逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nên tôi khuyên nài anh chị em bắt chước tôi.
- 新标点和合本 - 所以,我求你们效法我。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,我求你们要效法我。
- 和合本2010(神版-简体) - 所以,我求你们要效法我。
- 当代译本 - 所以,我劝你们效法我。
- 圣经新译本 - 所以我劝你们要效法我。
- 中文标准译本 - 所以我劝你们:当效法我。
- 现代标点和合本 - 所以,我求你们效法我。
- 和合本(拼音版) - 所以,我求你们效法我。
- New International Version - Therefore I urge you to imitate me.
- New International Reader's Version - So I’m asking you to follow my example.
- English Standard Version - I urge you, then, be imitators of me.
- New Living Translation - So I urge you to imitate me.
- Christian Standard Bible - Therefore I urge you to imitate me.
- New American Standard Bible - Therefore I urge you, be imitators of me.
- New King James Version - Therefore I urge you, imitate me.
- Amplified Bible - So I urge you, be imitators of me [just as a child imitates his father].
- American Standard Version - I beseech you therefore, be ye imitators of me.
- King James Version - Wherefore I beseech you, be ye followers of me.
- New English Translation - I encourage you, then, be imitators of me.
- World English Bible - I beg you therefore, be imitators of me.
- 新標點和合本 - 所以,我求你們效法我。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,我求你們要效法我。
- 和合本2010(神版-繁體) - 所以,我求你們要效法我。
- 當代譯本 - 所以,我勸你們效法我。
- 聖經新譯本 - 所以我勸你們要效法我。
- 呂振中譯本 - 所以我勸你們要效法我。
- 中文標準譯本 - 所以我勸你們:當效法我。
- 現代標點和合本 - 所以,我求你們效法我。
- 文理和合譯本 - 故勸爾效我、
- 文理委辦譯本 - 願爾效我、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故勸爾效我、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 此予之所以懇爾以予為則也。
- Nueva Versión Internacional - Por tanto, les ruego que sigan mi ejemplo.
- 현대인의 성경 - 그러므로 내가 여러분에게 권합니다. 나를 본받으십시오.
- Новый Русский Перевод - Поэтому умоляю вас: следуйте моему примеру.
- Восточный перевод - Поэтому умоляю вас: следуйте моему примеру.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому умоляю вас: следуйте моему примеру.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому умоляю вас: следуйте моему примеру.
- La Bible du Semeur 2015 - Je vous invite donc à suivre mon exemple.
- リビングバイブル - ですから、お願いがあります。どうか私の模範にならい、同じ行いをしてください。
- Nestle Aland 28 - Παρακαλῶ οὖν ὑμᾶς, μιμηταί μου γίνεσθε.
- unfoldingWord® Greek New Testament - παρακαλῶ οὖν ὑμᾶς, μιμηταί μου γίνεσθε.
- Nova Versão Internacional - Portanto, suplico-lhes que sejam meus imitadores.
- Hoffnung für alle - Darum bitte ich euch eindringlich: Folgt meinem Beispiel!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นข้าพเจ้าขอให้ท่านเลียนแบบข้าพเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้นข้าพเจ้าขอร้องให้ท่านทำตามอย่างข้าพเจ้า
交叉引用
- 1 Phi-e-rơ 5:3 - Đừng áp chế ai, nhưng hãy làm gương tốt cho họ noi theo.
- Phi-líp 4:9 - Hãy thực hành những điều anh chị em đã học hỏi với tôi, những lời tôi nói cũng như những việc tôi làm,—thì Đức Chúa Trời bình an sẽ ở với anh chị em.
- Giăng 10:4 - Khi chiên ra hết, người chăn đi trước, đàn chiên theo sau vì quen tiếng người chăn.
- Giăng 10:5 - Chiên không theo người lạ nhưng chạy trốn vì không quen tiếng người lạ.”
- Hê-bơ-rơ 13:7 - Anh chị em hãy nhớ đến những người dìu dắt và truyền dạy lời Chúa cho mình. Hãy nghĩ đến kết quả tốt đẹp của đời sống họ và học tập đức tin của họ.
- 1 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6 - Anh chị em đã theo gương chúng tôi và theo gương Chúa. Giữa lúc vô cùng gian khổ, anh chị em đã tiếp nhận Đạo Chúa với niềm vui trong Chúa Thánh Linh.
- 1 Cô-rinh-tô 11:1 - Anh chị em hãy noi gương tôi, như tôi noi gương Chúa Cứu Thế.
- Phi-líp 3:17 - Thưa anh chị em, hãy theo gương tôi. Hãy lưu ý đến những người sống theo tiêu chuẩn ấy.
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.