Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp được Ngài ban một giao ước đời đời:
  • 新标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 当代译本 - 祂将这约定为律例赐给雅各, 定为永远的约赐给以色列。
  • 圣经新译本 - 他把这约向雅各定为律例, 向以色列定为永约,
  • 中文标准译本 - 又把这约给雅各立为律例, 给以色列立为永远的约;
  • 现代标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本(拼音版) - 他又将这约向雅各定为律例; 向以色列定为永远的约,
  • New International Version - He confirmed it to Jacob as a decree, to Israel as an everlasting covenant:
  • New International Reader's Version - He made it stand as a law for Jacob. He made it stand as a covenant for Israel. It will last forever.
  • English Standard Version - which he confirmed to Jacob as a statute, to Israel as an everlasting covenant,
  • New Living Translation - He confirmed it to Jacob as a decree, and to the people of Israel as a never-ending covenant:
  • Christian Standard Bible - and confirmed to Jacob as a decree, and to Israel as a permanent covenant:
  • New American Standard Bible - He also confirmed it to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • New King James Version - And confirmed it to Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • Amplified Bible - He confirmed it as a statute to Jacob, And to Israel as an everlasting covenant,
  • American Standard Version - And confirmed the same unto Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • King James Version - And hath confirmed the same to Jacob for a law, and to Israel for an everlasting covenant,
  • New English Translation - He gave it to Jacob as a decree, to Israel as a lasting promise,
  • World English Bible - He confirmed it to Jacob for a statute, and to Israel for an everlasting covenant,
  • 新標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 當代譯本 - 祂將這約定為律例賜給雅各, 定為永遠的約賜給以色列。
  • 聖經新譯本 - 他把這約向雅各定為律例, 向以色列定為永約,
  • 呂振中譯本 - 他將這約向 雅各 立為律例; 向 以色列 立 為永遠的約,
  • 中文標準譯本 - 又把這約給雅各立為律例, 給以色列立為永遠的約;
  • 現代標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 文理和合譯本 - 且於雅各為定例、於以色列為永約兮、
  • 文理委辦譯本 - 以斯約賜雅各、以斯命賜以色列、永世勿替、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為 雅各 定為恆久之命、與 以色列 立為永遠之約、
  • Nueva Versión Internacional - que confirmó como estatuto para Jacob, como pacto eterno para Israel:
  • 현대인의 성경 - 야곱에게 하신 약속이며 이스라엘과 맺은 영원한 계약이니
  • Новый Русский Перевод - Утвердил Он это Иакову в Закон и Израилю вечным заветом,
  • Восточный перевод - Он поставил его Якубу законом, Исраилу – вечным соглашением,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он поставил его Якубу законом, Исраилу – вечным соглашением,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он поставил его Якубу законом, Исроилу – вечным соглашением,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il l’a confirmé ╵à Jacob ╵en en faisant une loi et, pour Israël, ╵une alliance pour toujours.
  • リビングバイブル - ヤコブにも確証して、 イスラエルへの永遠の契約とされた。
  • Nova Versão Internacional - que confirmou para Jacó como um decreto e para Israel como uma aliança eterna, dizendo:
  • Hoffnung für alle - Gegenüber Jakob bestätigte er ihn als gültige Ordnung, ja, als ewiges Bündnis für das Volk Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงยืนยันต่อยาโคบเป็นกฎเกณฑ์ ต่ออิสราเอลเป็นพันธสัญญานิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ซึ่ง​พระ​องค์​ยืนยัน​ว่า​เป็น​กฎ​เกณฑ์​แก่​ยาโคบ เป็น​พันธ​สัญญา​อัน​เป็น​นิรันดร์​แก่​อิสราเอล
交叉引用
  • Thi Thiên 78:10 - Họ không giữ giao ước với Đức Chúa Trời và không chịu tuân theo luật pháp Chúa.
  • Xuất Ai Cập 3:17 - Ta hứa chắc sẽ đem họ từ cảnh khổ nhục tại Ai Cập đến đất phì nhiêu của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Hê-vi, và Giê-bu.’
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
  • Giê-rê-mi 11:2 - “Hãy nhắc nhở người Giu-đa và Giê-ru-sa-lem về những lời giao ước của Ta với chúng.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Hê-bơ-rơ 13:20 - Cầu xin Đức Chúa Trời Hòa Bình— Đấng đã cho Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta sống lại, Đấng Chăn Chiên lớn chăm sóc anh chị em, đúng theo giao ước đời đời ấn chứng bằng máu Ngài—
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Giô-suê 24:11 - Sau đó, Ít-ra-ên qua Sông Giô-đan, đến Giê-ri-cô. Người Giê-ri-cô kháng chiến. Đồng thời, các dân tộc khác cũng chiến đấu chống lại các ngươi—người A-mô-rít, Phê-rết, Ca-na-an, Hê-tít, Ghi-rê-ga, Hê-vi, và người Giê-bu—nhưng Ta cho các ngươi chiến thắng cả.
  • Giô-suê 24:12 - Ta sai ong vò vẽ xua đuổi hai vua A-mô-rít trốn chạy. Chiến thắng như vậy đâu phải nhờ cung gươm của các ngươi?
  • Giô-suê 24:13 - Ta cho các ngươi được đất không cần khai phá, được thành không do tay mình xây—ngày nay là nơi ở của các ngươi. Ta cho các ngươi được vườn nho và ô-liu không do tay mình trồng, nhưng lại có quả ăn.
  • Sáng Thế Ký 35:11 - Đức Chúa Trời dạy tiếp: “Ta là Đức Chúa Trời Toàn Năng. Con hãy sinh sôi nẩy nở, không những thành một dân tộc, nhưng thành nhiều dân tộc. Dòng dõi con sẽ có nhiều vua chúa.
  • Sáng Thế Ký 35:12 - Ta sẽ cho con và dòng dõi con vùng đất Ta đã cho Áp-ra-ham và Y-sác.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gia-cốp được Ngài ban một giao ước đời đời:
  • 新标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 当代译本 - 祂将这约定为律例赐给雅各, 定为永远的约赐给以色列。
  • 圣经新译本 - 他把这约向雅各定为律例, 向以色列定为永约,
  • 中文标准译本 - 又把这约给雅各立为律例, 给以色列立为永远的约;
  • 现代标点和合本 - 他又将这约向雅各定为律例, 向以色列定为永远的约,
  • 和合本(拼音版) - 他又将这约向雅各定为律例; 向以色列定为永远的约,
  • New International Version - He confirmed it to Jacob as a decree, to Israel as an everlasting covenant:
  • New International Reader's Version - He made it stand as a law for Jacob. He made it stand as a covenant for Israel. It will last forever.
  • English Standard Version - which he confirmed to Jacob as a statute, to Israel as an everlasting covenant,
  • New Living Translation - He confirmed it to Jacob as a decree, and to the people of Israel as a never-ending covenant:
  • Christian Standard Bible - and confirmed to Jacob as a decree, and to Israel as a permanent covenant:
  • New American Standard Bible - He also confirmed it to Jacob as a statute, To Israel as an everlasting covenant,
  • New King James Version - And confirmed it to Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • Amplified Bible - He confirmed it as a statute to Jacob, And to Israel as an everlasting covenant,
  • American Standard Version - And confirmed the same unto Jacob for a statute, To Israel for an everlasting covenant,
  • King James Version - And hath confirmed the same to Jacob for a law, and to Israel for an everlasting covenant,
  • New English Translation - He gave it to Jacob as a decree, to Israel as a lasting promise,
  • World English Bible - He confirmed it to Jacob for a statute, and to Israel for an everlasting covenant,
  • 新標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 當代譯本 - 祂將這約定為律例賜給雅各, 定為永遠的約賜給以色列。
  • 聖經新譯本 - 他把這約向雅各定為律例, 向以色列定為永約,
  • 呂振中譯本 - 他將這約向 雅各 立為律例; 向 以色列 立 為永遠的約,
  • 中文標準譯本 - 又把這約給雅各立為律例, 給以色列立為永遠的約;
  • 現代標點和合本 - 他又將這約向雅各定為律例, 向以色列定為永遠的約,
  • 文理和合譯本 - 且於雅各為定例、於以色列為永約兮、
  • 文理委辦譯本 - 以斯約賜雅各、以斯命賜以色列、永世勿替、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為 雅各 定為恆久之命、與 以色列 立為永遠之約、
  • Nueva Versión Internacional - que confirmó como estatuto para Jacob, como pacto eterno para Israel:
  • 현대인의 성경 - 야곱에게 하신 약속이며 이스라엘과 맺은 영원한 계약이니
  • Новый Русский Перевод - Утвердил Он это Иакову в Закон и Израилю вечным заветом,
  • Восточный перевод - Он поставил его Якубу законом, Исраилу – вечным соглашением,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он поставил его Якубу законом, Исраилу – вечным соглашением,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он поставил его Якубу законом, Исроилу – вечным соглашением,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il l’a confirmé ╵à Jacob ╵en en faisant une loi et, pour Israël, ╵une alliance pour toujours.
  • リビングバイブル - ヤコブにも確証して、 イスラエルへの永遠の契約とされた。
  • Nova Versão Internacional - que confirmou para Jacó como um decreto e para Israel como uma aliança eterna, dizendo:
  • Hoffnung für alle - Gegenüber Jakob bestätigte er ihn als gültige Ordnung, ja, als ewiges Bündnis für das Volk Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงยืนยันต่อยาโคบเป็นกฎเกณฑ์ ต่ออิสราเอลเป็นพันธสัญญานิรันดร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ซึ่ง​พระ​องค์​ยืนยัน​ว่า​เป็น​กฎ​เกณฑ์​แก่​ยาโคบ เป็น​พันธ​สัญญา​อัน​เป็น​นิรันดร์​แก่​อิสราเอล
  • Thi Thiên 78:10 - Họ không giữ giao ước với Đức Chúa Trời và không chịu tuân theo luật pháp Chúa.
  • Xuất Ai Cập 3:17 - Ta hứa chắc sẽ đem họ từ cảnh khổ nhục tại Ai Cập đến đất phì nhiêu của người Ca-na-an, Hê-tít, A-mô-rít, Phê-rết, Hê-vi, và Giê-bu.’
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
  • Giê-rê-mi 11:2 - “Hãy nhắc nhở người Giu-đa và Giê-ru-sa-lem về những lời giao ước của Ta với chúng.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
  • Hê-bơ-rơ 13:20 - Cầu xin Đức Chúa Trời Hòa Bình— Đấng đã cho Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta sống lại, Đấng Chăn Chiên lớn chăm sóc anh chị em, đúng theo giao ước đời đời ấn chứng bằng máu Ngài—
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Giô-suê 24:11 - Sau đó, Ít-ra-ên qua Sông Giô-đan, đến Giê-ri-cô. Người Giê-ri-cô kháng chiến. Đồng thời, các dân tộc khác cũng chiến đấu chống lại các ngươi—người A-mô-rít, Phê-rết, Ca-na-an, Hê-tít, Ghi-rê-ga, Hê-vi, và người Giê-bu—nhưng Ta cho các ngươi chiến thắng cả.
  • Giô-suê 24:12 - Ta sai ong vò vẽ xua đuổi hai vua A-mô-rít trốn chạy. Chiến thắng như vậy đâu phải nhờ cung gươm của các ngươi?
  • Giô-suê 24:13 - Ta cho các ngươi được đất không cần khai phá, được thành không do tay mình xây—ngày nay là nơi ở của các ngươi. Ta cho các ngươi được vườn nho và ô-liu không do tay mình trồng, nhưng lại có quả ăn.
  • Sáng Thế Ký 35:11 - Đức Chúa Trời dạy tiếp: “Ta là Đức Chúa Trời Toàn Năng. Con hãy sinh sôi nẩy nở, không những thành một dân tộc, nhưng thành nhiều dân tộc. Dòng dõi con sẽ có nhiều vua chúa.
  • Sáng Thế Ký 35:12 - Ta sẽ cho con và dòng dõi con vùng đất Ta đã cho Áp-ra-ham và Y-sác.”
圣经
资源
计划
奉献