Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tôn cao vinh quang Ngài giữa các nước. Công bố việc diệu kỳ Ngài cho mọi dân.
  • 新标点和合本 - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在列国中述说他的荣耀! 在万民中述说他的奇事!
  • 和合本2010(神版-简体) - 在列国中述说他的荣耀! 在万民中述说他的奇事!
  • 当代译本 - 要在列国述说祂的荣耀, 在万民中述说祂的奇妙作为。
  • 圣经新译本 - 在列国中述说他的荣耀, 在万民中述说他奇妙的作为。
  • 中文标准译本 - 当在列国中讲述他的荣耀, 在万民中讲述他的奇妙作为;
  • 现代标点和合本 - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • 和合本(拼音版) - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • New International Version - Declare his glory among the nations, his marvelous deeds among all peoples.
  • New International Reader's Version - Tell the nations about his glory. Tell all people about the wonderful things he has done.
  • English Standard Version - Declare his glory among the nations, his marvelous works among all the peoples!
  • New Living Translation - Publish his glorious deeds among the nations. Tell everyone about the amazing things he does.
  • Christian Standard Bible - Declare his glory among the nations, his wondrous works among all peoples.
  • New American Standard Bible - Tell of His glory among the nations, His wonderful deeds among all the peoples.
  • New King James Version - Declare His glory among the nations, His wonders among all peoples.
  • Amplified Bible - Declare His glory among the nations, His marvelous works among all peoples.
  • American Standard Version - Declare his glory among the nations, His marvellous works among all the peoples.
  • King James Version - Declare his glory among the heathen; his marvellous works among all nations.
  • New English Translation - Tell the nations about his splendor, tell all the nations about his miraculous deeds!
  • World English Bible - Declare his glory among the nations, and his marvelous works among all the peoples.
  • 新標點和合本 - 在列邦中述說他的榮耀, 在萬民中述說他的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在列國中述說他的榮耀! 在萬民中述說他的奇事!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在列國中述說他的榮耀! 在萬民中述說他的奇事!
  • 當代譯本 - 要在列國述說祂的榮耀, 在萬民中述說祂的奇妙作為。
  • 聖經新譯本 - 在列國中述說他的榮耀, 在萬民中述說他奇妙的作為。
  • 呂振中譯本 - 要在列國中敘說他的榮耀, 在萬族之民中 傳述 他奇妙的作為。
  • 中文標準譯本 - 當在列國中講述他的榮耀, 在萬民中講述他的奇妙作為;
  • 現代標點和合本 - 在列邦中述說他的榮耀, 在萬民中述說他的奇事。
  • 文理和合譯本 - 述其尊榮於列邦、道其奇行於萬民兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾在異邦中、當昭著其榮光、播揚其異跡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在列國中稱述主之榮耀、在萬民間傳揚主之奇跡、
  • Nueva Versión Internacional - Anuncien su gloria entre las naciones, y sus maravillas a todos los pueblos.
  • 현대인의 성경 - 그의 영광을 온 세계에 선포하고 그가 행하시는 놀라운 일을 모든 민족에게 말하라.
  • Новый Русский Перевод - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, publiez sa gloire ╵au milieu des nations ! Racontez ses prodiges ╵chez tous les peuples !
  • リビングバイブル - 主の栄光を国々に知らせ、 すばらしいみわざを、すべての人に語り告げよ。
  • Nova Versão Internacional - Anunciem a sua glória entre as nações, seus feitos maravilhosos entre todos os povos!
  • Hoffnung für alle - Erzählt den Völkern von seiner Hoheit! Macht allen Menschen seine Wunder bekannt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงประกาศพระเกียรติสิริของพระองค์ท่ามกลางประชาชาติทั้งหลาย ประกาศพระราชกิจล้ำเลิศของพระองค์ท่ามกลางชนชาติทั้งมวล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บอก​เล่า​ถึง​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ การ​กระทำ​อัน​มหัศจรรย์​ท่าม​กลาง​ชน​ชาติ​ทั้ง​ปวง
交叉引用
  • Đa-ni-ên 4:1 - Hoàng đế Nê-bu-cát-nết-sa gửi tất cả các dân tộc, quốc gia, ngôn ngữ khắp thế giới: “Cầu chúc bình an cho các ngươi!
  • Đa-ni-ên 4:2 - Thiết tưởng ta nên công bố cho các ngươi biết các dấu lạ và việc kỳ diệu mà Đức Chúa Trời Chí Cao đã làm cho ta.
  • Đa-ni-ên 4:3 - Dấu lạ của Ngài thật vĩ đại, việc kỳ diệu Ngài làm thật mạnh mẽ! Vương quốc Ngài vững lập đời đời, quyền bính Ngài tồn tại mãi mãi.
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • 2 Các Vua 19:19 - Vì thế, bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng con, xin Chúa cứu giúp chúng con khỏi tay San-chê-ríp; để tất cả các nước khắp thế giới đều biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!”
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Y-sai 12:3 - Các ngươi sẽ vui mừng uống nước từ giếng cứu rỗi!
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • Y-sai 12:5 - Hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đã làm những việc diệu kỳ. Hãy để cả thế giới tán dương Ngài.
  • Y-sai 12:6 - Hỡi toàn dân Giê-ru-sa-lem hãy lớn tiếng hân hoan ca ngợi Chúa! Vì sự vĩ đại là Đấng Thánh của Ít-ra-ên ngự giữa dân Ngài.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tôn cao vinh quang Ngài giữa các nước. Công bố việc diệu kỳ Ngài cho mọi dân.
  • 新标点和合本 - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在列国中述说他的荣耀! 在万民中述说他的奇事!
  • 和合本2010(神版-简体) - 在列国中述说他的荣耀! 在万民中述说他的奇事!
  • 当代译本 - 要在列国述说祂的荣耀, 在万民中述说祂的奇妙作为。
  • 圣经新译本 - 在列国中述说他的荣耀, 在万民中述说他奇妙的作为。
  • 中文标准译本 - 当在列国中讲述他的荣耀, 在万民中讲述他的奇妙作为;
  • 现代标点和合本 - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • 和合本(拼音版) - 在列邦中述说他的荣耀, 在万民中述说他的奇事。
  • New International Version - Declare his glory among the nations, his marvelous deeds among all peoples.
  • New International Reader's Version - Tell the nations about his glory. Tell all people about the wonderful things he has done.
  • English Standard Version - Declare his glory among the nations, his marvelous works among all the peoples!
  • New Living Translation - Publish his glorious deeds among the nations. Tell everyone about the amazing things he does.
  • Christian Standard Bible - Declare his glory among the nations, his wondrous works among all peoples.
  • New American Standard Bible - Tell of His glory among the nations, His wonderful deeds among all the peoples.
  • New King James Version - Declare His glory among the nations, His wonders among all peoples.
  • Amplified Bible - Declare His glory among the nations, His marvelous works among all peoples.
  • American Standard Version - Declare his glory among the nations, His marvellous works among all the peoples.
  • King James Version - Declare his glory among the heathen; his marvellous works among all nations.
  • New English Translation - Tell the nations about his splendor, tell all the nations about his miraculous deeds!
  • World English Bible - Declare his glory among the nations, and his marvelous works among all the peoples.
  • 新標點和合本 - 在列邦中述說他的榮耀, 在萬民中述說他的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在列國中述說他的榮耀! 在萬民中述說他的奇事!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在列國中述說他的榮耀! 在萬民中述說他的奇事!
  • 當代譯本 - 要在列國述說祂的榮耀, 在萬民中述說祂的奇妙作為。
  • 聖經新譯本 - 在列國中述說他的榮耀, 在萬民中述說他奇妙的作為。
  • 呂振中譯本 - 要在列國中敘說他的榮耀, 在萬族之民中 傳述 他奇妙的作為。
  • 中文標準譯本 - 當在列國中講述他的榮耀, 在萬民中講述他的奇妙作為;
  • 現代標點和合本 - 在列邦中述說他的榮耀, 在萬民中述說他的奇事。
  • 文理和合譯本 - 述其尊榮於列邦、道其奇行於萬民兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾在異邦中、當昭著其榮光、播揚其異跡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 在列國中稱述主之榮耀、在萬民間傳揚主之奇跡、
  • Nueva Versión Internacional - Anuncien su gloria entre las naciones, y sus maravillas a todos los pueblos.
  • 현대인의 성경 - 그의 영광을 온 세계에 선포하고 그가 행하시는 놀라운 일을 모든 민족에게 말하라.
  • Новый Русский Перевод - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвещайте славу Его среди народов, чудеса Его – среди всех людей,
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, publiez sa gloire ╵au milieu des nations ! Racontez ses prodiges ╵chez tous les peuples !
  • リビングバイブル - 主の栄光を国々に知らせ、 すばらしいみわざを、すべての人に語り告げよ。
  • Nova Versão Internacional - Anunciem a sua glória entre as nações, seus feitos maravilhosos entre todos os povos!
  • Hoffnung für alle - Erzählt den Völkern von seiner Hoheit! Macht allen Menschen seine Wunder bekannt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงประกาศพระเกียรติสิริของพระองค์ท่ามกลางประชาชาติทั้งหลาย ประกาศพระราชกิจล้ำเลิศของพระองค์ท่ามกลางชนชาติทั้งมวล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บอก​เล่า​ถึง​พระ​บารมี​ของ​พระ​องค์​ท่าม​กลาง​บรรดา​ประชา​ชาติ การ​กระทำ​อัน​มหัศจรรย์​ท่าม​กลาง​ชน​ชาติ​ทั้ง​ปวง
  • Đa-ni-ên 4:1 - Hoàng đế Nê-bu-cát-nết-sa gửi tất cả các dân tộc, quốc gia, ngôn ngữ khắp thế giới: “Cầu chúc bình an cho các ngươi!
  • Đa-ni-ên 4:2 - Thiết tưởng ta nên công bố cho các ngươi biết các dấu lạ và việc kỳ diệu mà Đức Chúa Trời Chí Cao đã làm cho ta.
  • Đa-ni-ên 4:3 - Dấu lạ của Ngài thật vĩ đại, việc kỳ diệu Ngài làm thật mạnh mẽ! Vương quốc Ngài vững lập đời đời, quyền bính Ngài tồn tại mãi mãi.
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • 2 Các Vua 19:19 - Vì thế, bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng con, xin Chúa cứu giúp chúng con khỏi tay San-chê-ríp; để tất cả các nước khắp thế giới đều biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!”
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Y-sai 12:3 - Các ngươi sẽ vui mừng uống nước từ giếng cứu rỗi!
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • Y-sai 12:5 - Hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đã làm những việc diệu kỳ. Hãy để cả thế giới tán dương Ngài.
  • Y-sai 12:6 - Hỡi toàn dân Giê-ru-sa-lem hãy lớn tiếng hân hoan ca ngợi Chúa! Vì sự vĩ đại là Đấng Thánh của Ít-ra-ên ngự giữa dân Ngài.”
圣经
资源
计划
奉献