeux, Seigneur Eternel, voilà que tu fais encore à ton serviteur des promesses pour l’avenir lointain de sa dynastie. Seigneur Eternel, cela sied-il à un humain ?
  • リビングバイブル - そして今、これまでの祝福に加えて、私の王朝が永遠に続くと約束してくださいました。主の寛大さは、人間の標準をはるかに超えています。
  • Nova Versão Internacional - E, como se isso não bastasse para ti, ó Soberano Senhor, também falaste sobre o futuro da família deste teu servo. É assim que procedes com os homens, ó Soberano Senhor?
  • Hoffnung für alle - Und nun willst du mir sogar noch mehr schenken, mein Herr und mein Gott! Du hast mir ein Versprechen gegeben, das bis in die ferne Zukunft reicht. So gütig bist du zu den Menschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และไม่เพียงเท่านี้ ข้าแต่พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิต พระองค์ยังตรัสถึงอนาคตของวงศ์วานผู้รับใช้ของพระองค์ ทรงกรุณาต่อมนุษย์เช่นนี้เสมอๆ หรือ ข้าแต่พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิต?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรื่อง​ดัง​กล่าว​เป็น​เรื่อง​เล็ก​น้อย​ใน​สาย​ตา​ของ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่ พระ​องค์​ยัง​ได้​กล่าว​ถึง​อนาคต​อัน​ไกล​ของ​พงศ์​พันธุ์​ของ​ผู้​รับใช้​พระ​องค์ และ​การ​กระทำ​เช่น​นี้​เป็น​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​กระทำ​ต่อ​มนุษย์​อย่าง​นั้น​หรือ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่
交叉引用
  • Ê-phê-sô 2:7 - Muôn đời về sau, Ngài có thể tiếp tục bày tỏ ơn phước, nhân từ phong phú vô tận cho mọi người tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Dân Số Ký 16:9 - Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đã biệt riêng các ông khỏi cộng đồng Ít-ra-ên và đem các ông đến gần Ngài để làm công việc tại Đền Tạm của Chúa Hằng Hữu, và để các ông đứng trước mặt cộng đồng và phục vụ họ, việc ấy chưa đủ sao?
  • Dân Số Ký 16:13 - Ông đã bắt chúng tôi bỏ một xứ phì nhiêu để vào chết trong hoang mạc, thế mà ông còn muốn làm vua chúng tôi nữa sao?
  • 2 Sa-mu-ên 12:8 - cho ngươi nhà và cả vợ của chủ ngươi, cho ngươi cai trị cả Giu-đa và Ít-ra-ên. Nếu vẫn chưa đủ, Ta còn sẽ cho thêm nhiều thứ nữa.
  • Ê-phê-sô 3:19 - cầu cho chính anh chị em được kinh nghiệm tình yêu ấy, dù nó lớn lao vô hạn, vượt quá tri thức loài người. Nhờ đó anh chị em sẽ được đầy dẫy Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 3:20 - Xin vinh quang quy về Đức Chúa Trời; với quyền năng Ngài đang tác động trong chúng ta, Ngài có thể thực hiện mọi điều vượt quá mức chúng ta cầu xin và mong ước.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • 2 Sa-mu-ên 7:11 - ta sẽ cho họ hưởng thái bình. Hơn nữa, Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại trường tồn.
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:14 - Ta làm Cha nó, nó làm con Ta. Nếu nó có lỗi, thì Ta sẽ trừng phạt như loài người dùng roi dạy con.
  • 2 Sa-mu-ên 7:15 - Nhưng Ta vẫn thương xót nó, không bỏ nó như trường hợp Sau-lơ đâu.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • 1 Sử Ký 17:17 - Và giờ đây, lạy Đức Chúa Trời ôi, Ngài còn ban mọi điều khác nữa, Ngài còn hứa ban cho đầy tớ Ngài ngôi nước lâu dài. Ngài lại xem con là hạng người cao trọng, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời!
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • 新标点和合本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,你又说到你仆人的家将来的情况。主耶和华啊,这岂是人的常理吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,你又说到你仆人的家将来的情况。主耶和华啊,这岂是人的常理吗?
  • 当代译本 - 主耶和华啊,在你眼中这还不够,你还说到仆人家的将来。主耶和华啊,你竟这样恩待世人!
  • 圣经新译本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小事,你也说到你仆人的家未来的事。主耶和华啊,这岂是人常遇到的事吗?
  • 中文标准译本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小事,你竟又提说仆人家的未来!主耶和华啊,这难道是人的常例吗?
  • 现代标点和合本 - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • 和合本(拼音版) - 主耶和华啊,这在你眼中还看为小,又应许你仆人的家至于久远。主耶和华啊,这岂是人所常遇的事吗?
  • New International Version - And as if this were not enough in your sight, Sovereign Lord, you have also spoken about the future of the house of your servant—and this decree, Sovereign Lord, is for a mere human!
  • New International Reader's Version - I would have thought that you had already done more than enough for me. But now, Lord and King, you have also said what will happen to my royal house in days to come. And, my Lord and King, this promise is for a mere human being!
  • English Standard Version - And yet this was a small thing in your eyes, O Lord God. You have spoken also of your servant’s house for a great while to come, and this is instruction for mankind, O Lord God!
  • New Living Translation - And now, Sovereign Lord, in addition to everything else, you speak of giving your servant a lasting dynasty! Do you deal with everyone this way, O Sovereign Lord?
  • Christian Standard Bible - What you have done so far was a little thing to you, Lord God, for you have also spoken about your servant’s house in the distant future. And this is a revelation for mankind, Lord God.
  • New American Standard Bible - And yet this was insignificant in Your eyes, Lord God, for You have spoken also of the house of Your servant regarding the distant future. And this is the custom of mankind, Lord God.
  • New King James Version - And yet this was a small thing in Your sight, O Lord God; and You have also spoken of Your servant’s house for a great while to come. Is this the manner of man, O Lord God?
  • Amplified Bible - Yet this was very insignificant in Your eyes, O Lord God, for You have spoken also of Your servant’s house (royal dynasty) in the distant future. And this is the law and custom of man, O Lord God.
  • American Standard Version - And this was yet a small thing in thine eyes, O Lord Jehovah; but thou hast spoken also of thy servant’s house for a great while to come; and this too after the manner of men, O Lord Jehovah!
  • King James Version - And this was yet a small thing in thy sight, O Lord God; but thou hast spoken also of thy servant's house for a great while to come. And is this the manner of man, O Lord God?
  • New English Translation - And you didn’t stop there, O Lord God! You have also spoken about the future of your servant’s family. Is this your usual way of dealing with men, O Lord God?
  • World English Bible - This was yet a small thing in your eyes, Lord Yahweh; but you have spoken also of your servant’s house for a great while to come; and this among men, Lord Yahweh!
  • 新標點和合本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,又應許你僕人的家至於久遠。主耶和華啊,這豈是人所常遇的事嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,你又說到你僕人的家將來的情況。主耶和華啊,這豈是人的常理嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,你又說到你僕人的家將來的情況。主耶和華啊,這豈是人的常理嗎?
  • 當代譯本 - 主耶和華啊,在你眼中這還不夠,你還說到僕人家的將來。主耶和華啊,你竟這樣恩待世人!
  • 聖經新譯本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小事,你也說到你僕人的家未來的事。主耶和華啊,這豈是人常遇到的事嗎?
  • 呂振中譯本 - 然而主永恆主啊、這在你雖還看為小事,你仍說到你僕人家的事至於久遠:我主永恆主啊,這是人所常遇的事麼 ?
  • 中文標準譯本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小事,你竟又提說僕人家的未來!主耶和華啊,這難道是人的常例嗎?
  • 現代標點和合本 - 主耶和華啊,這在你眼中還看為小,又應許你僕人的家至於久遠。主耶和華啊,這豈是人所常遇的事嗎?
  • 文理和合譯本 - 主耶和華歟、此於爾目、猶以為小、爾又言及爾僕之家、至於久遠、主耶和華歟、此豈世人所常有乎、或作此亦為世人之例乎
  • 文理委辦譯本 - 曾是我主、以今所行、猶為不足、復有應許、欲昌我後、至於恆久、此豈世所常有乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主歟、此恩在主目中猶以為小、更許施恩於僕之家、至於久遠、主天主歟、世人豈有蒙主如此之恩待者乎、
  • Nueva Versión Internacional - Como si esto fuera poco, Señor y Dios, también has hecho promesas a este siervo tuyo en cuanto al futuro de su dinastía. ¡Tal es tu plan para con los hombres, Señor y Dios!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 나를 위해 이미 행하신 일도 과분한데 이제 내 집안의 장래 일까지 말씀해 주셨으니 그런 관대하심을 어찌 인간의 표준과 비교할 수 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Господи, Ты еще рассказал о будущем дома Твоего слуги. И это будет Закон для людей , о Владыка Господи.
  • Восточный перевод - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И словно этого не было достаточно в Твоих глазах, о Владыка Вечный, Ты ещё рассказал о будущем дома Твоего раба. Ты всегда так относишься к человеку, о Владыка Вечный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et comme si ce n’était pas déjà suffisant à tes yeux, Seigneur Eternel, voilà que tu fais encore à ton serviteur des promesses pour l’avenir lointain de sa dynastie. Seigneur Eternel, cela sied-il à un humain ?
  • リビングバイブル - そして今、これまでの祝福に加えて、私の王朝が永遠に続くと約束してくださいました。主の寛大さは、人間の標準をはるかに超えています。
  • Nova Versão Internacional - E, como se isso não bastasse para ti, ó Soberano Senhor, também falaste sobre o futuro da família deste teu servo. É assim que procedes com os homens, ó Soberano Senhor?
  • Hoffnung für alle - Und nun willst du mir sogar noch mehr schenken, mein Herr und mein Gott! Du hast mir ein Versprechen gegeben, das bis in die ferne Zukunft reicht. So gütig bist du zu den Menschen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และไม่เพียงเท่านี้ ข้าแต่พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิต พระองค์ยังตรัสถึงอนาคตของวงศ์วานผู้รับใช้ของพระองค์ ทรงกรุณาต่อมนุษย์เช่นนี้เสมอๆ หรือ ข้าแต่พระยาห์เวห์องค์เจ้าชีวิต?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรื่อง​ดัง​กล่าว​เป็น​เรื่อง​เล็ก​น้อย​ใน​สาย​ตา​ของ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่ พระ​องค์​ยัง​ได้​กล่าว​ถึง​อนาคต​อัน​ไกล​ของ​พงศ์​พันธุ์​ของ​ผู้​รับใช้​พระ​องค์ และ​การ​กระทำ​เช่น​นี้​เป็น​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​กระทำ​ต่อ​มนุษย์​อย่าง​นั้น​หรือ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่
  • Ê-phê-sô 2:7 - Muôn đời về sau, Ngài có thể tiếp tục bày tỏ ơn phước, nhân từ phong phú vô tận cho mọi người tin nhận Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Dân Số Ký 16:9 - Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đã biệt riêng các ông khỏi cộng đồng Ít-ra-ên và đem các ông đến gần Ngài để làm công việc tại Đền Tạm của Chúa Hằng Hữu, và để các ông đứng trước mặt cộng đồng và phục vụ họ, việc ấy chưa đủ sao?
  • Dân Số Ký 16:13 - Ông đã bắt chúng tôi bỏ một xứ phì nhiêu để vào chết trong hoang mạc, thế mà ông còn muốn làm vua chúng tôi nữa sao?
  • 2 Sa-mu-ên 12:8 - cho ngươi nhà và cả vợ của chủ ngươi, cho ngươi cai trị cả Giu-đa và Ít-ra-ên. Nếu vẫn chưa đủ, Ta còn sẽ cho thêm nhiều thứ nữa.
  • Ê-phê-sô 3:19 - cầu cho chính anh chị em được kinh nghiệm tình yêu ấy, dù nó lớn lao vô hạn, vượt quá tri thức loài người. Nhờ đó anh chị em sẽ được đầy dẫy Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 3:20 - Xin vinh quang quy về Đức Chúa Trời; với quyền năng Ngài đang tác động trong chúng ta, Ngài có thể thực hiện mọi điều vượt quá mức chúng ta cầu xin và mong ước.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • 2 Sa-mu-ên 7:11 - ta sẽ cho họ hưởng thái bình. Hơn nữa, Chúa Hằng Hữu sẽ xây dựng cho con một triều đại trường tồn.
  • 2 Sa-mu-ên 7:12 - Khi con qua đời, con của con sẽ nối ngôi, và Ta sẽ cho vương quốc nó cường thịnh.
  • 2 Sa-mu-ên 7:13 - Nó sẽ cất cho Ta một Đền Thờ. Ta sẽ củng cố ngôi nước nó mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:14 - Ta làm Cha nó, nó làm con Ta. Nếu nó có lỗi, thì Ta sẽ trừng phạt như loài người dùng roi dạy con.
  • 2 Sa-mu-ên 7:15 - Nhưng Ta vẫn thương xót nó, không bỏ nó như trường hợp Sau-lơ đâu.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • 1 Sử Ký 17:17 - Và giờ đây, lạy Đức Chúa Trời ôi, Ngài còn ban mọi điều khác nữa, Ngài còn hứa ban cho đầy tớ Ngài ngôi nước lâu dài. Ngài lại xem con là hạng người cao trọng, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời!
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
圣经
资源
计划
奉献