Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thế mà anh chị em làm quấy và lường gạt ngay chính anh chị em mình.
  • 新标点和合本 - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压所亏负的就是弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们反倒去冤枉人,亏负人,况且所冤枉所亏负的就是弟兄。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们反倒去冤枉人,亏负人,况且所冤枉所亏负的就是弟兄。
  • 当代译本 - 你们反而欺负人、亏待人,而且欺负、亏待的是自己的弟兄姊妹。
  • 圣经新译本 - 但你们反倒使人受委屈,叫人吃亏,而且他们就是你们的弟兄。
  • 中文标准译本 - 然而你们却委屈人、亏负人,况且这是对你们的弟兄!
  • 现代标点和合本 - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压、所亏负的就是弟兄!
  • 和合本(拼音版) - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压、所亏负的就是弟兄。
  • New International Version - Instead, you yourselves cheat and do wrong, and you do this to your brothers and sisters.
  • New International Reader's Version - Instead, you yourselves cheat and do wrong. And you do it to your brothers and sisters.
  • English Standard Version - But you yourselves wrong and defraud—even your own brothers!
  • New Living Translation - Instead, you yourselves are the ones who do wrong and cheat even your fellow believers.
  • Christian Standard Bible - Instead, you yourselves do wrong and cheat — and you do this to brothers and sisters!
  • New American Standard Bible - On the contrary, you yourselves do wrong and defraud. And this to your brothers and sisters!
  • New King James Version - No, you yourselves do wrong and cheat, and you do these things to your brethren!
  • Amplified Bible - On the contrary, it is you who wrong and defraud, and you do this even to your brothers and sisters.
  • American Standard Version - Nay, but ye yourselves do wrong, and defraud, and that your brethren.
  • King James Version - Nay, ye do wrong, and defraud, and that your brethren.
  • New English Translation - But you yourselves wrong and cheat, and you do this to your brothers and sisters!
  • World English Bible - No, but you yourselves do wrong and defraud, and that against your brothers.
  • 新標點和合本 - 你們倒是欺壓人、虧負人,況且所欺壓所虧負的就是弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們反倒去冤枉人,虧負人,況且所冤枉所虧負的就是弟兄。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們反倒去冤枉人,虧負人,況且所冤枉所虧負的就是弟兄。
  • 當代譯本 - 你們反而欺負人、虧待人,而且欺負、虧待的是自己的弟兄姊妹。
  • 聖經新譯本 - 但你們反倒使人受委屈,叫人吃虧,而且他們就是你們的弟兄。
  • 呂振中譯本 - 你們反倒冤枉人、詐取人,況且這又是弟兄!
  • 中文標準譯本 - 然而你們卻委屈人、虧負人,況且這是對你們的弟兄!
  • 現代標點和合本 - 你們倒是欺壓人、虧負人,況且所欺壓、所虧負的就是弟兄!
  • 文理和合譯本 - 乃反作枉作虧、且於兄弟也、
  • 文理委辦譯本 - 而爾則害兄弟虧兄弟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 而爾則欺人虧人、且所欺所虧者即兄弟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而爾等竟侮人欺人且侵及兄弟、
  • Nueva Versión Internacional - Lejos de eso, son ustedes los que defraudan y cometen injusticias, ¡y conste que se trata de sus hermanos!
  • 현대인의 성경 - 그런데 여러분은 오히려 여러분의 형제에게 피해를 주고 형제를 속이고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais non, c’est au contraire vous qui commettez des injustices et dépouillez les autres, et ce sont vos frères et sœurs que vous traitez ainsi !
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは不正を行い、だまし取り、しかも兄弟(信仰を同じくする者)に対して、そのようなことをしているのです。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλ’ ὑμεῖς ἀδικεῖτε καὶ ἀποστερεῖτε, καὶ τοῦτο ἀδελφούς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ ὑμεῖς ἀδικεῖτε καὶ ἀποστερεῖτε, καὶ τοῦτο ἀδελφούς!
  • Nova Versão Internacional - Em vez disso vocês mesmos causam injustiças e prejuízos, e isso contra irmãos!
  • Hoffnung für alle - Doch ihr tut selbst Unrecht und betrügt andere; sogar eure Brüder und Schwestern in der Gemeinde verschont ihr nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ท่านเองกลับโกงและรังแก ท่านทำสิ่งเหล่านี้กับพี่น้องของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​กลับ​ประพฤติ​ผิด​และ​โกง​พี่​น้อง​ของ​ท่าน​เอง
交叉引用
  • Lê-vi Ký 19:13 - Không được bức hiếp, cướp giựt người khác. Đừng giữ tiền thù lao của người giúp việc cho đến hôm sau.
  • Mác 10:19 - Anh hẳn biết các điều răn: ‘Các ngươi không được giết người; các ngươi không được ngoại tình; các ngươi không được trộm cắp; các ngươi không được làm chứng dối; đừng gian lận và phải hiếu kính cha mẹ.’ ”
  • Gia-cơ 5:4 - Hãy nghe tiếng kêu than của nông dân bị anh chị em bóc lột, tiếng kêu ấy đã thấu đến tai Chúa Toàn Năng.
  • Cô-lô-se 3:25 - Nếu anh chị em không tận tâm, Chúa sẽ báo trả, Ngài không hề thiên vị.
  • Mi-ca 2:2 - Khi các ngươi thèm đồng ruộng nào, thì các ngươi tìm mọi cách cướp lấy. Khi các ngươi tham muốn nhà của ai, thì các ngươi dùng bạo lực tước đoạt. Các ngươi áp bức chủ nhà lẫn người nhà để cưỡng chiếm nhà cửa, sản nghiệp họ.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:6 - Đừng lợi dụng, lừa dối anh chị em mình, Chúa sẽ báo ứng, như chúng tôi đã cảnh cáo.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thế mà anh chị em làm quấy và lường gạt ngay chính anh chị em mình.
  • 新标点和合本 - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压所亏负的就是弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们反倒去冤枉人,亏负人,况且所冤枉所亏负的就是弟兄。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们反倒去冤枉人,亏负人,况且所冤枉所亏负的就是弟兄。
  • 当代译本 - 你们反而欺负人、亏待人,而且欺负、亏待的是自己的弟兄姊妹。
  • 圣经新译本 - 但你们反倒使人受委屈,叫人吃亏,而且他们就是你们的弟兄。
  • 中文标准译本 - 然而你们却委屈人、亏负人,况且这是对你们的弟兄!
  • 现代标点和合本 - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压、所亏负的就是弟兄!
  • 和合本(拼音版) - 你们倒是欺压人、亏负人,况且所欺压、所亏负的就是弟兄。
  • New International Version - Instead, you yourselves cheat and do wrong, and you do this to your brothers and sisters.
  • New International Reader's Version - Instead, you yourselves cheat and do wrong. And you do it to your brothers and sisters.
  • English Standard Version - But you yourselves wrong and defraud—even your own brothers!
  • New Living Translation - Instead, you yourselves are the ones who do wrong and cheat even your fellow believers.
  • Christian Standard Bible - Instead, you yourselves do wrong and cheat — and you do this to brothers and sisters!
  • New American Standard Bible - On the contrary, you yourselves do wrong and defraud. And this to your brothers and sisters!
  • New King James Version - No, you yourselves do wrong and cheat, and you do these things to your brethren!
  • Amplified Bible - On the contrary, it is you who wrong and defraud, and you do this even to your brothers and sisters.
  • American Standard Version - Nay, but ye yourselves do wrong, and defraud, and that your brethren.
  • King James Version - Nay, ye do wrong, and defraud, and that your brethren.
  • New English Translation - But you yourselves wrong and cheat, and you do this to your brothers and sisters!
  • World English Bible - No, but you yourselves do wrong and defraud, and that against your brothers.
  • 新標點和合本 - 你們倒是欺壓人、虧負人,況且所欺壓所虧負的就是弟兄。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們反倒去冤枉人,虧負人,況且所冤枉所虧負的就是弟兄。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們反倒去冤枉人,虧負人,況且所冤枉所虧負的就是弟兄。
  • 當代譯本 - 你們反而欺負人、虧待人,而且欺負、虧待的是自己的弟兄姊妹。
  • 聖經新譯本 - 但你們反倒使人受委屈,叫人吃虧,而且他們就是你們的弟兄。
  • 呂振中譯本 - 你們反倒冤枉人、詐取人,況且這又是弟兄!
  • 中文標準譯本 - 然而你們卻委屈人、虧負人,況且這是對你們的弟兄!
  • 現代標點和合本 - 你們倒是欺壓人、虧負人,況且所欺壓、所虧負的就是弟兄!
  • 文理和合譯本 - 乃反作枉作虧、且於兄弟也、
  • 文理委辦譯本 - 而爾則害兄弟虧兄弟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 而爾則欺人虧人、且所欺所虧者即兄弟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而爾等竟侮人欺人且侵及兄弟、
  • Nueva Versión Internacional - Lejos de eso, son ustedes los que defraudan y cometen injusticias, ¡y conste que se trata de sus hermanos!
  • 현대인의 성경 - 그런데 여러분은 오히려 여러분의 형제에게 피해를 주고 형제를 속이고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А вы сами обманываете и обворовываете своих братьев.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais non, c’est au contraire vous qui commettez des injustices et dépouillez les autres, et ce sont vos frères et sœurs que vous traitez ainsi !
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは不正を行い、だまし取り、しかも兄弟(信仰を同じくする者)に対して、そのようなことをしているのです。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλ’ ὑμεῖς ἀδικεῖτε καὶ ἀποστερεῖτε, καὶ τοῦτο ἀδελφούς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ ὑμεῖς ἀδικεῖτε καὶ ἀποστερεῖτε, καὶ τοῦτο ἀδελφούς!
  • Nova Versão Internacional - Em vez disso vocês mesmos causam injustiças e prejuízos, e isso contra irmãos!
  • Hoffnung für alle - Doch ihr tut selbst Unrecht und betrügt andere; sogar eure Brüder und Schwestern in der Gemeinde verschont ihr nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ท่านเองกลับโกงและรังแก ท่านทำสิ่งเหล่านี้กับพี่น้องของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​กลับ​ประพฤติ​ผิด​และ​โกง​พี่​น้อง​ของ​ท่าน​เอง
  • Lê-vi Ký 19:13 - Không được bức hiếp, cướp giựt người khác. Đừng giữ tiền thù lao của người giúp việc cho đến hôm sau.
  • Mác 10:19 - Anh hẳn biết các điều răn: ‘Các ngươi không được giết người; các ngươi không được ngoại tình; các ngươi không được trộm cắp; các ngươi không được làm chứng dối; đừng gian lận và phải hiếu kính cha mẹ.’ ”
  • Gia-cơ 5:4 - Hãy nghe tiếng kêu than của nông dân bị anh chị em bóc lột, tiếng kêu ấy đã thấu đến tai Chúa Toàn Năng.
  • Cô-lô-se 3:25 - Nếu anh chị em không tận tâm, Chúa sẽ báo trả, Ngài không hề thiên vị.
  • Mi-ca 2:2 - Khi các ngươi thèm đồng ruộng nào, thì các ngươi tìm mọi cách cướp lấy. Khi các ngươi tham muốn nhà của ai, thì các ngươi dùng bạo lực tước đoạt. Các ngươi áp bức chủ nhà lẫn người nhà để cưỡng chiếm nhà cửa, sản nghiệp họ.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:6 - Đừng lợi dụng, lừa dối anh chị em mình, Chúa sẽ báo ứng, như chúng tôi đã cảnh cáo.
圣经
资源
计划
奉献