Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bô-ô sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
  • 新标点和合本 - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 和合本2010(神版-简体) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 当代译本 - 波阿斯生俄备得,俄备得生耶西。
  • 圣经新译本 - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西。
  • 中文标准译本 - 波阿斯生俄备得, 俄备得生耶西。
  • 现代标点和合本 - 波阿斯生俄备得,俄备得生耶西。
  • 和合本(拼音版) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • New International Version - Boaz the father of Obed and Obed the father of Jesse.
  • New International Reader's Version - Boaz was the father of Obed. And Obed was the father of Jesse.
  • English Standard Version - Boaz fathered Obed, Obed fathered Jesse.
  • New Living Translation - Boaz was the father of Obed. Obed was the father of Jesse.
  • Christian Standard Bible - Boaz fathered Obed, and Obed fathered Jesse.
  • New American Standard Bible - Boaz fathered Obed, and Obed fathered Jesse;
  • New King James Version - Boaz begot Obed, and Obed begot Jesse;
  • Amplified Bible - Boaz became the father of Obed, and Obed became the father of Jesse.
  • American Standard Version - and Boaz begat Obed, and Obed begat Jesse;
  • King James Version - And Boaz begat Obed, and Obed begat Jesse,
  • New English Translation - Boaz was the father of Obed, and Obed was the father of Jesse.
  • World English Bible - and Boaz became the father of Obed, and Obed became the father of Jesse;
  • 新標點和合本 - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 當代譯本 - 波阿斯生俄備得,俄備得生耶西。
  • 聖經新譯本 - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西。
  • 呂振中譯本 - 波阿斯 生 俄備得 , 俄備得 生 耶西 ,
  • 中文標準譯本 - 波阿斯生俄備得, 俄備得生耶西。
  • 現代標點和合本 - 波阿斯生俄備得,俄備得生耶西。
  • 文理和合譯本 - 波阿斯生俄備得、俄備得生耶西、
  • 文理委辦譯本 - 波士生阿伯、阿伯生耶西、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 波阿斯 生 俄備得 、 俄備得 生 耶西 、
  • Nueva Versión Internacional - Booz fue el padre de Obed, y este lo fue de Isaí.
  • 현대인의 성경 - 보아스는 오벳을, 오벳은 이새를 낳았다.
  • Новый Русский Перевод - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Иессея.
  • Восточный перевод - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • La Bible du Semeur 2015 - qui eut pour fils Obed, qui eut pour fils Isaï.
  • Nova Versão Internacional - Boaz gerou Obede, e Obede gerou Jessé.
  • Hoffnung für alle - Boas’ Sohn war Obed, und Obeds Sohn hieß Isai.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โบอาสเป็นบิดาของโอเบด โอเบดเป็นบิดาของเจสซี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โบอาส​เป็น​บิดา​ของ​โอเบด โอเบด​เป็น​บิดา​ของ​เจสซี
交叉引用
  • Y-sai 11:10 - Trong ngày ấy, người thừa kế trên ngôi Đa-vít sẽ trở thành cờ cứu rỗi cho thế gian. Tất cả các dân tộc đều quy phục Người, nơi Người an nghỉ đầy vinh quang.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:22 - Nhưng Đức Chúa Trời truất phế Sau-lơ và đặt Đa-vít lên ngôi, người được Đức Chúa Trời chứng nhận: ‘Ta đã tìm thấy Đa-vít, con trai Gie-sê, là người làm Ta hài lòng; Đa-vít sẽ thực hiện chương trình Ta.’
  • 1 Sử Ký 10:14 - chứ không cầu hỏi Chúa Hằng Hữu. Vì thế, Chúa Hằng Hữu khiến ông chết và trao đất nước cho Đa-vít, con của Gie-sê.
  • Lu-ca 3:32 - Đa-vít con Gie-sê. Gie-sê con Giô-bết. Giô-bết con Bô-ô. Bô-ô con Sa-la. Sa-la con Na-ách-son.
  • Y-sai 11:1 - Một Chồi sẽ mọc ra từ nhà Đa-vít— một Cành từ rễ nó sẽ ra trái.
  • Rô-ma 15:12 - Tiên tri Y-sai cũng đã nói: “Hậu tự nhà Gie-sê sẽ xuất hiện để cai trị các Dân Ngoại. Họ sẽ đặt hy vọng nơi Ngài.”
  • Ru-tơ 4:22 - Ô-bết sinh Giê-se. Gie-sê sinh Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 16:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-mu-ên: “Con đau buồn vì Sau-lơ quá đủ rồi. Ta đã từ bỏ hắn, không cho làm vua Ít-ra-ên nữa, bây giờ hãy đổ đầy một sừng dầu, rồi đi đến Bết-lê-hem. Tìm một người tên Gie-sê, sống tại đó, vì Ta đã chọn một trong các con trai người làm vua.”
  • Ma-thi-ơ 1:5 - Sanh-môn cưới Ra-háp, sinh Bô-ô. Bô-ô cưới Ru-tơ, sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bô-ô sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
  • 新标点和合本 - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 和合本2010(神版-简体) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • 当代译本 - 波阿斯生俄备得,俄备得生耶西。
  • 圣经新译本 - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西。
  • 中文标准译本 - 波阿斯生俄备得, 俄备得生耶西。
  • 现代标点和合本 - 波阿斯生俄备得,俄备得生耶西。
  • 和合本(拼音版) - 波阿斯生俄备得;俄备得生耶西;
  • New International Version - Boaz the father of Obed and Obed the father of Jesse.
  • New International Reader's Version - Boaz was the father of Obed. And Obed was the father of Jesse.
  • English Standard Version - Boaz fathered Obed, Obed fathered Jesse.
  • New Living Translation - Boaz was the father of Obed. Obed was the father of Jesse.
  • Christian Standard Bible - Boaz fathered Obed, and Obed fathered Jesse.
  • New American Standard Bible - Boaz fathered Obed, and Obed fathered Jesse;
  • New King James Version - Boaz begot Obed, and Obed begot Jesse;
  • Amplified Bible - Boaz became the father of Obed, and Obed became the father of Jesse.
  • American Standard Version - and Boaz begat Obed, and Obed begat Jesse;
  • King James Version - And Boaz begat Obed, and Obed begat Jesse,
  • New English Translation - Boaz was the father of Obed, and Obed was the father of Jesse.
  • World English Bible - and Boaz became the father of Obed, and Obed became the father of Jesse;
  • 新標點和合本 - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西;
  • 當代譯本 - 波阿斯生俄備得,俄備得生耶西。
  • 聖經新譯本 - 波阿斯生俄備得;俄備得生耶西。
  • 呂振中譯本 - 波阿斯 生 俄備得 , 俄備得 生 耶西 ,
  • 中文標準譯本 - 波阿斯生俄備得, 俄備得生耶西。
  • 現代標點和合本 - 波阿斯生俄備得,俄備得生耶西。
  • 文理和合譯本 - 波阿斯生俄備得、俄備得生耶西、
  • 文理委辦譯本 - 波士生阿伯、阿伯生耶西、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 波阿斯 生 俄備得 、 俄備得 生 耶西 、
  • Nueva Versión Internacional - Booz fue el padre de Obed, y este lo fue de Isaí.
  • 현대인의 성경 - 보아스는 오벳을, 오벳은 이새를 낳았다.
  • Новый Русский Перевод - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Иессея.
  • Восточный перевод - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Боаз был отцом Овида, а Овид – отцом Есея.
  • La Bible du Semeur 2015 - qui eut pour fils Obed, qui eut pour fils Isaï.
  • Nova Versão Internacional - Boaz gerou Obede, e Obede gerou Jessé.
  • Hoffnung für alle - Boas’ Sohn war Obed, und Obeds Sohn hieß Isai.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - โบอาสเป็นบิดาของโอเบด โอเบดเป็นบิดาของเจสซี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โบอาส​เป็น​บิดา​ของ​โอเบด โอเบด​เป็น​บิดา​ของ​เจสซี
  • Y-sai 11:10 - Trong ngày ấy, người thừa kế trên ngôi Đa-vít sẽ trở thành cờ cứu rỗi cho thế gian. Tất cả các dân tộc đều quy phục Người, nơi Người an nghỉ đầy vinh quang.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:22 - Nhưng Đức Chúa Trời truất phế Sau-lơ và đặt Đa-vít lên ngôi, người được Đức Chúa Trời chứng nhận: ‘Ta đã tìm thấy Đa-vít, con trai Gie-sê, là người làm Ta hài lòng; Đa-vít sẽ thực hiện chương trình Ta.’
  • 1 Sử Ký 10:14 - chứ không cầu hỏi Chúa Hằng Hữu. Vì thế, Chúa Hằng Hữu khiến ông chết và trao đất nước cho Đa-vít, con của Gie-sê.
  • Lu-ca 3:32 - Đa-vít con Gie-sê. Gie-sê con Giô-bết. Giô-bết con Bô-ô. Bô-ô con Sa-la. Sa-la con Na-ách-son.
  • Y-sai 11:1 - Một Chồi sẽ mọc ra từ nhà Đa-vít— một Cành từ rễ nó sẽ ra trái.
  • Rô-ma 15:12 - Tiên tri Y-sai cũng đã nói: “Hậu tự nhà Gie-sê sẽ xuất hiện để cai trị các Dân Ngoại. Họ sẽ đặt hy vọng nơi Ngài.”
  • Ru-tơ 4:22 - Ô-bết sinh Giê-se. Gie-sê sinh Đa-vít.
  • 1 Sa-mu-ên 16:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-mu-ên: “Con đau buồn vì Sau-lơ quá đủ rồi. Ta đã từ bỏ hắn, không cho làm vua Ít-ra-ên nữa, bây giờ hãy đổ đầy một sừng dầu, rồi đi đến Bết-lê-hem. Tìm một người tên Gie-sê, sống tại đó, vì Ta đã chọn một trong các con trai người làm vua.”
  • Ma-thi-ơ 1:5 - Sanh-môn cưới Ra-háp, sinh Bô-ô. Bô-ô cưới Ru-tơ, sinh Ô-bết. Ô-bết sinh Gie-sê.
圣经
资源
计划
奉献