Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua nói: “Ngươi cứ an tâm về nhà đi. Ta sẽ truyền lệnh về việc này.”
  • 新标点和合本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下个命令。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下个命令。”
  • 当代译本 - 王说:“你回家去吧!我会为你作主。”
  • 圣经新译本 - 王对那妇人说:“你回家去吧!我必为你下令办这件事。”
  • 中文标准译本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我会为你的事下达指示。”
  • 现代标点和合本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • 和合本(拼音版) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • New International Version - The king said to the woman, “Go home, and I will issue an order in your behalf.”
  • New International Reader's Version - The king said to the woman, “Go home. I’ll give an order to make sure you are taken care of.”
  • English Standard Version - Then the king said to the woman, “Go to your house, and I will give orders concerning you.”
  • New Living Translation - “Leave it to me,” the king told her. “Go home, and I’ll see to it that no one touches him.”
  • The Message - The king said, “Go home, and I’ll take care of this for you.”
  • Christian Standard Bible - The king told the woman, “Go home. I will issue a command on your behalf.”
  • New American Standard Bible - Then the king said to the woman, “Go to your home, and I will issue orders concerning you.”
  • New King James Version - Then the king said to the woman, “Go to your house, and I will give orders concerning you.”
  • Amplified Bible - Then David said to the woman, “Go to your home, and I will give orders concerning you.”
  • American Standard Version - And the king said unto the woman, Go to thy house, and I will give charge concerning thee.
  • King James Version - And the king said unto the woman, Go to thine house, and I will give charge concerning thee.
  • New English Translation - Then the king told the woman, “Go to your home. I will give instructions concerning your situation.”
  • World English Bible - The king said to the woman, “Go to your house, and I will give a command concerning you.”
  • 新標點和合本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下令。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下個命令。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下個命令。」
  • 當代譯本 - 王說:「你回家去吧!我會為你作主。」
  • 聖經新譯本 - 王對那婦人說:“你回家去吧!我必為你下令辦這件事。”
  • 呂振中譯本 - 王對那婦人說:『你回家去吧;我必為你下命令。』
  • 中文標準譯本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我會為你的事下達指示。」
  • 現代標點和合本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下令。」
  • 文理和合譯本 - 王曰、爾歸、我將為爾下令、
  • 文理委辦譯本 - 王曰、爾歸、我將為爾委人治理。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王謂婦曰、爾可歸、我將為爾下令、
  • Nueva Versión Internacional - —Regresa a tu casa, que yo me encargaré de este asunto —respondió el rey.
  • 현대인의 성경 - “이 문제는 나에게 맡기고 너는 집으로 돌아가거라. 내가 아무도 네 아들에게 손을 대지 못하도록 명령을 내리겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Царь сказал женщине: – Иди домой; я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le roi dit à la femme : Retourne chez toi ; je donnerai des ordres à ton sujet.
  • リビングバイブル - 「わかった。任せておきなさい。だれもあなたの息子に手出しできないように取り計らってやろう。」
  • Nova Versão Internacional - O rei disse à mulher: “Vá para casa. Eu mandarei que cuidem do seu caso”.
  • Hoffnung für alle - Da sagte der König zu der Frau: »Ich werde die Sache in die Hand nehmen. Geh ruhig nach Hause.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดาวิดตรัสกับหญิงนั้นว่า “จงกลับไปบ้าน เราจะสั่งการให้เจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​กษัตริย์​กล่าว​กับ​หญิง​นั้น​ว่า “เจ้า​จง​กลับ​บ้าน​ไป และ​เรา​จะ​จัดการ​เรื่อง​ของ​เจ้า​ให้”
交叉引用
  • Y-sai 11:3 - Người ưa thích sự kính sợ Chúa Hằng Hữu. Người không xét xử theo những gì mắt thấy và cũng không quyết định bằng tai nghe,
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Gióp 29:16 - Tôi là cha của người nghèo khó, và tra xét hoàn cảnh cho khách lạ.
  • 2 Sa-mu-ên 12:5 - Nghe chuyện, Đa-vít rất tức giận người giàu, và nói: “Ta thề trước Chúa Hằng Hữu hằng sống, một người hành động tàn nhẫn như thế đáng chết lắm.
  • 2 Sa-mu-ên 12:6 - Ngoài ra người ấy còn phải bồi thường bốn con chiên cho người kia.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:4 - Nghe thế vua nói: “Thế thì tất cả tài sản của Mê-phi-bô-sết về phần ông.” Di-ba thưa: “Xin cúi lạy vua. Chỉ cầu được vua thương tình.”
  • Châm Ngôn 18:13 - Đáp lời mà chẳng chịu nghe, là mang sỉ nhục, để cho chúng cười.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua nói: “Ngươi cứ an tâm về nhà đi. Ta sẽ truyền lệnh về việc này.”
  • 新标点和合本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下个命令。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下个命令。”
  • 当代译本 - 王说:“你回家去吧!我会为你作主。”
  • 圣经新译本 - 王对那妇人说:“你回家去吧!我必为你下令办这件事。”
  • 中文标准译本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我会为你的事下达指示。”
  • 现代标点和合本 - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • 和合本(拼音版) - 王对妇人说:“你回家去吧!我必为你下令。”
  • New International Version - The king said to the woman, “Go home, and I will issue an order in your behalf.”
  • New International Reader's Version - The king said to the woman, “Go home. I’ll give an order to make sure you are taken care of.”
  • English Standard Version - Then the king said to the woman, “Go to your house, and I will give orders concerning you.”
  • New Living Translation - “Leave it to me,” the king told her. “Go home, and I’ll see to it that no one touches him.”
  • The Message - The king said, “Go home, and I’ll take care of this for you.”
  • Christian Standard Bible - The king told the woman, “Go home. I will issue a command on your behalf.”
  • New American Standard Bible - Then the king said to the woman, “Go to your home, and I will issue orders concerning you.”
  • New King James Version - Then the king said to the woman, “Go to your house, and I will give orders concerning you.”
  • Amplified Bible - Then David said to the woman, “Go to your home, and I will give orders concerning you.”
  • American Standard Version - And the king said unto the woman, Go to thy house, and I will give charge concerning thee.
  • King James Version - And the king said unto the woman, Go to thine house, and I will give charge concerning thee.
  • New English Translation - Then the king told the woman, “Go to your home. I will give instructions concerning your situation.”
  • World English Bible - The king said to the woman, “Go to your house, and I will give a command concerning you.”
  • 新標點和合本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下令。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下個命令。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下個命令。」
  • 當代譯本 - 王說:「你回家去吧!我會為你作主。」
  • 聖經新譯本 - 王對那婦人說:“你回家去吧!我必為你下令辦這件事。”
  • 呂振中譯本 - 王對那婦人說:『你回家去吧;我必為你下命令。』
  • 中文標準譯本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我會為你的事下達指示。」
  • 現代標點和合本 - 王對婦人說:「你回家去吧!我必為你下令。」
  • 文理和合譯本 - 王曰、爾歸、我將為爾下令、
  • 文理委辦譯本 - 王曰、爾歸、我將為爾委人治理。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王謂婦曰、爾可歸、我將為爾下令、
  • Nueva Versión Internacional - —Regresa a tu casa, que yo me encargaré de este asunto —respondió el rey.
  • 현대인의 성경 - “이 문제는 나에게 맡기고 너는 집으로 돌아가거라. 내가 아무도 네 아들에게 손을 대지 못하도록 명령을 내리겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Царь сказал женщине: – Иди домой; я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь сказал женщине: – Иди домой, я распоряжусь о тебе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le roi dit à la femme : Retourne chez toi ; je donnerai des ordres à ton sujet.
  • リビングバイブル - 「わかった。任せておきなさい。だれもあなたの息子に手出しできないように取り計らってやろう。」
  • Nova Versão Internacional - O rei disse à mulher: “Vá para casa. Eu mandarei que cuidem do seu caso”.
  • Hoffnung für alle - Da sagte der König zu der Frau: »Ich werde die Sache in die Hand nehmen. Geh ruhig nach Hause.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดาวิดตรัสกับหญิงนั้นว่า “จงกลับไปบ้าน เราจะสั่งการให้เจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​กษัตริย์​กล่าว​กับ​หญิง​นั้น​ว่า “เจ้า​จง​กลับ​บ้าน​ไป และ​เรา​จะ​จัดการ​เรื่อง​ของ​เจ้า​ให้”
  • Y-sai 11:3 - Người ưa thích sự kính sợ Chúa Hằng Hữu. Người không xét xử theo những gì mắt thấy và cũng không quyết định bằng tai nghe,
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Gióp 29:16 - Tôi là cha của người nghèo khó, và tra xét hoàn cảnh cho khách lạ.
  • 2 Sa-mu-ên 12:5 - Nghe chuyện, Đa-vít rất tức giận người giàu, và nói: “Ta thề trước Chúa Hằng Hữu hằng sống, một người hành động tàn nhẫn như thế đáng chết lắm.
  • 2 Sa-mu-ên 12:6 - Ngoài ra người ấy còn phải bồi thường bốn con chiên cho người kia.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:4 - Nghe thế vua nói: “Thế thì tất cả tài sản của Mê-phi-bô-sết về phần ông.” Di-ba thưa: “Xin cúi lạy vua. Chỉ cầu được vua thương tình.”
  • Châm Ngôn 18:13 - Đáp lời mà chẳng chịu nghe, là mang sỉ nhục, để cho chúng cười.
圣经
资源
计划
奉献