Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chỉ xin con nhân danh Chúa Hằng Hữu thề sẽ không tuyệt diệt con cháu của cha, làm cho cha không còn người mang danh, nối dõi!”
  • 新标点和合本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你要指着耶和华向我起誓,你必不剪除我的后裔,必不从我父家除去我的名。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你要指着耶和华向我起誓,你必不剪除我的后裔,必不从我父家除去我的名。”
  • 当代译本 - 现在请你凭耶和华向我起誓,你不会杀害我的子孙,灭绝我的后代。”
  • 圣经新译本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,也不从我父家消灭我的名。”
  • 中文标准译本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,绝不剪除我的后裔,绝不从我父家除灭我的名。”
  • 现代标点和合本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • 和合本(拼音版) - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • New International Version - Now swear to me by the Lord that you will not kill off my descendants or wipe out my name from my father’s family.”
  • New International Reader's Version - Now make a promise in the name of the Lord. Promise me that you won’t kill the children of my family. Also promise me that you won’t wipe out my name from my family line.”
  • English Standard Version - Swear to me therefore by the Lord that you will not cut off my offspring after me, and that you will not destroy my name out of my father’s house.”
  • New Living Translation - Now swear to me by the Lord that when that happens you will not kill my family and destroy my line of descendants!”
  • Christian Standard Bible - Therefore swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants or wipe out my name from my father’s family.”
  • New American Standard Bible - So now swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me, and that you will not eliminate my name from my father’s household.”
  • New King James Version - Therefore swear now to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me, and that you will not destroy my name from my father’s house.”
  • Amplified Bible - So now swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me and that you will not destroy my name from my father’s household (extended family).”
  • American Standard Version - Swear now therefore unto me by Jehovah, that thou wilt not cut off my seed after me, and that thou wilt not destroy my name out of my father’s house.
  • King James Version - Swear now therefore unto me by the Lord, that thou wilt not cut off my seed after me, and that thou wilt not destroy my name out of my father's house.
  • New English Translation - So now swear to me in the Lord’s name that you will not kill my descendants after me or destroy my name from the house of my father.”
  • World English Bible - Swear now therefore to me by Yahweh, that you will not cut off my offspring after me, and that you will not destroy my name out of my father’s house.”
  • 新標點和合本 - 現在你要指着耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,在我父家不滅沒我的名。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你要指着耶和華向我起誓,你必不剪除我的後裔,必不從我父家除去我的名。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你要指着耶和華向我起誓,你必不剪除我的後裔,必不從我父家除去我的名。」
  • 當代譯本 - 現在請你憑耶和華向我起誓,你不會殺害我的子孫,滅絕我的後代。」
  • 聖經新譯本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,也不從我父家消滅我的名。”
  • 呂振中譯本 - 如今你要指着永恆主向我起誓:不剪滅我以後的苗裔,不從我父系家屬消滅我的名。』
  • 中文標準譯本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,絕不剪除我的後裔,絕不從我父家除滅我的名。」
  • 現代標點和合本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,在我父家不滅沒我的名。」
  • 文理和合譯本 - 今當指耶和華而誓、不絕我嗣、不滅我名於我父家、
  • 文理委辦譯本 - 爾當指耶和華而誓、不絕我嗣、不滅我名、在我父之家。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾當為我指主而誓、不絕我嗣、不滅我名於我父之家、
  • Nueva Versión Internacional - Júrame entonces, por el Señor, que no exterminarás mi descendencia ni borrarás el nombre de mi familia.
  • 현대인의 성경 - 네가 왕이 되면 내 가족을 죽이지 않고 내 후손들의 혈통을 끊어 버리지 않겠다고 여호와의 이름으로 나에게 맹세하여라.”
  • Новый Русский Перевод - Я знаю, что ты непременно будешь царем, и что царство Израиля установится в твоих руках.
  • Восточный перевод - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исраила утвердится в твоих руках.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исраила утвердится в твоих руках.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исроила утвердится в твоих руках.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant, tu vois, je sais que tu seras certainement roi un jour et que le royaume d’Israël sera stable sous ton autorité.
  • リビングバイブル - さあ、主にかけて誓ってくれ。おまえが王になっても、私の家族を殺さず、家系も絶やさないと。」
  • Nova Versão Internacional - Portanto, jure-me pelo Senhor que você não eliminará meus descendentes nem fará meu nome desaparecer da família de meu pai”.
  • Hoffnung für alle - Ich weiß genau, dass du König sein wirst und deine Familie in Israel für alle Zeiten regieren wird.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้ขอให้สาบานในพระนามพระยาห์เวห์เถิดว่า เมื่อถึงเวลานั้น เจ้าจะไม่ฆ่าคนในครอบครัวของเราหรือล้มล้างเชื้อสายของเรา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ขอ​ให้​เจ้า​สาบาน​กับ​เรา​ใน​พระ​นาม​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า เจ้า​จะ​ไม่​ตัดขาด​บรรดา​ผู้​สืบทอด​ต่อ​จาก​เรา และ​เจ้า​จะ​ไม่​ลบ​ชื่อ​ของ​เรา​ออก​ไป​จาก​ตระกูล”
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 6:16 - Người ta thường lấy danh người lớn hơn mình mà thề. Lời thề xác nhận lời nói và chấm dứt mọi tranh chấp, cãi vã giữa đôi bên.
  • Sáng Thế Ký 31:53 - Nếu ai vi phạm giao ước này, nguyện Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, của Na-cô, và của tổ phụ họ tiêu diệt nó đi.” Vậy, Gia-cốp thề trước mặt Đức Chúa Trời Toàn Năng của Y-sác, cha mình, rằng sẽ luôn luôn tôn trọng biên giới này.
  • Sáng Thế Ký 31:48 - La-ban nói: “Đống đá này sẽ làm chứng giữa cháu và cậu nếu bên nào muốn xâm phạm địa giới này.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:14 - Về phần anh, xin anh tỏ lòng nhân ái của Chúa Hằng Hữu với tôi, không những với tôi khi tôi còn sống,
  • 1 Sa-mu-ên 20:15 - nhưng cả với gia đình tôi khi tôi chết đi, và khi Chúa Hằng Hữu tiêu diệt mọi kẻ thù của anh.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:16 - Vậy, Giô-na-than kết ước với Đa-vít và thề có Chúa Hằng Hữu chứng giám.
  • 1 Sa-mu-ên 20:17 - Giô-na-than lại bắt Đa-vít thề nữa, lần này trên tình thương của ông đối với bạn, vì Giô-na-than thương Đa-vít như bản thân.
  • 2 Sa-mu-ên 21:6 - chỉ xin vua giao cho chúng tôi bảy người trong các con trai của Sau-lơ để chúng tôi treo họ trước Chúa Hằng Hữu trên núi Ngài tại Ghi-bê-a, núi của Chúa Hằng Hữu.” Vua nói: “Được, ta sẽ giao họ cho anh em.”
  • 2 Sa-mu-ên 21:7 - Vua tránh không đụng đến Mê-phi-bô-sết, con Giô-na-than, cháu Sau-lơ, vì vua đã có lời thề với Giô-na-than trước Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sa-mu-ên 21:8 - Nhưng vua bắt Ạt-mô-ni và Mê-phi-bô-sết, là hai con trai của Rít-ba (bà này là con của Sau-lơ và bà Ai-gia). Vua cũng bắt năm con trai của Mê-ráp, bà này là con của Sau-lơ, chồng là Át-ri-ên con ông Bát-xi-lai ở tại Mê-hô-la.
  • Sáng Thế Ký 21:23 - Hãy nhân danh Chúa mà thề rằng ông chẳng bao giờ dối gạt ta, con trai ta, hay người kế nghiệp ta cũng như hứa sẽ giao hảo với ta và nước ta, như ta đã giao hảo với ông.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chỉ xin con nhân danh Chúa Hằng Hữu thề sẽ không tuyệt diệt con cháu của cha, làm cho cha không còn người mang danh, nối dõi!”
  • 新标点和合本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在你要指着耶和华向我起誓,你必不剪除我的后裔,必不从我父家除去我的名。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在你要指着耶和华向我起誓,你必不剪除我的后裔,必不从我父家除去我的名。”
  • 当代译本 - 现在请你凭耶和华向我起誓,你不会杀害我的子孙,灭绝我的后代。”
  • 圣经新译本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,也不从我父家消灭我的名。”
  • 中文标准译本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,绝不剪除我的后裔,绝不从我父家除灭我的名。”
  • 现代标点和合本 - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • 和合本(拼音版) - 现在你要指着耶和华向我起誓,不剪除我的后裔,在我父家不灭没我的名。”
  • New International Version - Now swear to me by the Lord that you will not kill off my descendants or wipe out my name from my father’s family.”
  • New International Reader's Version - Now make a promise in the name of the Lord. Promise me that you won’t kill the children of my family. Also promise me that you won’t wipe out my name from my family line.”
  • English Standard Version - Swear to me therefore by the Lord that you will not cut off my offspring after me, and that you will not destroy my name out of my father’s house.”
  • New Living Translation - Now swear to me by the Lord that when that happens you will not kill my family and destroy my line of descendants!”
  • Christian Standard Bible - Therefore swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants or wipe out my name from my father’s family.”
  • New American Standard Bible - So now swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me, and that you will not eliminate my name from my father’s household.”
  • New King James Version - Therefore swear now to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me, and that you will not destroy my name from my father’s house.”
  • Amplified Bible - So now swear to me by the Lord that you will not cut off my descendants after me and that you will not destroy my name from my father’s household (extended family).”
  • American Standard Version - Swear now therefore unto me by Jehovah, that thou wilt not cut off my seed after me, and that thou wilt not destroy my name out of my father’s house.
  • King James Version - Swear now therefore unto me by the Lord, that thou wilt not cut off my seed after me, and that thou wilt not destroy my name out of my father's house.
  • New English Translation - So now swear to me in the Lord’s name that you will not kill my descendants after me or destroy my name from the house of my father.”
  • World English Bible - Swear now therefore to me by Yahweh, that you will not cut off my offspring after me, and that you will not destroy my name out of my father’s house.”
  • 新標點和合本 - 現在你要指着耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,在我父家不滅沒我的名。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在你要指着耶和華向我起誓,你必不剪除我的後裔,必不從我父家除去我的名。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在你要指着耶和華向我起誓,你必不剪除我的後裔,必不從我父家除去我的名。」
  • 當代譯本 - 現在請你憑耶和華向我起誓,你不會殺害我的子孫,滅絕我的後代。」
  • 聖經新譯本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,也不從我父家消滅我的名。”
  • 呂振中譯本 - 如今你要指着永恆主向我起誓:不剪滅我以後的苗裔,不從我父系家屬消滅我的名。』
  • 中文標準譯本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,絕不剪除我的後裔,絕不從我父家除滅我的名。」
  • 現代標點和合本 - 現在你要指著耶和華向我起誓,不剪除我的後裔,在我父家不滅沒我的名。」
  • 文理和合譯本 - 今當指耶和華而誓、不絕我嗣、不滅我名於我父家、
  • 文理委辦譯本 - 爾當指耶和華而誓、不絕我嗣、不滅我名、在我父之家。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾當為我指主而誓、不絕我嗣、不滅我名於我父之家、
  • Nueva Versión Internacional - Júrame entonces, por el Señor, que no exterminarás mi descendencia ni borrarás el nombre de mi familia.
  • 현대인의 성경 - 네가 왕이 되면 내 가족을 죽이지 않고 내 후손들의 혈통을 끊어 버리지 않겠다고 여호와의 이름으로 나에게 맹세하여라.”
  • Новый Русский Перевод - Я знаю, что ты непременно будешь царем, и что царство Израиля установится в твоих руках.
  • Восточный перевод - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исраила утвердится в твоих руках.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исраила утвердится в твоих руках.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я знаю, что ты непременно будешь царём и что царство Исроила утвердится в твоих руках.
  • La Bible du Semeur 2015 - Maintenant, tu vois, je sais que tu seras certainement roi un jour et que le royaume d’Israël sera stable sous ton autorité.
  • リビングバイブル - さあ、主にかけて誓ってくれ。おまえが王になっても、私の家族を殺さず、家系も絶やさないと。」
  • Nova Versão Internacional - Portanto, jure-me pelo Senhor que você não eliminará meus descendentes nem fará meu nome desaparecer da família de meu pai”.
  • Hoffnung für alle - Ich weiß genau, dass du König sein wirst und deine Familie in Israel für alle Zeiten regieren wird.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้ขอให้สาบานในพระนามพระยาห์เวห์เถิดว่า เมื่อถึงเวลานั้น เจ้าจะไม่ฆ่าคนในครอบครัวของเราหรือล้มล้างเชื้อสายของเรา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ขอ​ให้​เจ้า​สาบาน​กับ​เรา​ใน​พระ​นาม​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า เจ้า​จะ​ไม่​ตัดขาด​บรรดา​ผู้​สืบทอด​ต่อ​จาก​เรา และ​เจ้า​จะ​ไม่​ลบ​ชื่อ​ของ​เรา​ออก​ไป​จาก​ตระกูล”
  • Hê-bơ-rơ 6:16 - Người ta thường lấy danh người lớn hơn mình mà thề. Lời thề xác nhận lời nói và chấm dứt mọi tranh chấp, cãi vã giữa đôi bên.
  • Sáng Thế Ký 31:53 - Nếu ai vi phạm giao ước này, nguyện Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, của Na-cô, và của tổ phụ họ tiêu diệt nó đi.” Vậy, Gia-cốp thề trước mặt Đức Chúa Trời Toàn Năng của Y-sác, cha mình, rằng sẽ luôn luôn tôn trọng biên giới này.
  • Sáng Thế Ký 31:48 - La-ban nói: “Đống đá này sẽ làm chứng giữa cháu và cậu nếu bên nào muốn xâm phạm địa giới này.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:14 - Về phần anh, xin anh tỏ lòng nhân ái của Chúa Hằng Hữu với tôi, không những với tôi khi tôi còn sống,
  • 1 Sa-mu-ên 20:15 - nhưng cả với gia đình tôi khi tôi chết đi, và khi Chúa Hằng Hữu tiêu diệt mọi kẻ thù của anh.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:16 - Vậy, Giô-na-than kết ước với Đa-vít và thề có Chúa Hằng Hữu chứng giám.
  • 1 Sa-mu-ên 20:17 - Giô-na-than lại bắt Đa-vít thề nữa, lần này trên tình thương của ông đối với bạn, vì Giô-na-than thương Đa-vít như bản thân.
  • 2 Sa-mu-ên 21:6 - chỉ xin vua giao cho chúng tôi bảy người trong các con trai của Sau-lơ để chúng tôi treo họ trước Chúa Hằng Hữu trên núi Ngài tại Ghi-bê-a, núi của Chúa Hằng Hữu.” Vua nói: “Được, ta sẽ giao họ cho anh em.”
  • 2 Sa-mu-ên 21:7 - Vua tránh không đụng đến Mê-phi-bô-sết, con Giô-na-than, cháu Sau-lơ, vì vua đã có lời thề với Giô-na-than trước Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sa-mu-ên 21:8 - Nhưng vua bắt Ạt-mô-ni và Mê-phi-bô-sết, là hai con trai của Rít-ba (bà này là con của Sau-lơ và bà Ai-gia). Vua cũng bắt năm con trai của Mê-ráp, bà này là con của Sau-lơ, chồng là Át-ri-ên con ông Bát-xi-lai ở tại Mê-hô-la.
  • Sáng Thế Ký 21:23 - Hãy nhân danh Chúa mà thề rằng ông chẳng bao giờ dối gạt ta, con trai ta, hay người kế nghiệp ta cũng như hứa sẽ giao hảo với ta và nước ta, như ta đã giao hảo với ông.”
圣经
资源
计划
奉献