Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi bà đang nói chuyện với vua thì Tiên tri Na-than đến.
  • 新标点和合本 - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,拔示巴还与王说话的时候,拿单先知也进来了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,拔示巴还与王说话的时候,拿单先知也进来了。
  • 当代译本 - 她与王正说话间,拿单先知进宫来了。
  • 圣经新译本 - 拔示巴还在与王说话的时候,拿单先知就进来了。
  • 中文标准译本 - 看哪,芭示巴还在与王说话的时候,先知拿单进来了。
  • 现代标点和合本 - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • 和合本(拼音版) - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • New International Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • New International Reader's Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • English Standard Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • New Living Translation - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • The Message - Abruptly, while she was telling the king all this, Nathan the prophet came in and was announced: “Nathan the prophet is here.” He came before the king, honoring him by bowing deeply, his face touching the ground.
  • Christian Standard Bible - At that moment, while she was still speaking with the king, the prophet Nathan arrived,
  • New American Standard Bible - And behold, while she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • New King James Version - And just then, while she was still talking with the king, Nathan the prophet also came in.
  • Amplified Bible - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • American Standard Version - And, lo, while she yet talked with the king, Nathan the prophet came in.
  • King James Version - And, lo, while she yet talked with the king, Nathan the prophet also came in.
  • New English Translation - Just then, while she was still speaking to the king, Nathan the prophet arrived.
  • World English Bible - Behold, while she was still talking with the king, Nathan the prophet came in.
  • 新標點和合本 - 拔示巴還與王說話的時候,先知拿單也進來了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,拔示巴還與王說話的時候,拿單先知也進來了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,拔示巴還與王說話的時候,拿單先知也進來了。
  • 當代譯本 - 她與王正說話間,拿單先知進宮來了。
  • 聖經新譯本 - 拔示巴還在與王說話的時候,拿單先知就進來了。
  • 呂振中譯本 - 拔示巴 還同王說話的時候,神言人 拿單 也進來了。
  • 中文標準譯本 - 看哪,芭示巴還在與王說話的時候,先知拿單進來了。
  • 現代標點和合本 - 拔示巴還與王說話的時候,先知拿單也進來了。
  • 文理和合譯本 - 婦與王言時、先知拿單入、
  • 文理委辦譯本 - 陳言於王之時、先知拿單進。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拔示巴 與王尚言時、先知 拿單 入、
  • Nueva Versión Internacional - Mientras Betsabé hablaba con el rey, llegó el profeta Natán,
  • 현대인의 성경 - 밧세바가 왕과 말하고 있을 때 예언자 나단이 들어왔다.
  • Новый Русский Перевод - Когда она еще говорила с царем, вошел пророк Нафан.
  • Восточный перевод - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pendant qu’elle parlait encore avec le roi, le prophète Nathan arriva.
  • リビングバイブル - 彼女が話しているうちに、側近の者が来て、「預言者ナタン様がお目どおりを願い出ています」と伝えました。ナタンは王の前に出ると、うやうやしく一礼し、
  • Nova Versão Internacional - Ela ainda conversava com o rei, quando o profeta Natã chegou.
  • Hoffnung für alle - Während Batseba noch mit David sprach, meldete man dem König den Besuch des Propheten Nathan. Der Prophet betrat den Raum und verneigte sich vor dem König, bis sein Gesicht den Boden berührte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะที่พระนางกำลังทูลกษัตริย์ ผู้เผยพระวจนะนาธันก็มาถึง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะ​ที่​นาง​กำลัง​พูด​กับ​กษัตริย์ นาธาน​ผู้​เผย​คำ​กล่าว​ของ​พระ​เจ้า​ก็​เข้า​มา
交叉引用
  • Gióp 1:16 - Trong khi người này đang nói, thì một đầy tớ khác chạy đến báo: “Một ngọn lửa của Đức Chúa Trời từ trời rơi xuống, thiêu chết cả bầy chiên và các mục đồng. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:17 - Trong khi người ấy chưa dứt, thì một đầy tớ thứ ba đến thưa: “Ba đội quân Canh-đê đã đánh cướp hết lạc đà và giết tất cả nô bộc. Chỉ có một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:18 - Trong khi người ấy còn đang nói, thì một đầy tớ nữa chạy đến báo: “Các con trai và con gái của ông đang dự tiệc trong nhà anh cả.
  • Đa-ni-ên 9:20 - Tôi đang trình bày, khẩn nguyện, xưng tội lỗi tôi và tội lỗi dân chúng, cùng thiết tha nài nỉ với Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời tôi vì Giê-ru-sa-lem, núi thánh của Ngài.
  • Sáng Thế Ký 24:15 - Quản gia chưa dứt lời cầu nguyện thì Rê-bê-ca vác bình ra đến giếng. Nàng là con của Bê-tu-ên, cháu bà Minh-ca. Bà này là vợ Na-cô, em của Áp-ra-ham.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi bà đang nói chuyện với vua thì Tiên tri Na-than đến.
  • 新标点和合本 - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,拔示巴还与王说话的时候,拿单先知也进来了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,拔示巴还与王说话的时候,拿单先知也进来了。
  • 当代译本 - 她与王正说话间,拿单先知进宫来了。
  • 圣经新译本 - 拔示巴还在与王说话的时候,拿单先知就进来了。
  • 中文标准译本 - 看哪,芭示巴还在与王说话的时候,先知拿单进来了。
  • 现代标点和合本 - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • 和合本(拼音版) - 拔示巴还与王说话的时候,先知拿单也进来了。
  • New International Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • New International Reader's Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • English Standard Version - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • New Living Translation - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet arrived.
  • The Message - Abruptly, while she was telling the king all this, Nathan the prophet came in and was announced: “Nathan the prophet is here.” He came before the king, honoring him by bowing deeply, his face touching the ground.
  • Christian Standard Bible - At that moment, while she was still speaking with the king, the prophet Nathan arrived,
  • New American Standard Bible - And behold, while she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • New King James Version - And just then, while she was still talking with the king, Nathan the prophet also came in.
  • Amplified Bible - While she was still speaking with the king, Nathan the prophet came in.
  • American Standard Version - And, lo, while she yet talked with the king, Nathan the prophet came in.
  • King James Version - And, lo, while she yet talked with the king, Nathan the prophet also came in.
  • New English Translation - Just then, while she was still speaking to the king, Nathan the prophet arrived.
  • World English Bible - Behold, while she was still talking with the king, Nathan the prophet came in.
  • 新標點和合本 - 拔示巴還與王說話的時候,先知拿單也進來了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,拔示巴還與王說話的時候,拿單先知也進來了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,拔示巴還與王說話的時候,拿單先知也進來了。
  • 當代譯本 - 她與王正說話間,拿單先知進宮來了。
  • 聖經新譯本 - 拔示巴還在與王說話的時候,拿單先知就進來了。
  • 呂振中譯本 - 拔示巴 還同王說話的時候,神言人 拿單 也進來了。
  • 中文標準譯本 - 看哪,芭示巴還在與王說話的時候,先知拿單進來了。
  • 現代標點和合本 - 拔示巴還與王說話的時候,先知拿單也進來了。
  • 文理和合譯本 - 婦與王言時、先知拿單入、
  • 文理委辦譯本 - 陳言於王之時、先知拿單進。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 拔示巴 與王尚言時、先知 拿單 入、
  • Nueva Versión Internacional - Mientras Betsabé hablaba con el rey, llegó el profeta Natán,
  • 현대인의 성경 - 밧세바가 왕과 말하고 있을 때 예언자 나단이 들어왔다.
  • Новый Русский Перевод - Когда она еще говорила с царем, вошел пророк Нафан.
  • Восточный перевод - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда она ещё говорила с царём, вошёл пророк Нафан.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pendant qu’elle parlait encore avec le roi, le prophète Nathan arriva.
  • リビングバイブル - 彼女が話しているうちに、側近の者が来て、「預言者ナタン様がお目どおりを願い出ています」と伝えました。ナタンは王の前に出ると、うやうやしく一礼し、
  • Nova Versão Internacional - Ela ainda conversava com o rei, quando o profeta Natã chegou.
  • Hoffnung für alle - Während Batseba noch mit David sprach, meldete man dem König den Besuch des Propheten Nathan. Der Prophet betrat den Raum und verneigte sich vor dem König, bis sein Gesicht den Boden berührte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะที่พระนางกำลังทูลกษัตริย์ ผู้เผยพระวจนะนาธันก็มาถึง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะ​ที่​นาง​กำลัง​พูด​กับ​กษัตริย์ นาธาน​ผู้​เผย​คำ​กล่าว​ของ​พระ​เจ้า​ก็​เข้า​มา
  • Gióp 1:16 - Trong khi người này đang nói, thì một đầy tớ khác chạy đến báo: “Một ngọn lửa của Đức Chúa Trời từ trời rơi xuống, thiêu chết cả bầy chiên và các mục đồng. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:17 - Trong khi người ấy chưa dứt, thì một đầy tớ thứ ba đến thưa: “Ba đội quân Canh-đê đã đánh cướp hết lạc đà và giết tất cả nô bộc. Chỉ có một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:18 - Trong khi người ấy còn đang nói, thì một đầy tớ nữa chạy đến báo: “Các con trai và con gái của ông đang dự tiệc trong nhà anh cả.
  • Đa-ni-ên 9:20 - Tôi đang trình bày, khẩn nguyện, xưng tội lỗi tôi và tội lỗi dân chúng, cùng thiết tha nài nỉ với Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời tôi vì Giê-ru-sa-lem, núi thánh của Ngài.
  • Sáng Thế Ký 24:15 - Quản gia chưa dứt lời cầu nguyện thì Rê-bê-ca vác bình ra đến giếng. Nàng là con của Bê-tu-ên, cháu bà Minh-ca. Bà này là vợ Na-cô, em của Áp-ra-ham.
圣经
资源
计划
奉献