Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tìm kiếm Chúa và thần năng lực, hãy tìm kiếm mặt Ngài mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 当代译本 - 要寻求耶和华和祂的能力, 时常来到祂面前。
  • 圣经新译本 - 要寻求耶和华和他的能力, 常常寻求他的面。
  • 中文标准译本 - 你们当寻求耶和华和他的力量, 一直寻求他的容面。
  • 现代标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面!
  • 和合本(拼音版) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • New International Version - Look to the Lord and his strength; seek his face always.
  • New International Reader's Version - Look to the Lord and to his strength. Always look to him.
  • English Standard Version - Seek the Lord and his strength; seek his presence continually!
  • New Living Translation - Search for the Lord and for his strength; continually seek him.
  • Christian Standard Bible - Seek the Lord and his strength; seek his face always.
  • New American Standard Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually.
  • New King James Version - Seek the Lord and His strength; Seek His face evermore!
  • Amplified Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually [longing to be in His presence].
  • American Standard Version - Seek ye Jehovah and his strength; Seek his face evermore.
  • King James Version - Seek the Lord and his strength, seek his face continually.
  • New English Translation - Seek the Lord and the strength he gives! Seek his presence continually!
  • World English Bible - Seek Yahweh and his strength. Seek his face forever more.
  • 新標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 當代譯本 - 要尋求耶和華和祂的能力, 時常來到祂面前。
  • 聖經新譯本 - 要尋求耶和華和他的能力, 常常尋求他的面。
  • 呂振中譯本 - 要尋找永恆主和他的能力; 不斷地尋求瞻仰他的聖容。
  • 中文標準譯本 - 你們當尋求耶和華和他的力量, 一直尋求他的容面。
  • 現代標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面!
  • 文理和合譯本 - 求耶和華、與其能力、恆尋其面兮、
  • 文理委辦譯本 - 求耶和華力助、恆祈不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當尋求主、尋求主之大能、常求朝見主面、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Refúgiense en el Señor y en su fuerza, busquen siempre su presencia!
  • 현대인의 성경 - 너희는 여호와를 찾고 그의 능력을 구하며 항상 그를 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Ищите Господа и силу Его, ищите лица Его всегда.
  • Восточный перевод - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tournez-vous vers l’Eternel ! ╵Faites appel à sa force ! Aspirez à vivre ╵constamment en sa présence !
  • リビングバイブル - 主とその御力とを尋ね求めよ。 絶えず御顔を慕い求めよ。
  • Nova Versão Internacional - Olhem para o Senhor e para a sua força; busquem sempre a sua face.
  • Hoffnung für alle - Fragt nach dem Herrn und rechnet mit seiner Macht, wendet euch immer wieder an ihn!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงหมายพึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าและพลังอำนาจของพระองค์ จงแสวงหาพระพักตร์พระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แสวงหา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​และ​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์ จง​เข้าเฝ้า​พระ​องค์​เสมอ
交叉引用
  • Thi Thiên 78:61 - Chúa cho phép quân thù chiếm Hòm Giao Ước; vinh quang Ngài bị giao vào tay kẻ thù.
  • A-mốt 5:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu thì các ngươi sẽ sống! Nếu không, Ngài sẽ quét sạch nhà Giô-sép như ngọn lửa, thiêu hủy các ngươi hoàn toàn. Những thần của các ngươi tại Bê-tên không thể nào dập tắt được ngọn lửa.
  • 2 Sử Ký 6:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời, xin hãy chỗi dậy và ngự vào nơi an nghỉ của Chúa, là nơi đã đặt chiếc Hòm tượng trưng sức mạnh của Chúa. Lạy Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, xin cho các thầy tế lễ của Chúa mặc lấy sự cứu rỗi; cho các thánh đồ Ngài vui mừng vì các việc nhân từ Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 67:1 - Nguyện Đức Chúa Trời thương xót và ban phước. Xin Thiên nhan rạng rỡ trên chúng con.
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • Sô-phô-ni 2:3 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu, hỡi những ai nhu mì đang theo công lý Ngài. Hãy tìm kiếm sự công chính, tìm kiếm đức nhu mì. Có lẽ Chúa Hằng Hữu sẽ bảo vệ các ngươi— trong ngày thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
  • Thi Thiên 24:6 - Đó là dòng dõi của người tìm kiếm Chúa, chiêm ngưỡng Thiên nhan, lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy tìm kiếm Chúa và thần năng lực, hãy tìm kiếm mặt Ngài mãi mãi.
  • 新标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • 当代译本 - 要寻求耶和华和祂的能力, 时常来到祂面前。
  • 圣经新译本 - 要寻求耶和华和他的能力, 常常寻求他的面。
  • 中文标准译本 - 你们当寻求耶和华和他的力量, 一直寻求他的容面。
  • 现代标点和合本 - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面!
  • 和合本(拼音版) - 要寻求耶和华与他的能力, 时常寻求他的面。
  • New International Version - Look to the Lord and his strength; seek his face always.
  • New International Reader's Version - Look to the Lord and to his strength. Always look to him.
  • English Standard Version - Seek the Lord and his strength; seek his presence continually!
  • New Living Translation - Search for the Lord and for his strength; continually seek him.
  • Christian Standard Bible - Seek the Lord and his strength; seek his face always.
  • New American Standard Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually.
  • New King James Version - Seek the Lord and His strength; Seek His face evermore!
  • Amplified Bible - Seek the Lord and His strength; Seek His face continually [longing to be in His presence].
  • American Standard Version - Seek ye Jehovah and his strength; Seek his face evermore.
  • King James Version - Seek the Lord and his strength, seek his face continually.
  • New English Translation - Seek the Lord and the strength he gives! Seek his presence continually!
  • World English Bible - Seek Yahweh and his strength. Seek his face forever more.
  • 新標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面。
  • 當代譯本 - 要尋求耶和華和祂的能力, 時常來到祂面前。
  • 聖經新譯本 - 要尋求耶和華和他的能力, 常常尋求他的面。
  • 呂振中譯本 - 要尋找永恆主和他的能力; 不斷地尋求瞻仰他的聖容。
  • 中文標準譯本 - 你們當尋求耶和華和他的力量, 一直尋求他的容面。
  • 現代標點和合本 - 要尋求耶和華與他的能力, 時常尋求他的面!
  • 文理和合譯本 - 求耶和華、與其能力、恆尋其面兮、
  • 文理委辦譯本 - 求耶和華力助、恆祈不息。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當尋求主、尋求主之大能、常求朝見主面、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Refúgiense en el Señor y en su fuerza, busquen siempre su presencia!
  • 현대인의 성경 - 너희는 여호와를 찾고 그의 능력을 구하며 항상 그를 바라보아라.
  • Новый Русский Перевод - Ищите Господа и силу Его, ищите лица Его всегда.
  • Восточный перевод - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ищите Вечного и силу Его, всегда ищите Его лица.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tournez-vous vers l’Eternel ! ╵Faites appel à sa force ! Aspirez à vivre ╵constamment en sa présence !
  • リビングバイブル - 主とその御力とを尋ね求めよ。 絶えず御顔を慕い求めよ。
  • Nova Versão Internacional - Olhem para o Senhor e para a sua força; busquem sempre a sua face.
  • Hoffnung für alle - Fragt nach dem Herrn und rechnet mit seiner Macht, wendet euch immer wieder an ihn!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงหมายพึ่งองค์พระผู้เป็นเจ้าและพลังอำนาจของพระองค์ จงแสวงหาพระพักตร์พระองค์เสมอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​แสวงหา​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​และ​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์ จง​เข้าเฝ้า​พระ​องค์​เสมอ
  • Thi Thiên 78:61 - Chúa cho phép quân thù chiếm Hòm Giao Ước; vinh quang Ngài bị giao vào tay kẻ thù.
  • A-mốt 5:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu thì các ngươi sẽ sống! Nếu không, Ngài sẽ quét sạch nhà Giô-sép như ngọn lửa, thiêu hủy các ngươi hoàn toàn. Những thần của các ngươi tại Bê-tên không thể nào dập tắt được ngọn lửa.
  • 2 Sử Ký 6:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời, xin hãy chỗi dậy và ngự vào nơi an nghỉ của Chúa, là nơi đã đặt chiếc Hòm tượng trưng sức mạnh của Chúa. Lạy Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, xin cho các thầy tế lễ của Chúa mặc lấy sự cứu rỗi; cho các thánh đồ Ngài vui mừng vì các việc nhân từ Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 67:1 - Nguyện Đức Chúa Trời thương xót và ban phước. Xin Thiên nhan rạng rỡ trên chúng con.
  • Sô-phô-ni 2:2 - Tập hợp trước thời điểm, ngày giờ chưa bay đi như trấu. Trước khi cơn thịnh nộ dữ dội của Chúa Hằng Hữu đổ trên các ngươi.
  • Sô-phô-ni 2:3 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu, hỡi những ai nhu mì đang theo công lý Ngài. Hãy tìm kiếm sự công chính, tìm kiếm đức nhu mì. Có lẽ Chúa Hằng Hữu sẽ bảo vệ các ngươi— trong ngày thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 27:8 - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
  • Thi Thiên 24:6 - Đó là dòng dõi của người tìm kiếm Chúa, chiêm ngưỡng Thiên nhan, lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
圣经
资源
计划
奉献